You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
花圈
huāquān
Vòng hoa giáng sinh
讣告
fùgào
Cáo phó
挽幛
wǎn zhàng
Bức trướng viếng
道场
dàochǎng
Đàn tràng (nơi làm pháp thuật của hòa thượng hoặc đạo sĩ)
治丧
zhìsāng
Tổ chức tang lễ
丧葬费用
sāngzàng fèiyòng
Phí tổn mai táng
唁函
yàn hán
Thư chi buồn
殡仪馆
bìnyíguǎn
Nhà quàn
墓志铭
mùzhì míng
Khắc mộ chí
殡葬
bìnzàng
Tang lễ và mai táng
海葬
hǎizàng
Hải táng (thả xác xuống biển)
锡箔
xíbó
Vàng mã
骨灰
gǔhuī
Tro xương
披麻戴孝
pī má dàixiào
Mặc để tang
遗体
yítǐ
Thi thể, xác chết
纸钱
zhǐqián
Tiền giấy
哀乐
āiyuè
Nhạc buồn
鞠躬
jūgōng
Cúi mình, nghiêng mình
黑纱
hēi shā
Băng đen
墓穴
mùxué
Huyệt
花圈缎带
huāquān duàn dài
Giải băng tang trong vòng hoa
棺材
guāncai
Quan tài
陵墓
língmù
Lăng mộ
葬礼曲
zànglǐ qǔ
Nhạc hiếu
挽联
wǎnlián
Câu đối viếng
吊唁
diàoyàn
Phúng viếng
陪葬品
péizàng pǐn
Vật chôn theo
服丧
fúsāng huā
Chịu tang (thọ tang)
灵床
líng chuáng
Linh sàng (giường người chết nằm)
寿材
shòucái
Quan tài
火葬场
huǒzàng chǎng
Nơi hỏa táng
奔丧
bēnsàng
Đi dự đám tang
下半旗
xiàbànqí
Treo cờ rủ
死亡证书
sǐwáng zhèngshū
Giấy chứng tử
天葬
tiānzàng
Thiên táng (rắc tro xương từ trên máy bay xuống)
陵园
língyuán
Khu mộ
佛事
fóshì
Việc phật (việc cúng bái của tăng ni)
死者家属
sǐzhě jiāshǔ
Tang quyền
落葬
luò zàng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba
默哀
mò'āi
Mặc niệm
教葬
jiào zàng
Lễ an táng theo nghi lễ tôn giáo
墓碑
mùbēi
Bia mộ
棺盖
guān gài
Nắp quan tài
冥币
míng bì
Tiền chôn theo người chết
火葬
huǒzàng
Hỏa táng
葬礼
zànglǐ
Tang lễ và mai táng
戴重孝
dài zhòngxiào
Để trọng tang
棺袈
guān jiā
Giá để quan tài
唁电
yàndiàn
Điện chia buồn
大殓
dàliàn
Liệm
公墓
gōngmù
Nghĩa địa công cộng
治丧委员会
zhìsāng wěiyuánhuì
Ban tang lễ
寿衣
shòuyī
Áo liệm
焚尸炉
fén shī lú
Lò thiêu xác
挽歌
wǎngē
Bài hát đưa đám
国葬
guózàng
Quốc tang
掘墓人
jué mù rén
Người đào huyệt
遗像
yíxiàng
Ảnh người quá cố (chân dung)
军葬礼
jūn zànglǐ
Lễ an táng theo nghi lễ quân đội
守灵
shǒulíng
Túc trực bên linh cữu
冥器
míng qì
Đồ chôn theo người chết
寿终正寝
shòuzhōngzhèngqǐn
Về chầu tiên tổ
墓冢
mù zhǒng
Bãi tha ma
殡殓
bìnliàn
Khâm liệm
墓地
mùdì
Nghĩa địa công cộng
水葬
shuǐzàng
Thủy táng
墓道
mùdào
Đường vào mộ
悼词
dàocí
Lời điếu
致哀
zhì āi
Chia buồn với
墓室
mùshì
Nhà mồ
国丧
guósāng
Quốc tang
骨灰盒
gǔhuī hé
Hộp trong
丧钟
sāngzhōng
Chuông báo tang
墓志
mùzhì
Mộ chí
开追悼会
kāi zhuīdào huì
Tổ chức lễ truy điệu

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct