Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
![](https://tiengtrungtruonggiang.com/sites/default/files/icon-sound.png)
游览车
yóulǎn chē
Ô tô du lịch
敲游客竹杠
qiāo yóukè zhú gàng
Chặt chém khách du lịch
旅行袋
lǚxíng dàilǐ rén
Túi du lịch
游客接待站
yóukè jiēdài zhàn
Điểm tiếp đón du khách
折叠式背包
zhédié shì bèibāo
Ba lô gấp
观光团
guānguāng tuán
Đoàn tham quan du lịch
空中游览车,缆车
kōngzhōng yóulǎnchē, lǎn chē
Xe cáp treo
旅行毯
lǚxíng tǎn
Thảm du lịch
景点门票
jǐngdiǎn ménpiào
Vé vào cửa tham quan du lịch
旅行皮包
lǚxíng píbāo
Túi da du lịch
自行车旅游
zìxíngchē lǚyóu
Du lịch bằng xe đạp
旅游路线
lǚyóu lùxiàn
Tuyến du lịch
折叠椅
zhédié yǐ
Ghế gấp
豪华游
háohuá yóu
Chuyến du lịch sang trọng
名胜古迹区
míngshèng gǔjī qū
Khu danh lam thắng cảnh
旅游纪念品
lǚyóu jìniànpǐn
Quà lưu niệm du lịch
航空旅行
hángkōng lǚxíng
Du lịch hàng không
避暑山庄
bìshǔ shānzhuāng
Sơn trang nghỉ mát
游山玩水
yóu shān wán shuǐ
Du ngoạn núi non sông nước
折叠式旅行地图
zhédié shì lǚxíng dìtú
Bản đồ du lịch loại gấp
手提旅行包
shǒutí lǚxíng bāo
Túi du lịch xách tay
帆布行李袋
fānbù xínglǐ dài
Túi du lịch bằng vải
游乐园
yóu lèyuán
Công viên vui chơi giải trí
海上旅行者
hǎishàng lǚxíng zhě
Người đi du lịch trên biển
双肩式登山包
shuāngjiān shì dēngshān bāo
Ba lô leo núi
野营小屋
yěyíng xiǎowū
Phòng nhỏ trong trại dã ngoại
登山鞋
dēngshān xié
Giày leo núi
旅费
lǚfèi
Chi phí du lịch
秋游
qiūyóu
Du lịch mùa thu
自择旅游地的旅程
zì zé lǚyóu dì de lǚchéng
Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
旅行鞋
lǚxíng xié
Giày du lịch
吸引游客
xīyǐn yóukè
Thu hút khách du lịch
游艇
yóutǐng
Ca nô du lịch
蜜月旅行
mìyuè lǚxíng
Du lịch tuần trăng mật
导游
dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
郊游野餐
jiāoyóu yěcān
Cuộc picnic dã ngoại
环球旅行
huánqiú lǚxíng
Du lịch vòng quanh thế giới
外国旅行者
wàiguó lǚxíng zhě
Du khách nước ngoài
高空索道
gāokōng suǒdào
Đường cáp treo
海上观光
hǎishàng guānguāng
Tham quan trên biển
折叠床
zhédié chuáng
Giường gấp
避暑胜地
bìshǔ shèngdì
Thắng cảnh nghỉ mát
旅游萧条
lǚyóu xiāotiáo
Du lịch ế ẩm
报价旅行
bàojià lǚxíng
Du lịch trọn gói
工费旅游
gōng fèi lǚyóu
Du lịch bằng công quỹ
观光旅行
guānguāng lǚxíng
Tham quan du lịch
野餐区
yěcān qū
Khu picnic, khu dã ngoại
旅游业
lǚyóu yè
Ngành du lịch
野餐用箱
yěcān yòng xiāng
Hộp đựng cơm picnic
旅行者
lǚxíng zhě
Người du lịch, du khách
冬季旅游
dōngjì lǚyóu
Du lịch mùa đông
旅行壶
lǚxíng hú
Bình nước du lịch
报餐旅游
bào cān lǚyóu
Du lịch bao ăn uống
旅游高峰时期
lǚyóu gāofēng shíqí
Mùa cao điểm du lịch
郊游野餐者
jiāoyóu yěcān zhě
Người đi picnic
登山装备
dēngshān zhuāngbèi
Trang bị leo núi
旅客住宿所
lǚkè zhùsù suǒ
Nơi ở của du khách
睡袋
shuìdài
Túi ngủ
春游
chūnyóu
Du lịch mùa xuân
游园
yóuyuán
Du ngoạn công viên
旅游客店,旅游旅馆
lǚyóu kè diàn, lǚyóu lǚguǎn
Khách sạn du lịch
坐飞机旅行者
zuò fēijī lǚxíng zhě
Du khách đi máy bay
旅行日志
lǚxíng rìzhì
Nhật ký du lịch
游览船
yóulǎn chuán
Tàu thủy du lịch
国外旅行
guówài lǚxíng
Chuyến du lịch nước ngoài
经济游
jīngjì yóu
Chuyến du lịch tiết kiệm
景点
jǐngdiǎn
Khu phong cảnh thu nhỏ
急救箱
jíjiù xiāng
Thùng cấp cứu
小旅馆
xiǎo lǚguǎn
Nhà nghỉ chung cư
负重徒步旅行者
fùzhòng túbù lǚxíng zhě
Khách du lịch ba lô
旅游胜地
lǚyóu shèngdì
Thắng cảnh du lịch
游船
yóuchuán
Du thuyền
夏季旅游
xiàjì lǚyóu
Du lịch mùa hè
海上旅游
hǎishàng lǚyóu
Du lịch trên biển
旅行距离
lǚ háng jùlí
Khoảng cách du lịch
负重徒步旅行
fùzhòng túbù lǚxíng
Du lịch ba lô
旅游淡季
lǚyóu dànjì
Mùa ít khách du lịch
国际导游
guójì dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
人文景观
rénwén jǐngguān
Cảnh quan nhân văn
旅游团
lǚyóu tuán
Đoàn du lịch
不收门票的
bù shōu ménpiào de
Không thu vé vào cửa
公共海滨
gōnggòng hǎibīn
Bãi tắm công cộng
观光者
guānguāng zhě
Người đi ngắm cảnh
徒步旅行
túbù lǚxíng
Du lịch đi bộ
二日游
èr rì yóu
Chuyến du lịch hai ngày
游览飞行
yóulǎn fēixíng
Chuyến bay du lịch ngắm cảnh
旅游护照
lǚyóu hùzhào
Hộ chiếu du lịch
游客
yóukè
Du khách
折叠式旅行衣袋
zhédié shì lǚxíng yīdài
Túi du lịch gấp
一日游
yī rì yóu
Chuyến du lịch một ngày
太阳镜
tàiyángjìng
Kính râm
私人海滨
sīrén hǎibīn
Bãi tắm tư nhân
游览列车
yóulǎn lièchē
Xe hỏa du lịch
导游手册
dǎoyóu shǒucè
Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch
名胜古迹
míngshèng gǔjī
Danh lam thắng cảnh
旅行支票
lǚxíng zhīpiào
Chi phiếu du lịch
徒步旅行者
túbù lǚxíng zhě
Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
微缩景区
wéisuō jǐngqū
Khu phong cảnh thu nhỏ
远足者
yuǎnzú zhě
Khách tham quan
自然景观
zìrán jǐngguān
Cảnh quan thiên nhiên
旅游者宿营帐篷
lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng
Lều trại của du khách
旅行代理人
lǚxíng dàilǐ rén
Đại lý du lịch
游览来回票
yóulǎn láihuí piào
Vé du lịch khứ hồi
游览图
yóulǎn tú
Bản đồ du lịch loại gấp
国家公园
guójiā gōngyuán
Công viên quốc gia, vườn quốc gia
野营胜地
yěyíng shèngdì
Nơi có cảnh đẹp để cắm trại
有导员的团体旅行
yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng
Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn
旅程
lǚchéng
Lộ trình chuyến du lịch
消暑度假场所
xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ
Nơi nghỉ mát
睡垫
shuì diàn
Đệm ngủ
度假游客
dùjià yóukè
Du khách đi nghỉ mát
旅行用品
lǚxíng yòngpǐn
Đồ dùng trong du lịch
汽车宿营地
qìchē sùyíng dì
Bãi đậu xe du lịch
团体旅行
tuántǐ lǚxíng
Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể
旅行目的地
lǚxíng mùdì de
Điểm đến du lịch
旅游大客车
lǚyóu dà kèchē
Xe khách du lịch
步行旅行背包
bùxíng lǚxíng bèibāo
Ba lô du lịch
假日野营地
jiàrì yěyíng dì
Trại dã ngoại ngày nghỉ
水上游览
shuǐshàng yóulǎn
Du ngoạn trên nước
远足团
yuǎnzú tuán
Đoàn tham quan du lịch
远足
yuǎnzú
Đi bộ đường dài
乘车旅行
chéng chē lǚxíng
Du lịch bằng ô tô
旅伴
lǚbàn
Bạn du lịch
门票费
ménpiào fèi
Tiền vé vào cửa
旅游服务
lǚyóu fúwù
Dịch vụ du lịch
周末旅行
zhōumò lǚxíng
Du lịch cuối tuần
太阳浴
tàiyáng yù
Tắm nắng
优惠集体旅行
yōuhuì jítǐ lǚxíng
Du lịch tập thể được ưu đãi
旅行证件
lǚxíng zhèngjiàn
Thẻ du lịch
专职旅游向导
zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
海滨沙滩
hǎibīn shātān
Bãi biển
海水浴
hǎishuǐyù
Tắm biển
旅游服
lǚyóu fú
Quần áo du lịch
旅行闹钟
lǚxíng nàozhōng
Đồng hồ báo thức du lịch
旅行箱
lǚxíng xiāng
Va li du lịch
旅游旺季
lǚyóu wàngjì
Mùa cao điểm du lịch
旅游指南,旅行指南
lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán
Sách hướng dẫn du lịch