Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

迷你酒吧
mínǐ jiǔbā
Quầy bar mini
砂锅栗字鸡
shāguō lì zì jī
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
牛肉饼
niúròu bǐng
Bánh hamburger
柠檬水
níngméng shuǐ
Nước chanh
汤盆
tāng pén
Tô canh
收据
shōujù
Biên lai, biên nhận
鸡色拉
jī sèlā
Salad gà
鱼翅
yúchì
Vi cá
皖菜
wǎn cài
Món ăn An Huy
餐巾纸
cānjīnzhǐ
Giấy ăn
冬菇菜心
dōnggū cài xīn
Món bắp cải nấm hương
火锅
huǒguō
Món lẩu
绍兴酒
shàoxīngjiǔ
Rượu thiệu hưng
甜葡萄酒
tián pútáojiǔ
Rượu nho ngọt
蟹粉豆腐
xièfěn dòufu
Đậu phụ bột tôm
闽菜
mǐncài
Món ăn Phúc Kiến
西式自助菜
xīshì zìzhù cài
Bữa ăn tự chọn kiểu tây
广式菜,粤菜
guǎng shì cài, yuècài
Món ăn Quảng Đông
筷子
kuàizi
Đũa
胭鲳鱼
yān chāng yú
Cá yên xương
浙菜
zhè cài
Món ăn Triết Giang
葱油桂鱼
cōng yóu guì yú
Cá rô mo hấp sốt hành
火腿甲鱼汤
huǒtuǐ jiǎyú tāng
Canh ba ba giăm bông
百事可乐
bǎishìkělè
Pepsi
桌布
zhuōbù
Khăn trải bàn
蛋布丁
dàn bùdīng
Bánh pudding trứng
茶壶
cháhú
Ấm trà
苏菜
sū cài
Món ăn Giang Tô
天然椰子汁
tiānrán yēzi zhī
Nước dừa tươi
北京烤鸭
běijīng kǎoyā
Vịt quay bắc kinh
清蒸鲥鱼
qīngzhēng shí yú
Cá cháy hấp
餐具
cānjù
Bộ đồ ăn bằng inox
(餐厅)服务
(cāntīng) fúwù
Hầu bàn
清汤
qīngtāng
Nước dùng
猪排
zhūpái
Sườn lợn
鲁菜
lǔ cài
Món ăn Sơn Đông
奶油布丁
nǎiyóu bùdīng
Bánh pudding bơ
湘菜
xiāngcài
Món ăn Hồ Nam
可口可乐
kěkǒukělè
Coca Cola
总会三明治
zǒng huì sānmíngzhì
Bánh sandwich kẹp thịt và gia vị chua
煨鸡
wēi jī
Gà hầm hạt dẻ
什锦冷盘
shíjǐn lěngpán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
炖栗子鸡
dùn lìzǐ jī
Gà hầm hạt dẻ
威士忌
wēishìjì
Rượu whisky
西餐
xīcān
Cơm Tây
奶油芦笋唐
nǎiyóu lúsǔn táng
Canh (súp) măng lau bơ
茅台酒
máotái jiǔ
Rượu mao đài
红茶
hóngchá
Trà đen
芙蓉鸡片
fúróng jī piàn
Món gà xào thập cẩm
八宝饭
bābǎofàn
Cơm bát bảo
美食角
měishí jiǎo
Góc dành cho người sành ăn
釜蓉鸡片
fǔ róng jī piàn
Món gà xào thập cẩm
帐单
zhàng dān
Phiếu thu chi
酒吧座椅
jiǔbā zuò yǐ
Ghế ngồi ở quầy bar
雪碧
xuěbì
Sprite
朝鲜泡菜
cháoxiǎn pàocài
Kim chi
苦艾酒
kǔ ài jiǔ
Rượu vermouth
蚝油牛肉
háoyóu niúròu
Thịt bò xào dầu hào
川菜
chuāncài
Món ăn Tứ Xuyên
拉面
lāmiàn
Mỳ kéo sợi, mỳ sợ kéo tay
八小蝶
bā xiǎo dié
Món đồ nguội khai vị
香酥鸭
xiāng sū yā
Vịt rán giòn
菊花茶
júhuā chá
Trà hoa cúc
虾仁锅巴
xiārén guōbā
Cơm cháy tôm
虾仁色拉
xiārén sèlā
Salad tôm nõn
茶碟
chá dié
Đĩa lót tách trà
蛋糕冰淇淋
dàngāo bīngqílín
Kem sundae
美式食品
měishì shípǐn
Thực phẩm mỹ
浓汤
nóng tāng
Súp đặc
炸明虾
zhá míng xiā
Tôm pandan
香槟酒
xiāngbīnjiǔ
Rượu sâm banh
大亨果茶
dàhēng guǒ chá
Nước quả đại hạnh
清篜鲥鱼
qīng zhēng shí yú
Cá trích hấp
白兰地
báilándì
Rượu brandy
软饮料
ruǎnyǐnliào
Đồ uống nhẹ (không cồn)
竹叶青
zhúyèqīng
Rượu trúc diệp thanh
潘趣酒
pān qù jiǔ
Rượu punch
苹果攀
píngguǒ pān
Bánh nướng nhân táo
白葡萄酒
bái pútáojiǔ
Rượu nho trắng
干贝汤
gānbèi tāng
Canh sò khô
奶油番茄唐
nǎiyóu fānqié táng
Súp cà bớ
茄汁鱼片
qié zhī yú piàn
Cá sốt cà chua
茶匙
cháchí
Thìa cà phê
伏特加酒
fútèjiā jiǔ
Rượu vodka
奶油芦笋汤
nǎiyóu lúsǔn tāng
Canh (súp) măng tây bơ
牛排
niúpái
Bít tết
脆皮嫩鸡
cuì pí nèn jī
Gà non rán giòn
水果色拉
shuǐguǒ sèlā
Salad hoa quả
冷盘
lěngpán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
牙签
yáqiān
Tăm
杜松子酒
dù sōngzǐ jiǔ
Rượu gin
青岛啤酒
qīngdǎo píjiǔ
Bia thanh đảo
鱼排
yú pái
Cá lăn bột
中餐
zhōngcān
Cơm Tàu
冰糖莲心
bīngtáng liánxīn
Tâm sen đường phèn
八小碟
bā xiǎo dié
Món đồ nguội khai vị
八宝鸭
bā bǎo yā
Món vịt bát bảo
牛奶油草莓
niúnǎi yóu cǎoméi
Bánh kem bơ dâu tây
旋转餐厅
xuánzhuǎn cāntīng
Phòng ăn xoay tròn
古老肉
gǔlǎo ròu
Thịt lợn xào chua ngọt
笋菇鸡丁
sǔn gū jī dīng
Món gà nấu măng và nấm
烤鸡
kǎo jī
Gà quay
广式菜
guǎng shì cài
Món ăn (cơm) quảng đông
杏仁羹
xìngrén gēng
Canh hạnh nhân
沙锅栗子鸡
shāguō lìzǐ jī
Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
苏打水
sūdǎ shuǐ
Nước soda
汤匙
tāngchí
Thìa canh
法国菜
fàguó cài
Món ăn (cơm) Pháp
意大利菜
yìdàlì cài
Món ăn (cơm) Ý
法国红葡萄酒
fàguó hóng pútáojiǔ
Rượu nho đỏ pháp
矿泉水
kuàngquán shuǐ
Nước khoáng
咖啡壶
kāfēi hú
Bình pha cà phê
腓利牛排
féi lì niúpái
Món sườn bò thăn
七喜
qīxǐ
Nước 7-up
十锦冷盘
shí jǐn lěngpán
Đĩa đồ nguội thập cẩm
串烤牛肉
chuàn kǎo niúròu
Thịt bò xiên nướng
烙蟹斗
lào xiè dǒu
Cua nướng
蟹肉竹笋
xiè ròu zhúsǔn
Măng cua
燕窝汤
yànwō tāng
Súp yến
灯笼虾仁
dēnglóng xiārén
Tôm áp chảo tẩm hạt tiêu
金银酥卷
jīn yín sū juǎn
Món gà và thịt hun khói cuốn
西式自助餐
xīshì zìzhùcān
Bữa ăn tự chọn kiểu Tây
菜系
càixì
Món ăn các vùng
鲜奶油草莓
xiān nǎiyóu cǎoméi
Kem bơ thảo quả
餐巾
cānjīn
Khăn ăn
花茶
huāchá
Trà hoa
玻璃杯
bōlí bēi
Cốc thủy tinh
鸡汤鱼翅
jītāng yúchì
Súp gà vây cá
虾仁饺
xiārén jiǎo
Bánh nhân tôm
冰淇淋圣代
bīngqílín shèng dài
Kem sundae
蔬菜汤
shūcài tāng
Súp rau
茶杯
chábēi
Cốc uống trà
点心
Diǎnxīn
Điểm tâm