You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
平板电脑
píngbǎn diànnǎo
Máy tính bảng (Tablet PC)
配置
pèizhì
Cấu hình
主机计算机
zhǔjī jìsuànjī
Máy tính chủ
信息反馈
xìnxī fǎnkuì
Phản hồi thông tin
垃圾文件
lèsè wénjiàn
File rác
程序设计
chéngxù shèjì
Lập trình viên/IT
操作说明
cāozuò shuōmíng
Chỉ dẫn vận hành
监督
jiāndū
Giám sát môi trường
下载
xiàzài
Tải xuống (download)
輸入法
shūrù fǎ
Bộ gõ (IME)
标题
biāotí
Tiêu đề
工具
gōngjù
Công cụ
存储卡、闪存卡
cúnchú kǎ, shǎncún kǎ
Thẻ nhớ
调制解调器
tiáozhìjiětiáoqì
Modem
網站
wǎngzhàn
Website bảo mật
主頁
zhǔyè
Trang chủ (home page)
笔记本电脑
bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
对话框
duìhuà kuāng
Hộp thoại (dialog box)
主機板
zhǔjī bǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
重启
chóngqǐ
Khởi động lại
补丁
bǔdīng
Bản vá
电源开关
diànyuán kāiguān
Công tắc nguồn
聲卡
shēngkǎ
Cạc âm thanh (sound card)
复制
fùzhì
Phục chế
硬盤
yìngpán
Ổ đĩa cứng
微处理机
wéi chǔlǐ jī
Bộ vi xử lý
软件设计
ruǎnjiàn shèjì
Thiết kế phần mềm
系统
xì tǒng
Hệ thống
卡片分类
kǎpiàn fēnlèi
Sự chọn bìa đục lỗ
代码
dàimǎ
Mã, mật mã
人的模拟
rén de mónǐ
Sự mô phỏng người
寄生虫
jìshēngchóng
Spam
初学者通用符号指令码
chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ
Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
网站
wǎngzhàn
Website bảo mật
软磁盘驱动器、软驱
ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū
Ổ đĩa mềm
导出
dǎochū
Export
网络会议
wǎngluò huìyì
Hội nghị qua mạng
光学计算机
guāngxué jìsuànjī
Máy tính quang học
数字视盘、数字
shùzì shìpán, shùzì
Đĩa DVD
打印机
dǎyìnjī
Máy in
更新
gēngxīn
Cập nhật (update)
文件夾
wénjiàn jiā
Thư mục (folder)
声卡
shēngkǎ
Card âm thanh
安排
ān pái
Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài
藍牙
lányá jìshù
Bluetooth
电子计算机
diànzǐ jìsuànjī
Máy tính điện tử
主机
zhǔjī
Máy chủ
源碼
yuánmǎ
Mã nguồn mở
监督程序
jiāndū chéngxù
Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
数据处理
shùjù chǔlǐ
Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
按步操作
àn bù cāozuò
Thao tác từng bước
格式化
géshì huà
Format
只读光盘
zhǐ dú guāngpán
CD-ROM
冲突
chōngtú
Xung đột
可重写光盘
kě chóng xiě guāngpán
Đĩa CD-RW
信息传送
xìnxī chuánsòng
Truyền thông tin
个人电脑
gèrén diànnǎo
Máy tính cá nhân (PC)
带宽
dàikuān
Bảng thông (bandwidth)
代码转换
dàimǎ zhuǎnhuàn
Biến đổi mã, chuyển đổi mã
鼠標
shǔbiāo
Con chuột (mouse)
激光打印机、激打
jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ
Máy in laser
计算机迷
jìsuànjī mí
Dân nghiện máy tính
網路游戲
wǎng lù yóuxì
Trò chơi trực tuyến
芯片
xīnpiàn
Chip 2 nhân
软键盘
ruǎn jiànpán
Bàn phím mềm
寄存器容量
jìcúnqì róngliàng
Dung lượng thanh ghi
登录
dēnglù
Đăng nhập
快捷
kuàijié
Short cut
计数器
jìshùqì
Thiết bị đếm số
中型计算机
zhōngxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ trung bình
回收站
huíshōu zhàn
Điểm thu gom
硬磁盘驱动器
yìngcípán qūdòngqì
Ổ đĩa cứng
通用串行总线接口
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu
Đầu cắm USB
“与”
“yǔ”
Toán tử AND
地址
dìzhǐ
Địa chỉ
注冊
zhùcè
Đăng kí (login, register)
操作系统
cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành
主页
zhǔyè
Trang chủ (home page)
电视盒
diànshì hé
TV box
文字信息处理
wénzì xìnxī chǔlǐ
Xử lý từ, xử lý văn bản
电脑
diànnǎo
Máy tính
电源系统
diànyuán xìtǒng
Hệ thống nguồn điện
掌上电脑
zhǎngshàng diànnǎo
Máy tính cầm tay (Palmtop)
手提電腦
shǒutí diànnǎo
Máy tính xách tay (laptop)
数字计算机
shùzì jìsuànjī
Máy tính số
液晶屏幕
yèjīng píngmù
Màn hình tinh thể lỏng
信息检索
xìnxī jiǎnsuǒ
Tìm kiếm thông tin
数据集
shùjù jí
Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
公式翻译程序语言
gōngshì fānyì chéngxù yǔyán
Ngôn ngữ FORTRAN
雅虎通
yǎhǔ tōng
Yahoo! Messenger
自定義
zì dìngyì
Custom
输入
shūrù fǎ
Nhập liệu
广告软件
guǎnggào ruǎnjiàn
Malware
万维网
wànwéiwǎng
WWW (world wide web)
鍵盤
jiànpán
Bàn phím (keyboard)
网络电话
wǎngluò diànhuà
Điện thoại internet
“或”
“huò”
Toán tử OR
外围设备
wàiwéi shèbèi
Thiết bị ngoại vi
壁纸
bìzhǐ
Hình nền (wall paper)
連接
liánjiē tiānxiàn chā kǒng
Connect
光驱
guāngqū
Ổ đĩa CD
服务器
fúwùqì
Máy server, máy tính phục vụ
顯示器
xiǎnshìqì
Màn hình
人工语言
réngōng yǔyán
Ngôn ngữ nhân tạo
可录光盘
kě lù guāngpán
Đĩa CD-R
拷貝
kǎobèi
Copy
终端
zhōngduān
Thiết bị đầu cuối
轉换
zhuǎnhuàn
Chuyển đổi (switch)
百分比符号
bǎifēnbǐ fúhào
Ký hiệu phần trăm
键盘
jiànpán
Bàn phím
外存
wài cún
Bộ nhớ ngoài
输出
shūchū
Xuất, ra
版面编排
bǎnmiàn biānpái
Bố trí, dàn trang ( layout)
谷歌
gǔgē
Google
賬號
zhànghào
Số tài khoản (account)
上网
 shàng wǎng
Lên mạng
“非”
“fēi”
Toán tử NOT
聊天室
liáotiān shì
Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
信息编码
xìnxī biānmǎ
Mã hóa thông tin
程序员
chéngxù yuán
Lập trình viên/IT
操作指示器
cāozuò zhǐshì qì
Bộ chỉ thị hoạt động
功能键
gōngnéng jiàn
Phím chức năng
黑客
hēikè
Tin tặc, hacker
人工智能
réngōng zhìnéng
Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
存储器
cúnchúqì
Bộ nhớ ngoài
输入程序
shūrù chéngxù
Chương trình nhập
信息
xìn xī
Tin tức, thông tin
十亿字节
shí yì zì jié
Gigabyte (xem GB)
控制面板
kòngzhì miànbǎn
Control panel
“与非”
“yǔ fēi”
Toán tử NAND
用户界面
yònghù jièmiàn
Giao diện người dùng
控制台
kòngzhì tái
Bàn điều khiển
闪盘、闪存盘
shǎn pán, shǎncún pán
Ổ USB flash, ổ chớp USB
離線
líxiàn
Offline, ngoại tuyến
指令
zhǐlìng
Lệnh
数据库
shùjùkù
Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
接口
jiēkǒu
Cổng, khe cắm
笔记本
bǐjìběn
Vở ghi, sổ ghi
视窗操作系统
shìchuāng cāozuò xìtǒng
Hệ điều hành Windows
开源碼
kāiyuán mǎ
Mã nguồn mở
文本文件
wénběn wénjiàn
Văn bản Word
高密度只读光盘
gāo mìdù zhǐ dú guāngpán
DVD-ROM
攝象頭
shè xiàng tóu
Webcam
光盘、光碟
guāngpán, guāngdié
Đĩa CD, đĩa compact
信息系统
xìnxī xìtǒng
Hệ thống thông tin
通用串行总线端口
tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu
Khe cắm USB
上载
shàngzài
Tải lên (trên mạng) (upload)
zhào
Đơn vị triệu, Megabyte
主程序
zhǔ chéngxù
Chương trình chính, chương trình điều khiển
装碟
zhuāng dié
Đĩa cài
间谍软件
jiàndié ruǎnjiàn
Phần mềm gián điệp
因特网
yīntèwǎng
Mạng internet
计算机专家
jìsuànjī zhuānjiā
Chuyên gia máy tính
雅虎邮件
yǎhǔ yóujiàn
Yahoo! Mail
内存
nèicún
RAM
網路教育
wǎng lù jiàoyù
Giáo dục qua mạng
兼容
jiānróng
Tích hợp, tương thích
广域网
guǎngyùwǎng
Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
卡片
kǎpiàn
Card, thẻ
程序员
chéngxù yuán
Chương trình
按钮
ànniǔ
Nút nhấn ép
双核处理器
shuānghé chǔlǐ qì
Chip 2 nhân
上傳
shàngchuán
Upload
驅動器
qūdòngqì
Ổ đĩa
功能
gōngnéng
Công năng, chức năng
硬磁盘、硬盘
yìngcípán, yìngpán
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
微程序
wéi chéngxù
Vi chương trình
读卡器
dú kǎ qì
Đầu đọc thẻ nhớ
屏幕保护
píngmù bǎohù
Screen save
光盘
guāng pán
Đĩa quang
计算机电缆
jìsuànjī diànlǎn
Cáp điện máy tính
屬性
shǔxìng
Thuộc tính (properties)
地址簿
dìzhǐ bù
Adress book
磁卡
cíkǎ
Thẻ từ
图像
túxiàng
Hình ảnh
比特
bǐtè
Bit
软件程序
ruǎnjiàn chéngxù
Chương trình phần mềm
不间断电源
bù jiànduàn diànyuán
Bộ nguồn liên tục (UPS)
通道
tōngdào
Kênh
网卡
wǎngkǎ
Card mạng
信息量
xìnxī liàng
Lượng thông tin
网络安全
wǎngluò ānquán
An ninh mạng
数据记录器
shùjù jìlù qì
Máy ghi số liệu
最终用戶
zuìzhōng yònghù
End user
信息变换
xìnxī biànhuàn
Biến đổi thông tin
互联网
hùliánwǎng
Internet
闪盘,优盘
shǎn pán, yōupán
Ổ USB
優化
yōuhuà
Tối ưu hóa
打卡机
dǎkǎ jī
Máy đọc phiếu đục lỗ
摄像头
shèxiàngtóu
Webcam
个人数字助理
gèrén shùzì zhùlǐ
Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
电子商务
diànzǐ shāngwù
Thương mại điện tử
中央处理器
zhōngyāng chǔlǐ qì
Bộ xử lí trung tâm(CPU)
适配器
shìpèiqì
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
微型计算机
wéixíng jìsuànjī
Máy vi tính
转贮、转存
zhuǎn zhù, zhuǎn cún
Kết xuất
超级计算机
chāojí jìsuànjī
Siêu máy tính
網友
wǎngyǒu
Thành viên mạng
国家代码
guójiā dàimǎ
Mã quốc gia
输出程序
shūchū chéngxù
Chương trình xuất, chương trình ra
微代码
wéi dàimǎ
Vi mã, vi code
成批处理
chéng pī chǔlǐ
Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
網頁
wǎngyè shèjì shī
Trang web (web page)
局域网
júyùwǎng
Mạng cục bộ, mạng LAN
城域网
chéng yù wǎng
Mạng đô thị, MAN
軟件
ruǎnjiàn kāifāshī
Phần mềm
信息交换
xìnxī jiāohuàn
Trao đổi thông tin
主板
zhǔbǎn
Bo mạch chủ (mainboard)
子程序
zǐ chéngxù
Chương trình con, chương trình được gọi
电子签名
diànzǐ qiānmíng
Chữ ký điện tử
破解
pòjiě
Bẻ khóa (crack)
仿生计算机
fǎngshēng jìsuànjī
Máy tính sinh học, máy tính bionic
存盘
cúnpán
Lưu (save)
碎片整理
suìpiàn zhěnglǐ
Deflagment
硬件设计
yìngjiàn shèjì
Thiết kế phần cứng
寄存器
jìcúnqì
Thanh ghi
信息存储
xìnxī cúnchú
Lưu giữ thông tin
电子游戏
diànzǐ yóuxì
Trò chơi điện tử
计算机知识
jìsuànjī zhīshì
Kiến thức máy tính
信息处理
xìnxī chǔlǐ
Xử lý thông tin
导入
dǎorù
Import
巨型计算机
jùxíng jìsuànjī
Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính
雅虎
yǎhǔ
Yahoo!
屏幕
píngmù
Màn hình (monitor)
磁盘
cípán
Đĩa từ
超链接
chāo liànjiē
Siêu liên kết (hyperlink)
鼠标
shǔbiāo
Con chuột
百分比
bǎi fēn bǐ
Tỉ lệ phần trăm
桌面
zhuōmiàn
Màn hình desktop
谷歌邮箱
gǔgē yóuxiāng
G-mail
网络
wǎngluò
Mạng
计算机插口
jìsuànjī chākǒu
Ổ cắm máy tính
显示器
xiǎnshìqì
Màn hình
调试
tiáoshì
Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
处理器
chǔlǐ qì
Bộ vi xử lí (CPU)
剪切
jiǎn qiè
Cắt
穿孔计算机
chuānkǒng jìsuànjī
Máy tính đục lỗ
硬件
yìngjiàn
Phần cứng
电源
diànyuán
Nguồn điện
计算机语言
jìsuànjī yǔyán
Ngôn ngữ máy tính
顯示卡
xiǎnshì kǎ
Cạc màn hình (VGAcard)
控制器
kòngzhì qì
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới
演示文稿
yǎnshì wéngǎo
Tệp trình diễn PowerPoint
资讯
zīxùn
Thông tin, dữ liệu
字母穿孔机
zìmǔ chuānkǒng jī
Máy đục lỗ chữ cái
扬声器、喇叭
yángshēngqì, lǎbā
Loa
黏貼
niántiē
Dán (paste)
耳机
ěrjī
Tai nghe, headphone
计算机科学
jìsuànjī kēxué
Khoa học máy tính
設置
shèzhì
Setup
键盘打字机
jiànpán dǎzìjī
Máy đánh chữ điều hành
双击
shuāngjī
Kích đúp
微指令
wéi zhǐlìng
Vi lệnh
喷墨打印机
pēng mò dǎyìnjī
Máy in phun
闪存
shǎncún
Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
磁盘存储装置
cípán cúnchú zhuāngzhì
Bộ nhớ đĩa từ
多媒体
duōméitǐ
Đa phương tiện
在線
zàixiàn
Trực tuyến
引导程序
yǐndǎo chéngxù
Chương trình tự khởi động
数据安全
shùjù ānquán
An toàn dữ liệu
上載
shàngzài
Upload
大五码
dà wǔ mǎ
Mã BIG 5, đại ngũ mã
汇编语言
huìbiān yǔyán
Hợp ngữ
安装
ānzhuāng
Cài đặt (setup, install)
移动硬盘
yídòng yìngpán
Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
搜索引擎优化
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà
Công cụ tìm kiếm
固件
gùjiàn
Phần sụn, vi chương trình
激活
jīhuó
Kích hoạt
存储设备
cúnchú shèbèi
Thiết bị lưu trữ
搜索引擎优化
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà
Tìm kiếm (search)
浏览器
liúlǎn qì
Trình duyệt
人的智能
rén de zhìnéng
Trí thông minh con người
计算机网络
jìsuànjī wǎngluò
Mạng máy tính
文件
wénjiàn
Tập tin
数据表
shùjù biǎo
Bảng dữ liệu
存储量
cúnchú liàng
Dung lượng bộ nhớ
升级
shēngjí
Nâng cấp
计算机工作者
jìsuànjī gōngzuò zhě
Người làm công tác máy tính
磁道
cídào
Track
误差指示器
wùchā zhǐshì qì
Bộ chỉ báo lỗi
字符
zìfú
Ký tự
数据登录
shùjù dēnglù
Ghi chép số liệu
墙纸
qiángzhǐ
Giấy dán tường
因特網
yīntèwǎng
Internet
计时器
jìshí qì
Bộ đếm giờ
电子邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Hòm thư điện tử
博客
bókè
Blogger
视频卡
shìpín kǎ
Card màn hình
计算机病毒
jìsuànjī bìngdú
Virus máy tính
文字信息处理机
wénzì xìnxī chǔlǐ jī
Bộ xử lý văn bản
地址代码
dìzhǐ dàimǎ
Mã địa chỉ
软件开发师
ruǎnjiàn kāifāshī
Phần mềm
视频压缩光盘
shìpín yāsuō guāngpán
Đĩa VCD, đĩa hình
输入信息
shūrù xìnxī
Nhập thông tin
台式电脑
táishì diànnǎo
Máy tính để bàn (desktop)
单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
退出
tuìchū
Thoát, đăng xuất
图标
túbiāo
Biểu tượng (item)
寬帶
kuāndài
Băng thông rộng
主題
zhǔtí
Chủ đề (theme)
下載
xiàzài
Download
电子数据处理机
diànzǐ shùjù chǔlǐ jī
Máy tính sử lý số liệu tự động
字節
zì jié
Byte
软磁盘、软盘
ruǎncípán, ruǎnpán
Đĩa mềm
U盘、通用串行总线
u pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn
USB
三维
sānwéi
3D
单击
dān jī
Kích đơn
人工智能语言
réngōng zhìnéng yǔyán
Ngôn ngữ thông minh nhân tạo
汇编程序
huìbiān chéngxù
Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
汇编
huìbiān
Hợp dịch
计算机操作
jìsuànjī cāozuò
Thao tác máy
卡片代码
kǎpiàn dàimǎ
Mã card, mã bìa đục lỗ
终端计算机
zhōngduān jìsuànjī
Máy tính đầu cuối
软键
ruǎn jiàn
Bàn phím
平台
píngtái
Platform
电子图书
diànzǐ túshū
Sách điện tử
内部通话系统(对讲机)
nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)
Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
模拟计算机
mónǐ jìsuànjī
Máy tính tương tự, máy tính analog
聊天儿
Liáotiān er
Chat
域名
yùmíng
Tên miền
表格
biǎogé
Bảng
网页设计师
wǎngyè shèjì shī
Trang mạng
字體
zìtǐ
Font chữ
按键
ànjiàn
Gõ phím, nhấn phím
网址
wǎngzhǐ
Địa chỉ website
算法语言
suànfǎ yǔyán
Ngôn ngữ thuật toán
打印
dǎyìn
In văn bản
电子函件、电子邮件
diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn
Thư điện tử, Email
人机系统
rén jī xìtǒng
Hệ thống người – máy
光学鼠标
guāngxué shǔbiāo
Chuột quang
计算机插头
jìsuànjī chātóu
Phích cắm máy tính
数据
shùjù
Dữ liệu
液晶显示器
yèjīng xiǎnshìqì
Màn hình tinh thể lỏng
电脑机箱
diànnǎo jīxiāng
Thùng máy, CPU
家用计算机
jiāyòng jìsuànjī
Máy tính gia đình
人工操作
réngōng cāozuò
Thao tác bằng tay, thao tác thủ công
标号
biāohào
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
删除
shānchú
Xóa bằng thuốc tẩy xóa
防火墙
fánghuǒqiáng
Tường lửa

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct