You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
姜黄色
jiānghuáng
(cây, củ) nghệ
生姜、姜
shēngjiāng, jiāng
(cây, củ) gừng
方糖
fāng táng
Đường viền tóc
cōng
Cây hành
糖粉
táng fěn
Đường bột, đường xay
食糖
shítáng guǎnlǐ yuán
Đường ăn
橄榄油
gǎnlǎn yóu
Dầu ô liu
佐餐盐
zuǒcān yán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
芝麻油
zhīmayóu
Dầu vừng
柠檬油
níngméng yóu
Dầu chanh
食盐
shíyán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
suàn
Củ tỏi
花生油
huāshēngyóu
Dầu lạc, dầu phộng
香茅
xiāng máo
(cây, lá) sả
酱油
jiàngyóu
Nước tương
辣椒粉
làjiāo fěn
Ớt bột
绵白糖
mián báitáng
Đường trắng
蒜苗
suànmiáo
Mầm tỏi, đọt tỏi non
代糖
dài táng
Đường hóa học
菜油、食油
càiyóu, shíyóu
Dầu ăn
精制糖
jīngzhì táng
Đường tinh chế, đường tinh luyện
植物油
zhíwùyóu
Dầu thực vật
调料
tiáoliào
Gia vị
giấm
精制油
jīngzhì yóu
Dầu tinh chế
圆锥形糖块
yuánzhuī xíng táng kuài
Đường viên hình nón
椰子油
yē zǐ yóu
Dầu dừa
冰糖
bīngtáng
Đường phèn
味精
wèijīng
Mì chính (bột ngọt)
豆油
dòuyóu
Dầu đậu nành
香油
xiāngyóu
Dầu mè
五香粉
wǔxiāng fěn
Ngũ vị hương
砂糖
shātáng
Đường cát

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct