Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

喂食
wèishí
Cho Ăn Hoặc Bón Ăn
农舍
nóngshè
Nhà Ở Vùng Nông Thôn
圆白菜地
yuánbáicài dì
Vườn Bắp Cải
奶牛场
nǎiniú chǎng
Trang Trại Bò Sữa
土壤
tǔrǎng
Thổ Nhưỡng Hoặc Đất Đai
稿杆
gǎo gān
Rơm
水浇地
shuǐ jiāo dì
Đất Tưới Tiêu
乳品业
rǔpǐn yè
Ngành Sữa
沃土
wòtǔ
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu
耕地
gēngdì
Đất Canh Tác
羊
yáng
Con cừu
全面丰收
quánmiàn fēngshōu
Thu Hoạch Bội Thu
采葡萄者
cǎi pútáo zhě
Người Hái Nho
麦地
mài dì
Ruộng Lúa Mạch
果树
guǒshù
Cây Ăn Quả
教育兴农
jiàoyù xīng nóng
Giáo Dục Phát Triển Nông Nghiệp
农事年
nóngshì nián
Lịch Mùa Vụ
窝
wō
tổ, hang, ổ
农业市场
nóngyè shìchǎng
Thị Trường Nông Nghiệp
沟; 渠
gōu; qú
Con Mương
苗圃
miáopǔ
Vườn Ươm
葡萄栽植者
pútáo zāizhí zhě
Người Trồng Nho
播种
bōzhòng
Gieo Giống Hoặc Rắc Hạt
温室
wēnshì
Phòng Ấm
施肥
shīféi
Rắc Phân Hoặc Bón Phân
农药
nóngyào
Thuốc Trừ Sâu
合作社
hézuòshè
Hợp tác xã tín dụng
驴
lǘ
Con lừa
小农
xiǎonóng
Tiểu Nông
商品菜园
shāngpǐn càiyuán
Vườn Rau Thương Phẩm
合作农场
hézuò nóngchǎng
Trang Trại Hợp Tác Xã
休闲
xiūxián
Nông Nhàn
苗床
miáochuáng
Khay Ươm
牧场工人
mùchǎng gōngrén
Công Nhân Làm Tại Trang Trại Chăn Nuôi
农场
nóngchǎng
Nông Trường
农民
nóngmín
Nông dân
奶牛
nǎiniú
Bò Sữa
饲料槽
sìliào cáo
Máng
畜栏
xù lán
Hàng Rào Chuồng Nuôi Gia Súc
饮水器
yǐnshuǐ qì
Máng Nước
褥草
rù cǎo
Phụ Gia Thức Ăn Chăn Nuôi
农场短工
nóngchǎng duǎngōng
Công Nhân Thời Vụ Nông Trường
牲畜
shēngchù
Vật Nuôi
除草
chúcǎo
Trừ Cỏ
禾捆
hé kǔn
Bó Rơm
农村人口
nóngcūn rénkǒu
Dân Số Nông Thôn
贫瘠土壤
pínjí tǔrǎng
Đất Bạc Màu
大干草垛
dà gāncǎo duǒ
Cuộn Rơm Lớn
园艺
yuán yì
Làm vườn, Nghề làm vườn
栽植
zāizhí
Trồng Trọt
牧场主
mùchǎng zhǔ
Chủ Trang Trại Chăn Nuôi
农具房
nóngjù fáng
Kho Nông Cụ
鸭
yā
Con vịt
存栏
cúnlán
Chưa Xuất Chuồng
肥料
féiliào
Phân Bón
小鸡
xiǎo jī
Gà Con
肥沃的土壤
féiwò de tǔrǎng
Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu
土豆地
tǔdòu de
Vườn Khoai Tây
休闲地
xiūxián dì
Đất Nhàn Rỗi
连续丰收
liánxù fēngshōu
Thu Hoạch Liên Tiếp
发展生产,富裕人民
fāzhǎn shēngchǎn, fùyù rénmín
Phát Triển Nông Nghiệp Làm Giàu Cho Dân
前景
qiánjǐng
Tương Lai
食品
shípǐn
Thực Phẩm
腐殖质
fǔzhízhì
Đất Mùn
喂食器
wèi shíqì
Máng Ăn
商品粮
shāngpǐnliáng
Hàng Hóa Ngũ Cốc
浇水
jiāo shuǐ
Tưới Nước Hoặc Bơm Nước Cho Cây
扶贫
fúpín
Xóa Đói Giảm Nghèo
稻草人
dàocǎorén
Người Rơm (Hình Nộm)
乳品加工业
rǔpǐn jiā gōngyè
Ngành Chế Biến Sữa Và Sản Phẩm Từ Sữa
母鸡
mǔ jī
Gà Mái
收割机
shōugē jī
Máy Gặt Hoặc Máy Cắt Lúa
大草原
dà cǎoyuán
Thảo Nguyên
牛棚
niú péng
Chuồng Bò
果树栽培
guǒshù zāipéi
Trồng Hoa Quả
孵卵室
fūluǎn shì
Phòng Ấp Trứng
农业
nóngyè
Nông Nghiệp
季节
jìjié
Mùa
庄园
zhuāngyuán
Đồn Điền Hoặc Trang Trại
饲槽
sì cáo
Máng Ăn
附属建筑
fùshǔ jiànzhú
Công Trình Phụ Trợ
农学家
nóngxué jiā
Nhà Nông Học
垅
lǒng
Luống cày, Bờ ruộng
菜园
càiyuán
Vườn Rau Hoặc Ruộng Rau Hoặc Bãi Trồng Rau
地主
dìzhǔ
Địa Chủ
猪仔
zhū zǎi
Lợn Con
大农场
dà nóngchǎng
Đại Nông Trường
佃户
diànhù
Tá Điền
草甸
cǎo diàn
Đồng Cỏ
农户
nónghù
Nông Hộ Hoặc Hộ Nông Dân
油橄榄栽培
yóugǎnlǎn zāipéi
Trồng Quả Oliu
磨坊
mòfāng
Tổ Xay Xát
土地拥有者
tǔdì yǒngyǒu zhě
Chủ Đất
贫困户
pínkùn hù
Hộ Nghèo
农业机械化
nóngyè jīxièhuà
Cơ Giới Hóa Nông Nghiệp
土块
tǔ kuài
Mảnh Đất Hoặc Mảnh Ruộng
田产
tiánchǎn
Điền Sản Hoặc Tài Sản Tư Hữu Về Ruộng Đất
农业是国民经济的基础
nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ
Nông Nghiệp Là Nền Móng Cơ Bản Của Nền Kinh Tế Quốc Dân
收获
shōuhuò
Thu Hoạch Bội Thu
猪
zhū
con lợn
农田
nóngtián
Ruộng Lúa Hoặc Đất Canh Tác Nông Nghiệp
鸡舍
jī shè
Trang Trại Nuôi Gà
拖拉机
tuōlājī
Máy Cày Hoặc Máy Kéo
资金
zījīn
Quỹ
乳制品
rǔ zhìpǐn
Sản Phẩm Làm Từ Sữa
吃饭问题
chīfàn wèntí
Vấn Đề Chén Cơm Manh Áo
荒地
huāngdì
Đất Hoang
禾捆堆
hé kǔn duī
Đống Rơm
土地租用人
tǔdì zūyòng rén
Người Thuê Đất
马厩
mǎjiù
Chuồng Ngựa
公鸡
gōngjī
Gà Trống
采摘
cǎizhāi
Bứt Hoặc Hái Hoặc Vặt Hoặc Lượm
梯田
tītián
Ruộng Bậc Thang
反哺
fǎnbǔ
Phụng Dưỡng Cha Mẹ
脱贫
tuōpín
Thoát Nghèo
猪圈
zhū quān
Chuồng Lợn
农夫
nóngfū
Nông Dân
犁田者
lí tián zhě
Người Cày
旱田
hàntián
Ruộng Cạn
羊圈
yáng juàn
Chuồng Dê
萄园
táo yuán
Vườn Nho
草地
cǎodì
Đồng Cỏ
农村迁徙
nóngcūn qiānxǐ
Di Dân Nông Thôn
乡镇企业
xiāngzhèn qì yè
Doanh Nghiệp Địa Phương
果园
guǒyuán
Vườn Cây Hoặc Vườn Cây Ăn Quả
地块
dì kuài
Mảnh Ruộng
农业工人
nóngyè gōngrén
Công Nhân Làm Trong Nông Nghiệp
生猪
shēngzhū
Lợn Hơi
草垛
cǎo duǒ
Cuộn Rơm Lớn
造林学
zàolín xué
Lâm Học
粮仓
liángcāng
Vựa Thóc
牧场
mùchǎng
Bãi Chăn Thả Gia Súc
农作物
nóngzuòwù
Mùa Vụ Hoặc Thời Vụ
机械化耕作
jīxièhuà gēngzuò
Cơ Giới Hóa Canh Tác
战胜灾害
zhànshèng zāihài
Khắc Phục Thiên Tai
绿色农业
lǜsè nóngyè
Nông Nghiệp Xanh Sạch
公猪
gōng zhū
Lợn Bố
收购
shōugòu
Mua Hoặc Thu Mua
鱼塘
yú táng
Ao
插秧
chāyāng
Cấy
果农
guǒnóng
Người Trồng Hoa Quả
牛仔
niúzǎi
Người Chăn Bò
田地
tiándì
Đồng Ruộng
牧人
mùrén
Gười Chăn Cừu Hoặc Dê
农产品
nóngchǎnpǐn
Nông Sản
围栏
wéilán
Hàng Rào Bao Quanh
产蛋室
chǎn dàn shì
Phòng Đẻ Trứng
鹅
é
Con ngỗng
集体农场
jítǐ nóngchǎng
Nông Trường Tập Thể
马
mǎ
Con ngựa
葡萄栽培
pútáo zāipéi
Trồng Nho
致富之路
zhìfù zhī lù
Con Đường Làm Giàu
畜牧业
xùmù yè
Ngành Chăn Nuôi
土地改革
tǔdì gǎigé
Cải Cách Ruộng Đất
谷粮仓
gǔ liángcāng
Kho Lương
安全
ān quán
An toàn
干草棚
gāncǎo péng
Kho Chứa Rơm Khô
养牛
yǎng niú
Nuôi Bò
佃农
diànnóng
Tá Điền
家禽
jiāqín
Gia Cầm
树艺学
shù yì xué
Bonsai Học
挤奶厂
jǐ nǎi chǎng
Khu Vắt Sữa
外居地主
wài jū dìzhǔ
Chủ Đất Không Sống Trên Mảnh Đất Mình Sở Hữu
以工养农
yǐ gōng yǎng nóng
Lấy Công Nghiệp Hỗ Trợ Nông Nghiệp
挤奶
jǐ nǎi
Vắt Sữa
草
cǎo
cỏ, thảo mộc
筒仓
tǒng cāng
Bồn Chứa
农村
nóng cūn
Nông thôn
创业
chuàngyè
Khởi Nghiệp
大农场主
dà nóngchǎng zhǔ
Chủ Nông Trường Lớn
鸡场
jī chǎng
Trang Trại Nuôi Gà