Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

泥鳅
níqiū
Cá chạch
墨鱼
mòyú
Cá mực, mực nang
章鱼
zhāngyú
Bạch tuộc
海水鱼
hǎishuǐ yú
Cá biển
河豚
hétún
Cá nóc
河虾
hé xiā
Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng
对虾
duìxiā
Tôm he
海鳗
hǎi mán
Cá lạt, cá dưa
蛤蜊
gélí
Nghêu
清水虾
qīngshuǐ xiā
Tôm nước ngọt
黄鱼鲞
huángyú xiǎng
Khô cá thủ
鳕鱼
xuěyú
Cá tuyết
凤尾鱼
fèngwěiyú
Cá lành canh
鲤鱼
lǐyú
Cá chép
海味
hǎiwèi
Hải sản, đồ biển
龙虾
lóngxiā
Tôm hùm
河鲜
héxiān
Cá, tôm nước ngọt
青鱼
qīngyú
Cá trắm đen
紫菜
zǐcài
Rong biển
鱼翅
yúchì
Vi cá
鱼肚
yúdù
Bong bóng cá
河鳗
hé mán
Lươn sông
条虾
tiáo xiā
Tôm sắt
带鱼
dàiyú
Cá hố
刀鱼
dāoyú
Cá còm, cá thát lát còm
黑鱼
hēiyú
Cá quả, cá lóc
鳗鲞
mán xiǎng
Khô cá lạt
鱼糜
yú mí
Cá xay
虾皮
xiāpí
Tép khô
海带
hǎidài
Phổ tai (đông y gọi là con bố)
虾干
xiā gàn
Tôm khô
海蜇
hǎizhē
Sứa
海鲜
hǎixiān
Hải sản tươi
牡蛎
mǔlì
Con hàu
河蟹
héxiè
Cua sông, cua đồng
咸鱼
xián yú
Cá mắm, cá muối
淡水鱼
dànshuǐ yú
Cá nước ngọt
鲑鱼
guīyú
Cá hồi
开洋
kāiyáng
Tôm nõn khô
虾仁
xiārén
Tôm nõn tươi
海螺
hǎiluó
Ốc biển
田螺
tiánluó
Ốc đồng
鱿鱼
yóuyú
Cá mực, mực ống
鳊鱼
biān yú
Cá vền trắng
螺蛳
luósī
Ốc nước ngọt
蚬
xiǎn
Con hến
桂鱼
guì yú
Cá rô mo
甲鱼
jiǎyú
Ba ba
蜗牛
wōniú
Ốc sên
海参
hǎishēn
Đỉa biển (hải sâm)
白鱼
bái yú
Cá ngão gù
鲳鱼
chāng yú
Cá chim
鲫鱼
jìyú
Cá diếc (cá giếc)
沙丁鱼
shādīngyú
Cá trích
黄鱼
huángyú
Cá thủ, cá đù vàng
蚶子
hān zi
Sò
白鲢
bái lián
Cá mè trắng
海蟹
hǎi xiè
Cua biển, ghẹ
黄鳝
huángshàng
Lươn