You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
柏木
bǎimù
Gỗ bách
硬木
yìngmù
Gỗ cứng
银杏树
yínxìng shù
Cây lá quạt, cây bạch
冬青
dōngqīng
Cây nhựa ruồi
古缅茄樹
gǔ miǎnjiā shù
Gỗ đỏ
桉树
ānshù
Cây bạch đàn hay cây khuynh diệp
紫檀
zǐtán
Gỗ hồng mộc tán
大花紫薇
dà huā zǐwēi
Gỗ Bằng Lăng
白鹤树
báihè shù
Gỗ Gụ mật
紫皮柳树
zǐ pí liǔshù
Họ nhà cây liễu
美国梧桐
měiguó wútóng
Cây sung dâu
悬铃树
xuán líng shù
Cây tiêu huyền
栗子木
lìzǐ mù
Gỗ cây hạt dẻ
软木
ruǎnmù
Gỗ xốp/gỗ nhẹ
鸡翅木
jīchì mù
Gỗ cà chí
元木
yuán mù
Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.)
原木
yuánmù
Khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ
金合欢树
jīn héhuān shù
Cây keo
黄梢木
huáng shāo mù
Gỗ Chò chỉ
檀香木
tán xiāngmù
Gỗ đàn hương
枫树
fēng shù
Cây phong
榆木树
yú mù shù
Cây đu
柏树
bóshù
Cây bách
花梨木
huālí mù
Cây trắc
椴树
duàn shù
Cây đoan
杂木(不结实)
zá mù (bù jiēshi)
Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.)
榛木
zhēn mù
Cây trăn
望天树
wàng tiān shù
Gỗ Cho chỉ tau
苏铁
sūtiě
Cây mè
落叶松
luòyè sōng
Cây thông rụng
柚木
yòumù
Gỗ tếch
夹板
jiábǎn
Gỗ ép
雪松类
xuěsōng lèi
Cây tùng tuyết
枣椰树
zǎo yē shù
Cây chà là
椴木
duàn mù
Gỗ sơn tiêu
猴靣包树
hóu miàn bāo shù
Cây bao báp
白桦
báihuà
Giống cây cáng lò, giống cây bulô
格木(铁木的一种)
gé mù (tiě mù de yī zhǒng)
Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim
洋槐
yánghuái
Giống cây keo
木板
mùbǎn
Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)
龙眼木
lóngyǎn mù
Gỗ nhãn
橡树
xiàngshù
Cây sồi
朴子(铁木的一种)
pǔ zi (tiě mù de yī zhǒng)
Gỗ cây sến, cứng và chắc
三角叶杨
sānjiǎo yè yáng
Cây dương
纤维板
xiānwéibǎn
Tấm xơ ép
板材
bǎncái
Tấm gỗ
垂柳
chuíliǔ
Cây liễu
云杉
yún shān
Cây vân sam
欧洲山梨
ōuzhōu shānlí
Cây thanh lương trà
冷杉
lěngshān
Gỗ linh san
樟树
zhāngshù
Cây long não
黄花梨木
huáng huālí mù
Gỗ Sưa
乌纹木
wū wén mù
Gỗ mun
油楠
yóu nán
Gỗ Gụ lau
黑刾李
hēi cì lǐ
Cây mận gai
胶合板
jiāohébǎn
Gỗ dán
接骨木
jiēgǔ mù
Cây cơm cháy
酸枝木
suān zhī mù
Gỗ trắc
sōng
Tóc rối bù, Cây tùng
七叶树
qī yè shù
Cây dẻ ngựa
白杨
báiyáng
Cây Bạch dương
橡树果
xiàngshù guǒ
Quả cây sồi
密度板复合板
mìdù bǎn fùhé bǎn
Tấm bảng kết hợp
紫杉
zǐ shān
Cây thủy tùng
桦木
huàmù
Gỗ bạch dương
紫檀木
zǐtán mù
Gỗ Cẩm Lai hộp
鸡柚木
jī yòumù
Pơ-mu
山核桃树
shān hétáo shù
Cây mại châu
檑木
léi mù
Lôi mộc
菠萝蜜木
bōluómì mù
Gỗ mít
松果
sōng guǒ
Quả thông
樟木
zhāng mù
Gỗ băng phiến/gỗ long não
巴地黄檀
bā dìhuáng tán
Gỗ Cẩm Lai hộp
铁杉
tiě shān
Cây độc cần
红杉
hóng shān
Cây củ tùng
椰树
yē shù
Cây dừa

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct