Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

擦板入篮
cā bǎn rù lán
Sạt bảng lọt vào rổ
阻人
zǔ rén
Cản người
上半时得分
shàngbànshí défēn
Hiệp đầu được điểm
补篮
bǔ lán
Ném thêm một lần
技术犯规
jìshù fànguī
Phạm qui về kĩ thuật
篮柱
lán zhù
Cột rổ
中线
zhōngxiàn
Trung tuyến
触人
chù rén
Chạm người
跳投
tiàotóu
Nhảy ném
篮球场
lánqiú chǎng
Sân bóng rổ
前卫
qiánwèi
Tiền vệ
篮球
lánqiú
Bóng rổ
投篮
tóulán
Ném rổ 1 tay
跳起投篮
tiào qǐ tóulán
Nhảy lên ném rổ
开球
kāi qiú
Khai cuộc
带球走
dài qiú zǒu
Dẫn bóng đi
拍打传球
pāidǎ chuán qiú
Vừa đập vừa chuyền bóng
跳起传球
tiào qǐ chuán qiú
Nhảy lên chuyền bóng
盯人
dīng rén
Nhìn người
罚球线
fáqiú xiàn
Đường phạt bóng
端线
duānxiàn
Vạch cuối bãi ở hai đầu sân
禁区
jìnqū
Khu vực cấm chặt đốn
短传
duǎn chuán
Chuyền ngắn
恢复比赛
huīfù bǐsài
Tiếp tục thi đấu
拖延战术
tuōyán zhànshù
Chiến thuật kéo dài thời gian
快攻
kuài gōng
Tấn công nhanh
投篮不准
tóulán bù zhǔn
Ném rổ không chuẩn
罚出场
fá chūchǎng
Phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)
命中率
mìngzhòng lǜ
Tỉ lệ ném trúng
界线
jièxiàn
Ranh giới
近投
jìn tóu
Ném gần
跳球
tiào qiú
Nảy bóng
跟进
gēn jìn
Đi theo
侧传
cè chuán
Chuyền nghiêng (bên cạnh)
集体犯规
jítǐ fànguī
Phạm qui tập thể
弧形传球
hú xíng chuán qiú
Chuyền bóng hình vòng cung
休息
xiū xi
Nghỉ ngơi, nghỉ, Giải lao
踩线
cǎi xiàn
Giẫm vào vạch
转身投篮
zhuǎnshēn tóulán
Quay người ném rổ
撞人
zhuàng rén
Va chạm
篮架
lán jià
Giá treo rổ
跨步上篮
kuà bù shàng lán
Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ
单手投篮
dān shǒu tóulán
Ném rổ 1 tay
替补入场
tìbǔ rù chǎng
Thay người vào đấu
全场紧逼
quán chǎng jǐn bī
Cả trận đều khẩn trương
空中传球
kōngzhōng chuán qiú
Chuyền bóng trên không
将球塞进篮里
jiāng qiú sāi jìn lán lǐ
Đưa bóng vào rổ
打人
dǎ rén
Đánh người
假动作
jiǎ dòngzuò
Động tác giả
三秒
sān miǎo
3 giây
低传
dī chuán
Chuyền thấp
空心球
kōngxīn qiú
Bóng không
左锋
zuǒ fēng
Tiền đạo trái
后卫
hòuwèi
Hậu vệ cánh phải
钩手传球
gōu shǒu chuán qiú
Cong tay chuyền bóng
投篮无效
tóulán wúxiào
Ném vào rổ (không tính điểm)
篮网
lán wǎng
Lưới rổ
扣篮
kòulán
Che rổ
延长比赛
yáncháng bǐsài
Kéo dài trận đấu
交换场地
jiāohuàn chǎngdì
Đổi sân
长传
cháng chuán
Chuyền dài
打手
dǎshǒu
Lỗi đánh tay
神投手
shén tóushǒu
Tay ném rổ thần kỳ
拉人
lā rén
Kéo người
抢篮板球
qiǎng lánbǎn qiú
Che không cho ném rổ
钩手投篮
gōu shǒu tóulán
Cong tay ném rổ
篮圈
lán quān
Vòng rổ
投中
tóu zhòng
Ném vào rổ
篮板
lánbǎn
Bảng rổ
切入
qiērù
Cắt
配合
pèihé
Phối hợp
换人
huàn rén
Thay người
掩护
yǎnhù
Yểm trợ
回传
huí chuán
Chuyền trả lại
背传
bèi chuán
Chuyền bóng sau lưng
低拍带球
dī pāi dài qiú
Đập thấp dẫn bóng
加时比赛
jiā shí bǐsài
Thêm giờ
右锋
yòu fēng
Tiền đạo phải
易手
yìshǒu
Chuyển tay
争球
zhēng qiú
Tranh bóng
双方犯规
shuāngfāng fànguī
Hai bên đều phạm qui
两次运球
liǎng cì yùn qiú
Hai lần chuyển bóng
三人传
sān rén chuán
3 người chuyền cho nhau
罚球
fáqiú
Phạt ném rổ
中锋
zhōngfēng
Trung phong
边线
biānxiàn
Đường biên
投篮有效
tóulán yǒuxiào
Ném vào rổ (tính điểm)
中圈
zhōng quān
Vòng giữa
和局
hé jú
Trận thi đấu hòa nhau
定位投篮
dìngwèi tóulán
Định vị ném rổ
暂停
zàntíng
Tạm dừng
运球
yùn qiú
Chuyền bóng
投篮不中
tóulán bù zhòng
Ném rổ trượt