You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
黑木耳
hēi mù'ěr
Mộc nhĩ đen
笋菇
sǔn gū
Nấm măng
金针菇
jīnzhēngū
Nâm kim châm
杏鲍菇
xìng bào gū
Nấm đùi gà
真姬菇,蟹味菇
zhēn jī gū, xiè wèi gū
Nấm chân cơ (nấm cua)
滑菇,滑子菇,珍珠菇
huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
Nấm hoạt tử (nấm trân châu)
球盖菇
qiú gài gū
Nấm cầu cái
金福菇
jīn fú gū
Nấm kim phúc
银耳
yín'ěr
Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
白灵菇
bái líng gū
Nấm bạch linh (phục linh)
秀珠菇
xiùzhū gū
Nấm tú châu
猴头菇
hóu tóu gū
Nấm đầu khỉ
香菇
xiānggū
Nấm hương (nấm đông cô)
茶树菇,茶薪菇,茶菇
cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
Nấm cây chè (nấm trà thụ)
平菇
píng gū
Nấm bào ngư
灵芝菇
língzhī gū
Nấm linh chi
草菇
cǎo gū
Nấm rơm
鸡腿菇
jītuǐ gū
Nấm mực lông
羊肚菇
yáng dǔ gū
Nấm bụng dê
珊瑚菇
shānhú gū
Nấm san hô
木耳
mù'ěr
Mộc nhĩ, nấm mèo
双孢菇,白蘑菇,养蘑菇
shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)
蘑菇
mógū
Nấm
猪肚菇
zhū dù gū
Nấm bụng lợn

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct