Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

银耳
yín'ěr
Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
羊肚菇
yáng dǔ gū
Nấm bụng dê
秀珠菇
xiùzhū gū
Nấm tú châu
双孢菇,白蘑菇,养蘑菇
shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)
木耳
mù'ěr
Mộc nhĩ, nấm mèo
蘑菇
mógū
Nấm
球盖菇
qiú gài gū
Nấm cầu cái
鸡腿菇
jītuǐ gū
Nấm mực lông
香菇
xiānggū
Nấm hương (nấm đông cô)
草菇
cǎo gū
Nấm rơm
金针菇
jīnzhēngū
Nâm kim châm
真姬菇,蟹味菇
zhēn jī gū, xiè wèi gū
Nấm chân cơ (nấm cua)
白灵菇
bái líng gū
Nấm bạch linh (phục linh)
猴头菇
hóu tóu gū
Nấm đầu khỉ
黑木耳
hēi mù'ěr
Mộc nhĩ đen
猪肚菇
zhū dù gū
Nấm bụng lợn
滑菇,滑子菇,珍珠菇
huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
Nấm hoạt tử (nấm trân châu)
茶树菇,茶薪菇,茶菇
cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
Nấm cây chè (nấm trà thụ)
平菇
píng gū
Nấm bào ngư
珊瑚菇
shānhú gū
Nấm san hô
金福菇
jīn fú gū
Nấm kim phúc
杏鲍菇
xìng bào gū
Nấm đùi gà
笋菇
sǔn gū
Nấm măng
灵芝菇
língzhī gū
Nấm linh chi