Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

单元
dānyuán
Đơn nguyên (nhà)
副本
fùběn
Bản sao
郊区
jiāoqū
Ngoại ô
别墅区
biéshù qū
Khu biệt thự
卡拉ok厅
kǎlā ok tīng
Phòng karaoke
地段
dìduàn
Một khoảng đất
急救站
jíjiù zhàn
Trạm cấp cứu
朝南
cháo nán
Hướng nam
市容
shìróng
Bộ mặt đô thị
朝东
cháo dōng
Hướng đông
受押人
shòu yā rén
Người nhận đồ cầm cố
房产
fángchǎn
Bất động sản
适居性
shì jū xìng
Phù hợp để ở
质押书
zhìyā shū
Đơn xin thế chấp
经纪人
jīngjìrén
Người môi giới
土地清册的
tǔdì qīngcè de
Sổ ghi chép đất đai
购物中心
gòuwù zhòng xīn
Trung tâm thương mại
契约乙方
qìyuē yǐfāng
Bên b trong hợp đồng
社会治安
shèhuì zhì'ān
Trị an xã hội
社交生活
shèjiāo shēnghuó
Sinh hoạt giao tiếp
城区
chéngqū
Khu vực trong thành
坐落
zuòluò
Nằm ở…
一式两份
yīshì liǎng fèn
Viết làm hai bản (một kiểu)
交通干线
jiāotōng gànxiàn
Tuyến giao thông chính
四室二厅
sì shì èr tīng
Bốn phòng hai sảnh
公共住宅区
gōnggòng zhùzhái qū
Khu nhà tập thể
私有财产
sīyǒu cáichǎn
Tài sản tư nhân
市内电话网
shì nèi diànhuà wǎng
Mạng lưới điện thoại nội thành
居住条件
jūzhù tiáojiàn
Điều kiện cư trú
转让性付款
zhuǎnràng xìng fùkuǎn
Trả tiền mang tính chuyển nhượng
调解纠纷
tiáojiě jiūfēn
Hòa giải tranh chấp
委员会
wěiyuánhuì
Ủy ban nhân dân
社会秩序
shèhuì zhìxù
Trật tự xã hội
公共电话
gōnggòng diànhuà
Điện thoại công cộng
过户
guòhù
Sang tên
国有财产
guóyǒu cáichǎn
Tài sản nhà nước
城市化
chéngshì huà
Đô thị hóa
城市环境
chéngshì huánjìng
Môi trường đô thị
避寒胜地
bìhán shèngdì
Nơi nghỉ đông nổi tiếng
交通要道
jiāotōng yào dào
Tuyến đường chính
朝北
cháo běi
Hướng bắc
朝阳
cháoyáng
Hướng mặt trời
宽敞
kuānchǎng
Rộng rãi, hào phóng
受让人
shòu ràng rén
Người được nhượng
郊县
jiāo xiàn
Huyện ngoại thành
已典押房屋
yǐ diǎn yā fángwū
Đã thế chấp ngôi nhà
先期偿还
xiānqí chánghuán
Bồi hoàn trước
出售
chūshòu
Bán ra
变卖房屋
biànmài fángwū
Bán nhà
居民点
jūmín diǎn
Khu dân cư, cư xá
花园区
huāyuán qū
Khu công viên
每平方米…元
měi píngfāng mǐ…yuán
Mỗi m2 giá…đồng
房产税
fángchǎn shuì
Thuế bất động sản
幽静
yōujìng
Yên tĩnh
不另收费
bù lìng shōufèi
Không thu thêm phí
一式两份的合同
yīshì liǎng fèn de hétóng
Hợp đồng viết làm hai bản
海滨胜地
hǎibīn shèngdì
Nơi có bờ biển đẹp
售价
shòu jià
Giá bán
社区
shèqū
Phường, hội
一套房间
yī tàofáng jiān
Một căn hộ
抵押
dǐyā
Thế chấp
海滨疗养院
hǎibīn liáoyǎngyuàn
Khu điều dưỡng bên bãi biển
标准套房
biāozhǔn tàofáng
Căn hộ tiêu chuẩn
交通便利
jiāotōng biànlì
Giao thông tiện lợi
城里人
chéng lǐ rén
Người thành phố
过户登记
guòhù dēngjì
Đăng ký sang tên
商业区
shāngyè qū
Khu thương mại
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
社会环境
shèhuì huánjìng
Môi trường xã hội
质押
zhìyā
Cầm cố
一式三分
yīshì sān fēn
Viết làm ba bản
一流设备
yīliú shèbèi
Thiết bị tốt nhất
心城市
xīn chéngshì
Thành phố trung tâm中
境
jìng
Biên giới, ranh giới, Môi trường
朝向
cháoxiàng
Hướng
度假胜地
dùjià shèngdì
Nơi nghỉ mát
洽谈契约
qiàtán qìyuē
Bàn về hợp đồng
都市地价
dūshì dìjià
Giá đất ở thành phố
所有权
suǒyǒuquán
Quyền sở hữu
朝西南
cháo xīnán
Hướng tây nam
典押
diǎn yā
Cầm, thế chấp
土地征购
tǔdì zhēnggòu
Trưng mua đất đai
市政建设
shìzhèng jiànshè
Xây dựng chính quyền thành phố
花坛
huātán
Bồn hoa
恕不出售
shù bù chūshòu
Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa
海滨浴场
hǎibīn yùchǎng
Bãi tắm biển
独立门户
dúlì ménhù
Đi cửa riêng biệt
立可迁入
lì kě qiān rù
Lập tức có thể dọn vào
地下室
dìxiàshì
Tầng hầm
市中心
shì zhōngxīn
Trung tâm thành phố
国营牌价
guóyíng páijià
Giá qui định
照管房屋人
zhàoguǎn fángwū rén
Người trông giữ nhà
木屋区
mùwū qū
Khu nhà gỗ
房屋纠纷
fángwū jiūfēn
Tranh chấp nhà cửa
房间净面积
fángjiān jìng miànjī
Diện tích thực của căn phòng
独立通风
dúlì tōngfēng
Thông gió riêng biệt
社会名流
shèhuì míngliú
Nhân vật nổi tiếng xã hội
工人住宅区
gōngrén zhùzhái qū
Khu nhà ở cho công nhân
社团
shètuán
Đoàn thể xã hội
无转让权
wú zhuǎnràng quán
Không có quyền chuyển nhượng
违约
wéiyuē
Vi phạm hợp đồng
契约甲方
qìyuē jiǎ fāng
Bên a trong hợp đồng
山区胜地
shānqū shèngdì
Khu đồi núi nổi tiếng
黄金地段
huángjīn dìduàn
Vùng đất hoàng kim (vàng)
红灯区
hóngdēngqū
Khu đèn đỏ (ăn chơi)
一式三分的合同
yīshì sān fēn de hétóng
Hợp đồng viết làm ba bản
地产税
dìchǎn shuì
Thuế nhà đất
一户
yī hù
Một hộ
定金
dìngjīn
Tiền đặt cọc
地铁
Dìtiě
Tàu điện ngầm
城市发展
chéngshì fāzhǎn
Phát triển đô thị
胜地
shèngdì
Thắng cảnh du lịch
海风
hǎifēng
Gió biển
证人
zhèngrén
Nhân chứng
房基
fáng jī
Nền nhà
契约生效
qìyuē shēngxiào
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
超市
Chāoshì
Siêu thị
续约
xù yuē
Gia hạn khế ước
房契
fángqì
Giấy chủ quyền nhà
新居住区
xīn jūzhù qū
Khu dân cư mới
过户费
guòhù fèi
Chi (phí) sang tên
所有权状
suǒyǒuquán zhuàng
Hiện trạng quyền sở hữu
公共交通
gōnggòng jiāotōng
Giao thông công cộng
城市规划
chéngshì guīhuà
Qui hoạch đô thị
地点
dìdiǎn
Địa điểm
联立房屋
lián lì fángwū
Nhà cầu
幽雅
yōuyǎ
Yên tĩnh, thanh nhã
位于
wèiyú
Ở vào…
贫民区
pínmín qū
Khu dân nghèo
闹市交通
nàoshì jiāotōng
Giao thông trong khu phố sầm uất
转让
zhuǎnràng
Chuyển nhượng
契约
qìyuē
Hợp đồng (khế ước)
合同
hétóng
Hợp đồng
市区
shì qū
Khu vực nội thành
西晒房子
xīshài fángzi
Nhà hướng tây
独立供电照明
dúlì gōngdiàn zhàomíng
Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng
地产收益
dìchǎn
Bất động sản
房荒
fáng huāng
Thiếu nhà ở
健美中心
jiànměi zhōngxīn
Trung tâm thể dục thẩm mỹ
屋顶花园
wūdǐng huāyuán
Hoa viên trên mái nhà
居住面积
jūzhù miànjī
Diện tích ở
一室一厅
yī shì yī tīng
Một phòng một sảnh
房主
fáng zhǔ
Chủ nhà