You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
罚球
fáqiú
Phạt ném rổ
补篮
bǔ lán
Ném thêm một lần
投中
tóu zhòng
Ném vào rổ
前卫
qiánwèi
Tiền vệ
集体犯规
jítǐ fànguī
Phạm qui tập thể
短传
duǎn chuán
Chuyền ngắn
暂停
zàntíng
Tạm dừng
拍打传球
pāidǎ chuán qiú
Vừa đập vừa chuyền bóng
阻人
zǔ rén
Cản người
抢篮板球
qiǎng lánbǎn qiú
Che không cho ném rổ
踩线
cǎi xiàn
Giẫm vào vạch
交换场地
jiāohuàn chǎngdì
Đổi sân
休息
xiū xi
Nghỉ ngơi, nghỉ, Giải lao
争球
zhēng qiú
Tranh bóng
开球
kāi qiú
Khai cuộc
撞人
zhuàng rén
Va chạm
假动作
jiǎ dòngzuò
Động tác giả
中锋
zhōngfēng
Trung phong
端线
duānxiàn
Vạch cuối bãi ở hai đầu sân
低传
dī chuán
Chuyền thấp
带球走
dài qiú zǒu
Dẫn bóng đi
投篮不准
tóulán bù zhǔn
Ném rổ không chuẩn
跟进
gēn jìn
Đi theo
中线
zhōngxiàn
Trung tuyến
将球塞进篮里
jiāng qiú sāi jìn lán lǐ
Đưa bóng vào rổ
上半时得分
shàngbànshí défēn
Hiệp đầu được điểm
回传
huí chuán
Chuyền trả lại
篮球场
lánqiú chǎng
Sân bóng rổ
钩手传球
gōu shǒu chuán qiú
Cong tay chuyền bóng
界线
jièxiàn
Ranh giới
拖延战术
tuōyán zhànshù
Chiến thuật kéo dài thời gian
换人
huàn rén
Thay người
神投手
shén tóushǒu
Tay ném rổ thần kỳ
打人
dǎ rén
Đánh người
加时比赛
jiā shí bǐsài
Thêm giờ
跳球
tiào qiú
Nảy bóng
中圈
zhōng quān
Vòng giữa
跳投
tiàotóu
Nhảy ném
技术犯规
jìshù fànguī
Phạm qui về kĩ thuật
篮板
lánbǎn
Bảng rổ
篮圈
lán quān
Vòng rổ
禁区
jìnqū
Khu vực cấm chặt đốn
左锋
zuǒ fēng
Tiền đạo trái
篮球
lánqiú
Bóng rổ
命中率
mìngzhòng lǜ
Tỉ lệ ném trúng
右锋
yòu fēng
Tiền đạo phải
快攻
kuài gōng
Tấn công nhanh
触人
chù rén
Chạm người
篮柱
lán zhù
Cột rổ
替补入场
tìbǔ rù chǎng
Thay người vào đấu
三秒
sān miǎo
3 giây
单手投篮
dān shǒu tóulán
Ném rổ 1 tay
跳起传球
tiào qǐ chuán qiú
Nhảy lên chuyền bóng
转身投篮
zhuǎnshēn tóulán
Quay người ném rổ
掩护
yǎnhù
Yểm trợ
定位投篮
dìngwèi tóulán
Định vị ném rổ
侧传
cè chuán
Chuyền nghiêng (bên cạnh)
近投
jìn tóu
Ném gần
投篮有效
tóulán yǒuxiào
Ném vào rổ (tính điểm)
低拍带球
dī pāi dài qiú
Đập thấp dẫn bóng
投篮无效
tóulán wúxiào
Ném vào rổ (không tính điểm)
拉人
lā rén
Kéo người
边线
biānxiàn
Đường biên
篮架
lán jià
Giá treo rổ
罚出场
fá chūchǎng
Phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)
运球
yùn qiú
Chuyền bóng
后卫
hòuwèi
Hậu vệ cánh phải
三人传
sān rén chuán
3 người chuyền cho nhau
长传
cháng chuán
Chuyền dài
弧形传球
hú xíng chuán qiú
Chuyền bóng hình vòng cung
打手
dǎshǒu
Lỗi đánh tay
罚球线
fáqiú xiàn
Đường phạt bóng
跨步上篮
kuà bù shàng lán
Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ
双方犯规
shuāngfāng fànguī
Hai bên đều phạm qui
配合
pèihé
Phối hợp
投篮不中
tóulán bù zhòng
Ném rổ trượt
两次运球
liǎng cì yùn qiú
Hai lần chuyển bóng
空心球
kōngxīn qiú
Bóng không
背传
bèi chuán
Chuyền bóng sau lưng
全场紧逼
quán chǎng jǐn bī
Cả trận đều khẩn trương
擦板入篮
cā bǎn rù lán
Sạt bảng lọt vào rổ
篮网
lán wǎng
Lưới rổ
和局
hé jú
Trận thi đấu hòa nhau
钩手投篮
gōu shǒu tóulán
Cong tay ném rổ
切入
qiērù
Cắt
恢复比赛
huīfù bǐsài
Tiếp tục thi đấu
易手
yìshǒu
Chuyển tay
扣篮
kòulán
Che rổ
延长比赛
yáncháng bǐsài
Kéo dài trận đấu
投篮
tóulán
Ném rổ 1 tay
跳起投篮
tiào qǐ tóulán
Nhảy lên ném rổ
盯人
dīng rén
Nhìn người
空中传球
kōngzhōng chuán qiú
Chuyền bóng trên không

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct