You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
团生菜
tuán shēngcài
Xà lách bắp cuộn
葫芦
húluóbo
Bầu
青尖椒
qīng jiān jiāo
Ớt hiểm xanh
豌豆
wāndòu
Đậu Hà Lan
黄瓜
huángguā
Dưa chuột (dưa leo)
南瓜
nánguā
Bí ngô (bí đỏ)
大葱
dàcōng
Hành tươi
香菜
xiāngcài
Rau mùi, ngò rí
青豆
qīngdòu
Đậu tương xanh
生菜
shēngcài
Rau xà lách, rau sống
白洋葱
bái yángcōng
Củ hành tây trắng
金针菜
jīnzhēncài
Cây hoa hiên
青椒
qīngjiāo
Ớt xanh dài
火葱
huǒ cōng
Hành ta
山药
shānyào
Củ mài
香芹
xiāng qín
Cần tây đá, mùi tây, ngò tây
茭白
jiāobáijuàn
Củ niễng
莴苣
wōjù
Rau diếp, xà lách
土豆
tǔdòu
Khoai tây
长黄辣椒
zhǎng huáng làjiāo
Ớt vàng dài
辣椒
làjiāo
Ớt, quả ớt
苦瓜
kǔguā
Mướp đắng (khổ qua)
菠菜
bōcài
Rau chân vịt, cải bó xôi
番薯,甘薯,红薯
fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
Khoai lang
圆茄
yuán jiā
Cà tím tròn
慈姑
cígū
Rau mác
木薯
mùshǔ
Sắn, khoai mì
草胡椒
cǎo hújiāo
Rau càng cua
红洋葱
hóng yángcōng
Củ hành tây đỏ
笋干
sǔn gān
Măng khô
韭菜
jiǔcài
Hẹ
芋艿,芋头
yùnǎi, yùtou
Khoai môn
刀豆
dāo dòu
Đậu tắc
洋葱
yángcōng
Củ hành tây
水芹
shuǐ qín
Rau cần nước, cần ta
青圆椒
qīng yuán jiāo
Ớt chuông xanh
大白菜
dà báicài
Cải thảo
丝瓜
sīguāng liáng niǎo
Mướp
娃娃菜
wáwa cài
Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay)
ǒu
ngó sen
蒜薹
suàntái
Cọng tỏi
卷心菜,圆白菜
juǎnxīncài, yuánbáicài
Bắp cải
豆荚
dòujiá
Các loại quả đậu
红米苋
hóng mǐ xiàn
Rau dền
樱桃萝卜
yīngtáo luóbo
Củ cải đỏ
花菜
huācài
Súp lơ (hoa lơ), bông cải
冬笋
dōngsǔn
Măng mạnh tông
积雪草
jī xuě cǎo
Rau mác
紫甘菜,紫甘蓝
zǐ gān cài, zǐ gānlán
Bắp cải tím
芹菜
qíncài
Rau cần tây
萝卜
luóbo
Củ cải đỏ
胡萝卜
húluóbo
Cà rốt
油菜
yóucài
Rau cải thìa
干辣椒
gàn làjiāo
Ớt khô
黄豆
huángdòu
Đậu tương (đậu nành)
守宫木,天绿香
shǒugōngmù, tiān lǜ xiāng
Rau bù ngót
茄子
qiézi
Cà tím tròn
长青椒
cháng qīngjiāo
Ớt xanh dài
四季豆
sìjì dòu
Đậu que (đâu cô ve)
木耳菜
mù'ěr cài
Mồng tơi
西兰花
xī lánhuā
Súp lơ xanh, bông cải xanh
樱桃西红柿
yīngtáo xīhóngshì
Cà chua bi
长红辣椒
zhǎng hóng làjiāo
Ớt đỏ dài
豇豆
jiāngdòu
Đậu đũa
毛豆
máodòu
Đậu tương non
番茄,西红柿
fānqié, xīhóngshì
Cà chua bi
蛇豆角,蛇瓜
shé dòujiǎo, shé guā
Mướp rắn, mướp hổ, mướp Ấn Độ
冬瓜
dōngguā
Bí đao, bí xanh
青菜
qīngcài
Cải xanh
毛笋,竹笋
máo sǔn, zhúsǔn
Măng tre
荠菜
jìcài
Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác
白花菜
bái huācài
Súp lơ trắng, bông cải trắng
小红辣椒
xiǎo hóng làjiāo
Ớt hiểm đỏ
芸豆
yúndòu
Đâu cô ve
洋芹
yáng qín
Cần tây
莳萝
shí luó
Thì là
马蹄
mǎtí
Củ năng, củ mã thầy
豆芽儿
dòuyá er
Giá đỗ xanh
紫洋葱
zǐ yángcōng
Củ hành tây tím
芦笋
lúsǔn
Măng tây
长茄子
zhǎng qiézi
Cà tím dài
黄椒
huáng jiāo
Ớt chuông vàng
甜菜
tiáncài
Củ dền
莴笋
wōsǔn
Rau diếp dùng thân
西洋菜
xīyáng cài
Rau xà lách xoong
野芋
yě yù
Khoai sọ
红椒
hóng jiāo
Ớt chuông đỏ
蚕豆
cándòu
Đậu tằm, đậu răng ngựa
咸菜
xiáncài
Dưa muối

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct