Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

铜丝网
tóng sī wǎng
Lưới dây đồng
方钢
fāng gāng
Thép vuôn
冷轧板卷
lěng zhá bǎn juǎn
Thép cuộn cán nguội
碳素钢
tàn sù gāng
Thép các bon
轴承钢
zhóuchéng gāng
Thép vòng bi
金属网金属加工材
jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái
Lưới kim loại - Vật liệu gia công kim loại
普通钢
pǔtōng gāng
Thép thường
预埋件
yù mái jiàn
Thép chờ
螺纹钢
luówén gāng
Thép gân
镀铝锌
dù lǚ xīn
Thép mạ nhôm kẽm
镀锌板(卷)
dù xīn bǎn (juǎn)
Thép tấm (cuộn) mạ kẽm
低合金板(卷)
dī héjīn bǎn (juǎn)
Thép tấm (cuộn) hợp kim thấp
螺旋管
luóxuán guǎn
Ống thép xoắn ốc
不锈钢材管材
bùxiùgāng cái guǎncái
Thép ống - Thép không gỉ
汽车大梁板
qìchē dàliáng bǎn
Thép dầm xe ô tô
角钢
jiǎogāng
Thép góc
普中板
pǔ zhōng bǎn
Thép kết cấu carbon
工具钢
gōngjù gāng
Thép dụng cụ
金属丝
jīnshǔ sī
Sợi kim loại
彩涂板(卷)
cǎi tú bǎn (juǎn)
Thép cuộn mạ mầu
线材
xiàncái
Thép sợi không gỉ
铜及铜合金材
tóng jí tóng héjīn cái
Vật liệu hợp kim đồng và đồng
普通圆钢
pǔtōng yuán gāng
Thép tròn thông dụng
预应力钢材
yù yìnglì gāngcái
Thép dự ứng lực
冷弯型钢
lěng wān xínggāng
Thép hình uốn nguội
冷拉钢
lěng lā gāng
Thép kéo nguội
镀锌管
dù xīn guǎn
Ống mạ kẽm
建筑钢材涂镀产品
jiànzhú gāngcái tú dù chǎnpǐn
Thép xây dựng - Sản phẩm mạ
带钢
dài gāng
Thép dải
防锈钢
fáng xiù gāng
Thép chống rỉ
不锈钢坯
bùxiùgāng pēi
Phôi thép không gỉ
优特钢
yōu tè gāng
Thép đặc chủng
不锈钢线材
bùxiùgāng xiàncái
Thép sợi không gỉ
合金成分
héjīn chéngfèn
Thành phần hợp kim
船板
chuán bǎn
Thép đóng tầu
无缝管
wú fèng guǎn
Ống thép liền
不锈钢管
bùxiùgāng guǎn
Ống thép không gỉ
槽钢
cáo gāng
Thép rãnh
工字钢
gōng zì gāng
Thép chữ thập
碳结钢
tàn jié gāng
Thép carbon
合金钢
héjīn gāng
Thép hợp kim
热轧板卷
rè yà bǎn juǎn
Thép cuộn cán nóng
合结钢
hé jié gāng
Thép kết cấu
软磁材料
ruǎn cí cáiliào
Vật liệu từ mềm
镀锡板卷(马口铁)
dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě)
Thép cuộn mạ thiếc
铝及铝合金材
lǚ jí lǚ héjīn cái
Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm
扁钢
biǎn gāng
Thép dẹp
不锈钢圆钢
bùxiùgāng yuán gāng
Thép tròn không gỉ
型材
xíngcái
Thép hình uốn nguội
硅钢
guīgāng
Thép silic
H型钢
h xínggāng
Thép chữ H
中厚板
zhōng hòu bǎn
Thép tấm dày trung bình
模具钢
mújù gāng
Thép khuôn
铁丝网
tiěsīwǎng
Lưới dây thép
铝合金
lǚ héjīn
Hợp kim nhôm
容器板
róngqì bǎn
Thép tấm làm container
弹簧钢
tánhuáng gāng
Thép lò so