You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
媒婆
méipó
Bà mai
婆家
pójiā
Nhà chồng
贺礼
hèlǐ
Quà cưới
准新郎
zhǔn xīnláng
Chú rể tương lai
喜酒
xǐjiǔ
Tiệc cưới
婚礼颂歌
hūnlǐ sònggē
Bài ca trong hôn lễ
婆婆
pópo
Mẹ chồng
婚礼蛋糕
hūnlǐ dàngāo
Bánh ga tô trong lễ cưới
结婚六十周年钻石婚
jiéhūn liùshí zhōunián zuànshí hūn
Lễ cưới kim cương (60 năm)
花轿
huājiào
Kiệu hoa
婚姻指导
hūnyīn zhǐdǎo
Hướng dẫn hôn nhân
生辰八字
shēngchén bāzì
Tám chữ số mệnh (năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch)
结婚五十周年金婚
jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn
Lễ cưới vàng (50 năm)
结婚
jié hūn
Kết hôn
喜幛
xǐ zhàng
Trướng mừng
重婚
chónghūn
Trùng hôn (lấy 2 vợ hoặc lấy 2 chồng)
婚宴厅
hūnyàn tīng
Phòng tiệc cưới
结婚证书
jiéhūn zhèngshū
Giấy hôn thú
试婚
shì hūn
Cưới thử
结婚登记
jiéhūn dēngjì
Đăng ký kết hôn
岳母
yuèmǔ
mẹ vợ
准新娘
zhǔn xīnniáng
Cô dâu tương lai
主婚人
zhǔhūn rén
Chủ hôn
晚婚
wǎnhūn
Lập gia đình muộn
自由婚姻
zìyóu hūnyīn
Tự do hôn nhân
结婚礼品
jiéhūn lǐpǐn
Quà cưới
司仪
sīyí
Người chủ trì/ điều khiển nghi thức buổi lễ
结婚五周年木婚
jiéhūn wǔ zhōunián mù hūn
Lễ cưới gỗ (5 năm)
撒米
sǎ mǐ
Rắc gạo
婚龄
hūnlíng
Tuổi kết hôn
洞房
dòngfáng
Động phòng
结婚许可证
jiéhūn xǔkě zhèng
Giấy phép kết hôn
五彩碎纸
wǔcǎi suì zhǐ
Hoa giấy vụn ngũ sắc
指腹为婚
zhǐ fù wéi hūn
Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
结婚二十五周年银婚
jiéhūn èrshíwǔ zhōunián yínhūn
Lễ cưới bạc (25 năm)
未婚妻
wèihūnqī
Vợ chưa cưới
女傧相
nǚ bīn xiàng
Phù dâu
婚前体检
hūnqián tǐjiǎn
Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới
再婚
zàihūn
Tái hôn
花烛
huāzhú
Hoa chúc (nến, hoa trong phòng tân hôn)
女傧相服
nǚ bīn xiàng fú
Quần áo của phù dâu
媒人
méirén
Ông mai bà mối
岳父
yuèfù
Bố vợ
蜜月
mìyuè
Tuần trăng mật
婚礼
hūn lǐ
Hôn lễ
红盖头
hóng gàitou
Khăn đội đầu của cô dâu
红双喜字
hóngshuāngxǐ zì
Chữ song hỉ đỏ
未婚夫
wèihūnfū
Chồng chưa cưới
结婚二周年棉婚
jiéhūn èr zhōunián mián hūn
Lễ cưới vải bông (2 năm)
离婚证书
líhūn zhèngshū
Giấy chứng nhận ly hôn
婚姻介绍所
hūnyīn jièshào suǒ
Phòng môi giới hôn nhân
结婚者
jiéhūn zhě
Người kết hôn
新娘
xīnniáng
Cô dâu tương lai
求婚
qiúhūn
Cầu hôn
夫妻财产协议
fūqī cáichǎn xiéyì
Giấy xác nhận tài sản của vợ chồng
离婚
lí hūn
Ly hôn
婚礼用车
hūnlǐ yòng chē
Xe đón dâu
贺客
hè kè
Khách đến chúc mừng
相亲
xiāngqīn
Kết thân
私奔
sībēn
Nam nữ tư thông đi lại với nhau
包办婚姻
bāobàn hūnyīn
Hôn nhân do sắp đặt
嫁衣
jià yī
Áo cưới
彩礼
cǎilǐ
Quà cưới
喜帖
xǐtiě
Thiệp cưới
结婚十五周年水晶婚
jiéhūn shíwǔ zhōunián shuǐjīng hūn
Lễ cưới pha lê(15 năm)
结婚戒指
jiéhūn jièzhǐ
Nhẫn cưới
抢婚
qiǎng hūn
Cưỡng hôn
早婚
zǎohūn
Tảo hôn
男傧相
nán bīn xiàng
Phù rể
订亲
dìng qīn
Ăn hỏi
结婚礼服
jiéhūn lǐfú
Quần áo mặc trong ngày cưới
新婚夫妇
xīnhūn fūfù
Vợ chồng mới cưới
迎宾员
yíng bīn yuán
Người đón khách
嫁装箱
jià zhuāng xiāng
Hòm đồ cưới
嫁妆
jiàzhuāng
Đồ cưới
婚纱
hūnshā
Mạng che mặt
婚姻介绍人
hūnyīn jièshào rén
Người mai mối
男傧相服
nán bīn xiàng fú
Quần áo của phù rể
岳家
yuèjiā
Nhà vợ
男方
nánfāng
Nhà trai
结婚三周年皮革婚
jiéhūn sān zhōunián pígé hūn
Lễ cưới da (3 năm)
闹新房
nàoxīnfáng
Động phòng
结婚一周年纸婚
jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn
Lễ cưới giấy (lễ một năm tròn sau khi cưới)
订婚戒指
dìnghūn jièzhǐ
Nhẫn cưới
女方
nǚfāng
Nhà gái
喜饼
xǐ bǐng
Bánh cưới
挽新娘裙裾者
wǎn xīnniáng qún jū zhě
Người nâng váy cưới cho cô dâu
亲家
qìngjiā
Thông gia
婚礼鞋
hūnlǐ xié
Giày cưới
教堂婚礼
jiàotáng hūnlǐ
Hôn lễ ở nhà thờ
女花童
nǚ huā tóng
Cô gái ôm hoa
公公
gōnggong
Bố chồng
新郎
xīnláng
Chú rể tương lai
娶媳妇
qǔ xífù
Cưới vợ
订婚
dìnghūn
Đính hôn
嫁人
jià rén
Lấy chồng
聘礼
pìnlǐ
Sính lễ
夫妻对拜
fūqī duì bài
Vợ chồng vái lạy nhau

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct