You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
救球
jiù qiú
Cứu bóng
拦网成功
lánwǎng chénggōng
Chặn lưới thành công
推球
tuī qiú
Đẩy bóng
鱼跃救球
yú yuè jiù qiú
Nhảy vọt cứu bóng
直线球
zhíxiàn qiú
Bóng đi thẳng
快攻
kuài gōng
Tấn công nhanh
连击
lián jí
Liên tục tấn công
助跑发球
zhùpǎo fāqiú
Chạy phát bóng
发勾手大力球
fā gōu shǒu dàlì qiú
Phát bóng xoáy (slice serve)
重扣轻吊
zhòng kòu qīng diào
Đập mạnh, treo bóng nhẹ
单手托球
dān shǒu tuō qiú
Một tay đỡ bóng
发球
fāqiú
Phát bóng
后排队员
hòu pái duìyuán
Cầu thủ hàng sau
排球网柱
páiqiú wǎng zhù
Cột lưới
传远网球
chuán yuǎn wǎngqiú
Chuyền bóng xa lưới
攻击区
gōngjí qū
Khu vực công kích
一次扣球
yīcì kòu qiú
Đập bóng 1 lần
一号位
yī hào wèi
Vị trí số 1
入网球
rù wǎngqiú
Bóng vào lưới
触网
chù wǎng
Chạm lưới
发高球
fā gāoqiú
Phát bóng bổng
双人封网
shuāngrén fēng wǎng
Hai người chặn lưới
排球网
páiqiú wǎng
Lưới bóng chuyền
抛球
pāo qiú
Ném bóng
扣球式发球
kòu qiú shì fǎ qiú
Phát bóng theo kiểu cắt
大力扣杀
dàlì kòu shā
Đập bóng mạnh
下手发球
xiàshǒu fāqiú
Phát bóng tay dưới
二次扣球
èr cì kòu qiú
Đập bóng 2 lần
持球
chí qiú
Giữ bóng
排球场
páiqiú chǎng
Sân bóng chuyền
上手发球
shàngshǒu fāqiú
Phát bóng tay trên
发球人
fāqiú rén
Người phát bóng
倒地传球
dǎo dì chuán qiú
Lăn ra đất để chuyền bóng
扣手
kòu shǒu
Cầu thủ đập bóng
二号位
èr hào wèi
Vị trí số 2
死角
sǐjiǎo
Góc chết
传近网球
chuán jìn wǎngqiú
Chuyền bóng sát lưới
连续扣杀
liánxù kòu shā
Liên tục đập bóng
吊球
diào qiú
Treo bóng
斜线扣球
xié xiàn kòu qiú
Đập bóng chếch
主攻手
zhǔgōng shǒu
Cầu thủ chủ công
排球
páiqiú
Bóng chuyền
大力发球
dàlì fāqiú
Phát bóng mạnh
发球区
fāqiú qū
Khu vực phát bóng
拦网,封网
lánwǎng, fēng wǎng
Chặn lưới được điểm
侧面发球
cèmiàn fāqiú
Phát bóng nghiêng
二传手
èr chuán shǒu
Cầu thủ chuyền hai
擦网球
cā wǎngqiú
Bóng sát lưới
犯规
fànguī
Phạm quy
后区
hòu qū
Nửa sân sau
发球权
fāqiú quán
Quyền phát bóng
前排队员
qián pái duìyuán
Cầu thủ hàng trước
发保险球
fā bǎoxiǎn qiú
Phát bóng an toàn
换位
huàn wèi
Đổi vị trí
封网得分
fēng wǎng défēn
Chặn lưới được điểm
捞球
lāo qiú
Vớt bóng
出界
chūjiè
Ra ngoài
发近网吊球
fā jìn wǎng diào qiú
Phát bóng gần lưới
发下坠球
fā xiàzhuì qiú
Phát bóng hỏng
托球
tuō qiú
Đỡ bóng
轮转
lúnzhuǎn
Luân chuyển
失去发球权
shīqù fāqiú quán
Mất quyền phát bóng

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct