You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
受宠
shòu chǒng
Được yêu mến
娱乐公司
yúlè gōngsī
Công ty giải trí
丑闻;绯闻
chǒuwén; fēiwén
Scandal
狗仔队
gǒuzǎi duì
Paparazzi
影帝
yǐngdì
Vua điện ảnh
主持人
zhǔchí rén
MC, người dẫn chương trình
保安
bǎo’ān
Nhân viên bảo vệ
女友粉
nǚyǒu fěn
Fan bạn gái.
出道
chūdào
Xuất đạo chỉ lần đầu tiên ra mắt ( chuyên dùng cho ca sĩ )
管理员
guǎnlǐ yuán
Người quản lý
天后
tiānhòu
Thiên hậu
音乐组合
yīnyuè zǔhé
Nhóm nhạc
小花旦
xiǎo huādàn
Tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ)
姐姐粉
jiějiě fěn
Fan chị gái
走红
zǒuhóng
Trở nên nổi tiếng
化妆师
huà zhuāng shī
Chuyên gia trang điểm, make up
娱乐圈
yúlè quān
Giới giải trí
歌手
gēshǒu
Ca sĩ
受欢迎
shòu huānyíng
Được hoan nghênh
天王
tiānwáng
Thiên vương
明星
míngxīng
Ngôi sao màn bạc
演唱会
yǎnchàng huì
Concert, Buổi hòa nhạc
记者
jìzhě
Phóng viên
阿姨粉
āyí fěn
Fan dì
媒体采访
méitǐ cǎifǎng
Phỏng vấn giới truyền thông
毒唯粉丝
dú wéi fěnsī
Fan độc duy ( chỉ thích duy nhất một thành viên trong nhóm )
粉丝
fěnsī
Fan
狂粉
kuáng fěn
Fan cuồng
爱逗公司
ài dòu gōngsī
Công ty quản lí idol
演员
yǎnyuán
Diễn viên 
CP粉
cp fěn
Fan couple ( yêu thích một cặp đôi nào đó)
电视台
Diànshìtái
Đài truyền hình
舞台
wǔtái
Sân khấu
偶像;爱逗
ǒuxiàng; ài dòu
Idol thần tượng
观众
guānzhòng
Khán giả điện ảnh
媒体
méitǐ
Giới truyền thông
艺人
yìrén
Nghệ sĩ
影后
yǐng hòu
Nữ hoàng điện ảnh
妈妈粉
māmā fěn
Fan mẹ
团粉丝
tuán fěnsī
Fan đoàn ( yêu thích tất cả thành viên trong một nhóm nhạc chứ không phải chỉduy nhất một ai )
造型师
zàoxíngshī
Nhà tạo mẫu
女神
nǚshén
Nữ thần
小鲜肉
xiǎo xiān ròu
Tiểu thịt tươi
发布会
fābù huì
Họp báo
国民大神
guómín dàshén
Đại thần quốc dân
黑粉;反粉
hēi fěn; fǎn fěn
Antifan ( phan chống lại)
男神
nán shén
Nam thần

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct