You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
giấm
suàn
Củ tỏi
调料
tiáoliào
Gia vị
五香粉
wǔxiāng fěn
Ngũ vị hương
花生油
huāshēngyóu
Dầu lạc, dầu phộng
精制油
jīngzhì yóu
Dầu tinh chế
砂糖
shātáng
Đường cát
精制糖
jīngzhì táng
Đường tinh chế, đường tinh luyện
酱油
jiàngyóu
Nước tương
香茅
xiāng máo
(cây, lá) sả
味精
wèijīng
Mì chính (bột ngọt)
蒜苗
suànmiáo
Mầm tỏi, đọt tỏi non
代糖
dài táng
Đường hóa học
辣椒粉
làjiāo fěn
Ớt bột
绵白糖
mián báitáng
Đường trắng
食糖
shítáng guǎnlǐ yuán
Đường ăn
菜油、食油
càiyóu, shíyóu
Dầu ăn
糖粉
táng fěn
Đường bột, đường xay
柠檬油
níngméng yóu
Dầu chanh
芝麻油
zhīmayóu
Dầu vừng
圆锥形糖块
yuánzhuī xíng táng kuài
Đường viên hình nón
椰子油
yē zǐ yóu
Dầu dừa
生姜、姜
shēngjiāng, jiāng
(cây, củ) gừng
植物油
zhíwùyóu
Dầu thực vật
香油
xiāngyóu
Dầu mè
豆油
dòuyóu
Dầu đậu nành
cōng
Cây hành
冰糖
bīngtáng
Đường phèn
方糖
fāng táng
Đường viền tóc
橄榄油
gǎnlǎn yóu
Dầu ô liu
姜黄色
jiānghuáng
(cây, củ) nghệ
佐餐盐
zuǒcān yán
Muối ăn thêm (để trên bàn)
食盐
shíyán
Muối ăn thêm (để trên bàn)

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct