You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
玩伴
Wán bàn
Bạn cùng chơi
兄弟
xiōng dì
Huynh đệ, anh em
闺蜜
guī mì
Bạn thân (nữ với nhau)
死党
Sǐdǎng
Bạn chí cốt, Bạn tốt nhất
聊天
Liáotiān
Trò chuyện, Tán gẫu
聚会
Jùhuì
Tụ họp, Đoàn tụ
同学
tóng xué
Bạn học
姐妹
jiě mèi
Chị em
室友
Shìyǒu
Bạn cùng phòng
朋友
péng you
Bạn bè, bằng hữu
伙伴
huǒ bàn
Bạn đồng hành, Cộng sự
密友
Mìyǒu
Bạn thân mật
好朋友
hǎo péngyǒu
Bạn tốt
朋友圈
Péngyǒu quān
Vòng tròn bạn bè
知己
Zhījǐ
Tri kỉ, Bạn tâm giao
交朋友
Jiāo péngyǒu
Kết bạn
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
友情
Yǒuqíng
Tình bạn
漂亮
piào liang
Đẹp, xinh xắn
同事
Tóngshì
Đồng nghiệp
好友
Hǎoyǒu
Bạn thân
童年伙伴
Tóngnián huǒbàn
Bạn thời thơ ấu
Comments
Add new comment