Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
煤砖
méi zhuān
Than bánh
镶嵌砖
xiāngqiàn zhuān
Gạch khảm
防潮水泥
fángcháo shuǐní
Xi măng chống thấm
青水泥
qīng shuǐní
Xi măng xanh
瓦砾
wǎlì
Ngói vụn
饰砖
shì zhuān
Gạch trang trí
平瓦
píng wǎ
Ngói bằng
砖
zhuāng
Gạch
保险丝
bǎoxiǎnsī
Cầu chì
阶砖
jiē zhuān
Gạch lát bậc thang
弹簧插座
tánhuáng chāzuò
Cái ổ cắm có lò xo
凹瓦
āo wǎ
Ngói lõm
砖坯
zhuānpī
Gạch chưa nung
卵石
luǎnshí
Đá sỏi
插头
chātóu
Phích cắm
耐火砖
nàihuǒ zhuān
Gạch chịu lửa
耐火水泥
nàihuǒ shuǐní
Xi măng chịu lửa
电线
diànxiàn
Dây điện
瓷砖
cízhuān
Gạch sứ
波形瓦
bōxíng wǎ
Ngói lượn sóng
插口
chākǒu
Ổ cắm điện
三角插头
sānjiǎo chātóu
Phích cắm ba chân, phích ba chạc
木钉
mù dīng
Đinh gỗ
保险开关
bǎoxiǎn kāiguān
Cầu dao
琉璃砖
liú li zhuān
Gạch lưu ly
插脚
chājiǎo
Cái chân cắm
闸盒
zhá hé
Hộp cầu dao
三角钉
sānjiǎo dīng
Chông sắt có ba mũi, đinh ba
空心砖
kōngxīnzhuān
Gạch lỗ
脊瓦
jí wǎ
Ngói nóc, ngói bò
雕壁砖
diāo bì zhuān
Gạch ốp tường
花线
huā xiàn
Dây điện lõi nhiều đầu
保险盒
bǎoxiǎn hé
Hộp cầu chì
栓钉
shuān dīng
Chốt, then
白水泥
bái shuǐní
Xi măng trắng
凸瓦
tú wǎ
Ngói lồi
面砖
miànzhuān
Gạch men lát nền
花岗石
huā gāng shí
Đá hoa cương
彩瓦
cǎi wǎ
Ngói màu
彩砖
cǎi zhuān
Gạch màu
水泥
shuǐní
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
石棉瓦
shímián wǎ
Ngói amiăng (ngói thạch miên)
红砖
hóng zhuān
Gạch đỏ
插头联接
chātóu liánjiē
Phích cắm nối tiếp nhau
瓦
wǎ
Ngói
块干水泥
kuài gān shuǐní
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
灰质水泥
huīzhí shuǐní
Xi măng xám
水磨砖
shuǐmó zhuān
Gạch chịu mòn
玻璃瓦
bōlí wǎ
Ngói thủy tinh
砂头
shā tóu
Gạch cát
插口线头
chākǒu xiàntóu
Đầu dây của lỗ cắm
石头
shítou
Cục đá
皮线
pí xiàn
Dây bọc cao su
铺地砖
pū dìzhuān
Gạch lát sàn
插座
chāzuò
Cái ổ cắm có lò xo
沿口瓦
yán kǒu wǎ
Ngói rìa
饰瓦
shì wǎ
Ngói trang trí
玻璃砖
bōlizhuān
Gạch thủy tinh
青砖
qīng zhuān
Gạch xanh
Comments
Add new comment