Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

水中出发
shuǐ zhòng chūfā
Xuất phát dưới nước
桨手
jiǎng shǒu
Người bơi chèo
泳道
yǒngdào
Đường bơi
游泳
yóu yǒng
Bơi lội
仰泳
yǎngyǒng
Bơi ngửa
屈体跳水
qū tǐ tiàoshuǐ
Khum người nhảy cầu
花式跳水
huā shì tiàoshuǐ
Nhảy cầu nghệ thuật
游泳裤、泳裤
yóuyǒng kù, yǒng kù
Quần bơi
全体船员
quántǐ chuányuán
Toàn thể thuyền viên
跳台跳水
tiàotái tiàoshuǐ
Nhảy cầu ván cứng
出发台
chūfā tái
Bục xuất phát
打水
dǎ shuǐ
Vùng vẫy đập nước
裁判长
cáipàn zhǎng
Tổng trọng tài
向后翻腾两周
xiàng hòu fānténg liǎng zhōu
Hōu lộn hai vòng về phía sau
蝶泳
diéyǒng
Bơi bướm
混合泳
hùnhé yǒng
Bơi hỗn hợp cá nhân
向后跳水
xiàng hòu tiàoshuǐ
Nhảy cầu về phía sau
向前跳水
xiàng qián tiàoshuǐ
Nhảy cầu về phía trước
跳水
tiàoshuǐ
(môn) nhảy cầu
触板
chù bǎn
Bảng chạm tay, tấm chạm tay
海豚式蝶泳
hǎitún shì diéyǒng
Bơi kiểu cá heo (uốn sóng)
滑水运动员
huá shuǐ yùndòngyuán
Vận động viên lướt ván
滑水板、水橇
huá shuǐ bǎn, shuǐ qiāo
Ván lướt nước
蛙泳
wāyǒng
Bơi ếch
换气
huàn qì
Lấy hơi
更衣室
gēngyī shì
Phòng thay quần áo
游泳设备
yóuyǒng shèbèi
Thiết bị bơi lội
燕式跳水
yàn shì tiàoshuǐ
Nhảy cầu kiểu chim én
双面桨
shuāng miàn jiǎng
Mái chèo hai mặt
臂力跳水
bìlì tiàoshuǐ
Chống tay nhảy cầu
转身检查员
zhuǎnshēn jiǎnchá yuán
Trọng tài giám sát quay vòng
水球
shuǐqiú
(môn) bóng nước
跳台
tiàotái
Bục nhảy cầu, ván cứng
吸气
xī qì
Hít
救生设备
jiùshēng shèbèi
Thiết bị cứu hộ
潜水区
qiánshuǐ qū
Khu vực lặn
跳板跳水
tiàobǎn tiàoshuǐ
Nhảy cầu ván mềm
摩托艇
mótuō tǐng
Xuồng máy
深水区
shēnshuǐ qū
Khu vực nước sâu
潜泳
qiányǒng
Bơi lặn
计时员
jìshí yuán
Trọng tài bấm giờ
触边、到达终点
chù biān, dàodá zhōngdiǎn
Chạm đích, đến đích
救生船
jiùshēng chuán
Thuyền cứu hộ
游泳衣、泳衣
yóuyǒngyī, yǒng yī
Áo bơi
个人混合泳
gèrén hùnhé yǒng
Bơi hỗn hợp cá nhân
自由泳(爬泳)
zìyóuyǒng (pá yǒng)
Bơi tự do (bơi sải)
救生员
jiùshēng yuán
Nhân viên cứu hộ
泳镜
yǒng jìng
Kính bơi
舵
duò
bánh lái thuyền
人工呼吸
réngōng hūxī
Hô hấp nhân tạo
滑水拖绳
huá shuǐ tuō shéng
Dây kéo lướt ván
舵水
duò shuǐ
Người lái thuyền
潜水
qiǎnshuǐ
Lặn biển
抽筋
chōujīn
Chuột rút, vọp bẻ
滑水拖船
huá shuǐ tuōchuán
Thuyền kéo lướt ván
分道线
fēn dào xiàn
Vạch đường bơi
下蹲抱膝入水
xià dūn bào xī rùshuǐ
Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
室外游泳池
shìwài yóuyǒngchí
Bể bơi ngoài trời
皮艇
pí tǐng
Thuyền Kayak
桨
jiǎng
Mái chèo
滑水
huá shuǐ
(môn) lướt ván (nước)
计时器
jìshí qì
Bộ đếm giờ
比基尼
bǐjīní
Bikini
游泳帽、泳帽
yóuyǒng mào, yǒng mào
Mũ bơi
帆船运动
fānchuán yùndòng
Môn đua thuyền buồm
冲浪运动员
chōnglàng yùndòngyuán
Vận động viên lướt sóng
划船
huáchuán
Bơi thuyền
反身跳水
fǎnshēn tiàoshuǐ
Ngã người nhảy cầu
跳板
tiàobǎn
Ván nhảy cầu, ván mềm
双人跳水
shuāngrén tiàoshuǐ
Nhảy cầu đôi
上水运动
shàng shuǐ yùndòng
Thể thao dưới nước
划艇
huá tǐng
Thuyền Canoe
游泳术
yóuyǒng shù
Kỹ thuật bơi lội
转身
zhuǎnshēn
Quay vòng làm sạch
十米跳台
shí mǐ tiàotái
(nhảy cầu) ván cứng 10m
狗刨式游泳
gǒu bào shì yóuyǒng
Bơi chó
冲浪板
chōnglàng bǎn
Ván lướt sóng
潜水镜
qiánshuǐ jìng
Kính lặn
出发、起跳
chūfā, qǐtiào
Xuất phát (trong bơi)
冲浪运动
chōnglàng yùndòng
Môn lướt sóng
救生圈
jiùshēngquān
Phao cứu sinh
发令装置
fālìng zhuāngzhì
Thiết bị phát lệnh
侧泳
cè yǒng
Bơi nghiêng
呼气
hū qì
Thở
跳水池
tiàoshuǐ chí
Bể nhảy cầu
花样游泳
huāyàng yóuyǒng
Bơi nghệ thuật
踩水、立泳
cǎishuǐ, lì yǒng
Đứng nước, đập đứng nước
转体跳水
zhuǎn tǐ tiàoshuǐ
Xoay người nhảy cầu
游泳池、游泳馆
yóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn
Bể bơi
出发台出发
chūfā tái chūfā
Xuất phát từ bục xuất phát
赛艇
sài tǐng
(môn) đua thuyền (rowing)