Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
![](https://tiengtrungtruonggiang.com/sites/default/files/icon-sound.png)
冠心病
guàn xīnbìng
Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành
先天病
xiāntiān bìng
Bệnh bẩm sinh
良性肿瘤
liángxìng zhǒngliú
U lành
子宫脱落
zǐgōng tuōluò
Sa dạ con
血吸虫病
xuèxīchóng bìng
Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người
口腔炎
kǒuqiāng yán
Viêm khoang miệng
坐骨神经痛
zuògǔshénjīng tòng
Đau thần kinh tọa
动脉硬化
dòngmài yìnghuà
Xơ vữa động mạch
腺瘤
xiàn liú
Ung thư các tuyến (mồ hôi)
慢性病
Mànxìngbìng
Bệnh mãn tính
麻疹
mázhěn
Bệnh sởi
矽肺
xìfèi
Bệnh nhiễm bụi phổi
小病
xiǎo bìng
Ốm vặt
血管瘤
xiěguǎn liú
Ung thư huyết quản
外痔
wàizhì
Trĩ ngoại
死产
sǐ chǎn
Đẻ ra thai nhi bị chết
咽峡炎
yān xiá yán
Viêm họng
痔疮
zhìchuāng
Bệnh trĩ
胆囊炎
dǎnnáng yán
Viêm túi mật
刀伤
dāo shāng
Vết thương do dao chém
中耳炎
zhōng'ěryán
Viêm tai giữa
风疹快
fēngzhěn kuài
Bệnh mề đay
膀胱炎
pángguāng yán
Viêm bàng quang
鼻炎
bíyán
Viêm mũi
心肌梗塞
xīnjī gěngsè
Cơ tim tắc nghẽn
脑脊髓膜炎
nǎo jǐsuǐ mó yán
Viêm màng tủy, não
先天性心脏病
xiāntiān xìng xīnzàng bìng
Bệnh tim bẩm sinh
食道癌
shídào ái
Ung thư thực quản
恶性肿瘤
èxìng zhǒngliú
U ác
扭伤
niǔshāng
Bong gân
遗尿
yíniào
Đái són
肝病
gānbìng
Bệnh gan
烧伤
shāoshāng
Bỏng
冻疮
dòngchuāng
Bệnh nẻ do lạnh
耳窦炎
ěr dòu yán
Viêm lỗ tai
偏头痛
piān tóutòng
Chứng đau nửa đầu
阴道炎
yīndào yán
Viêm âm đạo
胃癌
wèi'ái
Ung thư dạ dày
血液病
xiěyè bìng
Bệnh về máu
复发性疾病
fùfā xìng jíbìng
Bệnh tái phát
后遗症
hòuyízhèng
Di chứng
鸡眼
jīyǎn
Bệnh chai chân
乳腺炎
rǔxiàn yán
Viêm tuyến vú
常见病
chángjiàn bìng
Bệnh thường gặp
胃炎
wèiyán
Viêm dạ dày
牛皮癣
niúpíxuǎn
Bệnh nấm da trâu
癌扩散
ái kuòsàn
Ung thư lan tỏa
痢疾
lìjí
Bệnh kiết lị
沙眼
shāyǎn
Bệnh đau mắt hột
接触传染病
jiēchù chuánrǎn bìng
Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc
梅毒
méidú
Bệnh giang mai
并发症
bìngfā zhèng
Bệnh bội nhiễm
钩虫病
gōu chóng bìng
Bệnh giun móc
胸膜炎
xiōngmóyán
Viêm màng phổi
职业病
zhíyèbìng
Bệnh nghề nghiệp
牙龈出血
yáyín chūxiě
Chảy máu chân răng
空气传染病
kōngqì chuánrǎn bìng
Bệnh truyền nhiễm qua không khí
喉炎
hóu yán
Viêm thanh quản
关节炎
guānjié yán
Viêm khớp
肺气肿
fèi qì zhǒng
Bệnh dãn phế quản
肝硬变
gān yìng biàn
Sơ gan
秃头
tūtóu
Hói đầu
夜盲
yèmáng
Quáng gà
佝偻病
gōulóubìng
Bệnh gù
远视眼
yuǎnshì yǎn
Viễn thị
疝气
shànqì
Bệnh sa bìu dái, sa đì
肺炎
fèiyán
Viêm phổi
尿道炎
niàodào yán
Viêm đường tiết niệu
恶性贫血
èxìng pínxiě
Thiếu máu ác tính
贫血
pínxiě
Thiếu máu ác tính
骨肿瘤
gǔ zhǒngliú
Ung thư xương
肥胖病
féipàng bìng
Bệnh béo phì
尿道出血
niàodào chūxiě
Xuất huyết đường tiết niệu
心脏病
xīnzàng bìng
Bệnh tim
脑膜炎
nǎomó yán
Viêm màng não
胃病
wèibìng
Đau dạ dày
肺病
fèibìng
Bệnh phổi
菌痢
jùn lì
Bị nhiễm khuẩn
心绞痛
xīnjiǎotòng
Bệnh tim đau thắt, tim co thắt
脑肿瘤
nǎo zhǒngliú
U não
狂犬病
kuángquǎnbìng
Bệnh dại
枪伤
qiāng shāng
Vết thương do súng đạn gây ra
神经衰弱
shénjīng shuāiruò
Suy nhược thần kinh
扁桃体炎
biǎntáotǐ yán
Viêm amiđan
肺水肿
fèi shuǐzhǒng
Bệnh tràn dịch màng phổi
烫伤
tàngshāng
Vết bỏng
膀胱结石
pángguāng jiéshí
Sỏi bàng quang
腮腺炎
sāixiàn yán
Quai bị
淋巴流
línbā liú
Ung thư hạch bạch huyết
白内障
báinèizhàng
Bệnh đục thủy tinh thể
结膜炎
jiémó yán
Viêm kết mạc
妇女病
fùnǚbìng
Bệnh phụ nữ
子宫癌
zǐgōng ái
Ung thư tử cung
近视眼
jìnshì yǎn
Cận thị
肠炎
Chángyán
Viêm ruột
哮喘
xiāochuǎn
Bệnh hen suyễn
疟疾
nüèjí
Bệnh sốt rét
消化道出血
xiāohuà dào chūxiě
Xuất huyết đường tiêu hóa
锥虫病
zhuī chóng bìng
Bệnh giun đũa
尿毒症
niàodú zhèng
Bệnh urê huyết
溃疡穿孔
kuìyáng chuānkǒng
Viêm loét, thủng dạ dày
疥疮
jièchuāng
Mụn ghẻ
散光
sànguāng
Mắt loạn thị
骨折
gǔzhé
Gãy xương
肾石
shèn shí
Sỏi thận
丹毒
dāndú
Bệnh nổi đơn (nổi mề đay)
精神病
jīngshénbìng
Bệnh tâm thần
挫伤
cuòshāng
Bầm tím (do bị đè, bị đập)
破伤风
pò shāngfēng
Bệnh uốn ván
肝癌
gān'ái
Ung thư gan
风湿性心脏病
fēngshī xìng xīnzàng bìng
Bệnh thấp tim
内痔
nèizhì
Trĩ nội
黑热病
hēirèbìng
Bệnh than
急性病
jíxìngbìng
Bệnh cấp tính
三叉神经痛
sānchā shénjīng tòng
Đau đôi thần kinh não thứ 5
胰腺炎
yíxiàn yán
Viêm tuyến tụy
脚气病
jiǎoqì bìng
Bệnh phù chân
盆腔炎
pénqiāng yán
Viêm hố chậu
瘌痢头
là lì tóu
Bệnh chốc đầu
气管炎
qìguǎn yán
Viêm khí quản
半身不遂
bànshēnbùsuí
Bán thân bất toại
寄生虫病
jìshēng chóng bìng
Bệnh ký sinh trùng
神经官能症
shénjīng guānnéng zhèng
Chứng rối loạn thần kinh chức năng
血友病
xiě yǒu bìng
Bệnh máu chậm đông
胆囊结石
dǎnnáng jiéshí
Sỏi mật
白喉
báihóu
Bệnh bạch hầu
心力衰竭
xīnlì shuāijié
Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt
脑出血
nǎo chūxiě
Xuất huyết não
尿闭
niào bì
Bí đái
支气管炎
zhīqìguǎn yán
Viêm phế quản (cuống phổi)
兔唇
tùchún
Sứt môi
流行感胃
liúxíng gǎn wèi
Cảm cúm, cảm
早产
zǎochǎn
Đẻ non
肾脏病
shènzàng bìng
Bệnh thận
色盲
sèmáng
Mù màu
肺脓肿
fèi nóngzhǒng
Sưng phổi có mủ
腹膜炎
fùmóyán
Viêm phúc mạt
流行病
liúxíng bìng
Bệnh lây lan
食道炎
shídào yán
Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên
多发病
duō fābìng
Nhiều bệnh, tạp bệnh
青光眼
qīngguāngyǎn
Bệnh tăng nhãn áp
蛔虫病
huíchóng bìng
Bệnh giun đũa
败血病
bài xiě bìng
Bệnh nhiễm trùng máu
丝虫病
sī chóng bìng
Bệnh giun kim
转移性癌
zhuǎnyí xìng ái
Ung thư di căn
牙周炎
yá zhōu yán
Viêm lợi, nha chu viêm
高血压
Gāo xiěyā
Cao huyết áp
咽炎
yānyán
Viêm hầu
阑尾炎
lánwěiyán
Viêm ruột thừa
鼠疫
shǔyì
Bệnh dịch hạch
性病
xìngbìng
Bệnh sinh dục
乳癌
rǔ'ái
Ung thư vú
白血病
báixiěbìng
Ung thư máu
胃下垂
wèixiàchuí
Sa dạ dày
早期癌
zǎoqí ái
Tiền ung thư
食物中毒
shíwù zhòngdú
Ngộ độc thức ăn
低血压
dī xiěyā
Huyết áp thấp
湿疹
shīzhěn
Bệnh ngứa
肉瘤
ròuliú
Ung thư cơ
气胸
qìxiōng
Tức ngực khó thở
腹股沟疝
fùgǔgōu shàn
Thoát vị bẹn
结肠炎
jiécháng yán
Viêm ruột kết
淋病
lìnbìng
Bệnh lậu
中暑
zhòngshǔ
Say nắng
脱臼
tuōjiù
Trật khớp
胃扩张
wèi kuòzhāng
Dãn nở dạ dày
创伤
chuāngshāng
Chấn thương
肠梗阻
cháng gěngzǔ
Tắc ruột
霍乱
huòluàn
Bệnh dịch tả
乙型脑炎
yǐ xíng nǎo yán
Bệnh viêm não B
流产
liúchǎn
Sẩy thai
胎位不正
tāiwèi bùzhèng
Thai ngược
纤维瘤
xiānwéi liú
U xơ
痛经
tòngjīng
Hành kinh đau bụng
伤寒
shānghán
Bệnh thương hàn
罗圈腿
luóquāntuǐ
Bệnh vòng kiềng
风湿性关节炎
fēngshī xìng guānjié yán
Thấp khớp
胃肠炎
wèi cháng yán
Viêm dạ dày và ruột
月经不调
yuèjīng bù tiáo
Kinh nguyệt không đều
胃溃炎
wèi kuì yán
Viêm loét dạ dày
重病
zhòngbìng
Bệnh nặng
中风
zhòngfēng
Trúng gió, trúng phong
受伤
shòushāng
Bị thương
肺癌
fèi'ái
Ung thư phổi
蛀牙
zhùyán
Sâu răng
皮肤病
pífū bìng
Bệnh da, ngoài da