You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
公路
gōnglù
Đường cái, quốc lộ
滑板车
huábǎn chē
Xe tay ga
左转弯
zuǒ zhuǎnwān
Chỗ ngoặt sang trái
自行车
Zìxíngchē
Xe đạp
铁路
tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
入口
rùkǒu
Lối vào
事故
shìgù
Tai nạn
车票
chēpiào
Vé tàu
船屋
chuánwū
Nhà thuyền
塞满
sāi mǎn
Sự tắc nghẽn
交通标志
jiāotōng biāozhì
Biển báo giao thông
摩托车头盔
mótuō chē tóukuī
Mũ bảo hiểm xe gắn máy
火车
Huǒchē
Ga tàu
货运车
huòyùn chē
Toa (xe) chở hàng không có mui
轮船
lúnchuán
Tàu chạy hơi nước
路牌
lùpái
Biển chỉ đường
旅居车
lǚjū chē
Nhà lưu động
出租车
chūzū chē
Taxi
三轮车
sānlúnchē
Xe ba bánh
运输费
yùnshū
Vận chuyển
女摩托车驾驶员
nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán
Người lái xe mô tô
容器
róngqì
Container
地铁站
dìtiě zhàn
Ga tàu điện ngầm
喷气式客机
pēnqì shì kèjī
Máy bay chở khách phản lực
自动扶梯
zìdòng fútī
Thang có tay vịn tự động
火车头
huǒchētóu
Đầu máy xe lửa
女士自行车
nǚshì zìxíngchē
Xe đạp nữ
交通阻塞
jiāotōng zǔsè
Ùn tắc giao thông
出口
chūkǒu
Xuất khẩu, Export
山地自行车
shāndì zìxíngchē
Xe đạp địa hình
坡道
pō dào
Đường dốc thoải
停车计时器
tíngchē jìshí qì
Đồng hồ đậu xe
座位排
zuòwèi pái
Hàng ghế
禁止吸烟
jìnzhǐ xīyān
Cấm hút thuốc
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
马车
mǎchē
Xe ngựa
飞行员
fēixíng yuán
Chuyến bay
手刹车
shǒu shāchē
Phanh tay
道口杆
dàokǒu gān
Ba-ri-e chắn
有轨电车
yǒu guǐ diànchē
Tàu điện ngầm
道路
dàolù
Con đường
雪地车
xuě dì chē
Xe trượt tuyết (có động cơ)
火车旅行
huǒchē lǚxíng
Xu lịch bằng tàu hỏa
汽油
qìyóu
Xăng
童车
tóngchē
Xe đẩy trẻ em
双向行车
shuāngxiàng xíngchē
Giao thông hai chiều
铁路道口
tiělù dàokǒu
Chỗ chắn tàu
渡轮
dùlún
Phà
雪橇
xuěqiāo
Xe trượt tuyết (có động cơ)
螺旋桨飞机
luóxuánjiǎng fēijī
Cánh quạt máy bay
红绿灯
Hónglǜdēng
Đèn giao thông
摩托艇
mótuō tǐng
Xuồng máy
消防车
xiāofáng chē
Xe cứu hỏa trang bị thang
速度
sùdù
Tốc độ
小船
xiǎochuán
Thuyền Canoe
坑洞
kēng dòng
Ổ gà
限速
xiàn sù
Giới hạn tốc độ
行车时间表
xíngchē shíjiān biǎo
Bảng giờ chạy tàu xe
交通
Jiāotōng
Giao thông
环行交通
huánxíng jiāotōng
Chỗ vòng qua bùng binh
行人
xíngrén
Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
车站
Chēzhàn
Bến xe
方向盘
fāngxiàngpán
Bánh lái, vô lăng
直升机
zhíshēngjī
Máy bay trực thăng
汽车
qì chē
ô tô
乘客
chéngkè
Khách đi máy bay
电动踏板摩托车
diàndòng tàbǎn mótuō chē
Xe máy điện
铁路桥
tiělù qiáo
Cầu đường sắt
地下通道
dìxià tōngdào
Đường hầm qua đường
缆车
lǎnchē
Cáp treo
摩托车
mó tuō chē
xe máy
出发
Chūfā
Xuất phát, Khởi hành
曲线
qūxiàn
Đường cua
卡车
kǎchē
Xe tải
关口
guānkǒu
Cửa khẩu
高速公路
gāosù gōnglù
Đường cao tốc
单行道
dānxíng dào
Đường một chiều
轨道
guǐdào
Đường ray, đường xe điện
巴士
bāshì
Xe buýt (khách)
紧急刹车
jǐnjí shāchē
Cú phanh khẩn cấp
地图
dìtú
Bản đồ mây
超重行李
chāozhòng xínglǐ
Hành lý quá trọng lượng quy định
飞机
fēi jī
Máy bay, phi cơ
禁止超车区
jìnzhǐ chāochē qū
Đoạn đường cấm xe vượt nhau
死胡同
sǐhútòng
Đường cụt
拖拉机
tuōlājī
Máy Cày Hoặc Máy Kéo

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct