Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

肝硬变
gān yìng biàn
Sơ gan
肺病
fèibìng
Bệnh phổi
贫血
pínxiě
Thiếu máu ác tính
关节炎
guānjié yán
Viêm khớp
菌痢
jùn lì
Bị nhiễm khuẩn
乙型脑炎
yǐ xíng nǎo yán
Bệnh viêm não B
溃疡穿孔
kuìyáng chuānkǒng
Viêm loét, thủng dạ dày
胆囊炎
dǎnnáng yán
Viêm túi mật
风湿性关节炎
fēngshī xìng guānjié yán
Thấp khớp
纤维瘤
xiānwéi liú
U xơ
尿道炎
niàodào yán
Viêm đường tiết niệu
佝偻病
gōulóubìng
Bệnh gù
脑脊髓膜炎
nǎo jǐsuǐ mó yán
Viêm màng tủy, não
胃下垂
wèixiàchuí
Sa dạ dày
血吸虫病
xuèxīchóng bìng
Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người
夜盲
yèmáng
Quáng gà
月经不调
yuèjīng bù tiáo
Kinh nguyệt không đều
湿疹
shīzhěn
Bệnh ngứa
膀胱结石
pángguāng jiéshí
Sỏi bàng quang
疥疮
jièchuāng
Mụn ghẻ
兔唇
tùchún
Sứt môi
复发性疾病
fùfā xìng jíbìng
Bệnh tái phát
肺癌
fèi'ái
Ung thư phổi
麻疹
mázhěn
Bệnh sởi
瘌痢头
là lì tóu
Bệnh chốc đầu
疟疾
nüèjí
Bệnh sốt rét
胃溃炎
wèi kuì yán
Viêm loét dạ dày
食道癌
shídào ái
Ung thư thực quản
痔疮
zhìchuāng
Bệnh trĩ
近视眼
jìnshì yǎn
Cận thị
黑热病
hēirèbìng
Bệnh than
多发病
duō fābìng
Nhiều bệnh, tạp bệnh
先天病
xiāntiān bìng
Bệnh bẩm sinh
膀胱炎
pángguāng yán
Viêm bàng quang
肾石
shèn shí
Sỏi thận
神经官能症
shénjīng guānnéng zhèng
Chứng rối loạn thần kinh chức năng
胃肠炎
wèi cháng yán
Viêm dạ dày và ruột
远视眼
yuǎnshì yǎn
Viễn thị
接触传染病
jiēchù chuánrǎn bìng
Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc
胃炎
wèiyán
Viêm dạ dày
并发症
bìngfā zhèng
Bệnh bội nhiễm
坐骨神经痛
zuògǔshénjīng tòng
Đau thần kinh tọa
结肠炎
jiécháng yán
Viêm ruột kết
早期癌
zǎoqí ái
Tiền ung thư
肝病
gānbìng
Bệnh gan
脱臼
tuōjiù
Trật khớp
扭伤
niǔshāng
Bong gân
脑肿瘤
nǎo zhǒngliú
U não
罗圈腿
luóquāntuǐ
Bệnh vòng kiềng
钩虫病
gōu chóng bìng
Bệnh giun móc
白血病
báixiěbìng
Ung thư máu
刀伤
dāo shāng
Vết thương do dao chém
急性病
jíxìngbìng
Bệnh cấp tính
受伤
shòushāng
Bị thương
伤寒
shānghán
Bệnh thương hàn
冠心病
guàn xīnbìng
Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành
性病
xìngbìng
Bệnh sinh dục
矽肺
xìfèi
Bệnh nhiễm bụi phổi
子宫脱落
zǐgōng tuōluò
Sa dạ con
恶性贫血
èxìng pínxiě
Thiếu máu ác tính
肾脏病
shènzàng bìng
Bệnh thận
肺炎
fèiyán
Viêm phổi
肺气肿
fèi qì zhǒng
Bệnh dãn phế quản
中风
zhòngfēng
Trúng gió, trúng phong
哮喘
xiāochuǎn
Bệnh hen suyễn
耳窦炎
ěr dòu yán
Viêm lỗ tai
盆腔炎
pénqiāng yán
Viêm hố chậu
咽炎
yānyán
Viêm hầu
后遗症
hòuyízhèng
Di chứng
三叉神经痛
sānchā shénjīng tòng
Đau đôi thần kinh não thứ 5
胎位不正
tāiwèi bùzhèng
Thai ngược
梅毒
méidú
Bệnh giang mai
沙眼
shāyǎn
Bệnh đau mắt hột
流产
liúchǎn
Sẩy thai
挫伤
cuòshāng
Bầm tím (do bị đè, bị đập)
心肌梗塞
xīnjī gěngsè
Cơ tim tắc nghẽn
丹毒
dāndú
Bệnh nổi đơn (nổi mề đay)
腹股沟疝
fùgǔgōu shàn
Thoát vị bẹn
蛀牙
zhùyán
Sâu răng
破伤风
pò shāngfēng
Bệnh uốn ván
鼠疫
shǔyì
Bệnh dịch hạch
痛经
tòngjīng
Hành kinh đau bụng
散光
sànguāng
Mắt loạn thị
骨折
gǔzhé
Gãy xương
中耳炎
zhōng'ěryán
Viêm tai giữa
白内障
báinèizhàng
Bệnh đục thủy tinh thể
口腔炎
kǒuqiāng yán
Viêm khoang miệng
青光眼
qīngguāngyǎn
Bệnh tăng nhãn áp
心绞痛
xīnjiǎotòng
Bệnh tim đau thắt, tim co thắt
胃扩张
wèi kuòzhāng
Dãn nở dạ dày
鸡眼
jīyǎn
Bệnh chai chân
常见病
chángjiàn bìng
Bệnh thường gặp
牛皮癣
niúpíxuǎn
Bệnh nấm da trâu
锥虫病
zhuī chóng bìng
Bệnh giun đũa
咽峡炎
yān xiá yán
Viêm họng
肺脓肿
fèi nóngzhǒng
Sưng phổi có mủ
疝气
shànqì
Bệnh sa bìu dái, sa đì
遗尿
yíniào
Đái són
白喉
báihóu
Bệnh bạch hầu
尿道出血
niàodào chūxiě
Xuất huyết đường tiết niệu
风疹快
fēngzhěn kuài
Bệnh mề đay
丝虫病
sī chóng bìng
Bệnh giun kim
牙龈出血
yáyín chūxiě
Chảy máu chân răng
偏头痛
piān tóutòng
Chứng đau nửa đầu
癌扩散
ái kuòsàn
Ung thư lan tỏa
先天性心脏病
xiāntiān xìng xīnzàng bìng
Bệnh tim bẩm sinh
寄生虫病
jìshēng chóng bìng
Bệnh ký sinh trùng
腹膜炎
fùmóyán
Viêm phúc mạt
腺瘤
xiàn liú
Ung thư các tuyến (mồ hôi)
低血压
dī xiěyā
Huyết áp thấp
色盲
sèmáng
Mù màu
血友病
xiě yǒu bìng
Bệnh máu chậm đông
脑膜炎
nǎomó yán
Viêm màng não
中暑
zhòngshǔ
Say nắng
心力衰竭
xīnlì shuāijié
Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt
胃癌
wèi'ái
Ung thư dạ dày
气管炎
qìguǎn yán
Viêm khí quản
乳腺炎
rǔxiàn yán
Viêm tuyến vú
血液病
xiěyè bìng
Bệnh về máu
扁桃体炎
biǎntáotǐ yán
Viêm amiđan
鼻炎
bíyán
Viêm mũi
恶性肿瘤
èxìng zhǒngliú
U ác
阑尾炎
lánwěiyán
Viêm ruột thừa
胃病
wèibìng
Đau dạ dày
子宫癌
zǐgōng ái
Ung thư tử cung
喉炎
hóu yán
Viêm thanh quản
神经衰弱
shénjīng shuāiruò
Suy nhược thần kinh
半身不遂
bànshēnbùsuí
Bán thân bất toại
动脉硬化
dòngmài yìnghuà
Xơ vữa động mạch
痢疾
lìjí
Bệnh kiết lị
消化道出血
xiāohuà dào chūxiě
Xuất huyết đường tiêu hóa
精神病
jīngshénbìng
Bệnh tâm thần
早产
zǎochǎn
Đẻ non
心脏病
xīnzàng bìng
Bệnh tim
胆囊结石
dǎnnáng jiéshí
Sỏi mật
霍乱
huòluàn
Bệnh dịch tả
阴道炎
yīndào yán
Viêm âm đạo
尿闭
niào bì
Bí đái
枪伤
qiāng shāng
Vết thương do súng đạn gây ra
烫伤
tàngshāng
Vết bỏng
脑出血
nǎo chūxiě
Xuất huyết não
牙周炎
yá zhōu yán
Viêm lợi, nha chu viêm
食道炎
shídào yán
Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên
秃头
tūtóu
Hói đầu
肝癌
gān'ái
Ung thư gan
骨肿瘤
gǔ zhǒngliú
Ung thư xương
死产
sǐ chǎn
Đẻ ra thai nhi bị chết
高血压
Gāo xiěyā
Cao huyết áp
败血病
bài xiě bìng
Bệnh nhiễm trùng máu
肠炎
Chángyán
Viêm ruột
空气传染病
kōngqì chuánrǎn bìng
Bệnh truyền nhiễm qua không khí
狂犬病
kuángquǎnbìng
Bệnh dại
胰腺炎
yíxiàn yán
Viêm tuyến tụy
肠梗阻
cháng gěngzǔ
Tắc ruột
淋病
lìnbìng
Bệnh lậu
流行感胃
liúxíng gǎn wèi
Cảm cúm, cảm
支气管炎
zhīqìguǎn yán
Viêm phế quản (cuống phổi)
流行病
liúxíng bìng
Bệnh lây lan
脚气病
jiǎoqì bìng
Bệnh phù chân
慢性病
Mànxìngbìng
Bệnh mãn tính
胸膜炎
xiōngmóyán
Viêm màng phổi
冻疮
dòngchuāng
Bệnh nẻ do lạnh
腮腺炎
sāixiàn yán
Quai bị
肉瘤
ròuliú
Ung thư cơ
皮肤病
pífū bìng
Bệnh da, ngoài da
转移性癌
zhuǎnyí xìng ái
Ung thư di căn
尿毒症
niàodú zhèng
Bệnh urê huyết
气胸
qìxiōng
Tức ngực khó thở
肺水肿
fèi shuǐzhǒng
Bệnh tràn dịch màng phổi
食物中毒
shíwù zhòngdú
Ngộ độc thức ăn
内痔
nèizhì
Trĩ nội
外痔
wàizhì
Trĩ ngoại
创伤
chuāngshāng
Chấn thương
小病
xiǎo bìng
Ốm vặt
血管瘤
xiěguǎn liú
Ung thư huyết quản
风湿性心脏病
fēngshī xìng xīnzàng bìng
Bệnh thấp tim
肥胖病
féipàng bìng
Bệnh béo phì
乳癌
rǔ'ái
Ung thư vú
重病
zhòngbìng
Bệnh nặng
蛔虫病
huíchóng bìng
Bệnh giun đũa
淋巴流
línbā liú
Ung thư hạch bạch huyết
良性肿瘤
liángxìng zhǒngliú
U lành
烧伤
shāoshāng
Bỏng
职业病
zhíyèbìng
Bệnh nghề nghiệp
妇女病
fùnǚbìng
Bệnh phụ nữ
结膜炎
jiémó yán
Viêm kết mạc