You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
转帐支票
zhuǎnzhàng zhīpiào
Séc chuyển khoản
未付支票
wèi fù zhīpiào
Séc chưa thanh toán
国民生产总值
guómín shēngchǎn zǒng zhí
Tổng sản lượng quốc dân
存款
cúnkuǎn
Gửi tiền vào ngân hàng
股票
gǔpiào
Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares
拒付
jù fù
Từ chối thanh toán
报表清单
bàobiǎo qīngdān
Chi tiết báo biểu
兑现
duìxiàn
Đổi tiền mặt
外购到货作业
wài gòu dào huò zuòyè
Foreign pur Arrival (aapt)
票据交换所
piàojù jiāohuàn suǒ
Văn phòng giao dịch
通货膨胀
tōnghuò péngzhàng
Lạm phát
预购开状付款作业
yùgòu kāi zhuàng fùkuǎn zuòyè
Advpur L/C payt (aapt)
旅行支票
lǚxíng zhīpiào
Chi phiếu du lịch
成本会计
chéng běn kuài jì
Kế toán giá thành
贴现率
tiēxiàn lǜ
Tỉ lệ chiết khấu
游资
yóuzī
Vốn lưu động, vốn nổi
记名支票
jìmíng zhīpiào
Séc lệnh (séc ghi tên)
存户
cúnhù
Người gửi tiền (ngân hàng)
套汇汇率
tàohuì huìlǜ
Tỷ suất, tỷ giá hối đoái
待抵预付款查询
dài dǐ yùfù kuǎn cháxún
Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq)
杂项请款作业流程
záxiàng qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
投资
tóuzī
Ầu tư
外汇波动
wàihuì bōdòng
Ngoại hối bấp bênh
本金
běn jīn
Tiền vốn, tiền gốc
国家预算
 guó jiā yù suàn
Dự toán ngân sách
期末汇差调整流程
qímò huì chà tiáozhěng liúchéng
Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ giá cuối kỳ
公共会计
gōnggòng kuàijì
Kế toán công nghiệp
货币增值
huòbì zēngzhí
Đồng tiền tăng giá
背书
bèishū
Chứng thực
电脑化会计
diànnǎo huà kuàijì
Kế toán máy
应付凭单打印
yìngfù píngdān dǎyìn
In phiếu thanh toán (aapr)
基本数据
jīběn shùjù
Dữ liệu cơ bản
支票本
zhīpiào běn
Sổ chi phiếu
提货通知单打印
tíhuò tōngzhī dān dǎyìn
In phiếu thông báo B/L (aapr)
债务链
zhàiwù liàn
Nợ dây chuyền
街道储蓄所
jiēdào chúxù suǒ
Sở tiết kiệm đường phố
外汇储备
wàihuì chúbèi
Tích trữ ngoại hối
银行家
yínháng jiā
Ngân hàng
私人存款
sīrén cúnkuǎn
Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền
金融市场
jīnróng shìchǎng
Thị trường tài chính
伪支票
wěi zhīpiào
Chi phiếu giả, séc giả
经济周期
jīngjì zhōuqí
Chu kỳ kinh tế
现金出纳帐
xiànjīn chūnà zhàng
Sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền mặt
参数设定
cānshù shè dìng
Cài đặt tham số
通货收缩
tōnghuò shōusuō
Giảm phát
信托公司
xìntuō gōngsī
Cô ng ty ủy thác
经济危机
jīngjìwéijī
Khủng hoảng kinh tế
货币贬值
huòbì biǎnzhí
Đồng tiền mất góa
横线支票
héng xiàn zhīpiào
Séc gạch chéo
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
货币流通量
huòbì liútōng liàng
Lượng tiền mặt lưu thông
支票
zhīpiào
Chi phiếu, séc
厂商DM款项作业流程
chǎngshāng dm kuǎnxiàng zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác về hạng mục DM của Maker
帐号
zhànghào
Tài khoản, số tài khoản
股票交易所
gǔpiào jiāoyì suǒ
Sở/ Trung tâm giao dịch chứng khoán
系统接口
xìtǒng jiēkǒu
Giới thiệu về hệ thống
公债
gōngzhài
Công trái
退货折让作业流程
tuìhuò zhé ràng zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác chiết khấu hàng trả về
软通货
ruǎn tōnghuò
Đồng tiền yếu
现金支票
xiànjīn zhīpiào
Séc ngân hàng, séc tiền mặt
止付
zhǐ fù wéi hūn
Tạm dừng thanh toán
存款收据
cúnkuǎn shōujù
Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)
佣金收入
yōngjīn
Tiền hoa hồng
空白支票
kòngbái zhīpiào
Séc trắng, séc trơn
外购信用状到货流程
wài gòu xìnyòng zhuàng dào huò liúchéng
Lưu trình hàng về của L/C hàng nhập
信托投资公司
xìntuō tóuzī gōngsī
Công ty ủy thác đầu tư
预购开状申请作业
yùgòu kāi zhuàng shēnqǐng zuòyè
Advpur L/C application (aapt)
硬通货
yìng tōnghuò
Đồng tiền mạnh
不记名支票
bù jìmíng zhīpiào
Séc vô danh
钱庄
qiánzhuāng
Ngân hàng tư nhân
折旧会计
zhéjiù kuàijì
Kế toán khấu hao tài sản cố định
付款单打印
fùkuǎn dān dǎyìn
In phiếu thanh toán (aapr)
纸币发行量
zhǐbì fāxíng liàng
Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành
预购开状会计作业
yùgòu kāi zhuàng kuàijì zuòyè
Advpur L/C Actg (aapt)
银行分行
yínháng fēnháng
Chi nhánh ngân hàng
经济繁荣
jīngjì fánróng
Kinh tế phát triển phồn vinh
信用合作社
xìnyòng hézuòshè
Hợp tác xã tín dụng
簿记员
bùjì
Sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán
待抵溢付款查询
dài dǐ yì fùkuǎn cháxún
Tra cứu phần thanh toán thừa chờ triệt tiêu (aapq)
兑付
duìfù
Trả bằng tiền mặt
付款作业流程
fùkuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tac thanh toán
报表简介
bàobiǎo jiǎnjiè
Giới thiệu sơ lược về báo biểu
外购信用状到单流程
wài gòu xìnyòng zhuàng dào dān liúchéng
Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập
商业会计
shāngyè kuàijì
Kế toán doanh nghiệp thương mại
空头支票
kōngtóu zhīpiào
Séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản
债券发行成本
zhàiquàn
Trái phiếu
顺差
shùnchā
Xuất siêu
信用状开状流程
xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng
Lưu trình mở L/C
总帐
 zǒng zhàng
Sổ cái
国际货币制度
guójì huòbì zhìdù
Chế độ tiền tệ quốc tế
存折
cúnzhé
Sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gởi ngân hàng; sổ tài khoản
经济萧条
jīngjì xiāotiáo
Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều
间接(三角)套汇
jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì
Mua bán ngoại tệ gián tiếp
外购到单作业
wài gòu dào dān zuòyè
Foreign pur Arriving notify (aapt)
坏帐
 huài zhàng
Tài khoản đáng ngờ, Nợ khó đòi, nợ xấu
国际收支
guójì shōu zhī
Thu chi quốc tế
暂估应付作业流程
zàn gū yìngfù zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác A/P ước tính
厂商预付请款作业流程
chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho Maker
存单
cúndān
Biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng)
经济复苏
jīngjì fùsū
Khôi phục nền kinh tế
国库券
guókùquàn
Công trái, tín phiếu nhà nước
附录
fùlù
Phụ lục
合资银行
hézī yínháng
Ngân hàng hợp doanh
已付支票
yǐ fù zhīpiào
Séc đã thanh toán
经济衰退
jīngjì shuāituì
Suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều
传票抛转还原流程
chuánpiào pāo zhuǎn huányuán liúchéng
Lưu trình phục hồi voucher chuyển
行长
xíng zhǎng
Giám đốc ngân hàng
日记帐,流水帐
rìjì zhàng, liúshuǐ zhàng
Sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi
分户帐
fēn hù zhàng
Sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con
货币购买力
huòbì gòumǎilì
Sức mua của đồng tiền
外汇危机
wàihuì wéijī
Khủng hoảng ngoại hối
经纪人
jīngjìrén
Người môi giới
直接(对角)套汇
zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì
Mua bán ngoại tệ trực tiếp
结余
jiéyú
Dư, còn lại
传票抛转作业流程
chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác chuyển Voucher
存款单
cúnkuǎn dān
Sổ tiết kiệm
庄票,银票
zhuāng piào, yín piào
Ngân phiếu
自动存取机
zìdòng cún qǔ jī
Máy gửi tiền tự động
票根
piàogēn
Cuống phiếu
贴现
tiēxiàn
Chiết khấu
程序目录
chéngxù mùlù
Mục lục chương trình
商业信贷公司(贴现公司)
shāngyè xìndài gōngsī (tiēxiàn gōngsī)
Công ty tài chính
背书人
bèishū rén
Người chứng thực
银行贴现
yínháng tiēxiàn
Chiết khấu ngân hàng
黄金储备
huángjīn chúbèi
Dự trữ vàng
请款作业流程
qǐng kuǎn zuòyè liúchéng
Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác
逆差
nìchā
Nhập siêu
现金帐
 xiàn jīn zhàng
Sổ thu chi tiền mặt

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct