Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

品質管制
pǐnzhí guǎnzhì
Quản Lý Chất Lượng
開除
kāichú
Khai Trừ
生產科
shēngchǎn kē
Phòng Sản Xuất
就業
jiùyè
Có Việc Làm
管理技能
guǎnlǐ jìnéng
Kỹ năng quản lý
人事科
rénshì kē
Phòng nhân sự
工人
gōngrén
Công nhân nhà máy
獎狀
jiǎngzhuàng
Bằng Khen
設計科
shèjì kē
Phòng Thiết Kế
合同工
hétónggōng
Công nhân hợp đồng
計畫管理
jì huà guǎnlǐ
Quản Lý Kế Hoạch
推銷員
tuīxiāo yuán
Nhân Viên Bán Hàng
車間
chējiān
Phân Xưởng
廠長辦公室
chǎng zhǎng bàngōngshì
Văn Phòng Giám Đốc
管理方法
guǎnlǐ fāngfǎ
Phương pháp quản lý
勞動保險
láodòng bǎoxiǎn
Bảo Hiểm Lao Động
運輸科
yùnshū kē
Phòng Vận Tải
工資水準
gōngzī shuǐzhǔn
Mức Lương
出納員
chūnà yuán
Thủ Quỹ
工資率
gōngzī lǜ
Tỉ Lệ Lương
勞動模範
láodòng mófàn
Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động
病假
bìngjià
Nghỉ ốm
安全操作
ānquán cāozuò
Thao tác an toàn
運輸隊
yùnshū duì
Đội Vận Tải
工資標準
gōngzī biāozhǔn
Tiêu Chuẩn Lương
班組長
bān zǔzhǎng
Ca Trưởng
解雇
jiěgù
Đuổi việc, sa thải
檢驗工
jiǎnyàn gōng
Nhân Viên Kiểm Phẩm
供銷科
gōngxiāo kē
Phòng Cung Tiêu
技術研究所
jìshù yánjiū suǒ
Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật
加班費
jiābān fèi
Tiền Tăng Ca
組織科
zǔzhī kē
Phòng Tổ Chức
工資制度
gōngzī zhìdù
Chế Độ Tiền Lương
夜班津貼
yèbān jīntiē
Phụ Cấp Ca Đêm
炊事員
chuīshì yuán
Nhân Viên Nhà Bếp
記過
jìguò
Ghi Lỗi
工廠醫務室
gōngchǎng yīwù shì
Trạm Xá Nhà Máy
工資袋
gōngzī dài
Phong Bì Tiền Lương
工藝科
gōngyì kē
Phòng Công Nghệ
會客制度
huì kè zhìdù
Chế Độ Tiếp Khách
中班
zhōng bāng
Ca giữa
年工資
nián gōngzī
Lương Tính Theo Năm
生產制度
shēngchǎn zhìdù
Chế Độ Sản Xuất
財務科
cáiwù kē
Phòng Tài Vụ
安全措施
ānquán cuòshī
Biện pháp an toàn
會計、會計師
kuàijì, kuàijìshī
Kế Toán
工資名單
gōngzī míngdān
Danh Sách Lương
工段
gōngduàn
Công đoạn đầu
班組
bānzǔ
Tổ Ca
加班工資
jiābān gōngzī
Lương Tăng Ca
生產管理
shēngchǎn guǎnlǐ
Quản Lý Sản Xuất
工資級別
gōngzī jíbié
Các Bậc Lương
技術革新小組
jìshù géxīn xiǎozǔ
Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật
炒魷魚
chǎoyóuyú
Bỏ Việc
黨委辦公室
dǎngwěi bàngōngshì
Văn Phòng Đảng Ủy
技師
jìshī
Cán Bộ Kỹ Thuật
早班
zǎo bān
Ca sớm
計件工資
jì jiàn gōngzī
Lương Theo Sản Phẩm
臨時工
línshí gōng
Công Nhân Thời Vụ
工傷
gōngshāng
Tai Nạn Lao Động
政工科
zhènggōng kē
Phòng công tác chính trị
出勤
chūqín
Đi làm
維修工
wéixiū gōng
Công Nhân Sửa Chữa
冷飲費
lěngyǐn fèi
Chi Phí Nước Uống
管理效率
guǎnlǐ xiàolǜ
Hiệu quả quản lý
倉庫
cāngkù
Kho
保衛科
bǎowèi kē
Phòng Bảo Vệ
企業管理人員
qǐyè guǎnlǐ rényuán
Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp
秘書
mìshū
Thư Ký
臨時解雇
línshí jiěgù
Tạm Thời Đuổi Việc
出勤計時員
chūqín jìshí yuán
Nhân Viên Chấm Công
考核制度
kǎohé zhìdù
Chế độ sát hạch
車間主任
chējiān zhǔrèn
Quản Đốc Phân Xưởng
警告處分
jǐnggào chǔ fēn
Kỷ Luật Cảnh Cáo
門衛
ménwèi
Bảo Vệ
團委辦公室
tuánwěi bàngōngshì
Văn Phòng Đoàn Thanh Niên
日班
rì bān
Ca ngày
失業
shīyè
Thất Nghiệp
技工
jìgōng
Công nhân kỹ thuật
獎懲制度
jiǎngchéng zhìdù
Chế Độ Thưởng Phạt
夜班
yèbān
Ca đêm
管理人員
guǎnlǐ rényuán
Nhân viên quản lý xí nghiệp
青工
qīng gōng bīng
Công nhân trẻ
事假
shìjià
Nghỉ vì việc riêng
工資差額
gōngzī chā'é
Mức Chênh Lệch Lương
生產安全
shēngchǎn ānquán
An Toàn Sản Xuất
童工
tónggōng
Công nhân nhỏ tuổi
計件工
jì jiàn gōng
Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm
獎金
jiǎngjīn
Tiền Thưởng
保健費
bǎojiàn fèi
Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe
工資凍結
gōngzī dòngjié
Cố Định Tiền Lương
工廠食堂
gōngchǎng shítáng
Bếp Ăn Nhà Máy
產假
chǎnjià
Nghỉ Đẻ
總經理
zǒng jīnglǐ
Tổng Giám Đốc
廠長
chǎng zhǎng
Giám Đốc Nhà Máy
採購員
cǎigòu yuán
Nhân Viên Thu Mua
月工資
yuè gōngzī
Lương Tháng
科學管理
kēxué guǎnlǐ
Quản Lý Khoa Học
八小時工作制
bā xiǎoshí gōngzuò zhì
Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng
廠醫
chǎng yī
Nhân Viên Y Tế Nhà Máy
缺勤
quēqín
Nghỉ làm
會計室
kuàijì shì
Phòng Kế Toán
出勤率
chūqín lǜ
Tỉ lệ đi làm
日工資
rì gōngzī
Lương Theo Ngày
技術顧問
jìshù gùwèn
Cố Vấn Kỹ Thuật
工段長
gōngduàn zhǎng
Tổ Trưởng Công Đoạn
學徒
xuétú
Người Học Việc
食堂管理員
shítáng guǎnlǐ yuán
Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn
半薪
bàn xīn
Nửa lương
經理
jīnglǐ
Giám Đốc
獎金制度
jiǎngjīn zhìdù
Chế Độ Tiền Thưởng
缺勤率
quēqín lǜ
Tỉ lệ nghỉ làm
周工資
zhōu gōngzī
Lương Theo Tuần
倉庫保管員
cāngkù bǎoguǎn yuán
Thủ Kho
科員
kē yuán
Nhân Viên
病假條
bìngjià tiáo
Đơn Xin Nghỉ Ốm
全薪
quán xīn
(hưởng) lương đầy đủ
先進工人
xiānjìn gōngrén
Công Nhân Tiên Tiến
工廠小賣部
gōngchǎng xiǎomàibù
Căng Tin Nhà Máy
女工
nǚgōng
Nữ công nhân
婚假
hūnjiǎ
Nghỉ cưới
勞動安全
láodòng ānquán
An Toàn Lao Động
獎勵
jiǎnglì
Thưởng
公關員
gōngguān yuán
Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng
定額制度
dìng'é zhìdù
Chế Độ Định Mức
工資基金
gōngzī jījīn
Quỹ Lương
科長
kē zhǎng
Trưởng Phòng
工程師
gōngchéngshī
Kỹ Sư
繪圖員
huìtú yuán
Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật
三班工作制
sān bān gōngzuò zhì
Chế độ làm việc ba ca
民主管理
mínzhǔ guǎnlǐ
Quản lý dân chủ
環保科
huánbǎo kē
Phòng Bảo Vệ Môi Trường
物質獎勵
wùzhí jiǎnglì
Khen Thưởng Vật Chất
老工人
lǎo gōngrén
Công nhân lâu năm
技術管理
jìshù guǎnlǐ
Quản lý kỹ thuật đế