You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
双针机
shuāng zhēn jī
Máy 2 kim (điện tử)
凤眼机
fèng yǎn jī
Thùa khuy mắt phụng
載剪
zài jiǎn
Máy trải vag cắt vải
圆头锁眼机
yuán tóu suǒ yǎn jī
Máy thùa khuy đầu tròn
断带机
duàn dài jī
Máy cắt nhám ( cắt dây đai)
皮带轮
pídàilún
Polynesia thuộc Pháp
皮带
pídài
Dây đeo
上袖机
shàng xiù jī
Máy tra tay
垫肩
diànjiān
Lót vai, đệm vai
插袋
chādài
Túi sườn, túi cạnh
盲逢机
máng féng jī
Máy vắt gấu
脚架
jiǎo jià
Chân bàn
洞洞机
dòng dòng jī
Máy trần viền
分线机
fēn xiàn jī
Máy phân chỉ
自动剪线平车
zìdòng jiǎn xiàn píng chē
Máy tự động cắt chỉ
压衬机
yā chèn jī
Máy ép mếch
包缝机
bāo fèng jī
Máy vắt sổ
曲手机
qū shǒujī
Máy cùi chỏ
钩针
gōuzhēn
Móc (chỉ, kim)
针位组
zhēn wèi zǔ
Bộ cự li
双针(电脑)机
shuāng zhēn (diànnǎo) jī
Máy 2 kim (điện tử)
锁眼机
suǒ yǎn jī
Máy thùa khuy
套结机
tào jié jī
Máy đính bọ
面布
miàn bù
Vải bông
有盖口袋
yǒu gài kǒudài
Túi có nắp
验布机
yàn bù jī
Máy kiểm vải
线架
xiàn jià
Giá chỉ
滚边机
gǔnbiān jī
Máy cuốn sườn
曲折缝系列
qūzhé fèng xìliè
Máy zigzag
锁壳
suǒ ké
Suốt
电子花样机
diànzǐ huāyàng jī
Máy chương trình
锁芯
suǒ xīn
Thuyền
单针(电脑)平机
dān zhēn (diànnǎo) píng jī
Máy 1 kim (điện tử)
袖子
xiùzi
Ồng tay áo
折边
zhé biān
Viền
有袖衣服
yǒu xiù yīfú
Áo cổ tay
咔叽布
kā jī bù
Vải kaki
平头锁眼机
píngtóu suǒ yǎn jī
Máy thùa khuy đầu bằng
线油
xiàn yóu
Dầu chỉ
胸袋
xiōng dài
Túi ngực
台板
tái bǎn
Bản in
缝纫机零件
féngrènjī língjiàn
Linh kiện máy may
暗袋
àn dài
Túi trong (túi chìm)
橡筋机
xiàng jīn jī
Máy căn sai
钉扣机
dīng kòu jī
Máy đính nút
开袋机
kāi dài jī
Máy bổ túi
针板
zhēn bǎn
Mặt nguyệt nhỏ
大釜
dàfǔ
Ổ chao
毛皮外衣
máopí wàiyī
Áo khoác da lông
线夹
xiàn jiā
Kẹp chỉ
丝绸
sīchóu
Tơ lụa
平绒
píngróng
Nhung mịn
兼绸
jiān chóu
Tơ tằm
缝纫机
féngrènjī
Máy may
口袋
kǒudài
Túi áo ngực
毛皮衣服
máopí yīfú
Quần áo da lông
麦夹机
mài jiā jī
Máy cuốn ống
打结机
dǎ jié jī
Máy đánh bọ
喇叭
lǎbā
Cử
绷缝机
bēng fèng jī
Máy trần đè
押脚
yā jiǎo tà bǎn
Chân vịt
压脚踏板
yā jiǎo tà bǎn
Yā jiǎo tàbǎn
线缝
xiàn fèng
Đường khâu, đường may

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct