Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
![](https://tiengtrungtruonggiang.com/sites/default/files/icon-sound.png)
脆的
cuì de
Giòn
桃肉
táo ròu
Thịt quả đào
易腐烂的水果
yì fǔlàn de shuǐguǒ
Hoa quả dễ thối dập
哈密瓜
hāmìguā
Dưa vàng hami (dưa tuyết)
金边芒
jīnbiān máng
Xoài tượng
水蜜桃
shuǐmì táo
Đào
猕猴桃,奇异果
míhóutáo, qíyì guǒ
Kiwi
鲜果
xiānguǒ
Quả tươi
椰子
yēzi
Dừa
枣
zǎo
quả táo, cây táo
黑莓
hēiméi
Mâm xôi đen
人面子
rén miànzi
Quả sấu
风梨
fēng lí
Dứa, thơm, khóm
酸樱桃
suān yīngtáo
Anh đào chua
削…的皮
xuē…de pí
Gọt vỏ quả
柑橘皮
gānjú pí
Vỏ cam quýt
甘蔗
gānzhè
Mía
酸橙
suān chéng
Cam chua
酸果
suān guǒ
Quả chua
石榴
shíliú
Lựu đạn cay
樱桃核
yīngtáo hé
Hạt anh đào
葡萄
pútáo
Quả nho (cây nho)
软嫩的
ruǎn nèn de
Non mềm
干果
gānguǒ
Quả khô
荔枝肉
lìzhī ròu
Thịt quả vải
小水果
xiǎo shuǐguǒ
Loại quả nhỏ
白梨
bái lí
Bạch lê (lê trắng)
松软的
sōngruǎn de
Xốp, mềm
牛油果,油梨
niúyóuguǒ, yóu lí
Bơ
果仁
guǒ rén
Hạt, hột (của trái cây)
分量准足
fènliàng zhǔn zú
Trọng lượng đủ, cân đủ
山竹
shānzhú
Măng cụt
西洋李子
xīyáng lǐ zi
Mận rừng
甜橙
tián chéng
Cam ngọt
人心果
rénxīn guǒ
Sabôchê, hồng xiêm
亚热带水果
yàrèdài shuǐguǒ
Hoa quả vùng Á nhiệt đới
西瓜籽
xīguā zǐ
Hạt dưa hấu
砀山梨
dàng shānlí
Lê Đăng Sơn
桃核
táo hé
Hạt đào
青梅
qīngméi
Cây thanh mai (mơ xanh)
酸的
suān de
Chua
槟榔
bīnláng
Cau
榧子
fěizi
(Cây, hạt) thông đỏ hôi
水果冷库
shuǐguǒ lěngkù
Kho đông lạnh chứa hoa quả
草莓
cǎoméi
Dâu tây
大小
dàxiǎo
Kích thước
皮色
pí sè
Mầu vỏ
板栗,栗子
bǎnlì, lìzǐ
Hạt dẻ
黑枣
hēizǎo
Táo tàu đen
无核小葡萄
wú hé xiǎo pútáo
Nho không hạt
一级水果
yī jí shuǐguǒ
Hoa quả loại một
油桃
yóu táo
Quả xuân đào
暹罗芒
xiān luó máng
Xoài cát
橘子
Júzi
Quýt
香瓜,甜瓜
xiāngguā, tiánguā
Dưa lê
心形樱桃
xīn xíng yīngtáo
Anh đào hình quả tim
苦的
kǔ de
Đắng
苹果
Píngguǒ
Táo
苹果汁
píngguǒ zhī
Nước táo
坚果壳
jiānguǒ ké
Vỏ của quả có vỏ cứng
杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
蛋黄果
dànhuáng guǒ
Trái trứng gà
坚硬的
jiānyìng de
Cứng, rắn
拧檬
níng méng
Chanh
桃子
táozi
Đào
李子
lǐzǐ
Mận
花红
huāhóng
Táo dại
核桃仁
hétáo rén
Nhân hồ đào
热带水果
rèdài shuǐguǒ
Hoa quả nhiệt đới
冬梨
dōng lí
Lê mùa đông
形状
xíngzhuàng
Hình dáng, dáng vẻ
蕃石榴
fān shíliú
Quả lựu
葡萄皮
pútáo pí
Vỏ nho
菠萝肉
bōluó ròu
Thịt dứa
柑橘
gānjú
Quýt đường
金酸枣
jīn suānzǎo
Cóc
无核桔
wú hé jú
Quýt không hạt
甜樱桃
tián yīngtáo
Anh đào ngọt
醋栗
cù lì
Cây (quả lí gai)
菠萝蜜
bōluómì
Mít
夏令水果
xiàlìng shuǐguǒ
Hoa quả mùa hè
袋装水果
dài zhuāng shuǐguǒ
Hoa quả đóng túi
榴莲
liúlián
Sầu riêng
核桃
hétáo
Hồ đào, hạnh đào
坚果仁
jiānguǒ rén
Hạt của quả có vỏ cứng
味道
wèidào
Mùi vị
柚子
yòuzi
Quả bưởi, cây bưởi
鲜荔枝
xiān lìzhī
Vải tươi
释迦果
shì jiāguǒ
Na
山楂
shānzhā
(Cây, quả) sơn tra
未成熟的
wèi chéngshú de
Chưa chín (còn xanh)
牛奶果
niúnǎi guǒ
Vú sữa
桔皮
jú pí
Vỏ cam (quýt)
柿子
shìzi
(Cây, quả) hồng
冰西瓜
bīng xīguā
Dưa hấu để lạnh
成熟的
chéngshú de
Chín
果皮
guǒpí
Vỏ
杜克樱桃
dù kè yīngtáo
Anh đào duke (công tước)
桂圆
guìyuán
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
西印度樱桃
xī yìndù yīngtáo
Sơri
橙子
chéngzi
Cam
苹果核
píngguǒ hé
Hạt táo
西瓜
xīguā
Dưa hấu
杨梅
yángméi
(Cây, quả) dương mai
桑葚
sāngrèn
(Quả) dâu tằm
特级水果
tèjí shuǐguǒ
Hoa quả loại đặc biệt
莲雾或云雾
lián wù huò yúnwù
Trái Mận của miền nam
香味
xiāngwèi
Vị thơm
刺果番荔枝
cì guǒ fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
一串葡萄
yī chuàn pútáo
Một chùm nho
甜果
tián guǒ
Quả ngọt
柠檬
níngméng
Chanh
核果
héguǒ
Quả có hạt
枣核
zǎo hé
Hột táo
椰壳
yē ké
Vỏ dừa
蜜瓜
mì guā
Dưa hồng, dưa bở
苹果梨
píngguǒ lí
Lê táo (một loại lê)
无花果
wúhuāguǒ
Quả sung
杏子
xìngzi
(Cây, quả) hạnh
黑樱桃
hēi yīngtáo
Anh đào đen
嫩的
nèn de
Nong foam và dập bằng
榛子
zhēnzi
(Cây, quả) phỉ
红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
莱阳梨
láiyáng lí
Lê Lai Dương
金橘
jīn jú
Quất, tắc
巴乐
bā lè
Ổi
椰汁
yē zhī
Nước dừa tươi
香蕉苹果
xiāngjiāo píngguǒ
Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối)
龙眼
lóngyǎn
Long nhãn
荔枝皮
lìzhī pí
Vỏ quả vải
山竺
shān zhú
Măng cụt
樱桃肉
yīngtáo ròu
Thịt quả anh đào
玉米
yùmǐ
Bắp
雪梨
xuělí
Lê tuyết
苦味
kǔwèi
Vị đắng
梅子
méizi
Mơ, mai
红枣
hóngzǎo
Táo tàu
荔枝
lìzhī
Vải
蕃荔枝
fān lìzhī
Vải thiều
处理价
chǔlǐ jià
Giá thành hợp lý, giá rẻ
香蕉皮
xiāngjiāo pí
Vỏ chuối
葡萄汁
pútáo zhī
Nước nho
蓝莓
lánméi
Quả việt quất
无籽西瓜
wú zǐ xīguā
Dưa hấu không hạt
番石榴
fān shíliú
Ổi
红桔
hóng jú
Quýt đỏ
海棠果
hǎitáng guǒ
Quả hải đường
毛桃
máotáo
Đào lông (đào dại)
烂果
làn guǒ
Quả giập nát, quả chín nẫu
早熟的
zǎoshú de
Chín sớm
光滑的
guānghuá de
Óng ả, bóng mượt
首批采摘的水果
shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ
Hoa quả hái đợt đầu
肉汁果
ròuzhī guǒ
Quả có cùi
柚子(西柚)
yòuzi (xī yòu)
Bưởi
月桂樱桃
yuèguì yīngtáo
Anh đào nguyệt quế
水果罐头
shuǐguǒ guàntóu
Hoa quả đóng hộp
短斤缺两
duǎn jīn quē liǎng
Cân thiếu
一磅香蕉
yī bàng xiāngjiāo
Một pao chuối tiêu (453,6 g)
菠萝
bōluó
Dứa, thơm, khóm
杨桃
yángtáo
Khế
脐橙
qíchéng
Cam mật
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
果肉
guǒròu
Thịt quả, cùi trái cây
枇杷
pípá
Nhót tây, lô quất
异型钢
yìxíng gāng
Thép biến dạng
佛手瓜
fóshǒu guā
Quả su su
荸荠
bíjì
Củ mã thầy, củ năng
酸豆
suān dòu
Me
蟠桃
pántáo
Đào bẹt
苹果皮
píngguǒ pí
Vỏ táo
白果
báiguǒ
Bạch quả, quả ngân hạnh
杏肉
xìng ròu
Thịt quả hạnh
削梨
xuè lí
Gọt lê
落果
luòguǒ
Quả rụng
甜的
tián de
Ngọt
应时瓜果
yìng shí guā guǒ
Dưa quả đúng thời vụ
芒果
mángguǒ
Xoài cát
晚熟的
wǎnshú de
Chín muộn
沙枣
shā zǎo
Nhót đắng
应时的
yìng shí de
Đúng thời vụ
多汁的
duō zhī de
Nhiều nước, mọng nước
橄榄
gǎnlǎn
Quả trám, cà na
椰肉
yē ròu
Cơm dừa
坚果
jiānguǒ
Quả có vỏ cứng
梨核
lí hé
Hạt lê
黄皮果
huáng pí guǒ
Bòn bon
香蕉
xiāngjiāo
Chuối tiêu
杏核
xìng hé
Hạt quả hạnh
龙眼肉
lóngyǎn ròu
Nhãn nhục
水果的
shuǐguǒ de
Thuộc về hoa quả
水果刀
shuǐguǒ dāo
Dao gọt hoa quả
西瓜皮
xīguā pí
Vỏ dưa hấu
木瓜
mùguā
Đu đủ
水果商
shuǐguǒ shāng
Doanh nghiệp mua bán hoa quả
无核水果
wú hé shuǐguǒ
Quả không hạt
人参果
rénshēnguǒ
Saboche hay hồng xiêm
樱桃
yīngtáo
Anh đào
重量
zhòngliàng
Trọng lượng
山核桃
shān hétáo
Hồ đào rừng
梨子
lízi
Lê
芭蕉
bājiāo
Chuối tây
削苹果
xuè píngguǒ
Gọt táo
番荔枝
fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
一蒌桃子
yī lóu táozi
Một sọt đào
葡萄核
pútáo hé
Hạt nho