Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
![](https://tiengtrungtruonggiang.com/sites/default/files/icon-sound.png)
戴重孝
dài zhòngxiào
Để trọng tang
墓志铭
mùzhì míng
Khắc mộ chí
唁函
yàn hán
Thư chi buồn
墓冢
mù zhǒng
Bãi tha ma
挽幛
wǎn zhàng
Bức trướng viếng
守灵
shǒulíng
Túc trực bên linh cữu
唁电
yàndiàn
Điện chia buồn
海葬
hǎizàng
Hải táng (thả xác xuống biển)
悼词
dàocí
Lời điếu
棺盖
guān gài
Nắp quan tài
殡殓
bìnliàn
Khâm liệm
丧葬费用
sāngzàng fèiyòng
Phí tổn mai táng
锡箔
xíbó
Vàng mã
寿终正寝
shòuzhōngzhèngqǐn
Về chầu tiên tổ
军葬礼
jūn zànglǐ
Lễ an táng theo nghi lễ quân đội
服丧
fúsāng huā
Chịu tang (thọ tang)
佛事
fóshì
Việc phật (việc cúng bái của tăng ni)
死者家属
sǐzhě jiāshǔ
Tang quyền
墓碑
mùbēi
Bia mộ
国丧
guósāng
Quốc tang
墓道
mùdào
Đường vào mộ
灵床
líng chuáng
Linh sàng (giường người chết nằm)
遗像
yíxiàng
Ảnh người quá cố (chân dung)
大殓
dàliàn
Liệm
讣告
fùgào
Cáo phó
焚尸炉
fén shī lú
Lò thiêu xác
葬礼
zànglǐ
Tang lễ và mai táng
公墓
gōngmù
Nghĩa địa công cộng
教葬
jiào zàng
Lễ an táng theo nghi lễ tôn giáo
墓地
mùdì
Nghĩa địa công cộng
棺袈
guān jiā
Giá để quan tài
下半旗
xiàbànqí
Treo cờ rủ
哀乐
āiyuè
Nhạc buồn
火葬
huǒzàng
Hỏa táng
治丧
zhìsāng
Tổ chức tang lễ
死亡证书
sǐwáng zhèngshū
Giấy chứng tử
水葬
shuǐzàng
Thủy táng
骨灰
gǔhuī
Tro xương
丧钟
sāngzhōng
Chuông báo tang
殡仪馆
bìnyíguǎn
Nhà quàn
道场
dàochǎng
Đàn tràng (nơi làm pháp thuật của hòa thượng hoặc đạo sĩ)
致哀
zhì āi
Chia buồn với
墓室
mùshì
Nhà mồ
默哀
mò'āi
Mặc niệm
黑纱
hēi shā
Băng đen
挽联
wǎnlián
Câu đối viếng
冥器
míng qì
Đồ chôn theo người chết
寿衣
shòuyī
Áo liệm
落葬
luò zàng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba
葬礼曲
zànglǐ qǔ
Nhạc hiếu
寿材
shòucái
Quan tài
治丧委员会
zhìsāng wěiyuánhuì
Ban tang lễ
陪葬品
péizàng pǐn
Vật chôn theo
火葬场
huǒzàng chǎng
Nơi hỏa táng
纸钱
zhǐqián
Tiền giấy
棺材
guāncai
Quan tài
花圈
huāquān
Vòng hoa giáng sinh
挽歌
wǎngē
Bài hát đưa đám
天葬
tiānzàng
Thiên táng (rắc tro xương từ trên máy bay xuống)
冥币
míng bì
Tiền chôn theo người chết
遗体
yítǐ
Thi thể, xác chết
开追悼会
kāi zhuīdào huì
Tổ chức lễ truy điệu
披麻戴孝
pī má dàixiào
Mặc để tang
骨灰盒
gǔhuī hé
Hộp trong
掘墓人
jué mù rén
Người đào huyệt
奔丧
bēnsàng
Đi dự đám tang
鞠躬
jūgōng
Cúi mình, nghiêng mình
吊唁
diàoyàn
Phúng viếng
国葬
guózàng
Quốc tang
殡葬
bìnzàng
Tang lễ và mai táng
墓志
mùzhì
Mộ chí
花圈缎带
huāquān duàn dài
Giải băng tang trong vòng hoa
陵墓
língmù
Lăng mộ
墓穴
mùxué
Huyệt
陵园
língyuán
Khu mộ