You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
笋菇
sǔn gū
Nấm măng
木耳
mù'ěr
Mộc nhĩ, nấm mèo
秀珠菇
xiùzhū gū
Nấm tú châu
银耳
yín'ěr
Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết
双孢菇,白蘑菇,养蘑菇
shuāngbāogū, bái mógū, yǎng mógū
Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)
珊瑚菇
shānhú gū
Nấm san hô
滑菇,滑子菇,珍珠菇
huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
Nấm hoạt tử (nấm trân châu)
真姬菇,蟹味菇
zhēn jī gū, xiè wèi gū
Nấm chân cơ (nấm cua)
灵芝菇
língzhī gū
Nấm linh chi
杏鲍菇
xìng bào gū
Nấm đùi gà
香菇
xiānggū
Nấm hương (nấm đông cô)
草菇
cǎo gū
Nấm rơm
平菇
píng gū
Nấm bào ngư
猴头菇
hóu tóu gū
Nấm đầu khỉ
金福菇
jīn fú gū
Nấm kim phúc
球盖菇
qiú gài gū
Nấm cầu cái
蘑菇
mógū
Nấm
金针菇
jīnzhēngū
Nâm kim châm
黑木耳
hēi mù'ěr
Mộc nhĩ đen
鸡腿菇
jītuǐ gū
Nấm mực lông
茶树菇,茶薪菇,茶菇
cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
Nấm cây chè (nấm trà thụ)
白灵菇
bái líng gū
Nấm bạch linh (phục linh)
猪肚菇
zhū dù gū
Nấm bụng lợn
羊肚菇
yáng dǔ gū
Nấm bụng dê

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct