You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
4
Ngày
20
Giờ
37
Phút
49
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
十字起子
shízì qǐzi
Tua vít 4 cạnh
扁锉
biǎn cuò
Giũa bẹt
埋头螺钉
máitóu luódīng
Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét
克丝钳
kè sī qián
Cái kìm
螺丝起子
luósī qǐzi
Tua vít
内六角头螺钉
nèi liùjiǎo tóu luódīng
Đinh ốc đầu lục giác trong
圆锉
yuán cuò
Giũa tròn
油光锉
yóuguāng cuò
Giũa đánh bóng
虎钳
hǔ qián
Mỏ cặp 2 ngàm song song
钳工台、虎钳台
qiángōng tái, hǔ qián tái
Bàn ê – tô
扭力显示扳手
niǔlì xiǎnshì bānshǒu
Mô men quay
螺栓
luóshuān
Bu lông lục giác
固定螺帽
gùdìng luó mào
Mũ đinh ốc cố định
圆螺母
yuán luómǔ
Đai ốc tròn
平口虎(台)钳
píngkǒu hǔ (tái) qián
Mỏ cặp 2 ngàm song song
细锉
xì cuò
Giũa trơn
三角锉
sānjiǎo cuò
Giũa 3 mặt
方锉
fāng cuò
Giũa vuông
平头改锥螺丝刀
píngtóu gǎizhuī luósīdāo
Tua vít mở ốc vít bẹt
丝锥扳手
sīzhuī bānshǒu
Cờ – lê ta rô
吊环螺栓
diàohuán luóshuān
Vít treo
六角螺钉
liùjiǎo luódīng
Đinh ốc đầu lục giác
尖嘴钳
jiān zuǐ qián
Kiềm miệng nhọn

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct