Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

污泥
wū ní
Bùn bẩn
生态灭绝
shēngtài mièjué
Hủy diệt sinh thái
废气管
fèiqì guǎn
Ống đựng khí thải
陆地生物学家
lùdì shēngwù xué jiā
Nhà sinh vật lục địa học
地球物理年
dìqiú wùlǐ nián
Năm vật lý địa cầu
城市粪便
chéngshì fènbiàn
Phân rác đô thị
飘尘污染
piāochén wūrǎn
Ô nhiễm bụi
清除
qīngchú
Tiêu diệt
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
净化剂
jìnghuà jì
Thuốc làm sạch
污染病
wūrǎn bìng
Bệnnh ô nhiễm
绿化工程
lǜhuà gōngchéng
Công trình xanh
护林
hùlín
Bảo hộ rừng
城镇污水
chéngzhèn wūshuǐ
Nước ô nhiễm của thành phố
河水净化
héshuǐ jìnghuà
Làm sạch nước sông
噪声控制
zàoshēng kòngzhì
Khống chế tiếng ồn
废品收购站
fèipǐn shōugòu zhàn
Trạm thu mua phế phẩm
公共厕所
gōnggòng cèsuǒ
Nhà xí công cộng
水净化
shuǐ jìnghuà
Làm sạch nước
生物区
shēngwù qū
Vùng sinh vật
污水井
wūshuǐ jǐng
Giếng nước ô nhiễm
净化循环
jìnghuà xúnhuán
Quay vòng làm sạch
环境空气
huánjìng kōngqì
Không khí trong môi trường
生物保护法
shēngwù bǎohù fǎ
Luật bảo vệ sinh vật
生物圈
shēngwùquān
Vòng sinh vật
污垢
wūgòu
Bụi bẩn
水处理
shuǐ chǔlǐ
Xử lý nước
空气采样法
kōngqì cǎiyàng fǎ
Phương pháp lấy mẩu không khí
余热回收
yúrè huíshōu
Thu hồi nhiệt thừa
垃圾堆
lèsè duī
Đống rác
过度乱捕杀
guòdù luàn bǔshā
Săn bắn, tàn sát quá mức
野生植物
yěshēng zhíwù
Thực vật hoang dã
生物学处理
shēngwù xué chǔlǐ
Xử lý sinh vật học
遥测术
yáocè shù
Kỹ thuật quan trắc từ xa
吸烟污染
xīyān wūrǎn
Ô nhiễm do hút thuốc
酸烟
suān yān
Khói acid
大扫除
dàsǎochú
Tổng vệ sinh
生活用水
shēnghuó yòngshuǐ
Nước sinh hoạt
卫生学分析
wèishēng xué fēnxī
Phân tích vệ sinh học
空气污染
kōngqì wūrǎn
Ô nhiễm không khí
废铸铁
fèi zhùtiě
Gang phế thải
化学清洗
huàxué qīngxǐ
Tẩy rửa bằng hóa chất
淡水资源
dànshuǐ zīyuán
Tài nguyên nước ngọt
污染监测器
wūrǎn jiāncè qì
Máy đo độ ô nhiễm
臭氧层
chòuyǎngcéng
Tầng ozone
污染地带
wūrǎn dìdài
Vùng đất ô nhiễm
飘尘
piāochén
Bụi bay
发噪声
fā zàoshēng
Phát ra tiếng ồn
城市垃圾
chéngshì lè jī
Rác đô thị
禁伐区
jìn fá qū
Khu vực cấm chặt đốn
“绿色和平”组织
“lǜsè hépíng” zǔzhī
Tổ chức “hòa bình xanh”
污染控制
wūrǎn kòngzhì
Khống chế ô nhiễm
生活废弃物
shēnghuó fèiqì wù
Rác thải sinh hoạt
陆海污染
lù hǎi wūrǎn
Biển lục địa ô nhiễm
水采样器
shuǐ cǎiyàng qì
Máy lấy mẫu nước
净化器
jìnghuà qì
Máy làm sạch
公共卫生
gōnggòng wèishēng
Vệ sinh chung
核微粒沾染
hé wéilì zhānrǎn
Nhiễm phóng xạ
工业污水
gōngyè wūshuǐ
Nước thải công nghiệp
禁猎
jìn liè
Cấm săn bắn
酸雨
suānyǔ
Mưa acid
生态系统
shēngtài xìtǒng
Hệ thống sinh thái
禁止倒垃圾
jìnzhǐ dào lèsè
Cấm đổ rác
生物地理学
shēngwù dìlǐ xué
Địa lý học sinh vật
卫生设备
wèishēng shèbèi
Thiết bị vệ sinh
废钢
fèigāng
Thép phế thải
生态资源
shēngtài zīyuán
Tài nguyên sinh thái
水中毒
shuǐ zhòngdú
Chất độc trong nước
废物
fèiwù
Chất thải
油污
yóuwū
Ô nhiễm dầu
防风林
fángfēnglín
Rừng cản gió
自然保护
zìrán bǎohù
Bảo vệ thiên nhiên
污水处理厂
wūshuǐ chǔlǐ chǎng
Tổ xử lý nước thải
地球环境
dìqiú huánjìng
Môi trường trái đất
污水处理系统
wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng
Hệ thống xử lý nước thải
水回收设备
shuǐ huíshōu shèbèi
Thiết bị thu hồi nước
环境监测
huánjìng jiāncè
Giám sát môi trường
环境净化
huánjìng jìnghuà
Làm sạch môi trường
有毒气体
yǒudú qìtǐ
Hơi độc
废渣
fèizhā
Chất thải công nghiệp
空气收集器
kōngqì shōují qì
Máy thu gom không khí
过伐
guò fá
Đốn chặt quá mức
灭绝
mièjué
Hủy diệt
绿化祖国
lǜhuà zǔguó
Xanh hóa tổ quốc
生物氧化
shēngwù yǎnghuà
Oxy hóa sinh vật
废料堆
fèiliào duī
Đống phế thải
化学处理
huàxué chǔlǐ
Xử lý bằng hóa chất
废料处理
fèiliào chǔlǐ
Xử lý phế liệu
废水处理场
fèishuǐ chǔlǐ chǎng
Trạm xử lý nước thải
污水管
wūshuǐ guǎn
Ống nước ô nhiễm
城市噪声
chéngshì zàoshēng
Tiếng ồn trong thành phố
自然保护区
zìrán bǎohù qū
Khu bảo hộ thiên nhiên
生态群
shēngtài qún
Quần thể sinh thái
大气污染
dàqì wūrǎn
Ô nhiễm bầu khí quyển
大片溢油
dàpiàn yì yóu
Dầu tràn trên diện rộng
污染标准指数
wūrǎn biāozhǔn zhǐshù
Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm
净水器
jìng shuǐ qì
Máy lọc nước
垃圾箱
lèsè xiāng
Thùng rác
生态型
shēngtài xíng
Loại hình sinh thái
生态
shēngtài
Sinh thái
空气净化
kōngqì jìnghuà
Làm sạch không khí
噪声污染
zàoshēng wūrǎn
Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra
海洋物理学家
hǎiyáng wùlǐ xué jiā
Nhà vật lý hải dương học
过度开采
guòdù kāicǎi
Khai thác quá mức
禁渔区
jìn yú qū
Khu vực cấm bắt cá
废物回收
fèiwù huíshōu
Thu hồi chất thải
测尘器
cè chén qì
Máy đo bụi
明令禁止
mínglìng jìnzhǐ
Nghiêm cấm bằng sắc lệnh
水化作用
shuǐ huà zuòyòng
Tác dụng của thủy văn
废料
fèiliào
Phế liệu
废碱
fèi jiǎn
Chất kiềm phế thải
水污染
shuǐ wūrǎn
Ô nhiễm nguồn nước
生命维持
shēngmìng wéichí
Duy trì sự sống
捕捞控制
bǔlāo kòngzhì
Khống chế đánh bắt (cá)
噪声计
zàoshēng jì
Thước đo tiếng ồn
核污染
hé wūrǎn
Ô nhiễm hạt nhân
地理学家
dìlǐ xué jiā
Nhà địa lý học
工业粉尘
gōngyè fěnchén
Bụi công nghiệp
环境化学
huánjìng huàxué
Hóa học môi trường
人类的末日
rénlèi de mòrì
Ngày tận thế của nhân loại
净水厂
jìng shuǐ chǎng
Nhà máy nước
空气净化器
kōngqì jìnghuà qì
Máy làm sạch không khí
地力保持
dìlì bǎochí
Giữ độ phì của đất
大气排放物
dàqì páifàng wù
Chất thải trong khí quyển
水文环境
shuǐwén huánjìng
Môi trường thủy văn
空气采样器
kōngqì cǎiyàng qì
Máy lấy mẫu không khí
臭氧洞
chòuyǎngdòng
Lỗ thủng tầng ozone
植树节
zhíshù jié
Tết trồng cây
垃圾发电
lèsè fādiàn
Phát điện bằng rác thải
噪声的隔绝
zàoshēng de géjué
Cách ly tiếng ồn
卫生学
wèishēng xué
Vệ sinh học
环境温度
huánjìng wēndù
Nhiệt độ môi trường
废物箱
fèiwù xiāng
Thùng đựng chất thải
卫生防疫站
wèishēng fángyì zhàn
Trạm phòng dịch vệ sinh
化学致癌物
huàxué zhì'ái wù
Hóa chất dẫn đến ung thư
环境科学
huánjìng kēxué
Khoa học môi trường
减低噪音
jiǎndī zàoyīn
Giảm thấp tạp âm
土壤污染
tǔrǎng wūrǎn
Sự ô nhiễm đất
防尘装置
fáng chén zhuāngzhì
Thiết bị chống bụi
环境证据
huánjìng zhèngjù
Chứng cứ môi trường
净化
jìnghuà
Làm sạch
核材料
hé cáiliào
Nguyên liệu hạt nhân
生态环境
shēngtài huánjìng
Môi trường sinh thái
禁令
jìnlìng
Lệnh cấm
禁烟区
jìnyān qū
Khu vực cấm hút thuốc
空气洗涤器
kōngqì xǐdí qì
Máy tẩy rửa không khí
环境卫生
huánjìng wèishēng
Vệ sinh môi trường
污水密度指数
wūshuǐ mìdù zhǐshù
Chỉ số mật độ nước thải
废热
fèirè
Nhiệt thải ra
污染物
wūrǎn wù
Vật ô nhiễm
环境的破坏
huánjìng de pòhuài
Phá hoại môi trường
泄漏
xièlòu
Rò rỉ
温室效应
wēnshì xiàoyìng
Hiệu ứng nhà kính
核辐射
hé fúshè
Bức xạ hạt nhân
环境生态学
huánjìng shēngtài xué
Môn môi trường sinh thái
环境退化
huánjìng tuìhuà
Môi trường thoái hóa
个人卫生
gèrén wèishēng
Vệ sinh cá nhân
地面下沉
dìmiàn xià chén
Đất sụt
废液
fèi yè
Chất dịch phế thải
核电厂
hédiàn chǎng
Nhà máy điện nguyên tử
全球变暖
quánqiú biàn nuǎn
Trái đất nóng lên
污水
wūshuǐ
Nước bẩn
城市污染
chéngshì wūrǎn
Ô nhiễm đô thị
生化试验
shēnghuà shìyàn
Thí nghiệm sinh hóa
能源枯竭
néngyuán kūjié
Khô cạn năng lượng
烟尘探测器
yānchén tàncè qì
Máy đo bụi khói
废油
fèi yóu
Dầu phế thải
禁猎区
jìn liè qū
Khu vực cấm săn bắn
生物带
shēngwù dài
Dải sinh vật
环境地质学
huánjìng dìzhí xué
Địa chất học môi trường
分贝
fēnbèi
Đề-xi-ben
气象学家
qìxiàng xué jiā
Nhà khí tượng học
烟尘处理装置
yānchén chǔlǐ zhuāngzhì
Thiết bị xử lý bụi khói
废纸
fèi zhǐ
Giấy lộn
净化指数
jìnghuà zhǐshù
Chỉ số làm sạch
绿色地带
lǜsè dìdài
Dải đất xanh hóa
生态分布
shēngtài fēnbù
Phân bố sinh thái
环境效应
huánjìng xiàoyìng
Hiệu ứng môi trường
垃圾焚化炉
lèsè fénhuà lú
Lò thiêu rác
气候学家
qìhòu xué jiā
Nhà khí hậu học
沉淀池
chéndiàn chí
Hồ lắng
废气
fèiqì
Khí thải
河流污染
héliú wūrǎn
Ô nhiễm sông
垃圾处理
lèsè chǔlǐ
Xử lý rác thải
空气采集器
kōngqì cǎijí qì
Máy thu thập không khí
防污染
fáng wūrǎn
Chống ô nhiễm
禁烟日
jìnyān rì
Ngày cấm hút thuốc
回收装置
huíshōu zhuāngzhì
Thiết bị thu hồi
核废料
hé fèiliào
Chất thải hạt nhân
噪音抑制
zàoyīn yìzhì
Hạn chế tạp âm
废气净化设备
fèiqì jìnghuà shèbèi
Thiết bị làm sạch khí thải
绿党
lǜ dǎng
Đảng xanh
污染
wūrǎn
Ô nhiễm
戒烟
jièyān
Cai thuốc lá
水短缺
shuǐ duǎnquē
Thiếu nước
工业废物
gōngyè fèiwù
Chất thải công nghiệp
空气过滤器
kōngqì guòlǜ qì
Máy lọc không khí
消除污染
xiāochú wūrǎn
Loại trừ ô nhiễm
环境试验
huánjìng shìyàn
Thí nghiệm môi trường
人口过密
rénkǒuguò mì
Dân số dày đặc
噪声比
zàoshēng bǐ
Tỉ lệ tiếng ồn
分贝计
fēnbèi jì
Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben)
废品
fèipǐn
Phế phẩm
禁猎期
jìn liè qí
Thời kỳ cấm săn bắn
垃圾
lājī
Rác thải
卫生知识
wèishēng zhīshì
Kiến thức vệ sinh
地球保护日
dìqiú bǎohù rì
Ngày bảo vệ trái đất
绿化
lǜhuà
(lục hóa) xanh hóa
人粪尿
rén fèn niào
Phân nước tiểu người
河道污染
hédào wūrǎn
Ô nhiễm sông
非吸烟者
fēi xīyān zhě
Người không hút thuốc
垃圾车
lèsè chē
Xe chở rác (xe rác)
核试验
hé shìyàn
Thử hạt nhân
禁伐林
jìn fá lín
Rừng cấm
有毒化学品
yǒudú huàxué pǐn
Hóa chất độc hại
野生动物
yěshēng dòngwù
Động vật hoang dã
水科学
shuǐ kēxué
Khoa học về nước
废水处理池
fèishuǐ chǔlǐ chí
Hồ xử lý nước thải