Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

会客室
huì kèshì
Phòng tiếp khách
外廊
wài láng
Hành lang ngoài
门闩
ménshuān
Then cửa sổ
窗帘圈
chuānglián quān
Vòng treo rèm cửa sổ
帘子
liánzi
Rèm (cửa sổ)
后院
hòuyuàn
Sân sau
大班椅
dàbān yǐ
Ghế giám đốc
防盗网
fángdào wǎng
Lưới chống trộm
田园家具
tiányuán jiājù
Nội thất sân vườn
窗帘杆
chuānglián gǎn
Thanh treo rèm (màn) cửa sổ
学校家具
xuéxiào jiājù
Nội thất trường học
皮艺沙发
pí yì shāfā
Sô pha da
布艺沙发
bùyì shāfā
Sô pha vải
古典家具
gǔdiǎn jiājù
Nội thất cổ điển
企口接合
qǐ kǒu jiēhé
Khớp mộng, mộng âm – dương
镶边
xiāng biān
Đường viền tóc
半截窗帘
bànjié chuānglián
Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ)
走廊
zǒuláng
Hành lang ngoài
阳台
yángtái
Ban công tác quần chúng
排椅
páiyǐ
Ghế dãy
门拉手
mén lāshǒu
Tay kéo cửa
中式家具
zhōngshì jiājù
Nội thất Trung hoa
盥洗室
guànxǐ shì
Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh
工作室
gōngzuò shì
Phòng làm việc
简约家具
jiǎnyuē jiājù
Nội thất đơn giản
卷帘
juǎn lián
Rèm cuốn
书房
shūfáng
Thư phòng, phòng đọc sách
车库
chēkù
Ga ra
斑纹
bānwén
Đường vằn, sọc
球形把手
qiúxíng bǎshǒu
Tay nắm tròn
套间
tàojiān
Gian xép
丝绒窗帘
sīróng chuānglián
Rèm nhung
餐厅家具
cāntīng jiājù
Nội thất phòng ăn
壁画
bìhuà
Bích họa, tranh tường
窗帘
chuānglián
Rèm cửa sổ
窗花
chuānghuā
Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ
厨房
Chúfáng
Nhà bếp
灶间
zào jiàn
Bếp
客厅
Kètīng
Phòng khách
起居室
qǐ jūshì
Phòng sinh hoạt
前屋
qián wū
Tiền sảnh
花园
huāyuán
Hoa viên, vườn hoa
门把
mén bǎ
Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn
坐具类家具
zuòjù lèi jiājù
Ghế các loại
窗帘锁滑轮
chuānglián suǒ huálún
Ròng rọc cửa sổ
桌、床类家具
zhuō, chuáng lèi jiājù
Bàn, giường
百叶窗帘
bǎiyè chuānglián
Rèm lá, rèm chớp
储藏室
chúcáng shì
Kho
躺椅
tǎngyǐ
Ghế dựa
墙纸
qiángzhǐ
Giấy dán tường
防盗门链
fángdào mén liàn
Xích cửa chống trộm
草坪
cǎopíng
Thảm cỏ
餐椅
cān yǐ
Ghế ăn
院子
yuànzi
Sân
锁环
suǒ huán
Vòng khóa
书房家具
shūfáng jiājù
Nội thất phòng sách
卧室窗帘
wòshì chuānglián
Rèm phòng ngủ
欧式家具
ōushì jiājù
Nội thất châu âu
墙饰
qiáng shì diànhuà
Trang trí tường
厕所,卫生间
cèsuǒ, wèishēngjiān
Nhà vệ sinh
阁楼
gélóu
Tầng gác
门上的防盗链
mén shàng de fángdào liàn
Xích chống trộm
门帘
ménlián
Rèm cửa
办公家具
bàngōng jiājù
Nội thất văn phòng
餐室
cān shì
Phòng ăn
窗口
chuāngkǒu
Cửa sổ
柜、架类家具
guì, jià lèi jiājù
Tủ, giá kê đồ
酒吧家具
jiǔbā jiājù
Nội thất Bar
门铃
ménlíng
Chuông cửa
锁键
suǒ jiàn
Chốt khóa cửa
百叶窗
bǎiyèchuāng
Cửa sổ chớp
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm
防盗门
fángdào mén
Cửa chống trộm
按适用场合
àn shìyòng chǎnghé
Nội thất theo mục đích
窥孔
kuī kǒng
Lỗ quan sát (ở cửa)
插销
chāxiāo
Then sắt, chốt cửa
图书室
túshū shì
Thư viện
庭院
tíngyuàn
Sân trước ngôi nhà chính
卧室家具
wòshì jiājù
Nội thất phòng ngủ
开口销
kāikǒu xiāo
Chốt then, chốt chẻ
客厅家具
kètīng jiājù
Nội thất phòng khách
按产品风格
àn chǎnpǐn fēnggé
Nội thất theo phong cách
无缝
wú fèng
Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép
窗台
chuāngtái
Bệ cửa sổ
竹帘子
zhú liánzi
Mành trúc
卧室
Wòshì
Phòng ngủ
屋顶花园
wūdǐng huāyuán
Hoa viên trên mái nhà
栓钉
shuān dīng
Chốt, then
闲置卧室
xiánzhì wòshì
Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách)
酒店家具
jiǔdiàn jiājù
Nội phất quán rượu
窗幔
chuāngmàn
Rèm cửa sổ (loại lớn)
企口地板
qǐ kǒu dìbǎn
Sàn nhà bằng ván ghép mộng
墙布
qiáng bù
Vải dán tường
窗闩
chuāng shuān
Then cửa sổ
食品室
shípǐn shì
Phòng thực phẩm
大门
Dàmén
Cửa chính
屏风
píngfēng
Bức bình phong