You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
耐火水泥
nàihuǒ shuǐní
Xi măng chịu lửa
砖坯
zhuānpī
Gạch chưa nung
插口
chākǒu
Ổ cắm điện
灰质水泥
huīzhí shuǐní
Xi măng xám
插座
chāzuò
Cái ổ cắm có lò xo
饰瓦
shì wǎ
Ngói trang trí
沿口瓦
yán kǒu wǎ
Ngói rìa
饰砖
shì zhuān
Gạch trang trí
保险丝
bǎoxiǎnsī
Cầu chì
面砖
miànzhuān
Gạch men lát nền
琉璃砖
liú li zhuān
Gạch lưu ly
凹瓦
āo wǎ
Ngói lõm
插口线头
chākǒu xiàntóu
Đầu dây của lỗ cắm
青砖
qīng zhuān
Gạch xanh
瓦砾
wǎlì
Ngói vụn
三角插头
sānjiǎo chātóu
Phích cắm ba chân, phích ba chạc
雕壁砖
diāo bì zhuān
Gạch ốp tường
块干水泥
kuài gān shuǐní
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
保险盒
bǎoxiǎn hé
Hộp cầu chì
水磨砖
shuǐmó zhuān
Gạch chịu mòn
彩砖
cǎi zhuān
Gạch màu
空心砖
kōngxīnzhuān
Gạch lỗ
防潮水泥
fángcháo shuǐní
Xi măng chống thấm
玻璃瓦
bōlí wǎ
Ngói thủy tinh
石头
shítou
Cục đá
波形瓦
bōxíng wǎ
Ngói lượn sóng
瓷砖
cízhuān
Gạch sứ
木钉
mù dīng
Đinh gỗ
玻璃砖
bōlizhuān
Gạch thủy tinh
平瓦
píng wǎ
Ngói bằng
三角钉
sānjiǎo dīng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba
彩瓦
cǎi wǎ
Ngói màu
青水泥
qīng shuǐní
Xi măng xanh
凸瓦
tú wǎ
Ngói lồi
耐火砖
nàihuǒ zhuān
Gạch chịu lửa
插头
chātóu
Phích cắm
栓钉
shuān dīng
Chốt, then
Ngói
镶嵌砖
xiāngqiàn zhuān
Gạch khảm
闸盒
zhá hé
Hộp cầu dao
插头联接
chātóu liánjiē
Phích cắm nối tiếp nhau
皮线
pí xiàn
Dây bọc cao su
弹簧插座
tánhuáng chāzuò
Cái ổ cắm có lò xo
红砖
hóng zhuān
Gạch đỏ
zhuāng
Gạch
电线
diànxiàn
Dây điện
石棉瓦
shímián wǎ
Ngói amiăng (ngói thạch miên)
水泥
shuǐní
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
白水泥
bái shuǐní
Xi măng trắng
阶砖
jiē zhuān
Gạch lát bậc thang
铺地砖
pū dìzhuān
Gạch lát sàn
砂头
shā tóu
Gạch cát
保险开关
bǎoxiǎn kāiguān
Cầu dao
煤砖
méi zhuān
Than bánh
卵石
luǎnshí
Đá sỏi
插脚
chājiǎo
Cái chân cắm
脊瓦
jí wǎ
Ngói nóc, ngói bò
花线
huā xiàn
Dây điện lõi nhiều đầu
花岗石
huā gāng shí
Đá hoa cương

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct