You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
服务员
fúwùyuán
Bồi bàn/nhân viên phục vụ
气温表
qìwēn biǎo
Nhiệt kế
宾馆接待厅
bīnguǎn jiēdài tīng
Phòng tiếp tân của khách sạn
箱子
xiāng zi
Hòm, rương, vali
接待员
Jiēdài yuán
Lễ tân
值班服务员
zhíbān fúwùyuán
Nhân viên trực ban
登记表
dēngjì biǎo
Mẫu đăng kí
单人房间
dān rén fángjiān
Phòng một người
咖啡室
kāfēi shì
Phòng cafe
房间号码
fángjiān hàomǎ
Số phòng
房间钥匙
fángjiān yàoshi
Chìa khóa phòng
豪华套间
háohuá tàojiān
Phòng ở cao cấp
小餐厅
xiǎo cāntīng
Phòng ăn nhỏ
衣帽间
yīmàojiān
Phòng để quần áo
热水瓶
rèshuǐpíng
Phích nước nóng
宾馆经理
bīnguǎn jīnglǐ
Giám đốc khách sạn
喷水池
pēnshuǐchí
Bể phun nước
电梯
diàntī
Thang máy
门厅
méntīng
Tiền sảnh
双人房间
shuāngrén fángjiān
Phòng hai người
空调
kòngtiáo
Máy điều hòa không khí
钥匙
yào shi
Chìa khóa
弹子房
dànzǐ fáng
Phòng chơi bida
搬运工
bānyùn gōng
Nhân viên bốc vác
问讯处
wènxùn chù
Quầy thông tin
楼梯
lóutī
Cầu thang
大门口
dà ménkǒu
Cửa lớn

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct