Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

固态硬盘
gùtài yìngpán
Ổ cứng cố định
电话卡
diànhuàkǎ
Thẻ điện thoại
索尼爱立信
suǒní àilìxìn
Sony Ericsson
国产手机
guóchǎn shǒujī
Điện thoại di động trong nước sản xuất
音量调节键
yīnliàng tiáojié jiàn
Nút điều chỉnh âm thanh
多媒体信息服务
duōméitǐ xìnxī fúwù
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
屏幕
píngmù
Màn hình (monitor)
小灵通
xiǎo língtōng
Máy nhắn tin
无线应用协议
wúxiàn yìngyòng xiéyì
Giao thức ứng dụng không dây
CRT显示器
crt xiǎnshìqì
Màn hình CRT
其他网络设备
qítā wǎngluò shèbèi
Các thiết bị mạng khác
全球定位系统
quánqiú dìngwèi xìtǒng
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
干扰
gānrǎo
Nhiễu
内存
nèicún
RAM
笔记本电池
bǐjìběn diànchí
Pin laptop
数码相框
shùmǎ xiàng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
滑盖手机
huá gài shǒujī
Điện thoại di động nắp trượt
智能手机
zhìnéng shǒujī
Điện thoại thông minh
电源电线
diànyuán diànxiàn
Dây điện nguồn
消声钮
xiāo shēng niǔ
Nútgiảm thanh
故障对策
gùzhàng duìcè
Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật
显像管
xiǎnxiàngguǎn
Bóng hình
西门子
xīménzi
Siemens
量度控制旋钮
liàngdù kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh độ sáng tối
明基
míngjī
BenQ
笔记本电脑及配件
bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
闭路电视
bìlù diànshì
Truyền hình khép kín
外壳
wàiké
Vỏ tivi
短信服务
duǎnxìn fúwù
SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)
硬盘
yìngpán
Ổ cứng cố định
摄像机
shèxiàngjī
Máy quay video
电视接收器
diànshì jiēshōu qì
Bộ phận thu
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
无线网络
wúxiàn wǎngluò
Mạng không dây
指示灯
zhǐshì dēng
Đèn báo
联想
liánxiǎng
Lenovo
色彩控制旋钮
sècǎi kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh màu
液晶显示器
yèjīng xiǎnshìqì
Màn hình tinh thể lỏng
画面跳动
huàmiàn tiàodòng
Màn hình rung
调节
tiáojié
Điều tiết
显卡
xiǎnkǎ
Card hình màn hình
笔记本内存
bǐjìběn nèicún
RAM laptop
三星
sānxīng
Samsung
摩托罗拉
mótuōluōlā
Motorola
甚高频
shèn gāo pín
Tần số cao
耳机插孔
ěrjī chā kǒng
Lỗ cắm tai nghe
叠影
dié yǐng
Hình chập chờn
数码摄像头
shùmǎ shèxiàngtóu
Máy ảnh kỹ thuật số
预制控制旋钮
yùzhì kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh dự phòng
黑白电视机
hēibái diànshì jī
Tivi đen trắng
平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)
便携式DVD游戏机
biànxiéshì dvd yóuxì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa
波段选择键
bōduàn xuǎnzé jiàn
Phím chuyển kênh
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
笔记本硬盘
bǐjìběn yìngpán
Ổ cứng laptop
网络交换机
wǎngluò jiāohuànjī
Modem
硬盘、网络播放器
yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
网络工程
wǎngluò gōngchéng
Mạng Kỹ thuật
低音控制
dīyīn kòngzhì
Điều chỉnh độ trầm
避雷器
bìléiqì
Bộ chống sét
遥控器
yáokòng qì
Dụng cụ điều khiển từ xa
天线接头
tiānxiàn jiētóu
Đầu cắm ăngten
网络存储
wǎngluò cúnchú
Lưu trữ mạng
噪音
zàoyīn
Tạp âm
光电鼠标
guāngdiàn shǔbiāo
Chuột quang
直板手机
zhíbǎn shǒujī
Điện thoại di động dạng thanh
电源开关
diànyuán kāiguān
Công tắc nguồn
数码相机
shùmǎ xiàngjī
Máy ảnh số
蓝牙技术
lányá jìshù
Bluetooth
中继器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
无线保真
wúxiàn bǎo zhēn
Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)
网络设备
wǎngluò shèbèi
Thiết bị mạng
U盘
u pán
USB
苹果手机
píngguǒ shǒujī
Điện thoại Iphone
手机配件
shǒujī pèijiàn
Phụ kiện điện thoại di động
电脑配件
diànnǎo pèijiàn
Phụ kiện máy tính
上网本
shàngwǎngběn
Netbook
漫游
mànyóu
Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)
对讲机
duìjiǎngjī
Bộ đàm
超高频
chāo gāo pín
Tần số siêu cao
手机
shǒu jī
Điện thoại di động
数码产品
shùmǎ chǎnpǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
光纤设备
guāngxiān shèbèi
Cáp quang
有线电视
yǒuxiàn diànshì
Truyền hình hữu tuyến
彩色电视机
cǎisè diànshì jī
Tivi màu
通用分组无线业务
tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)
连接天线插孔
liánjiē tiānxiàn chā kǒng
Lỗ cắm ăngten giàn
电脑相关用品
diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
Đồ dùng máy tính
网络测试设备
wǎngluò cèshì shèbèi
Thiết bị kiểm tra mạng
3G手机
3g shǒujī
Điện thoại 3G
音响选择开关
yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān
Công tắc chọn chất lượng âm thanh
翻版手机
fānbǎn shǒujī
Điện thoại di động nắp bật
对比度控制旋钮
duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh kích thước hình
高音控制
gāoyīn kòngzhì
Điều chỉnh âm thanh cao
音量控制旋钮
yīnliàng kòngzhì xuánniǔ
Nút điều chỉnh âm lượng
移动硬盘
yídòng yìngpán
Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
固定电话
gùdìng diànhuà
Điện thoại cố định
诺基亚
nuòjīyà
Nokia