Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

小米
xiǎomǐ
Gạo kê
阴米
yīn mǐ
Gạo nếp thơm
糙米
cāomǐ
Gạo lức
稻米
dàomǐ
Thóc
碎米
suì mǐ
Gạo tấm
沙孤米
shā gū mǐ
Gạo sake
稻谷
dàogǔ
Hạt thóc, hạt lúa
黄米
huáng mǐ
Gạo kê vàng
西谷米
xīgǔ mǐ
Gạo sake
大米
dàmǐ
Gạo
薏米
yìmǐ
Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm
高粱米
gāoliang mǐ
Gạo hương cao lương
西国米
xī guómǐ
Gạo sake
西米
xī mǐ
Gạo sake
优质米
yōuzhì mǐ
Gạo tám
香米
xiāng mǐ
Gạo thơm
北香米
běi xiāng mǐ
Gạo Bắc Hương