Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

遗像
yíxiàng
Ảnh người quá cố (chân dung)
道场
dàochǎng
Đàn tràng (nơi làm pháp thuật của hòa thượng hoặc đạo sĩ)
鞠躬
jūgōng
Cúi mình, nghiêng mình
墓地
mùdì
Nghĩa địa công cộng
骨灰盒
gǔhuī hé
Hộp trong
服丧
fúsāng huā
Chịu tang (thọ tang)
灵床
líng chuáng
Linh sàng (giường người chết nằm)
挽幛
wǎn zhàng
Bức trướng viếng
讣告
fùgào
Cáo phó
国葬
guózàng
Quốc tang
国丧
guósāng
Quốc tang
墓室
mùshì
Nhà mồ
锡箔
xíbó
Vàng mã
海葬
hǎizàng
Hải táng (thả xác xuống biển)
墓冢
mù zhǒng
Bãi tha ma
丧葬费用
sāngzàng fèiyòng
Phí tổn mai táng
佛事
fóshì
Việc phật (việc cúng bái của tăng ni)
冥器
míng qì
Đồ chôn theo người chết
陵园
língyuán
Khu mộ
黑纱
hēi shā
Băng đen
死亡证书
sǐwáng zhèngshū
Giấy chứng tử
哀乐
āiyuè
Nhạc buồn
治丧委员会
zhìsāng wěiyuánhuì
Ban tang lễ
大殓
dàliàn
Liệm
水葬
shuǐzàng
Thủy táng
落葬
luò zàng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba
殡殓
bìnliàn
Khâm liệm
挽联
wǎnlián
Câu đối viếng
寿材
shòucái
Quan tài
唁函
yàn hán
Thư chi buồn
花圈缎带
huāquān duàn dài
Giải băng tang trong vòng hoa
唁电
yàndiàn
Điện chia buồn
冥币
míng bì
Tiền chôn theo người chết
披麻戴孝
pī má dàixiào
Mặc để tang
戴重孝
dài zhòngxiào
Để trọng tang
葬礼曲
zànglǐ qǔ
Nhạc hiếu
葬礼
zànglǐ
Tang lễ và mai táng
死者家属
sǐzhě jiāshǔ
Tang quyền
遗体
yítǐ
Thi thể, xác chết
天葬
tiānzàng
Thiên táng (rắc tro xương từ trên máy bay xuống)
焚尸炉
fén shī lú
Lò thiêu xác
骨灰
gǔhuī
Tro xương
下半旗
xiàbànqí
Treo cờ rủ
丧钟
sāngzhōng
Chuông báo tang
寿衣
shòuyī
Áo liệm
掘墓人
jué mù rén
Người đào huyệt
军葬礼
jūn zànglǐ
Lễ an táng theo nghi lễ quân đội
默哀
mò'āi
Mặc niệm
纸钱
zhǐqián
Tiền giấy
公墓
gōngmù
Nghĩa địa công cộng
开追悼会
kāi zhuīdào huì
Tổ chức lễ truy điệu
奔丧
bēnsàng
Đi dự đám tang
悼词
dàocí
Lời điếu
殡葬
bìnzàng
Tang lễ và mai táng
棺袈
guān jiā
Giá để quan tài
花圈
huāquān
Vòng hoa giáng sinh
致哀
zhì āi
Chia buồn với
棺材
guāncai
Quan tài
陵墓
língmù
Lăng mộ
教葬
jiào zàng
Lễ an táng theo nghi lễ tôn giáo
吊唁
diàoyàn
Phúng viếng
棺盖
guān gài
Nắp quan tài
墓道
mùdào
Đường vào mộ
殡仪馆
bìnyíguǎn
Nhà quàn
寿终正寝
shòuzhōngzhèngqǐn
Về chầu tiên tổ
墓志
mùzhì
Mộ chí
墓志铭
mùzhì míng
Khắc mộ chí
墓穴
mùxué
Huyệt
火葬
huǒzàng
Hỏa táng
墓碑
mùbēi
Bia mộ
治丧
zhìsāng
Tổ chức tang lễ
守灵
shǒulíng
Túc trực bên linh cữu
火葬场
huǒzàng chǎng
Nơi hỏa táng
挽歌
wǎngē
Bài hát đưa đám
陪葬品
péizàng pǐn
Vật chôn theo