You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
内腰后套车饰线
nèi yāo hòu tào chē shì xiàn
May trang trí TCH HT
配件名称
pèijiàn míngchēng
Tên phối kiện
橡皮筋
xiàngpí jīn
Dây thun
追加用量
zhuījiā yòngliàng
Lượng đính chính
短统靴
duǎn tǒng xuē
Ủng ngắn cổ
中底板与楦头贴合
zhōng dǐbǎn yǔ xuàn tóu tiē hé
Dán đế trung vào foam giày
不能接受
bùnéng jiēshòu
Không chấp nhận
库存表
kùcún
Tồn kho
鞋舌上片与鞋舌内裡车合处过
xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé chùguò
Lăn keo đường may nối miếng trên LLG
生產日报表
shēngchǎn rì bàobiǎo
Biểu tiến độ sản xuất ngày
贴中底填物
tiē zhōng dǐ tián wù
Dán đệm đế trung
欠数,尾数
qiàn shù, wěishù
Số thiếu, số đuôi
外箱正麦
wài xiāng zhèng mài
Cạnh chính thùng ngoài
底跟鞋
dǐ gēn xié
Giày đế thấp
中心点对齐
zhōngxīn diǎn duìqí
So bằng điểm định vị
鞋头片贴补强
xié tóu piàn tiēbǔ qiáng
Dán độn MTM
物料出库交接
wùliào chū kù jiāojiē
Giao nhận nguyên liệu
中断调胶
zhōngduàn diào jiāo
Pha keo đoạn giữa
IE基本知识
ie jīběn zhīshì
Hiểu biết về IE
準备工作
zhǔnbèi gōngzuò
Chuẩn bị công việc
热容胶
rè róng jiāo
Keo nóng chảy
漏掉
lòu diào
Bỏ sót
银笔
yín bǐ
Bút bạc
饰线
shì xiàn
May trang trí
出货订单
chū huò dìngdān
Đơn xuất hàng
钳子
qiánzi
Kìm
补料
bǔ liào
Bổ liệu
大底打粗
dà dǐ dǎ cū
Mài thô đế
夹碎布
jiā suì bù
Kẹp vải
助片
zhù piàn
Bổ trợ
塑胶桶
sùjiāo tǒng
Thùng keo nhựa
鞋舌反面削皮
xié shé fǎnmiàn xiāo pí
Lạng mặt trái miếng trên lưỡi gà
按时出货
ànshí chū huò
Xuất hàng đúng thời gian
卸货港口
xièhuò gǎngkǒu
Cảng, địa điểm dở hàng
品质标准管控之重点
pǐnzhí biāozhǔn guǎnkòng zhī zhòngdiǎn
Trọng điểm và khống chế tiêu chuẩn phẩm chất
斩鞋垫
zhǎn xiédiàn
Chặt đệm giày (sockliner)
產量
chǎnliàng
Sản lượng ngày
机器设备
jīqì shèbèi
Thiết bị máy móc
客户提供色卡
kèhù tígōng sè kǎ
Bảng màu khách hàng cung cấp
领料单
lǐng liào
Lãnh liệu
LOGO打粗
logo dǎ cū
Mài nhám LOGO
外腰身压高週波
wài yāoshēn yā gāo zhōubō
Ép MG HN
标準流程课
biāozhǔn liúchéng kè
Bộ phận SOP
与正常一般包装不同
yǔ zhèngcháng yībān bāozhuāng bùtóng
Khác với đóng gói bình thường
迭层鞋跟
dié céng xié gēn
Gót giày nhiều lớp
客户订单
kèhù dìngdān
Đơn khách hàng
条码标
tiáomǎ biāo
Tem mã vật
定型机
dìngxíng jī
Máy định hình lạnh
橡胶液
xiàngjiāo yè
Mủ cao su
贴底不能盖胶
tiē dǐ bùnéng gài jiāo
Dán đế không được tràn keo
拉皮区
lā pí qū
Khu kéo da
鞋舌布标
xié shé bù biāo
Tem vải lưỡi gà
喷胶贴鞋头片
pēn jiāo tiē xié tóu piàn
Phun keo dán MTM
楦头孔
xuàn tóu kǒng
Lỗ phom
试作单
shì zuò dān
Giày làm thử
长统靴
cháng tǒng xuē
Ủng cao cổ
移动刀
yídòng dāo
Dao di động
胶管清洁
jiāoguǎn qīngjié
Làm sạch ống keo
外腰外滚口车饰线
wài yāo wài gǔn kǒu chē shì xiàn
May trang trí viền cổ ngoài hông ngoài
油性印刷
yóuxìng yìnshuā
In sơn dầu
A2厂line-1
a2 chǎng line-1
Chuyền 1-A2
文件修改,废止申请表
wénjiàn xiūgǎi, fèizhǐ shēnqǐng biǎo
Biểu đăng ký văn kiện chỉnh sửa, báo phế
OFF温度量测器开关ON
off wēndù liàng cè qì kāiguān on
Công tắc thiết bị đo nhiệt độ
托外加工
tuō wài jiāgōng
Thuê ngoài gia công
打扫清洁
dǎsǎo qīngjié
Quét dọn vệ sinh
特殊订单
tèshū dìngdān
Đơn hàng đặt biệt
鞋线蜡
xié xiàn là
Là sáp vuốt chỉ khâu giày
进入加硫箱
jìnrù jiā liú xiāng
Vào thùng sấy lưu hùynh
物料标示
wùliào biāoshì
Tem dán nguyên liệu
手腰帮
shǒu yāo bāng
Dùng tay gò eo
合同復制
hétóng fùzhì
Bản copy hợp đồng
眼扣,环扣
yǎn kòu, huán kòu
Khuy
鞋舌
xié shé
Lưỡi gà
焊工
hàngōng
Thợ hàn
擦胶要均匀
cā jiāo yào jūnyún
Quét keo phải đều đặn
违反规定
wéifǎn guīdìng
Vi phạm quy định
松紧带
sōngjǐndài
Dây chun
鞋垫模具明细表
xiédiàn mújù míngxì biǎo
Bảng chi tiết khuôn đế trong
紧急停止
jǐnjí tíngzhǐ
Van dừng khẩn cấp
铁弹珠
tiě dàn zhū
Con lăn sắt
车万能按照标准
chē wànnéng ànzhào biāozhǔn
May zíg zắg tiêu chuẩn
鞋型,鞋样
xié xíng, xié yàng
Kiểu giày
完成尾数
wánchéng wěishù
Hoàn thành số đuôi
FMCA组
fmca zǔ
Tổ FMCA
冲孔钉
chōng kǒng dīng
Đinh đục lỗ
鞋眼片
xié yǎn piàn
Ô dê
合同总数量
hétóng zǒng shùliàng
Tổng giá trị hợp đồng
速度显示
sùdù xiǎnshì
Nút chỉnh tốc độ
后套削皮
hòu tào xiāo pí
Lạng TCH
比例
bǐlì
Tỉ lệ
底加工
dǐ jiāgōng
Gia công đế
硬化剂
yìnghuà jì
Chất làm cứng
车鞋舌织带
chē xié shé zhīdài
May dây QX LG
开叉钉机
kāi chā dīng jī
Máy đinh chẻ
手工穿带
shǒugōng chuān dài
Xỏ dây đai-chuyền
吻合
wěnhé
Khớp mộng, mộng âm – dương
中插白EVA
zhōng chā bái eva
EVA màu trắng xám nhạt
高车
gāo chē
Máy trụ một kim, máy trụ hai kim
漆皮
qīpí
Da láng
比率
bǐlǜ
Tỷ lệ
平顺
píngshùn
Phẳng
开补
kāi bǔ
Bổ sung
硫化实验
liúhuà shíyàn
Thực nghiệm lưu hóa
进度表
jìndù biǎo
Bảng tiến độ
物品请购单
wùpǐn qǐng gòu dān
Hóa đơn mua nguyên liệu
沿条处理
yán tiáo chǔlǐ
Xử lý dây viền
鞋头片车叠
xié tóu piàn chē dié
May đắp MTM lên MG HN
压底模
yā dǐ mó
Khuôn ép đế
折边
zhé biān
Viền
圆塑胶盒
yuán sùjiāo hé
Hộp nhựa tròn
换算率
huànsuàn lǜ
Tỉ lệ qui đổi
幅度
fúdù
Khoảng rộng
文件组
wénjiàn zǔ
Tổ chứng từ-XNK
Vải
未开补
wèi kāi bǔ
Chưa bổ sung
特快干
tèkuài gān
Nhanh khô đặt biệt
鞋头片车压边线
xié tóu piàn chē yā biānxiàn
May chằn MTM
客户代号
kèhù dàihào
Mã khách hàng
月目标
yuè mùbiāo
Mục tiêu tháng
鞋垫贴标
xiédiàn tiē biāo
Tem đệm giày
鞋头饰片
xié tóushì piàn
Miếng trang trí mũi giày
QC检查
qc jiǎnchá
QC kiểm tra
生管作业
shēng guǎn zuòyè
Lưu trình sinh quản
翻滚口不均匀及却胶
fāngǔn kǒu bù jūnyún jí què jiāo
Lộn cổ giày không đều hoặc thiếu keo
后套反面印刷贴港宝位置
hòu tào fǎnmiàn yìnshuā tiē gǎng bǎo wèizhì
In định vị mặt trái TCH vị trí gắn gót nhựa
计时器
jìshí qì
Bộ đếm giờ
凹陷
āoxiàn
Vết hằn lõm
均匀
jūnyún
Đều đặn, bằng
做法
zuòfǎ
Cách làm
体系管理课
tǐxì guǎnlǐ kè
Cải tiến liên tục
水解笔
shuǐjiě bǐ
Bút bay hơi
宽度要均匀,要削斜度
kuāndù yào jūnyún, yào xiāo xié dù
Độ rộng thật đều không được xiên
数量清点
shùliàng qīngdiǎn
Kiểm tra số lượng
削边机
xuē biān jī
Máy gọt đường biên
自粘
zì zhān
Tự dính
无带便鞋
wú dài biànxié
Giày vải không dây
失效日期
shīxiào rìqí
Ngày hết hạn hợp đồng
流程顺畅
liúchéng shùnchàng
Dây chuyền trôi chảy
放松鞋带,拔楦头
fàngsōng xié dài, bá xuàn tóu
Nới lỏng dây và tháo foam
皮靴
pí xuē
Ủng da
安排
ān pái
Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài
计件新资
jìjiàn xīn zī
Lượng sản xuất
电线
diànxiàn
Dây điện
大底厂
dà dǐ chǎng
Xưởng đế lớn
鞋面过烘箱
xié miànguò hōngxiāng
Qua thùng sấy
冲孔机
chōng kǒng jī
Máy đục lỗ
压力
yālì
Áp lực
买方
mǎifāng
Bên bán
纸版
zhǐ bǎn
Bản giấy
订单组
dìngdān zǔ
Tổ đơn đặt hàng
大底掉漆
dà dǐ diào qī
Đế tróc sơn
针柱
zhēn zhù
Táo kim
SOP标準作业流程
sop biāozhǔn zuòyè liúchéng
Lưu trình công việc tiêu chuẩn SOP
品管工作服
pǐn guǎn gōngzuòfú
Áo QC
物料代用
wùliào dàiyòng
Nguyên liệu thay thế
鞋面内里打皱
xié miàn nèilǐ dǎ zhòu
Nhăn măt giầy lót
总帐课
zǒng zhàng kè
Tổ báo cáo tổng hợp sổ sách
珠面皮
zhū miànpí
Da mặt ngọc
鞋舌LOGO(TPU)擦处理剂,擦胶
xié shé logo(tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lí TPU LOGO LG
线头
xiàntóu
Đầu chỉ
车固定鞋舌
chē gùdìng xié shé
May đính LG
印刷位置有没有对準
yìnshuā wèizhì yǒu méiyǒu duì zhǔn
Vị trí in có đúng không
进度
jìndù
Tiến độ
贴底不能太高或太低
tiē dǐ bùnéng tài gāo huò tài dī
Dán đế không quá cao hay quá thấp
号码
hào mǎ
Số, mã số, Cỡ
取消生效
qǔxiāo shēngxiào
Hủy bỏ hiệu lực
水性刮刀
shuǐxìng guādāo
Bàn cào in nước
下片
xià piàn
Miếng dưới
平压
píng yā
Ép bằng
总数
zǒngshù
Tổng số đôi thực tế
搬运
bānyùn
Bốc công
申报日期
shēnbào rìqí
Ngày đăng ký
检验
jiǎnyàn
Kiểm nghiệm
大底处理剂
dà dǐ chǔlǐ jì
Chất xử lý đế
料品规格
liào pǐn guīgé
Quy cách nguyên liệu
角尺
jiǎochǐ
Ê ke
说明
shuōmíng shū
Thuyết minh sân khấu
模拟课
mónǐ kè
Nhóm RTT
大底厂QC
dà dǐ chǎng qc
QC xưởng đế lớn
提供库存资料
tígōng kùcún zīliào
Cấp lượng tồn kho
鞋垫压LOGO
xiédiàn yā logo
Ép tem đệm giày
开汊钉机
kāi chà dīng jī
Máy bắn đinh chẻ
喷胶贴滚口泡棉
pēn jiāo tiē gǔn kǒu pào mián
Phun keo gắn dộn viền cổ
左右刀
zuǒyòu dāo
Dao TP
整平机(捶平机)
zhěng píng jī (chuí píng jī)
Máy đập bằng
客户下单
kèhù xià dān
Khách hàng xuống đơn
制作说明书
zhìzuò shuōmíngshū
Thiết minh chế tác
大底补强处理
dà dǐ bǔ qiáng chǔlǐ
Xử lý T C đế lớn
中底盖印
zhōng dǐ gài yìn
Đóng mộc đế trung
油墨印刷
yóumò yìnshuā
In mực
塑胶夹
sùjiāo jiā
Kẹp nhựa
説明书
shuōmíng shū
Sách thuyết minh
皱纹
zhòuwén
Nếp nhăn
补绣修理
bǔ xiù xiūlǐ
Thêu bù sung sửa chữa
接缝
jiē fèng
Đường nối
PT组
pt zǔ
Tổ PT
托带材料
tuō dài cáiliào
Hàng xách tay
鞋面擦处理剂
xié miàn cā chǔlǐ jì
Xử lí mặt giày
细高跟
xì gāo gēn
Gót cao nhọn
边距大小
biān jù dàxiǎo
Khoảng cách đường biên 2 kim
鞋头盖
xié tóu gài
Phủ mũi giày
横向
héngxiàng
Hướng ngang
汽油
qìyóu
Xăng
胶不到位(脱胶)
jiāo bù dàowèi (tuōjiāo)
Keo không đến vị trí, không có keo
準备
zhǔnbèi xià liào
Chuẩn bị
针车到位
zhēn chē dàowèi
May đúng vị trí
装满一个出货柜
zhuāng mǎn yīgè chū huòguì
Đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ
吊线弹簧
diàoxiàn tánhuáng
Râu tôm
塑胶盒
sùjiāo hé
Hủ nhựa
小剪刀
xiǎo jiǎndāo
Kéo văn phòng
六安斜文布
liù ān xié wén bù
Vải buồn 6 an
填腹过胶
tián fùguò jiāo
Lăn keo dán độn đế
完成日
wánchéng rì
Ngày hoàn thành
chǐ
Thước
生產品管组
shēng chǎnpǐn guǎn zǔ
Tổ QC sản xuất
大底擦胶
dà dǐ cā jiāo
Quét keo đế lớn
PU大底
pu dà dǐ
Đế PU
原材料
yuáncáiliào
Nguyên vật liệu
彩色纸
cǎisè zhǐ
Giấy đề can
鞋型代码
xié xíng dàimǎ
Mã hình chất
外滚口
wài gǔn kǒu
Miếng ống ngoài
鞋面配件
xié miàn pèijiàn
Liệu miếng đế giày
上片
shàng piàn
Miếng trên
内外腰身印刷
nèiwài yāoshēn yìnshuā
In MG HT HN
热切模
rèqiè mó
Khuôn cắt nhiệt
楦头号
xuàn tóuhào
Cỡ form
外厂加工
wài chǎng jiāgōng
Gia công xửơng ngoài
制令单
zhì lìng dān
Lệnh sản xuất
拉练
lāliàn
Dây kéo
朝下放
cháo xiàfàng
Úp mặt xuống
计时新资
jìshí xīn zī
Lượng thời gian
斩内外腰身下片(外刀)
zhǎn nèiwài yāoshēn xià piàn (wài dāo)
Chặt dao ngoài miếng dưới MG HT HN
毛刷
máo shuā
Cọ 1 in
发票
fāpiào
Hóa đơn
三花条TPU与外腰身擦处理剂,擦胶
sān huā tiáo tpu yǔ wài yāoshēn cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lý TPU 3 hoa điều + xử lý MG HN
出口地址
chūkǒu dìzhǐ
Địa điểm xuất khẩu
百分之十
bǎi fēn zhī shí
10%
总务
zǒngwù
Tổng vụ
喷香剂
pènxiāng jì
Nước xịt phòng
Đè, nén, ghìm, Ép
万能压底机
wànnéng yā dǐ jī
Máy ép đế vạn năng
浮线,断线,线头
fú xiàn, duàn xiàn, xiàntóu
Nối chỉ, đứt chỉ, đầu chỉ
溢胶-清洁度
yì jiāo-qīngjié dù
Lem keo-vệ sinh
用量计算
yòngliàng jìsuàn
Cách tính dung lượng
增值税
zēngzhí shuì
Thuế GTGT
生管业务
shēng guǎn yèwù
Kế hoạch sinh quản
缩鞋头车
suō xié tóu chē
Máy rút mũi giày
合同满期
hétóng mǎn qí
Ngày hết hạn hợp đồng
排风扇
páifēngshàn
Quạt thông gió
盖胶碗
gài jiāo wǎn
Nắp đậy keo
单价
dānjià
Đơn giá
毛皮
máopí
Da lông
下层烘箱
xiàcéng hōngxiāng
Qua máy nóng
权限用户
quánxiàn yònghù
Quyền người sử dụng
菜瓜布
càiguā bù
Chùi sơn
IT资讯设备管理部
it zīxùn shèbèi guǎnlǐ bù
Bộ phận quản lý thông tin
研发,开发
yánfā, kāifā
Khai triển, khai thác
鞋头内里
xié tóu nèilǐ
Lót trong mũi giày
不能拖长时间
bùnéng tuō cháng shíjiān
Không được kéo dài thời gian
鞋舌内裡贴补强泡棉
xié shé nèi lǐ tiēbǔ qiáng pào mián
Dán độn foam vào lót LG
zhǎn
chém, chặt
解绑带,剪鞋舌织带
jiě bǎng dài, jiǎn xié shé zhīdài
Tháo dây cung, cắt độ mở ôde
子母扣
zǐ mǔ kòu
Dây treo
厂区清洁组
chǎngqū qīngjié zǔ
Tổ tạp vụ cây xanh
印刷外滚口LOGO
yìnshuā wài gǔn kǒu logo
In LOGO VC
大底补强擦胶
dà dǐ bǔ qiáng cā jiāo
Quét keo T C đế lớn
大中小试版鞋
dà zhōngxiǎo shì bǎn xié
Giày thử rập lớn, trung, nhỏ
乾燥剂
qiánzào jì
Chất chống ẩm
总务採购
zǒngwù cǎi gòu
Tổng vụ đặt hàng
面部技术管理课
miànbù jìshù guǎnlǐ kè
Nhóm kỹ thuật mặt giày
针车问题
zhēn chē wèntí
Vấn đề về may khâu
高週波
gāo zhōubō
Ép nóng tem size
左脚
zuǒ jiǎo
Chân trái
鞋楦
xié xuàn
Cốt khuôn giày
胶仓
jiāo cāng
Kho keo
木屐
mùjī
Guốc gỗ
划线
huá xiàn
Vẽ chỉ
在工作中不準聊天
zài gōngzuò zhōng bù zhǔn liáotiān
Trong khi làm việc không nói chuyện
Danh từ: gạo; hạt gạo; mễ, Mét
遵照样品製作
zūnzhào yàngpǐn zhìzuò
Theo chế tạo mẫu
撑台,胶盘
chēng tái, jiāo pán
Bàn đội, bàn keo
转印不可以偏斜
zhuǎn yìn bù kěyǐ piān xié
Không được ép lệch
鞋头片与外腰身车叠
xié tóu piàn yǔ wài yāoshēn chē dié
May đắp MTM lên MG HN
產量日报表
chǎnliàng rì bàobiǎo
Báo biểu sản lượng
平均成本
píngjūn
Đều đặn, bằng
马桶盖螺丝
mǎtǒng gài luósī
Ốc vít nắp bồn cầu
手缝
shǒu fèng
Khâu tay
上模温差警报器
shàng mó wēnchā jǐngbào qì
Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn trên
刀片
dāopiàn
Lưỡi dao
橡胶手套
xiàngjiāo shǒutào
Bao tay cao su
打粗头
dǎ cū tóu
Đầu nhám đánh mòn
修边机
xiū biān jī
Máy xén biên
记数錶
jì shù biǎo
Đồng hồ số lượng
底部技术管理
dǐbù jìshù guǎnlǐ
Quản lý kỹ thuật đế
欠料补料
qiàn liào bǔ liào
Thiếu liệu bổ liệu
车拉帮
chē lā bāng
May đế trung vào mặt giày
错误
cuò wù
Sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc
中帮
zhōng bāng
Gò phần trước mũi
zhāng
Treo lên, giương lên, Tấm
中底流程
zhōng dǐ liúchéng
Dây chuyền đoạn giữa
作业流程
zuòyè liúchéng
Thao tác dây chuyền
后包上层
hòu bāo shàngcéng
Tầng trên bao gót
平车单针针车(自动切线)
píng chē dān zhēn zhēn chē (zìdòng qiēxiàn)
Máy bàn 1 kim cắt chỉ
气压
qìyā
Áp lực hơi
软体开发组
ruǎntǐ kāifā zǔ
Tổ khai phát phần mềm
流水标
liúshuǐ biāo
Tem phối đôi
干部工作服
gànbù gōngzuòfú
Áo cán bộ
车正
chē zhèng
May ngay ngắn
运费
yùnfèi
Cước phí
橡胶
xiàngjiāo
Cao su
吸油具
xīyóu jù
Bơm dầu
羊皮鞋
yáng píxié
Giày da cừu
鞋带整理
xié dài zhěnglǐ
Chỉnh lại dây giày
生胶底
shēng jiāo dǐ
Đế cao su sống
线层
xiàn céng
Vụn chỉ
鞋店
xié diàn
Hiệu giày
大斩板
dà zhǎn bǎn
Bàn thớt to
送货单
sòng huò dān
Phiếu giao hàng
烘箱机输送带
hōngxiāng jī shūsòng dài
Băng tải thùng sấy
传真
chuánzhēn
Fax
标签压坏,歪斜
biāoqiān yā huài, wāixié
Ép tem méo hư
shuāng
đôi, cặp
模具室
mújù shì
Phòng để khuôn
毛重
máozhòng
Trọng lượng cả bì
垫片
diàn piàn
Rong giấy
捕胶
bǔ jiāo
Cho thêm keo
边距及针车的标准
biān jù jí zhēn chē de biāozhǔn
Đường biên và tiêu chuẩn mũi chỉ
保险组
bǎoxiǎn zǔ
Tổ bảo hiểm
成品鞋包装,大包装
chéngpǐn xié bāozhuāng, dà bāozhuāng
Đóng thùng đoạn sau
鞋油
xiéyóu
Xira đánh giày
配电箱
pèi diàn xiāng
Thùng phối điện
模具管制表
mújù guǎnzhì biǎo
Bảng quản lý khuôn mẫu
印刷鞋垫LOGO
yìnshuā xiédiàn logo
In LOGO đệm giày
税率%
shuìlǜ%
Thuế suất %
输送带
shūsòng dài
Băng chuyền
消耗品请购
xiāohào pǐn qǐng gòu
Phiếu mua hàng tiêu hao
喷胶头
pēn jiāo tóu
Bec phun keo
绑假鞋带
bǎng jiǎ xié dài
Cột dây giày giả
鞋撑
xié chēng
Chèn lót
车压口线
chē yā kǒu xiàn
May chằn lót
第一次,车内外腰身
dì yī cì, chē nèiwài yāoshēn
May MG HT HN lần 1
圆形鞋带
yuán xíng xié dài
Dây giày hình tròn
品检验收
pǐn jiǎnyàn shōu
QC nghiệm thu
中文样品单
zhōngwén yàngpǐn dān
Bảng SPEC tiếng Hoa
洗手液
xǐshǒu yè
Nước rửa tay
针车料仓库
zhēn chē liào cāngkù
Kho để nguyên liệu may
OFF警报开关ON
off jǐngbào kāiguān on
Công tắc báo động
冷却转速
lěngquè zhuǎnsù
Độ lạnh của liệu
工务课
gōngwù kè
Nhóm công vụ
外箱标错误
wài xiāng biāo cuòwù
Tem thùng bị sai
尼龙手套
nílóng shǒutào
Bao tay nylon
生管
shēng guǎn
Sinh quản
快干
kuài gān shuǐní
Nhanh khô
鞋面处理剂
xié miàn chǔlǐ jì
Chất xử lý mặt giày
网板,网板
wǎng bǎn, wǎng bǎn
Khuôn lụa
xuē
Giày ủng
清洁度
qīngjié dù
Vệ sinh
熟皮
shú pí
Da thuộc
总用量
zǒng yòngliàng
Tổng lượng dùng
严重惺的
yánzhòng xīng de
Tính nghiêm trọng
掛吊牌,塞纸团
guà diàopái, sāi zhǐ tuán
Treo nhãn và độn giấy
弧度
húdù
Độ lượn
箱数
xiāng shù
Số thùng
鞋弓
xié gōng
Cung giày
温度计
wēndùjì
Nhiệt độ kế
尼龙线
nílóng xiàn
Chỉ ny long
厂备维护组
chǎng bèi wéihù zǔ
Tổ sửa chữa thiết bị
后套反面及后套连接片削皮
hòu tào fǎnmiàn jí hòu tào liánjiē piàn xiāo pí
Lạng mặt trái TCH và miếng nối tiếp TCH
权限部门
quánxiàn bùmén
Quyền bộ phận
出货
chū huò
Xuất hàng
特慢干
tè màn gàn
Chậm khô đặc biệt
实际用量
shíjì yòngliàng
ĐM thực tế
环境卫生
huánjìng wèishēng
Vệ sinh môi trường
高单车
gāo dānchē
Máy cao 1 kim
料品代号
liào pǐn dàihào
Mã nguyên liệu
内滚口
nèi gǔn kǒu
Viền cổ trong
清洁大底
qīngjié dà dǐ
Vệ sinh đế lớn
扣带鞋
kòu dài xié
Giày thắt dây
下订单时间,短装
xià dìngdān shíjiān, duǎnzhuāng
Đóng gói thiếu
鞋舍
xié shě
Lưỡi giày
预补
yù bǔ
Bổ sung dự phòng
擦料
cā liào
Quét keo
鞋身省料
xié shēn shěng liào
Tiết kiệm thân giày
成品入库数量明细表
chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo
Bảng số lượng thành phẩm nhập kho
不可外露
bùkě wàilù
Không bị lòi ra ngoài
刷子
shuāzi
Bàn chải cạo râu
验货报告
yàn huò bàogào
Biên bản nghiệm hàng
环保标
huánbǎo biāo
Tem môi trường
中底
zhōng dǐ
Đế trung
皮手套
pí shǒutào
Bao tay da
外滚口印位置线
wài gǔn kǒu yìn wèizhì xiàn
In định vị VC ngoài
进出口,关务课
jìn chūkǒu, guān wù kè
Bộ phận XNK-Hải quan
最后修改人
zuìhòu xiūgǎi rén
Người cập nhật cuối
包装,成品鞋包装
bāozhuāng, chéngpǐn xié bāozhuāng
Đóng gói thiếu
贴沿条
tiē yán tiáo
Dán dây viền
仓库,配料房
cāngkù, pèiliào fáng
Kho, phòng phối liệu
动作正确
dòngzuò zhèngquè
Động tác chính xác
前套后套
qián tào hòu tào
Ốp trước, ốp sau
LOGO处理
logo chǔlǐ
Xử lý LOGO
温度量测警报
wēndù liàng cè jǐngbào
Báo động đo nhiệt độ
包装组
bāozhuāng zǔ
Tổ đóng gói
中底擦胶
zhōng dǐ cā jiāo
Đế trung quét keo
简易流程
jiǎnyì liúchéng
Lưu trình đơn giản
前套车叠
qián tào chē dié
May đắp TCM
物料先进先出
wùliào xiānjìn xiān chū
Nguyên liệu nhập trước xuất trước
十字布
shízì bù
Vải chữ thập
气管
qìguǎn
Ống hơi, Khí quản
位数
wèi shù
Ký tự
跳针断针
tiào zhēn duàn zhēn
Nhảy mũi gãy kim
中底板清胶
zhōng dǐbǎn qīng jiāo
Bắn đinh nút đế
PU,压花
pu, yā huā
Da PU ép hoa
折内盒
zhé nèi hé jī
Gấp hộp giày
热熔胶粒
rè róng jiāo lì
Keo nhiệt dung hạt
贴补强及折边不对标准
tiēbǔ qiáng jí zhé biān bùduì biāozhǔn
Đôn va be biên không theo tiêu chuân
鬆紧带
sōng jǐn dài
Dây co giãn
成品入库
chéngpǐn rù kù
Thành phẩm nhập kho
冲孔针板
chōng kǒng zhēn bǎn
Thớt đục lỗ
交期日
jiāo qírì
Ngày giao
自动印刷
zìdòng yìnshuā
In tự động
沿条画线
yán tiáo huà xiàn
Vẽ định vị dây viền
实领
shí lǐng
Thực lãnh
加签
jiā qiān
Dấu và chữ ký của đại sứ quán
模具
mújù
Khuôn
中插浅灰EVA
zhōng chā qiǎn huī eva
EVA màu trắng xám nhạt
复本
fù běn
Bản sao
正本制令
zhèngběn zhì lìng
Lệnh chế tạo chính thức
起收针回针要按标準作业
qǐ shōu zhēn huí zhēn yào àn biāozhǔn zuòyè
Lại mũi ở 2 đầu phải đúng
内腰身三花条车饰线(电脑针车)
nèi yāoshēn sān huā tiáo chē shì xiàn (diànnǎo zhēn chē)
May trang trí 3 H Đ HT
有问题向主管报告
yǒu wèntí xiàng zhǔguǎn bàogào
Có vấn đề gì báo cáo cấp trên
包装明细
bāozhuāng míngxì
Bảng chi tiết hàng hóa đóng gói
橡皮擦
xiàngpí cā
Cục tẩy, gôm
检查后不良品用标籤
jiǎnchá hòu bù liángpǐn yòng biāo qiān
Sau khi kiểm không đạt chất lượng dùng tem
白铁
báitiě
Inox
大底仓库
dà dǐ cāngkù
Kho đế giày
厂卡
chǎng kǎ
Chǎng kǎ
进入后段流程
jìnrù hòu duàn liúchéng
Vào dây chuyền sản xuất đoạn sau
安全生產
ānquán shēngchǎn
An toàn sản xuất
装卡袋
zhuāng kǎ dài
Thẻ đeo
中底板清胶+拔楦头
zhōng dǐbǎn qīng jiāo +bá xuàn tóu
Cạy keo+tháo foam
油异笔
yóu yì bǐ
Viết lông dầu
ALF资讯组
alf zīxùn zǔ
Tổ ALF
风扇指示灯
fēngshàn zhǐshì dēng
Bóng đèn báo quạt
铁工组
tiě gōng zǔ
Tổ kỹ thuật thép
前段QC品检战
qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn
Trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu
鞋面与中底邉线车距离
xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jùlí
2 mm giữa mặt giày và đường may biên đế trung cách nhau
AB线裁管班
ab xiàn cái guǎn bān
Tài quản-chuyền A B
休息时间
xiūxí shíjiān
Thời gian nghỉ ngơi
双连刀
shuāng lián dāo
Dao liên
物料摆放
wùliào bǎi fàng
Khu để nguyên liệu
停止生產
tíngzhǐ shēngchǎn
Đình chỉ sản xuất
中底填物处理
zhōng dǐ tián wù chǔlǐ
Xử lý đệm đế trung
鞋垫过胶与入鞋垫
xiédiànguò jiāo yǔ rù xiédiàn
Lăn keo dán đệm giày
鞋身
xié shēn
Thân giày
内外腰身下片压高週波
nèiwài yāoshēn xià piàn yā gāo zhōubō
Ép miếng dưới MG HT HN
后跟定型(热,冷)
hòugēn dìngxíng (rè, lěng)
Ép địmh hình (nóng, lạnh)
腰帮
yāo bāng
Gò eo
舌背裡
shé bèi lǐ
Lót lưng lưỡi
大底处理
dà dǐ chǔlǐ
Xử lý đế lớn
固定刀
gùdìng dāo
Dao cố định
大底配双
dà dǐ pèi shuāng
Ghép đôi đế
鞋舌垫片
xié shé diàn piàn
Lót lưỡi gà
斩刀
zhǎn dāo
Dao chặt
工程师
gōngchéngshī
Công trình
补料单
bǔ liào dān
Đơn bổ liệu
鞋舌泡棉
xié shé pào mián
Xốp lưỡi gà
更正通知
gēngzhèng tōngzhī
Thông báo đính chính
喷胶贴港宝
pēn jiāo tiē gǎng bǎo
Phun keo gắn gót nhựa
尺码标转印
chǐmǎ biāo zhuǎn yìn
Ép nóng tem size
缺角
quē jiǎo
Lẹm
喷胶不均匀
pēn jiāo bù jūnyún
Phun keo không đêu
斩刀-网版纸板
zhǎn dāo-wǎng bǎn zhǐbǎn
Rập giấy dao chặt - khuôn in
平双机
píng shuāng jī
Máy bằng hai kim
未完
wèiwán
Chưa hoàn thành
水性印刷(反面)
shuǐxìng yìnshuā (fǎnmiàn)
In vẽ mặt trái
鞋头打粗机
xié tóu dǎ cū jī
Máy mài thô mũi giày
面料品管组
miànliào pǐn guǎn zǔ
Tổ QC mặt giày
清胶
qīng jiāo
Cạy keo+tháo foam
内盒贴标
nèi hé tiē biāo
Tem hộp trong
全鞋面处理剂
quán xié miàn chǔlǐ jì
Dùng nước xử lý cho toàn mặt giày
斩滚口泡棉
zhǎn gǔn kǒu pào mián
Chặt độn VC ngoài
资材仓
zīcái cāng
Kho vật tư
打扣
dǎ kòu
Đóng khoen ô dê
脱线,打縐
tuō xiàn, dǎ zhòu
Tuột chỉ, nhăn lót
鞋垫转印纸
xiédiàn zhuǎn yìn zhǐ
Giấy chuyển in đệm giày
内盒
nèi hé cāngkù gōng yā jī
Hộp trong
斩刀号
zhǎn dāo hào
Cỡ dao
6S基础知识与执行
6s jīchǔ zhīshì yǔ zhíxíng
Chấp hành quy định cơ bản về 6S
打卡碳粉
dǎkǎ tàn fěn
Băng mực bấm thẻ
制令单号
zhì lìng dān hào
Mã lệnh chế tạo
鞋面用热熔胶机
xié miàn yòng rè róng jiāo jī
Máy lăn keo (đệm)
温度
wēndù
Nhiệt độ
停工待料
tínggōng dài liào
Đình công đợi liệu
洗衣机
xǐyījī
Máy giặt
级放规格表
jí fàng guīgé biǎo
Bảng quy cách phóng size
加硫箱实际温度
jiā liú xiāng shíjì wēndù
Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh
打眼扣
dǎyǎn kòu
Khuy lỗ dây
全套试版鞋
quántào shì bǎn xié
Giày thử rập toàn size
开关
kāiguān
Công tắc
开发票
kāifā
Khai thác
外牙弯头
wài yá wān tóu
Đầu răng ngoài
底面标示配双号
dǐmiàn biāoshì pèi shuāng hào
Đánh số mũ số đế
產地证明
chǎndì zhèngmíng
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
鞋舌压BONDINGLOGO(TPU)
xié shé yā bondinglogo(tpu)
Ép bo ding LG
进加硫罐
jìn jiā liú guàn
Qua máy hấp
碎皮料
suì pí liào
Da vụn
重迭
chóng dié
Chồng lên nhau
方砖
fāng zhuān
Gạch tàu
确样鞋
què yàng xié
Xác nhận giày mẫu
鞋面库半成品出库单
xié miàn kù bànchéngpǐn chū kù dān
Đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi giày
混练A组
hùn liàn a zǔ
Tổ máy cán A
贴补强不对
tiēbǔ qiáng bùduì
Dán độn không đung
处理剂
chǔlǐ jì
Chất xử lý
考勤制度及作业流程
kǎoqín zhìdù jí zuòyè liúchéng
Chế độ xuất cần và lưu trình thao tác
塑胶扣
sùjiāo kòu
Khuy nhựa
鞋面眼孔冲洞
xié miàn yǎn kǒng chōng dòng
Đục lỗ mắt giày
单数
dānshù
Số lẻ
鞋舌上层
xié shé shàngcéng
Tầng trên lưỡi gà
去清油
qù qīngyóu
Dầu tẩy bẩn
资材作
zīcái zuò
Lưu trình tư tài
铅笔心
qiānbǐ xīn
Ruột viết chì
参考鞋
cānkǎo xié
Giày tham khảo
内合仓库工压机
nèi hé cāngkù gōng yā jī
Kho hộp trong
下模温差警报器
xià mó wēnchā jǐngbào qì
Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới
拖鞋
tuōxié
Dép lê
沾湿台
zhān shī tái
Bàn nhúng ướt
烫平
tàng píng
Ép phẳng
贴配件
tiē pèijiàn
Dán phối kiện
调用胶水处理剂查表
diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo
Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý
平车针板
píng chē zhēn bǎn
Mặt nguyệt 2 kim
报废数量
bàofèi shùliàng
Số lượng báo phế
布手套
bù shǒutào
Bao tay vải
内腰鞋头车饰线
nèi yāo xié tóu chē shì xiàn
May trang trí MTM hong trong
裁断针车组
cáiduàn zhēn chē zǔ
Tổ tài quản may khâu
后跟定型(冷模)
hòugēn dìngxíng (lěng mó)
Khuôn định hình gót (phân đoạn khuôn lạnh)
验针机
yàn zhēn jī
Máy rà kim
进口关务组
jìnkǒu guān wù zǔ
Tổ nhập hàng-XNK
圆铁管
yuán tiě guǎn
Ống tiếp
勾针
gōu zhēn
Mặt móc
客人,客户
kèrén, kèhù
Khách hàng
报废重修通知书
bàofèi chóngxiū tōngzhī shū
Thông báo sửa lại hàng bảo phế
塑胶
sùjiāo
Nhựa tấm (cuộn)
油压内座机
yóu yā nèi zuòjī
Máy đóng tắc kê
中插饰片LOGO
zhōng chā shì piàn logo
Trang trí LOGO
大底下料
dà dǐxia liào
Thả liệu đế
印刷号码不可以错误
yìnshuā hàomǎ bù kěyǐ cuòwù
Không được in sai số
喷胶
pēn jiāo
Phun keo lót hậu gót nhựa
SIZE对照表
size duìzhào biǎo
Bảng đối chiếu cỡ số
内腰身印刷
nèi yāoshēn yìnshuā
In MG HT HN
印刷组
yìnshuā zǔ
Tổ in
墻壁锯头
qiáng bì jù tóu
Mũi khoan bê tông
确认样品
quèrèn yàngpǐn
Xác nhận hàng mẫu
共用
gòngyòng
Dùng chung
鞋垫磨边
xiédiàn mó biān
Mài đệm giày
输入领料单
shūrù lǐng liào dān
Nhập và lĩnh theo đơn
平成品出库单
píngchéng pǐn chū kù dān
Phiếu kho bán thành phẩm
成品仓
chéngpǐn cāng
Kho thành phẩm
包边大底
bāo biān dà dǐ
Đế ôm
鞋舌织带与鞋头织带
xié shé zhīdài yǔ xié tóu zhīdài
Cắt dây QX LG và dây MTM
喷半面胶
pēn bànmiàn jiāo
Phun nửa mặt keo
开发行政课
kāifā xíngzhèng kè
Bộ phận khai phát hành chánh
状态
zhuàngtài
Trạng thái than
反口裡-港宝喷胶
fǎn kǒu lǐ-gǎng bǎo pēn jiāo
Phun keo lót hậu gót nhựa
外箱仓库
wài xiāng cāngkù
Kho thùng ngoài
油性笔
yóuxìng bǐ
Viết lông 2 đầu
鞋舌上片与鞋舌内裡车合
xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
May miếng trên LLG với LLG
斩鞋头内里
zhǎn xié tóu nèilǐ
Chặt lót miếng trước mũ
尾数
wěishù
Số đuôi
万马力A班
wàn mǎlì a bān
Ca máy trộn lớn A
出勤表
chūqín biǎo
Bảng chấm công
真皮
zhēnpí
Da trong
最后修改日期
zuìhòu xiūgǎi rìqí
Ngày cập nhật cuối
鞋头身省料
xié tóu shēn shěng liào
Tiết kiệm thân mũi giày
倒角机器
dào jiǎo jīqì
Máy mài góc
开发2组
kāifā 2 zǔ
Tổ khai phát 2
胶水太多成块(积胶)
jiāoshuǐ tài duō chéng kuài (jī jiāo)
Keo nhiều quá đọng thành cục
LOGO擦胶
logo cā jiāo
Quét keo LOGO
后上片
hòu shàng piàn
Miếng gót trên
剪头标
jiǎn tóu biāo
Tem mũi tên
变频器pin
biànpín qì pin
Hộp biến tầng
原文件制定单位意见
yuán wénjiàn zhìdìng dānwèi yìjiàn
Ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu
大底划线
dà dǐ huá xiàn
Định vị đế
棉纱线
miánshā xiàn
Chỉ cót ton
点胶机
diǎn jiāo jī
Máy chấm keo
打字碳粉盒
dǎzì tàn fěn hé
Băng mực đánh chữ
锯号
jù hào
Răng cưa
车针
chē zhēn
Kim may
鞋型
xié xíng
Hình giày
整理鞋面
zhěnglǐ xié miàn
Vệ sinh giày
安排调动
ānpái diàodòng
Xắp xếp điều động
面部,鞋面
miànbù, xié miàn
Mặt giày chạy thử
补胶
bǔ jiāo
Bù keo
物料收支月报表
wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo
Báo biểu tháng
结算本子
jiésuàn běnzi
Phiếu thanh toán
平车双针零件
píng chē shuāng zhēn língjiàn
Linh kiện máy bàn
高温电线
gāowēn diànxiàn
Dây điện chịu nhiệt
jiāo
keo, nhựa
压著开关
yāzhe kāiguān
Nút nhấn ép
大底摇晃-大底长短
dà dǐ yáohuàng-dà dǐ chángduǎn
Kênh đế-đế ngắn dài
检讨书,记过
jiǎntǎo shū, jìguò
Bản kiểm điểm, ghi lỗi
皮料桶
pí liào tǒng
Thùng da
资料管理组
zīliào guǎnlǐ zǔ
Tổ quản lý tài liệu
鞋头省料
xié tóu shěng liào
Tiết kiệm mũi giày
帆布胶底鞋
fānbù jiāo dǐ xié
Giày đế kếp
申请
shēnqǐng
Đơn xin bảo hiểm
后帮打钉机
hòu bāng dǎ dīng jī
Máy bắn đinh gót
息时间
xí shíjiān
Thời gian nghỉ ngơi
起皱
qǐ zhòu
Nhăn lót-lem keo lót
总务课
zǒngwù kè
Nhóm tổng vụ
钢锯
gāng jù
Cưa sắt
冲孔位置不正确
chōng kǒng wèizhì bù zhèngquè
Đục lỗ chưa ngay
外箱破损
wài xiāng pòsǔn
Thùng bị rách hỏng
后帮
hòu bāng
Gò gót, gò hậu
清洗大底
qīngxǐ dà dǐ
Rửa đế lớn
空白标
kòngbái biāo
Tem decal
关务(进出口)
guān wù (jìn chūkǒu)
Xuất nhập khẩu
调色
tiáo sè
Pha màu
车线
chē xiàn
Chỉ may đế
预定时间
yùdìng shíjiān
Thời gian dự định
双针边距
shuāng zhēn biān jù
Khoảng cách đường biên 2 kim
出库
chū kù
Xuất kho
补漆毛笔
bǔ qī máobǐ
Cọ bù sơn
内外腰身下片车叠
nèiwài yāoshēn xià piàn chē dié
May đắp miếng dưới MG HT, HN
水漆印刷
shuǐ qī yìnshuā
Khuôn in sơn nước
反鞋舌
fǎn xié shé
Mặt trái lưỡi gà
脱漆
tuō qīng
Bong sơn
UV光能量表
uv guāng néngliàng biǎo
Biểu năng lượng tia UV
更正
gēngzhèng
Đính chính
内牙弯头
nèi yá wān tóu
Co răng trong
盘点
pándiǎn
Kiểm kê
量温度
liàng wēndù
Đo nhiệt độ
车线不可以调得太紧或太松
chē xiàn bù kěyǐ diào dé tài jǐn huò tài sōng
Chỉ may không chỉnh quá căng hoặcquá lỏng
后套车万能
hòu tào chē wànnéng
May zíg zắg tăng cường hậu
用力均匀
yònglì jūnyún
Dùng sức đều đều
生产进度表
shēngchǎn jìndù biǎo
Bảng tiến độ sản xuất
huài
Tồi, kém, xấu, hư, hỏng, ung
鞋眼冲孔
xié yǎn chōng kǒng
Đục lỗ ô dê
折内合机
zhé nèi hé jī
Máy gấp hộp
调胶带具
diào jiāodài jù
Dao quậy keo
持续改善课
chíxù gǎishàn kè
Bộ phận sản xuất Lean
别针
biézhēn
Ghim bấm
下料数量明细表
xià liào shùliàng míngxì biǎo
Biểu chi tiết số lượng xuống liệu
优秀员工,表扬
yōuxiù yuángōng, biǎoyáng
Công nhân ưu tú
后跟歪,后跟高度
hòugēn wāi, hòugēn gāodù
Méo gót, độ cao gót
务面
wù miàn
Mặt mờ
电脑车
diànnǎo chē
May vi tính (may tự động)
塑胶袋
sùjiāo dài
Túi bóng
鞋舌与鞋舌内裡翻车
xié shé yǔ xié shé nèi lǐ fānchē
May viền lưỡi gà
进出口-出货计划组
jìn chūkǒu-chū huò jìhuà zǔ
Tổ thanh lý thuế-XNK
铁板烧平方
tiě bǎn shāo píngfāng
Ép bằng, đặt phẳng
牛角
niújiǎo
Cây nạy
大油桶
dà yóu tǒng
Thùng phuy
距离不可以错误
jù lì bù kěyǐ cuòwù
Cự ly không được sai
滚口内裡
gǔn kǒunèi lǐ
Lót miệng
消泡剂
xiāo pào jì
Chất chống bạc
号码尾数
hàomǎ wěishù
Cỡ số đôi
element品检
element pǐn jiǎn
Kiểm phẩm element
分左右
fēn zuǒyòu
Chia trái phải
实际总双数
shíjì zǒng shuāng shù
Tổng số đôi thực tế
成品名称
chéngpǐn míngchēng
Tên sản phẩm
塑胶管
sùjiāo guǎn
Ống nhựa
软管
ruǎn guǎn
Ống ruột gà
模具管理表
mújù guǎnlǐ biǎo
Bản quản lý khuôn mẫu
出货文件
chū huò wénjiàn
Chứng từ gửi hàng
下模温度控制器
xià mó wēndù kòngzhì qì
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới
喷胶不良
pēn jiāo bùliáng
Phun keo không đat
褶内盒机
zhě nèi hé jī
Máy xếp hộp
鞋头片削皮
xié tóu piàn xiāo pí
Lạng MTM
生效
shēngxiào
Hiệu lực
压边机器
yā biān jīqì
Máy ép cạnh
泡棉
pào mián
Xốp, mềm
足钉
zú dīng
Đinh giày
打粗
dǎ cū
Mài thô đế
中底填物擦胶
zhōng dǐ tián wù cā jiāo
Quét keo đệm đế trung
生胶片
shēng jiāopiàn
Keo sống
斩鞋眼内里
zhǎn xié yǎn nèilǐ
Chặt lót ô dê
耳塞
ěrsāi
Nút chống ồn
出货人
chū huò rén
Người gửi hàng
包装资料
bāozhuāng zīliào
Dữ liệu nội dung đóng gói
机器安全作业
jīqì ānquán zuòyè
An toàn thiết bị điện
入库单
rù kù dān
Phiếu nhập kho
丽新布
lì xīn bù
Vải lệ tân
皮料是否有瑕疵
pí liào shìfǒu yǒu xiácī
Kiểm tra vật tư có bị dơ hay không
标準BOM转海关BOM
biāozhǔn bom zhuǎn hǎiguān bom
ĐM xưởng chuyển sang ĐM HQ
浓一点
nóng yīdiǎn
Đặc một chút
胶水铁桶
jiāoshuǐ tiě tǒng
Thùng keo thiếc
退货单
tuìhuò dān
Phiếu trả hàng
要将油墨覆盖在网目上,以防塞版
yào jiāng yóumò fùgài zài wǎng mù shàng, yǐ fángsāi bǎn
Phủ lớp sơn lên mặt lưới khuôn in phòng hư khuôn
斩内外腰身内里
zhǎn nèiwài yāoshēn nèilǐ
Chặt lót MG HT HN
保卫,守卫
bǎowèi, shǒuwèi
Bảo vệ
成品出库单
chéngpǐn chū kù dān
Phiếu xuất kho thành phẩm
油墨
yóumò
Mực
鞋头片贴鞋眼补强
xié tóu piàn tiē xié yǎn bǔ qiáng
Dán độn ô dê và MTM
台板胶
tái bǎn jiāo
Keo bàn in
结实
jiēshi
Chặt, chặt chẽ
现场开捕
xiànchǎng kāi bǔ
Bổ sung hiện trường
工作场所
gōngzuò chǎngsuǒ
Địa điểm làm việc
样品室
yàngpǐn shì
Sản xuất hàng mẫu
配双不能混号码
pèi shuāng bùnéng hùn hàomǎ
Ghép đôi không được nhầm cỡ
合成皮
héchéng pí
Da tổng hợp
削皮
xiāo pí
Gọt da
凈重
jìng zhòng
Trọng lượng trừ bì
滤心
lǜ xīn
Lõi lọc
鞋头片印装饰
xié tóu piàn yìn zhuāngshì
In TT MTM
客户简称
kèhù jiǎnchēng
Tên khách hàng viết tắt
压克力板
yà kè lì bǎn
Mika-mica
入港宝
rùgǎng bǎo
Gắn gót nhựa
削皮机
xiāo pí jī
Máy lạng da
修剪内裡
xiūjiǎn nèi lǐ
Cắt sửa lót
前面片6line变黄
qiánmiàn piàn 6line biàn huáng
6 sọc MTM bị vàng
溢胶,胶水太多积胶
yì jiāo, jiāoshuǐ tài duō jī jiāo
Rem keo, keo nhiều quá, đọng keo
调料胶水处理剂检查表
tiáoliào jiāoshuǐ chǔlǐ jì jiǎnchá biǎo
Bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế
合缝
hé fèng
Rích rắc
大底半插EVA
dà dǐ bàn chā eva
Miếng EVA chèn giữa
VISA布
visa bù
Vải VISA
束紧器
shù jǐn qì
Kẹp gót máy gò
匯率
huìlǜ
Tỷ giá
扁形鞋带
biǎnxíng xié dài
Dây giày dẹt
贴鞋眼补强与鞋眼内里
tiē xié yǎn bǔ qiáng yǔ xié yǎn nèilǐ
Dán độn ô dê và dán lót ô dê
锤子
chuízi
Cái búa sắt
底部
dǐbù
Bộ phận đế
后包助片
hòu bāo zhù piàn
Miếng bổ trợ bao gót
浮线绕线沉线
fú xiàn rào xiàn chén xiàn
Nối chỉ sấy chỉ căng chỉ
反毛皮
fǎn máopí
Da lộn
上模温度控制器开关
shàng mó wēndù kòngzhì qì kāiguān
Van bộ điều khiển nhiệt độ khuôn trên
押脚
yā jiǎo tà bǎn
Chân vịt
日报表
rì bàobiǎo
Báo biểu hàng ngày
斩鞋头饰片
zhǎn xié tóushì piàn
Chặt TT MTM
大剪刀,小剪刀
dà jiǎndāo, xiǎo jiǎndāo
Kéo to, kéo nhỏ
报价单
bàojià dān
Giấy báo giá
员工关劳动
yuángōng guān láodòng
Quan hệ lao động (SOE+HSE)
托带
tuō dài
Xách tay
白板笔
báibǎn bǐ
Viết lông bảng
贴紧
tiē jǐn
Dán chặt
双针头
shuāng zhēntóu
Kim kép
指示灯
zhǐshì dēng
Đèn báo
外腰
wài yāo
Má ngoài
腰帮机
yāo bāng jī
Máy gò eo
剪刀线
jiǎndāo xiàn
Kéo bấm chỉ
扁头针
biǎn tóu zhēn
Kim đầu dẹp
总双数
zǒng shuāng shù
Tổng số đôi thực tế
人权组
rénquán zǔ
Tổ nhân quyền
印刷问题
yìnshuā wèntí
Vấn đề in
象牙色
xiàngyá sè
Da ngà
鞋头片折边
xié tóu piàn zhé biān
Bẻ biên MTM
筷子毛笔
kuàizi máobǐ
Cọ đũa
入楦头,锤平
rù xuàn tóu, chuí píng
Nong foam và dập bằng
化工万马力组
huàgōng wàn mǎlì zǔ
Tổ hóa công máy trộn lớn
计算器
jìsuàn qì
Máy tính
高週波机
gāo zhōubō jī
Máy ép nổi
围裙
wéiqún
Áo yếm QC
试作
shì zuò
Làm thử
打孔机
dǎ kǒng jī
Bấm lỗ
台板
tái bǎn
Bản in
现场测试用量
xiànchǎng cèshì yòngliàng
Trắc nghiệm hiện trường
鞋舌背裡上层
xié shé bèi lǐ shàngcéng
Lót tầng trên lưỡi gà
热溶胶机
rè róngjiāo jī
Máy keo nóng chảy
弹簧
tánhuáng
Lò xò
易于拿取
yìyú ná qǔ
Dễ thấy dễ lấy
鞋舌上片反面削皮
xié shé shàng piàn fǎnmiàn xiāo pí
Lạng mặt trái miếng trong lót lưỡi gà
太亮
tàiliàng
Bóng quá
内外腰身压高週波
nèiwài yāoshēn yā gāo zhōubō
Ép MG HT HN
货物產地
huòwù chǎndì
Xuất xứ hàng hóa
进口数量
jìnkǒu shùliàng
Số lượng nhập khẩu
鞋子
xiézi
Giày
客户要求
kèhù yāoqiú
Khách hàng yêu cầu
生管进度表
shēng guǎn jìndù biǎo
Biểu tiến độ quản lý sản xuất
大底入库
dà dǐ rù kù
Nhập kho đế
风扇
fēngshàn
Quạt gió
鞋舌反面喷胶
xié shé fǎnmiàn pēn jiāo
Phun keo mặt trái LG
鞋帮
xiébāng
Thành giày, má giày
佳盟皮
jiā méng pí
Da ga mông
车中底
chē zhōng dǐ
Máy đế giữa
鞋舌上片车折屈(电脑针车)
xié shé shàng piàn chē zhé qū (diànnǎo zhēn chē)
May bẻ gập miếng trên lót lưỡi gà
胶卷
jiāojuǎn
Flim fax
模压胶底皮鞋
móyā jiāo dǐ píxié
Giày da đế cao su đúc
鞋头片印刷定位线
xié tóu piàn yìnshuā dìngwèi xiàn
In định vị mặt phải MTM
皮鞋
píxié
Giày da đế cao su đúc
大底课的机器
dà dǐ kè de jīqì
Máy phân xưởng đế
冷冻箱
lěngdòng xiāng
Thùng đông lạnh
小牛皮
xiǎo niúpí
Da bê
硬度计
yìngdù jì
Thước đo độ cứng
扫刀温度
sǎo dāo wēndù
Nhiệt độ dao gò
外腰三花条反面削皮
wài yāo sān huā tiáo fǎnmiàn xiāo pí
Lạng mặt trái 3 HĐ HN
职涯发展
zhí yá fāzhǎn
Phát triển nghề nghiệp
鞋身助片
xié shēn zhù piàn
Miếng bổ trợ thân giày
压前后机器
yā qiánhòu jīqì
Máy ép trước sau trái phải
大底鞋头画线
dà dǐ xié tóu huà xiàn
Định vị mũi đế
开船日
kāi chuán rì
Ngày tàu rời cảng
贴平
tiē píng
Dán phẳng
试作A组
shì zuò a zǔ
Tổ làm thử A
刨子
bàozi
Cái bào
绳子尺
shéngzi chǐ
Thước dây
人力资源部
rénlì zīyuán bù
Bộ phận tài nguyên nhân lực
压高周波托漆,烧掉
yā gāozhōubō tuō qī, shāo diào
Ép tróc sơn cháy
揎头车
xuān tóu chē
Xe phom
前段QC品检站
qiánduàn qc pǐn jiǎn zhàn
Trạm kiểm nghiệm QC đoạn 1
打开汊钉
dǎkāi chà dīng
Bắn đinh chẻ
定位印刷歪斜
dìngwèi yìnshuā wāixié
In đinh vi lêch
中插后
zhōng chā hòu
EVA sau
侧识
cè shí
Thí nghiệm
喷漆
pēnqī
Phun sơn
圆头针
yuán tóu zhēn
Kim đầu tròn
Da
余皮
yú pí
Da dư
工号卡
gōng hào kǎ
Thẻ mã số của công nhân
商标
shāngbiāo
Tem mác
数量
shùliàng
Số lượng
烤箱
kǎoxiāng
Thùng sấy lưu huỳnh
办理执照人
bànlǐ zhízhào rén
Làm thủ tục hải quan
裁管
cái guǎn
Tài quản-chuyền A B
面粉
miànfěn
Bột mì
尼龙织带
nílóng zhīdài
Đai dệt ny long
上线日
shàngxiàn rì
Ngày lên dây chuyền
差异
chāyì
Chênh lệch
不能托长时间
bùnéng tuō cháng shíjiān
Không nên kéo dài thời gian
斩外滚口补强
zhǎn wài gǔn kǒu bǔ qiáng
Chặt độn VC ngoài
沿条擦胶
yán tiáo cā jiāo
Quét keo dây viền
捲线的轴心
juǎn xiàn de zhóu xīn
Lõi trục cuộn chỉ
填心
tián xīn
Lót trong hậu
车鞋眼织带一二
chē xié yǎn zhīdài yī'èr
May dây đai ô dê 1 2
保护眼镜
bǎohù yǎnjìng
Mắt kiếng BHLĐ
银墨水
yín mòshuǐ
Mực bạc
健康安全环境
jiànkāng ānquán huánjìng
An toàn sức khoẻ môi trường
鞋垫
xiédiàn
Đệm giày
样品鞋
yàngpǐn xié
Giày mẫu
配双入库
pèi shuāng rù kù
Ghép đôi nhập kho
外滚口压热切LOGO(TPU)
wài gǔn kǒu yā rèqiè logo(tpu)
Ép cắt LOGO VC
工作上的沟通
gōngzuò shàng de gōutōng
Giao tiếp trong công việc
起回针,针距
qǐ huí zhēn, zhēn jù
Mũi chỉ
慢干
màn gàn
Chậm khô
车压边线不一致
chē yā biānxiàn bùyīzhì
May khoa, cô đinh lot không đêu
包风
bāo fēng
Phồng
后套压装饰与LOGO
hòu tào yā zhuāngshì yǔ logo
Ép LOGO và TT TCH
库存管理追加用量
kùcún guǎnlǐ zhuījiā yòngliàng
Quản lý tồn kho
中插配双
zhōng chā pèi shuāng
Ghép đôi chèn trong
斩内,外腰身补强
zhǎn nèi, wài yāoshēn bǔ qiáng
Chặt độn mu giày HT HN
採购
cǎi gòu
Đặt hàng, thu mua
客户退回
kèhù tuìhuí
Khách hàng trả về
试做鞋面
shì zuò xié miàn
Mặt giày chạy thử
数量未完成
shùliàng wèi wánchéng
Số lượng chưa hoàn thành
压鞋垫机
yā xiédiàn jī
Máy ép đệm giày
手提焊机
shǒutí hàn jī
Máy hàn xách tay
押汇
yā huì
Chuyển nhượng
毛巾手套
máojīn shǒutào
Bao tay len
铜线
tóng xiàn
Dây đồng
拔楦头
bá xuàn tóu
Nhổ form
号码齿
hàomǎ chǐ
Răng số
產品开发部
chǎnpǐn kāifā bù
Bộ phận khai phát hành chánh
底仓
dǐ cāng
Kho đế giày
重修
chóngxiū
Sửa lại
交货期
jiāo huò qí
Thời gian giao hàng
鞋垫问题
xiédiàn wèntí
Vấn đề về đệm giày
生胶
shēng jiāo
Keo trắng
后套车叠
hòu tào chē dié
May đắp TCH
前帮
qián bāng
Gò trước
人造皮
rénzào pí
Da nhân tạo
轴心
zhóu xīn
Trục
空压机
kōng yā jī
Máy nén khí
鞋的尺码
xié de chǐmǎ
Số đo giày
大底不能脱胶
dà dǐ bùnéng tuōjiāo
Đế lớn không được bong keo
海关成品建立
hǎiguān chéngpǐn jiànlì
Tạo mã hàng
信用证
xìnyòng zhèng
Thư tín dụng
分清左右脚
fēnqīng zuǒyòu jiǎo
Phân biệt rõ chân trái phải
活动板子
huódòng bǎnzi
Mỏ lết
钻子
zuàn zi
Cái khoan
中插前
zhōng chā qián
EVA trước
锯齿刀
jùchǐ dāo
Dao răng cưa
印刷加工(1)
yìnshuā jiāgōng (1)
In gia công
鞋舌车压边线
xié shé chē yā biānxiàn
May chằn biên LG
热压A课
rè yā a kè
Bộ phận ép nhiệt A
反口里划位置线
fǎn kǒu lǐ huà wèizhì xiàn
Kẻ định vị lót hậu
鞋扣
xié kòu
Lỗ xâu dây giày
大斧
dà fǔ
Ổ chao
外滚口LOGO(TPU)擦处理剂,擦胶
wài gǔn kǒu logo(tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lí LOGO VC ngoài
锯头
jù tóu
Mũi khoét
楦头
xuàn tóu
Phom
塑胶射出片
sùjiāo shèchū piàn
Miếng nhựa trang trí
针板
zhēn bǎn
Mặt nguyệt nhỏ
掛吊牌
guà diàopái
Treo và dán nhãn
腰帮,腰片
yāo bāng, yāo piàn
Mũ giày
验收单分类
yànshōu dān fēnlèi
Phân loại hoa đơn nhiệm thu
鞋身周围车压边线
xié shēn zhōuwéi chē yā biānxiàn
May chằn xung quanh MG
底线
dǐxiàn
Chỉ may đế
网管-资讯安全组
wǎngguǎn-zīxùn ānquán zǔ
Quản lý mạng - an toàn thông tin
生产流程
shēngchǎn liúchéng
Dây chuyền sản xuất
成就
chéngjiù
Thành tựu
鞋头饰片(TPU)擦处理剂,擦胶
xié tóushì piàn (tpu) cā chǔlǐ jì, cā jiāo
Xử lí TPU TT MTM
调鬆
diào sōng
Chỉnh lỏng
十字起子头
shízì qǐzi tóu
Đầu vít bake
砂布
shābù
Nhám vải
试做组
shì zuò zǔ
Bộ phận giày thử
平面压
píngmiàn yā
Máy ép bằng
SIZE类别
size lèibié
Loại size
手拉毛器
shǒu lāmáo qì
Máy mài thô tay
过烘箱
guò hōngxiāng
Máy nóng
捲线垫
juǎn xiàn diàn
Roong đánh suốt
鞋衬
xié chèn
Lót giày
EVA照射机器
eva zhàoshè jīqì
Máy chiếu xạ EVA
硬度
yìngdù
Độ cứng
贴鞋舌泡棉补强与翻鞋舌
tiē xié shé pào mián bǔ qiáng yǔ fān xié shé
Dán độn LG và độn LG
鞋舌压热切LOGO
xié shé yā rèqiè logo
Ép cắt LOGO LG
BOM编号
bom biānhào
ĐM số
口罩
kǒuzhào
Khẩu trang
单位计算
dānwèi jìsuàn
Đơn vị tính
鞋头-鞋跟皱
xié tóu-xié gēn zhòu
Nhăn mũi-gót
楦头代号
Số form
补鞋匠
bǔ xiéjiàng
Thợ sửa giày
斩前套(内刀)
zhǎn qián tào (nèi dāo)
Chặt dao trong TCM
车固定外腰三花条
chē gùdìng wài yāo sān huā tiáo
May cố định 3 hoa điều lên MG HN
记号线
jìhào xiàn
Đường kẻ đánh dấu
缺胶-脱胶
quē jiāo-tuōjiāo
Thiếu keo-hở keo
领口泡棉
lǐngkǒu pào mián
Mút viền cổ
工号已完成
gōng hào yǐ wánchéng
Lệnh đã hoàn thành
zhī
cấp cho, chi cấp
备料
bèiliào
Chuẩn bị liệu
不能用错误药水,胶水
bùnéng yòng cuòwù yàoshuǐ, jiāoshuǐ
Không được dùng sai chất xử lý, keo nước
五金仓
wǔjīn cāng
Kho ngũ kim
擦字盒
cā zì hé
Băng xóa đánh chữ
日计
rì jì
Sản lượng ngày
业务营运处
yèwù yíngyùn chù
Điều hành nghiệp vụ
每月保养
měi yuè bǎoyǎng
Bảo dưỡng hàng tháng
鞋舌饰片
xié shé shì piàn
Miếng trang trí lưỡi gà
鞋头内里车万能
xié tóu nèilǐ chē wànnéng
May zíg zắg lót MTM
擦胶刷
cā jiāo shuā
Bàn chải quét keo
出库单
chū kù dān
Phiếu xuất kho
裡层
lǐ céng
Tầng lót
分左右正面印刷
fēn zuǒyòu zhèngmiàn yìnshuā
Phân rõ khuôn in trái phải
全鞋面-大底擦胶
quán xié miàn-dà dǐ cā jiāo
Quét keo toàn mặt giày - đế
童鞋
tóngxié
Giày trẻ em
底料品管组
dǐ liào pǐn guǎn zǔ
Tổ QC vật tư đế
正本
zhèngběn
Bản chính
塑胶筐
sùjiāo kuāng
Sọt nhựa
后衬内理折边
hòu chèn nèi lǐ zhé biān
Bẻ biên lót gót
攀帮不均匀
pān bāng bù jūnyún
Gò hông không đều
鞋舌内里压标籤
xié shé nèilǐ yā biāo qiān
Ép tem LLG
斩后套连接片
zhǎn hòu tào liánjiē piàn
Chặt miếng nối tiếpTCH
毫米
háomǐ
MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
拔订具
bá dìng jù
Đồ tháo kim
斩反口里
zhǎn fǎn kǒu lǐ
Chặt lót trong hậu
样品开发
yàngpǐn kāifā
Tổ khai triển mẫu
梭心的外壳
suō xīn de wàiké
Vỏ ngoài cuộn chỉ
外滚口贴补强
wài gǔn kǒu tiēbǔ qiáng
Dán độn VC ngoài
目标產量
mùbiāo chǎnliàng
Sản lượng mục tiêu
QIP组
qip zǔ
Tổ QIP
冷定型
lěng dìngxíng
Định hình lạnh
折边不可或皱折
zhé biān bùkě huò zhòu zhé
Bẻ biên không được nhăn
大底与鞋面贴合
dà dǐ yǔ xié miàn tiē hé
Dán đế vào MG
小合同号
xiǎo hétóng hào
Phụ lục số
波浪铁板
bōlàng tiě bǎn
Tole lạnh
面线
miàn xiàn
Chỉ trên mặt
底部製具组
dǐbù zhì jù zǔ
Tổ công cụ đế
出厂单
chūchǎng dān
Phiếu ra xưởng
下料按照制令单对照
xià liào ànzhào zhì lìng dān duìzhào
Thả liệu phải căn cứ lệnh chế tạo đối chiếu
更改处理剂与胶水
gēnggǎi chǔlǐ jì yǔ jiāoshuǐ
Sửa đổi nước xử lý và keo
鞋头织带车压线
xié tóu zhīdài chē yā xiàn
May chằn dây QX MTM
海关局
hǎiguān jú
Cục hải quan
厂商地址
chǎngshāng dìzhǐ
Địa chỉ nhà cung cấp
车大底线
chē dà dǐxiàn
Máy chẻ đế
温度錶
wēndù biǎo
Đồng hồ nhiệt độ
使用针照SOP
shǐyòng zhēn zhào sop
Sử dụng kim theo SOP
合同金额
hétóng jīn'é
Trị giá hợp đồng
前段流程
qiánduān liúchéng
Dây chyuền trước
上班纪律
shàngbān jìlǜ
Kỷ luật làm việc
鞋舌上片印刷
xié shé shàng piàn yìnshuā
In miếng trên LLG
内腰
nèi yāo
Má trong
人员管理课
rényuán guǎnlǐ kè
Bộ phận nhân sự quản lý
数位压力显示器
shùwèi yālì xiǎnshìqì
Đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu
出胶机
chū jiāo jī
Máy tẩy keo
鞋面蒸汽机
xié miàn zhēngqìjī
Máy hấp mặt giày
修边机器
xiū biān jīqì
Máy sửa bên
鞋头片印位置线
xié tóu piàn yìn wèizhì xiàn
In định vị MTM
机保
jī bǎo
Bảo trì
危险品仓库
wéixiǎn pǐn cāngkù
Kho hàng nguy hiểm
鞋舌贴织带补强
xié shé tiē zhīdài bǔ qiáng
Dán độn quai xỏ vào LG
打粗照射组
dǎ cū zhàoshè zǔ
Tổ cà nhám đế UV
斩滚口补强(泡棉)
zhǎn gǔn kǒu bǔ qiáng (pào mián)
Chặt độn hậu
预期到达日
yùqí dàodá rì
Thời gian dự kiến tàu đến
注意事项
zhùyì shìxiàng
Hạng mục chú ý
销售样品
xiāoshòu yàngpǐn
Tiêu thụ hàng mẫu
拔揎头机
bá xuān tóu jī
Máy nhổ phom
鞋面仓
xié miàn cāng
Kho mặt giày
染边
rǎn biān
Nhuộm biên
土包纸
tǔ bāo zhǐ
Giấy nhét
斩鞋头片(内刀)
zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo)
Chặt dao trong MTM
细布
xìbù
Vải mịn
原料仓
yuánliào cāng
Kho nguyên liệu
未完成工号
wèi wánchéng gōng hào
Lệnh chưa hoàn thành
玻棒温度计
bō bàng wēndùjì
Ống thủy tinh đo độ
百分之
bǎi fēn zhī
Phần trăm (%)
结关日
jiéguān rì
Ngày giao hàng đến cảng
技术管理
jìshù guǎnlǐ
Quản lý kỹ thuật đế
圆针,俭尾针
yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn
Kim tròn, kim dẹt
刷卡片
shuākǎ piàn
Thẻ vi tính
裁向切割
cái xiàng qiēgē
Hướng chặt liệu
补强过胶贴至鞋头片
bǔ qiángguò jiāo tiē zhì xié tóu piàn
Lăn keo dán độn mũi
设备管理部
shèbèi guǎnlǐ bù
Bộ phận quản lý thiết bị
绝缘布
juéyuán bù
Vải cắt điện
防霉片
fáng méi piàn
Miếng chống mốc
前后左右压
qiánhòu zuǒyòu yā
Máy ép trước sau trái phải
印刷不可以糊掉
yìnshuā bù kěyǐ hú diào
Bột in có bị lem hay không
鞋里
xié lǐ
Phần trong giày
中底板破
zhōng dǐbǎn pò
Đế trung bị rách

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct