Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

农产品集散市场
nóngchǎnpǐn jísàn shìchǎng
Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ
猪肝
zhū gān
Gan lợn
猪肉
zhūròu
Thịt lợn xào chua ngọt
腊肠,香肠
làcháng, xiāngcháng
Lạp xưởng
腿肉
tuǐ ròu
Thịt đùi bò
肉丁
ròu dīng
Thịt thái hạt lựu
牛肚
niú dǔ
Dạ dày bò
里脊
lǐjí
Thịt thăn
副食品
fù shípǐn
Thực phẩm phụ
冻肉
dòng ròu
Thịt đông lạnh
猪肚
zhū dù
Dạ dày lợn
咸肉
xián ròu
Thịt ướp mặn, thịt muối
蹄筋
tíjīn
Gân chân
牛排
niúpái
Bít tết
肉糜
ròumí
Thịt băm
汤骨
tāng gǔ
Xương nấu canh
肉丸
ròu wán
Thịt viên
猪油
zhū yóu
Mỡ lợn
猪脑
zhū nǎo
Óc lợn
羊肉
yángròu
Thịt dê
火腿
huǒtuǐ
Giăm bông
肉片
ròupiàn
Thịt miếng
肉皮
ròupí
Bì lợn
猪杂碎
zhū zásuì
Lòng lợn
瘦肉
shòu ròu
Thịt nạc
猪头肉
zhūtóu ròu
Thịt thủ (lợn)
大排
dà pái
Cốt lết
板油
bǎnyóu
Mỡ lá
嫩肉
nèn ròu
Thịt mềm
肥肉
féi ròu
Thịt mỡ
牛腿肉
niú tuǐ ròu
Thịt đùi bò
小排
xiǎo pái
Sườn non
鲜肉
xiān ròu
Thịt tươi
牛肉
Niúròu
Thịt bò
猪心
zhū xīn
Tim lợn
农产品
nóngchǎnpǐn
Nông Sản
猪蹄
zhū tí
Móng giò, giò heo