You are here
Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025
Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

密友
Mìyǒu
Bạn thân mật
同事
Tóngshì
Đồng nghiệp
聚会
Jùhuì
Tụ họp, Đoàn tụ
聊天
Liáotiān
Trò chuyện, Tán gẫu
室友
Shìyǒu
Bạn cùng phòng
漂亮
piào liang
Đẹp, xinh xắn
善良
shān liàng
Tốt bụng, lương thiện
姐妹
jiě mèi
Chị em
好朋友
hǎo péngyǒu
Bạn tốt
朋友
péng you
Bạn bè, bằng hữu
约会
yuē hui
Hẹn hò, hẹn gặp
闺蜜
guī mì
Bạn thân (nữ với nhau)
同学
tóng xué
Bạn học
玩伴
Wán bàn
Bạn cùng chơi
兄弟
xiōng dì
Huynh đệ, anh em
友情
Yǒuqíng
Tình bạn
好友
Hǎoyǒu
Bạn thân
交朋友
Jiāo péngyǒu
Kết bạn
童年伙伴
Tóngnián huǒbàn
Bạn thời thơ ấu
伙伴
huǒ bàn
Bạn đồng hành, Cộng sự
知己
Zhījǐ
Tri kỉ, Bạn tâm giao
死党
Sǐdǎng
Bạn chí cốt, Bạn tốt nhất
朋友圈
Péngyǒu quān
Vòng tròn bạn bè