You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
投手
tóushǒu
Cầu thủ ném bóng
三垒手
sān lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 3
守垒员
shǒu lěi yuán
Cầu thủ giữ thành
界内球
jiè nèi qiú
Bóng trong giới hạn
得分板
défēn bǎn
Bảng ghi điểm
本垒打
běn lěi dǎ
Đánh ngay ở gôn của mình
游击手
yóují shǒu
Cầu thủ rượt đánh
三垒
sān lěi
Tầng 3
外场手
wàichǎng shǒu
Cầu thủ ngoài bãi
击球顺序
jí qiú shùnxù
Thuận chiều đánh bóng
界外
jièwài
Ngoài giới hạn
一垒
yī lěi
Tầng 1
上场队员阵容
shàngchǎng duìyuán zhènróng
Thế trận của cầu thủ vào cuộc
手套
shǒutào
Găng tay
胸甲
xiōng jiǎ
Mảnh giáp che ngực
等待区
děngdài qū
Khu vực chờ
好球
hǎo qiú
Đường bóng hay
右外场员
yòu wàichǎng yuán
Người bên phải ở ngoài sân
内场
nèi chǎng
Trong sân
二垒手
èr lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 2
滚地球
gǔn dìqiú
Bóng lăn trên sân
封杀
fēngshā
Buộc ra ngoài
教练区
jiàoliàn qū
Khu vực huấn luyện
钉鞋
dīngxié
Giày đinh
出局
chūjú
Bị mất quyền thi đấu
本垒
běn lěi
Tầng nền
中外场员
zhōngwài chǎng yuán
Người đứng giữa ở ngoài
一垒手
yī lěi shǒu
Cầu thủ đánh thành 1
偷垒
tōu lěi
Cướp lũy (thành)
跑垒员
pǎo lěi yuán
Cầu thủ chạy
内场手
nèi chǎng shǒu
Cầu thủ trong bãi
安全上垒
ānquán shàng lěi
Lên lũy an toàn
棒球场
bàngqiú chǎng
Sân bóng chày
司垒裁判
sī lěi cáipàn
Trọng tài
球棒
qiú bàng
Gậy
界内
jiè nèi
Trong giới hạn
左外场员
zuǒ wàichǎng yuán
Người bên trái ở ngoài sân
弧线球
hú xiàn qiú
Bóng đường vòng cung
外场
wàichǎng
Ngoài sân
击球员
jí qiúyuán
Cầu thủ công kích
坏球
huài qiú
Đường bóng tồi
主裁判
zhǔ cáipàn
Trọng tài chính
捕手
bǔshǒu
Cầu thủ đuổi bắt
三击未中
sān jí wèi zhòng
3 lần đánh bóng không trúng
野传球
yě chuán qiú
Chuyền bóng tự do
击球
jí qiú
Đánh bóng từ bệ phát bóng
直球
zhíqiú
Bóng thẳng
发球姿势
fāqiú zīshì
Tư thế phát bóng
击球员区
jí qiúyuán qū
Khu vực để đấu thủ tấn công
二垒
èr lěi
Tầng 2
护面具
hù miànjù
Mặt nạ
捕手区
bǔshǒu qū
Khu vực của người bắt bóng
护胫
hù jìng
Bao bảo vệ cổ

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct