You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
成熟的
chéngshú de
Chín
坚果仁
jiānguǒ rén
Hạt của quả có vỏ cứng
芒果
mángguǒ
Xoài cát
樱桃核
yīngtáo hé
Hạt anh đào
未成熟的
wèi chéngshú de
Chưa chín (còn xanh)
果仁
guǒ rén
Hạt, hột (của trái cây)
杏核
xìng hé
Hạt quả hạnh
榛子
zhēnzi
(Cây, quả) phỉ
番荔枝
fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
一磅香蕉
yī bàng xiāngjiāo
Một pao chuối tiêu (453,6 g)
人面子
rén miànzi
Quả sấu
西洋李子
xīyáng lǐ zi
Mận rừng
西瓜
xīguā
Dưa hấu
荸荠
bíjì
Củ mã thầy, củ năng
山竺
shān zhú
Măng cụt
樱桃
yīngtáo
Anh đào
干果
gānguǒ
Quả khô
草莓
cǎoméi
Dâu tây
削苹果
xuè píngguǒ
Gọt táo
葡萄汁
pútáo zhī
Nước nho
柚子
yòuzi
Quả bưởi, cây bưởi
苹果梨
píngguǒ lí
Lê táo (một loại lê)
榧子
fěizi
(Cây, hạt) thông đỏ hôi
水果商
shuǐguǒ shāng
Doanh nghiệp mua bán hoa quả
应时的
yìng shí de
Đúng thời vụ
桃核
táo hé
Hạt đào
甜樱桃
tián yīngtáo
Anh đào ngọt
苹果汁
píngguǒ zhī
Nước táo
袋装水果
dài zhuāng shuǐguǒ
Hoa quả đóng túi
西瓜皮
xīguā pí
Vỏ dưa hấu
特级水果
tèjí shuǐguǒ
Hoa quả loại đặc biệt
短斤缺两
duǎn jīn quē liǎng
Cân thiếu
热带水果
rèdài shuǐguǒ
Hoa quả nhiệt đới
枇杷
pípá
Nhót tây, lô quất
首批采摘的水果
shǒu pī cǎizhāi de shuǐguǒ
Hoa quả hái đợt đầu
猕猴桃,奇异果
míhóutáo, qíyì guǒ
Kiwi
冬梨
dōng lí
Lê mùa đông
人心果
rénxīn guǒ
Sabôchê, hồng xiêm
香味
xiāngwèi
Vị thơm
酸橙
suān chéng
Cam chua
醋栗
cù lì
Cây (quả lí gai)
水蜜桃
shuǐmì táo
Đào
牛油果,油梨
niúyóuguǒ, yóu lí
山竹
shānzhú
Măng cụt
削梨
xuè lí
Gọt lê
金边芒
jīnbiān máng
Xoài tượng
香蕉苹果
xiāngjiāo píngguǒ
Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối)
苦味
kǔwèi
Vị đắng
释迦果
shì jiāguǒ
Na
杨梅
yángméi
(Cây, quả) dương mai
大小
dàxiǎo
Kích thước
椰肉
yē ròu
Cơm dừa
zǎo
quả táo, cây táo
黑莓
hēiméi
Mâm xôi đen
落果
luòguǒ
Quả rụng
苦的
kǔ de
Đắng
蕃石榴
fān shíliú
Quả lựu
软嫩的
ruǎn nèn de
Non mềm
白果
báiguǒ
Bạch quả, quả ngân hạnh
橘子
Júzi
Quýt
雪梨
xuělí
Lê tuyết
海棠果
hǎitáng guǒ
Quả hải đường
牛奶果
niúnǎi guǒ
Vú sữa
异型钢
yìxíng gāng
Thép biến dạng
酸果
suān guǒ
Quả chua
亚热带水果
yàrèdài shuǐguǒ
Hoa quả vùng Á nhiệt đới
红枣
hóngzǎo
Táo tàu
脆的
cuì de
Giòn
木瓜
mùguā
Đu đủ
蕃荔枝
fān lìzhī
Vải thiều
形状
xíngzhuàng
Hình dáng, dáng vẻ
火龙果
huǒlóng guǒ
Thanh long
果肉
guǒròu
Thịt quả, cùi trái cây
核桃仁
hétáo rén
Nhân hồ đào
山楂
shānzhā
(Cây, quả) sơn tra
无核小葡萄
wú hé xiǎo pútáo
Nho không hạt
一蒌桃子
yī lóu táozi
Một sọt đào
椰子
yēzi
Dừa
一串葡萄
yī chuàn pútáo
Một chùm nho
杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
脐橙
qíchéng
Cam mật
核桃
hétáo
Hồ đào, hạnh đào
砀山梨
dàng shānlí
Lê Đăng Sơn
水果罐头
shuǐguǒ guàntóu
Hoa quả đóng hộp
蓝莓
lánméi
Quả việt quất
玉米
yùmǐ
Bắp
杏子
xìngzi
(Cây, quả) hạnh
皮色
pí sè
Mầu vỏ
苹果
Píngguǒ
Táo
坚果
jiānguǒ
Quả có vỏ cứng
拧檬
níng méng
Chanh
桃肉
táo ròu
Thịt quả đào
桃子
táozi
Đào
甜橙
tián chéng
Cam ngọt
果皮
guǒpí
Vỏ
香瓜,甜瓜
xiāngguā, tiánguā
Dưa lê
晚熟的
wǎnshú de
Chín muộn
莲雾或云雾
lián wù huò yúnwù
Trái Mận của miền nam
应时瓜果
yìng shí guā guǒ
Dưa quả đúng thời vụ
槟榔
bīnláng
Cau
柑橘
gānjú
Quýt đường
蜜瓜
mì guā
Dưa hồng, dưa bở
椰汁
yē zhī
Nước dừa tươi
酸的
suān de
Chua
小水果
xiǎo shuǐguǒ
Loại quả nhỏ
香蕉皮
xiāngjiāo pí
Vỏ chuối
椰壳
yē ké
Vỏ dừa
苹果皮
píngguǒ pí
Vỏ táo
枣核
zǎo hé
Hột táo
黄皮果
huáng pí guǒ
Bòn bon
杜克樱桃
dù kè yīngtáo
Anh đào duke (công tước)
莱阳梨
láiyáng lí
Lê Lai Dương
无花果
wúhuāguǒ
Quả sung
黑樱桃
hēi yīngtáo
Anh đào đen
坚果壳
jiānguǒ ké
Vỏ của quả có vỏ cứng
佛手瓜
fóshǒu guā
Quả su su
荔枝皮
lìzhī pí
Vỏ quả vải
杨桃
yángtáo
Khế
核果
héguǒ
Quả có hạt
山核桃
shān hétáo
Hồ đào rừng
风梨
fēng lí
Dứa, thơm, khóm
石榴
shíliú
Lựu đạn cay
易腐烂的水果
yì fǔlàn de shuǐguǒ
Hoa quả dễ thối dập
菠萝肉
bōluó ròu
Thịt dứa
红桔
hóng jú
Quýt đỏ
橙子
chéngzi
Cam
水果刀
shuǐguǒ dāo
Dao gọt hoa quả
暹罗芒
xiān luó máng
Xoài cát
无核桔
wú hé jú
Quýt không hạt
甘蔗
gānzhè
Mía
金酸枣
jīn suānzǎo
Cóc
菠萝蜜
bōluómì
Mít
月桂樱桃
yuèguì yīngtáo
Anh đào nguyệt quế
梅子
méizi
Mơ, mai
无籽西瓜
wú zǐ xīguā
Dưa hấu không hạt
板栗,栗子
bǎnlì, lìzǐ
Hạt dẻ
人参果
rénshēnguǒ
Saboche hay hồng xiêm
巴乐
bā lè
Ổi
冰西瓜
bīng xīguā
Dưa hấu để lạnh
嫩的
nèn de
Nong foam và dập bằng
处理价
chǔlǐ jià
Giá thành hợp lý, giá rẻ
花红
huāhóng
Táo dại
白梨
bái lí
Bạch lê (lê trắng)
松软的
sōngruǎn de
Xốp, mềm
杏肉
xìng ròu
Thịt quả hạnh
西印度樱桃
xī yìndù yīngtáo
Sơri
削…的皮
xuē…de pí
Gọt vỏ quả
桂圆
guìyuán
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
梨子
lízi
蟠桃
pántáo
Đào bẹt
芭蕉
bājiāo
Chuối tây
梨核
lí hé
Hạt lê
鲜果
xiānguǒ
Quả tươi
重量
zhòngliàng
Trọng lượng
樱桃肉
yīngtáo ròu
Thịt quả anh đào
分量准足
fènliàng zhǔn zú
Trọng lượng đủ, cân đủ
毛桃
máotáo
Đào lông (đào dại)
葡萄
pútáo
Quả nho (cây nho)
橄榄
gǎnlǎn
Quả trám, cà na
西瓜籽
xīguā zǐ
Hạt dưa hấu
光滑的
guānghuá de
Óng ả, bóng mượt
哈密瓜
hāmìguā
Dưa vàng hami (dưa tuyết)
夏令水果
xiàlìng shuǐguǒ
Hoa quả mùa hè
香蕉
xiāngjiāo
Chuối tiêu
榴莲
liúlián
Sầu riêng
刺果番荔枝
cì guǒ fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
甜果
tián guǒ
Quả ngọt
菠萝
bōluó
Dứa, thơm, khóm
油桃
yóu táo
Quả xuân đào
苹果核
píngguǒ hé
Hạt táo
味道
wèidào
Mùi vị
心形樱桃
xīn xíng yīngtáo
Anh đào hình quả tim
黑枣
hēizǎo
Táo tàu đen
肉汁果
ròuzhī guǒ
Quả có cùi
桔皮
jú pí
Vỏ cam (quýt)
柿子
shìzi
(Cây, quả) hồng
柚子(西柚)
yòuzi (xī yòu)
Bưởi
桑葚
sāngrèn
(Quả) dâu tằm
早熟的
zǎoshú de
Chín sớm
酸樱桃
suān yīngtáo
Anh đào chua
甜的
tián de
Ngọt
烂果
làn guǒ
Quả giập nát, quả chín nẫu
柠檬
níngméng
Chanh
坚硬的
jiānyìng de
Cứng, rắn
龙眼肉
lóngyǎn ròu
Nhãn nhục
李子
lǐzǐ
Mận
葡萄核
pútáo hé
Hạt nho
一级水果
yī jí shuǐguǒ
Hoa quả loại một
金橘
jīn jú
Quất, tắc
无核水果
wú hé shuǐguǒ
Quả không hạt
沙枣
shā zǎo
Nhót đắng
番石榴
fān shíliú
Ổi
柑橘皮
gānjú pí
Vỏ cam quýt
蛋黄果
dànhuáng guǒ
Trái trứng gà
红毛丹
hóng máo dān
Chôm chôm
多汁的
duō zhī de
Nhiều nước, mọng nước
青梅
qīngméi
Cây thanh mai (mơ xanh)
鲜荔枝
xiān lìzhī
Vải tươi
酸豆
suān dòu
Me
葡萄皮
pútáo pí
Vỏ nho
荔枝肉
lìzhī ròu
Thịt quả vải
龙眼
lóngyǎn
Long nhãn
水果冷库
shuǐguǒ lěngkù
Kho đông lạnh chứa hoa quả
荔枝
lìzhī
Vải
水果的
shuǐguǒ de
Thuộc về hoa quả

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct