Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

藕粉
ǒufěn
Bột ngó sen
脆皮面粉
cuì pí miànfěn
Bột chiên giòn
面粉
miànfěn
Bột mì
豆沙
dòushā
Bột đậu đỏ
糯米粉
nuòmǐ fěn
Bột nếp
炒面粉
chǎo miànfěn
Bột chiên xù
西米分
xī mǐ fēn
Bột báng
姜黄粉
jiānghuáng fěn
Bột nghệ
膨松剂
péng sōng jì
Bột nở
绿茶粉
lǜchá fěn
Bột trà xanh
玉米粉
yùmǐ fěn
Bột bắp
燕麦粉
yànmài fěn
Bột yến mạch
膏药
gāoyao
Bột trét
红豆粉
hóngdòu fěn
Bột đậu đỏ
米粉
mǐfěn
Bột gạo
木薯
mùshǔ
Sắn, khoai mì
积雪草粉
jī xuě cǎo fěn
Bột rau má
粗面粉
cū miànfěn
Bột mỳ thô
木薯淀粉
mùshǔ diànfěn
Bột năng
可可粉
kěkě fěn
Bột ca cao