Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

单人房间
dān rén fángjiān
Phòng một người
小餐厅
xiǎo cāntīng
Phòng ăn nhỏ
衣帽间
yīmàojiān
Phòng để quần áo
问讯处
wènxùn chù
Quầy thông tin
门厅
méntīng
Tiền sảnh
喷水池
pēnshuǐchí
Bể phun nước
咖啡室
kāfēi shì
Phòng cafe
房间钥匙
fángjiān yàoshi
Chìa khóa phòng
热水瓶
rèshuǐpíng
Phích nước nóng
弹子房
dànzǐ fáng
Phòng chơi bida
宾馆经理
bīnguǎn jīnglǐ
Giám đốc khách sạn
宾馆接待厅
bīnguǎn jiēdài tīng
Phòng tiếp tân của khách sạn
房间号码
fángjiān hàomǎ
Số phòng
气温表
qìwēn biǎo
Nhiệt kế
电梯
diàntī
Thang máy
接待员
Jiēdài yuán
Lễ tân
豪华套间
háohuá tàojiān
Phòng ở cao cấp
搬运工
bānyùn gōng
Nhân viên bốc vác
双人房间
shuāngrén fángjiān
Phòng hai người
值班服务员
zhíbān fúwùyuán
Nhân viên trực ban
登记表
dēngjì biǎo
Mẫu đăng kí
大门口
dà ménkǒu
Cửa lớn
钥匙
yào shi
Chìa khóa
箱子
xiāng zi
Hòm, rương, vali
空调
kòngtiáo
Máy điều hòa không khí
楼梯
lóutī
Cầu thang
服务员
fúwùyuán
Bồi bàn/nhân viên phục vụ