Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

无轨电车
wúguǐ diànchē
Xe điện bánh lốp, ô tô điện
乘公交车
chéng gōngjiāo chē
Đi xe buýt
小客车
xiǎo kèchē
Xe khách loại nhỏ
高峰车
gāofēng chē
Xe buýt giờ cao điểm
下车
Xià chē
Xuống xe
折叠式加座
zhédié shì jiā zuò
Ghế xếp gập
侧灯
cè dēng
Đèn bên
双层公共汽车
shuāng céng gōnggòng qìchē
Xe buýt hai tầng
汽车筹码
qìchē chóumǎ
Số xe ô tô
交通堵塞
jiāotōng dǔsè
Ùn tắc giao thông
急刹车
jí shāchē
Phanh xe gấp, thắng gấp
油箱
yóuxiāng
Thùng dầu
发动机罩
fādòngjī zhào
Cái chụp động cơ xe
无人售票车
wú rén shòupiào chē
Xe buýt bán vé tự động
熄火
xīhuǒ
Tắt máy
前门
qiánmén
Cửa trước
驾驶座位
jiàshǐ zuòwèi
Ghế của tài xế, ghế lái
查票员
chá piào yuán
Nhân viên kiểm tra vé
电池
diànchí
Pin khô
车顶行李架,顶篷行李架
chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià
Giá hành lý trên nóc xe
出租车顶灯
chūzū chē dǐngdēng
Đèn hiệu trên nóc xe taxi
避震器
bì zhèn qì
Bộ giảm chấn
交通拥挤时间
jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
Giờ cao điểm
侧镜
cè jìng
Kính chiếu hậu
终点站
zhōngdiǎn zhàn
Ga cuối cùng
夜宵车
yèxiāo chē
Xe buýt chạy ban đêm
挡泥板
dǎng ní bǎn
Tấm chắn bùn
售费箱
shòu fèi xiāng
Thùng thu phí
车票
chēpiào
Vé tàu
发动引擎
fādòng yǐnqíng
Khởi động động cơ
方向盘
fāngxiàngpán
Bánh lái, vô lăng
顶篷行李架
dǐng péng xínglǐ jià
Giá hàng lý trên nóc xe
定班车
dìng bānchē
Xe buýt theo ca
转向灯
zhuǎnxiàng dēng
Đèn báo rẽ, đèn xi nhan
汽油表
qìyóu biǎo
Đồng hồ xăng
手制动器
shǒu zhìdòngqì
Hộp phanh tay
车窗
chē chuāng
Cửa sổ của xe
公共汽车
Gōnggòng qìchē
Xe buýt
上车
Shàng chē
Lên xe
售票员
shòupiàoyuán
Người bán vé
喇叭
lǎbā
Cử
爆胎
bào tāi
Nổ săm xe
尾灯
wěidēng
Đèn sau, đèn hậu
门把
mén bǎ
Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn
乘客座位
chéngkè zuòwèi
Ghế hành khách
换档
huàn dǎng
Sang số
排气管
pái qì guǎn
Ống xả khói
防冻剂
fángdòng jì
Thuốc chống đông kết
方向灯开关
fāngxiàng dēng kāiguān
Công tắc đèn xi nhan
摇窗装置
yáo chuāng zhuāngzhì
Thiết bị nâng hạ cửa sổ
前灯
qián dēng
Đèn trước
车顶
chē dǐng
Nóc xe
刮水器
guā shuǐ qì
Cái gạt nước
公共交通
gōnggòng jiāotōng
Giao thông công cộng
停车
tíngchē
Dừng xe
挡风玻璃
dǎng fēng bōlí
Kính chắn gió
完税证
wánshuì zhèng
Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế
售票台
shòupiào tái
Quầy bán vé
制动器
zhìdòngqì
Hộp phanh
后座
hòu zuò
Chỗ ngồi ở phía sau xe
轿车
jiàochē
Xe ô tô
后视镜
hòu shì jìng
Gương chiếu hậu
交通事故
jiāotōng shìgù
Tai nạn giao thông
油门
yóumén
Chân ga
公交线路
gōngjiāo xiànlù
Tuyến xe buýt
右转
yòu zhuǎn
Rẽ phải
减速
jiǎnsù
Giảm tốc độ
晕车
yùnchē
Say xe
出租车站
chūzū chē zhàn
Bến xe taxi
方向灯
fāngxiàng dēng
Đèn hiệu rẽ
自动计程器
zìdòng jì chéng qì
Máy đo chặng đường tự động
减爆剂
jiǎn bào jì
Thuốc giảm nổ
车下处
chē xià chu
Nơi xuống xe
抛锚
pāomáo
Xe bị chết máy
左转
zuǒ zhuǎn
Rẽ trái
中门
zhōng mén
Cửa giữa
换胎
huàn tāi
Thay săm xe
空转档
kōngzhuǎn dàng
Chạy không tải
单层公共汽车
dān céng gōnggòng qìchē
Xe buýt một tầng
招呼站
zhāohū zhàn
Trạm chờ xe
里程表
lǐchéng biǎo
Đồng hồ đo cây số
加速
jiāsù
Tăng số
安全带
ānquán dài
Dây an toàn
儿童半票
értóng bànpiào
Giá vé dành cho trẻ con
逃票
táopiào
Trốn vé
点火开关
diǎnhuǒ kāiguān
Công tắc đánh lửa
票夹
piào jiā
Cái cặp vé
月季票
yuèjì piào
Vé tháng
乘错车
chéng cuòchē
Đi nhầm xe
反光灯
fǎnguāng dēng
Đèn phản quang
离合器
líhéqì
Côn xe
车门
chēmén
Cửa xe
车窗摇把
chē chuāng yáo bǎ
Cái quay để nâng hạ cửa sổ
置物盒
zhìwù hé
Cái cốp xe
请买票
qǐng mǎi piào
Mời mua vé
仪表板
yíbiǎo bǎn
Bảng đồng hồ đo
后窗
hòu chuāng
Cửa sổ hậu
公共汽车停靠站
gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
Bến đỗ xe buýt
座位
zuòwèi
Chỗ ngồi ở phía sau xe
公交车队
gōngjiāo chē duì
Đội xe buýt
汽车牌照
qìchē páizhào
Biển số ô tô
散热器
sànrè qì
Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)
放松手刹车
fàngsōng shǒu shāchē
Nhả phanh
站客
zhàn kè
Khách ở bến
游览车
yóulǎn chē
Ô tô du lịch
保险杠
bǎoxiǎn gàng
Thùng bảo hiểm
点烟器
diǎn yān qì
Lỗ châm thuốc
速度表
sùdù biǎo
Công tơ mét đo tốc độ
掉头
diàotóu
Quay đầu
出租车
chūzū chē
Taxi
备用轮胎
bèiyòng lúntāi
Lốp dự phòng
月票乘客
yuèpiào chéngkè
Hành khách đi vé tháng
电车路轨
diànchē lùguǐ
Đường ray xe điện
轮胎
lúntāi
Lốp xe
公交公司
gōngjiāo gōngsī
Công ty giao thông công cộng
出租汽车服务业
chūzū qìchē fúwù yè
Ngành dịch vụ taxi
门锁
mén suǒ
Khóa cửa nhôm
电车
diànchē
Xe điện bánh lốp, ô tô điện
车顶行李架
chē dǐng xínglǐ jià
Giá để hành lý trên nóc xe
行李箱
xínglǐ xiāng
Thùng đựng hành lý
底盘
dǐpán
Khung gầm ô tô
自动计费器
zìdòng jì fèi qì
Máy đếm tiền tự động
汽车出租公司
qìchē chūzū gōngsī
Công ty cho thuê ô tô
刹车
shāchē
Phanh xe
自动变速器
zìdòng biànsùqì
Máy biến tốc tự động
踩油门
cǎi yóumén
Tăng ga, lên ga
后门
hòumén
Cửa sau
变速杆
biànsù gǎn
Cần số
车场
chēchǎng
Bãi đỗ xe