Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

无线电话
wúxiàn diànhuà
Điện thoại vô tuyến
明基
míngjī
BenQ
便携式DVD游戏机
biànxiéshì dvd yóuxì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
智能手机
zhìnéng shǒujī
Điện thoại thông minh
脉冲编码
màichōng biānmǎ
Mã hóa theo mạch xung
移线
yí xiàn
Di chuyển dây
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
电话耳机
diànhuà ěrjī
Tai nghe điện thoại
笔记本电池
bǐjìběn diànchí
Pin laptop
笔记本电脑及配件
bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
内存
nèicún
RAM
数码相框
shùmǎ xiàng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
3G手机
3g shǒujī
Điện thoại 3G
蓝牙技术
lányá jìshù
Bluetooth
笔记本内存
bǐjìběn nèicún
RAM laptop
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa
电话机
diànhuà jī
Máy điện thoại, điện thoại
固定电话
gùdìng diànhuà
Điện thoại cố định
电话局
diànhuà jú
Trung tâm điện thoại
挂断
guà duàn
Gác máy (điện thoại)
电线
diànxiàn
Dây điện
国际电话
guójì diànhuà
Điện thoại quốc tế
在打电话
zài dǎ diànhuà
Đang gọi điện thoại
数码产品
shùmǎ chǎnpǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
公用电话亭
gōngyòng diànhuàtíng
Bốt điện thoại công cộng
拨错号
bō cuò hào
Ấn nhầm số
分机
fēnjī
Máy phụ
换线
huàn xiàn
Đổi dây
滑盖手机
huá gài shǒujī
Điện thoại di động nắp trượt
笔记本硬盘
bǐjìběn yìngpán
Ổ cứng laptop
小灵通
xiǎo língtōng
Máy nhắn tin
光纤设备
guāngxiān shèbèi
Cáp quang
留言
liúyán
Ghi lại lời nói
硬盘、网络播放器
yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
拨号声
bōhào shēng
Tiếng ấn số
三星
sānxīng
Samsung
鸣铃器控制键
míng líng qì kòngzhì jiàn
Phím điều chỉnh chuông điện thoại
中继器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
手机配件
shǒujī pèijiàn
Phụ kiện điện thoại di động
电脑配件
diànnǎo pèijiàn
Phụ kiện máy tính
市内电话
shì nèi diànhuà
Điện thoại nội hạt
自动交换机
zìdòng jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại tự động
电脑相关用品
diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
Đồ dùng máy tính
哑音键
yǎ yīn jiàn
Phím câm (không để âm thanh phát ra)
墙式电话
qiáng shì diànhuà
Điện thoại treo tường
电话号码
diànhuà hàomǎ
Số điện thoại di động
无线网络
wúxiàn wǎngluò
Mạng không dây
多媒体信息服务
duōméitǐ xìnxī fúwù
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
电话会议
diànhuà huìyì
Hội nghị điện thoại (hội nghị qua điện thoại)
通用分组无线业务
tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
传呼电话
chuánhū diànhuà
Điện thoại nhắn tin
摄像机
shèxiàngjī
Máy quay video
公用电话
gōngyòng diànhuà
Điện thoại công cộng
重拨键
chóng bō jiàn
Phím (nút) gọi lại
没人接
méi rén jiē
Không có người nhận
诺基亚
nuòjīyà
Nokia
漫游
mànyóu
Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
电话铃
diànhuà líng
Chuông điện thoại
固态硬盘
gùtài yìngpán
Ổ cứng cố định
接线员
jiēxiàn yuán
Nối dây
硬盘
yìngpán
Ổ cứng cố định
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
电信会义
diànxìn huì yì
Hội nghị điện tín (hội nghị qua điện tín)
拆线
chāi xiàn
Ngắt dây
电话总机
diànhuà zǒngjī
Tổng đài điện thoại (máy chủ)
打电话
dǎ diànhuà
Gọi điện thoại
录音电话
lùyīn diànhuà
Điện thoại ghi âm
无线应用协议
wúxiàn yìngyòng xiéyì
Giao thức ứng dụng không dây
转用电话
zhuǎn yòng diànhuà
Điện thoại chuyên dụng
西门子
xīménzi
Siemens
无线保真
wúxiàn bǎo zhēn
Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)
电视电话
diànshì diànhuà
Điện thoại truyền hình
电话传真
diànhuà chuánzhēn
Điện thoại fax
联想
liánxiǎng
Lenovo
自动电话
zìdòng diànhuà
Điện thoại tự động
网络测试设备
wǎngluò cèshì shèbèi
Thiết bị kiểm tra mạng
受话地
shòu huà de
Nơi nhận điện thoại
听不清
tīng bù qīng
Nghe không rõ
电话卡
diànhuàkǎ
Thẻ điện thoại
拨号盘
bōhào pán
Bàn phím
全球定位系统
quánqiú dìngwèi xìtǒng
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
接电话
jiē diànhuà
Nhận điện thoại
翻版手机
fānbǎn shǒujī
Điện thoại di động nắp bật
上网本
shàngwǎngběn
Netbook
占线
zhànxiàn
Đường dây bận
直板手机
zhíbǎn shǒujī
Điện thoại di động dạng thanh
电话话筒
diànhuà huàtǒng
Ống nghe
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
摩托罗拉
mótuōluōlā
Motorola
短信服务
duǎnxìn fúwù
SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)
打不通
dǎ bùtōng
Gọi không được
移动电话
yídòng diànhuà
Điện thoại di động
网络工程
wǎngluò gōngchéng
Mạng Kỹ thuật
发话人
fāhuà rén
Người gọi
其他网络设备
qítā wǎngluò shèbèi
Các thiết bị mạng khác
网络交换机
wǎngluò jiāohuànjī
Modem
步话机
bù huàjī
Máy bộ đàm
手机
shǒu jī
Điện thoại di động
窃听电话
qiètīng diànhuà
Điện thoại nghe trộm
桌用电话
zhuō yòng diànhuà
Điện thoại để bàn
空线
kōng xiàn
Đường dây rỗi (không có người gọi)
显卡
xiǎnkǎ
Card hình màn hình
电话交换机
diànhuà jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại
对讲机
duìjiǎngjī
Bộ đàm
移动硬盘
yídòng yìngpán
Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
CRT显示器
crt xiǎnshìqì
Màn hình CRT
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
Chuột quang
别挂
bié guà
Xin đừng gác máy
接线员
jiēxiàn yuán
Tiếp tuyến viên, Người nhận điện thoại
长途电话
chángtú diànhuà
Điện thoại đường dài
直播
zhíbò
Gọi thẳng trực tiếp
可视电话
kě shì diànhuà
Điện thoại có hình ảnh
网络设备
wǎngluò shèbèi
Thiết bị mạng
录放话机
lùfàng huàjī
Máy thu phát
私人电话
sīrén diànhuà
Điện thoại riêng
紧急电话
jǐnjí diànhuà
Điện thoại khẩn cấp
液晶显示器
yèjīng xiǎnshìqì
Màn hình tinh thể lỏng
数码摄像头
shùmǎ shèxiàngtóu
Máy ảnh kỹ thuật số
国产手机
guóchǎn shǒujī
Điện thoại di động trong nước sản xuất
索尼爱立信
suǒní àilìxìn
Sony Ericsson
音频指示器
yīnpín zhǐshì qì
Máy chỉ thị âm tần
对讲电话
duì jiǎng diànhuà
Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ
脉冲拨号
màichōng bōhào
Bấm số theo mạch xung
数码相机
shùmǎ xiàngjī
Máy ảnh số
拨号
bōhào
Ấn số
U盘
u pán
USB
电话记录本
diànhuà jìlù běn
Sổ ghi nội dung điện thoại
平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)
苹果手机
píngguǒ shǒujī
Điện thoại Iphone
网络存储
wǎngluò cúnchú
Lưu trữ mạng
忙音
mángyīn
Tín hiệu báo máy bận