You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/04/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
间接任意球
jiànjiē rènyì qiú
Đá phạt gián tiếp
足球队员
zúqiú duìyuán
Cầu thủ
角旗
jiǎo qí
Cờ góc sân
队长
duìzhǎng
Đội trưởng cứu hỏa
巡边员
xún biān yuán
Trọng tài biên
拉拉队
lālāduì
Đội cổ động
前锋
qiánfēng
Tiền đạo
故意绊腿
gùyì bàn tuǐ
Cố ý chèn chân làm ngã đối phương
尤文图斯
yóuwén tú sī
Juventus
巴萨
bāsà
Barca
教练
jiàoliàn
Huấn luyện viên
任意球
rènyì qiú
Đá phạt tại chỗ
守门员
shǒuményuán
Thủ môn
业余队
yèyú duì
Đội nghiệp dư
防守中场后腰
fángshǒu zhōng chǎng hòu yāo
Tiền vệ thủ
左翼
zuǒyì
Cánh trái
曼联
mànlián
Manchester United
计分员
jì fēn yuán
Trọng tài bàn
头顶传球
tóudǐng chuán qiú
Đánh đầu chuyền bóng
阿森纳
āsēn nà
Arsenal
点球
diǎn qiú
Đá phạt đền
翼卫
yì wèi
Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do
阵型
zhènxíng
Đội hình
直接任意球
zhíjiē rènyì qiú
Đá phạt trực tiếp
替补队员
tìbǔ duìyuán
Cầu thủ dự bị
左边后卫
zuǒbiān hòuwèi
Hậu vệ cánh trái
足球
Zúqiú
Bóng đá
顶球
dǐng qiú
Đánh đầu chuyền bóng
队友
duìyǒu
Đồng đội
后卫
hòuwèi
Hậu vệ cánh phải
球门柱
qiúmén zhù
Cột cầu môn, cột dọc
利物浦
lìwùpǔ
Liverpool
出场队员
chūchǎng duìyuán
Cầu thủ ra sân (thi đấu)
拖延时间
tuōyán shíjiān
Câu giờ
皇家马德里
huángjiā mǎdélǐ
Real Madrid
带球、盘球
dài qiú, pán qiú
Dắt bóng, rê bóng
左前卫
zuǒ qiánwèi
Tiền vệ trái
曼城
mànchéng
Manchester City
左边锋
zuǒbiān fēng
Tiền đạo cánh trái
影子前锋
yǐngzi qiánfēng
Tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công
鞋底钉
xiédǐ dīng
Đinh đế giày
球门
qiúmén
Cầu môn, khung thành
踢出界
tī chūjiè
Đá bóng ra biên
中场
zhōng chǎng
Tiền vệ
裁判
cáipàn
Trọng tài
右前卫
yòu qiánwèi
Tiền vệ phải
右边锋
yòubiān fēng
Tiền đạo cánh phải
彻西
chè xī
Chelsea
职业队
zhíyè duì
Đội chuyên nghiệp
右翼
yòuyì
Cánh phải
右边后卫
yòubiān hòuwèi
Hậu vệ cánh phải

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct