Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

齿轮泵
chǐlún bèng
Máy bơm bánh răng
法兰接头
fǎ lán jiētóu
Đầu nối bích
快速接头
kuàisù jiētóu
Đầu nối
大流量水泵
dà liúliàng shuǐbèng
Máy bơm lưu lượng lớn
单吸离心泵
dān xī líxīn bèng
Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút)
双吸离心泵
shuāng xī líxīn bèng
Máy bơm ly tâm hút đôi (hai miệng hút)
密封圈
mìfēng quān
Gioăng
混流泵
hùnliú bèng
Máy bơm lưu lượng hỗn hợp
外丝直接头
wài sī zhíjiē tóu
Đầu nối thẳng ren ngoài
化工泵
huàgōng bèng
Máy bơm hóa chất
弯头
wān tóu
Đầu cong
定量泵
dìngliàng bèng
Máy bơm định lượng
立式离心泵
lì shì líxīn bèng
Máy bơm ly tâm trục đứng
漏水
lòushuǐ
Rò rỉ, rò nước
水泵
shuǐbèng
Máy bơm
生料带
shēng liào dài
Băng keo lụa
多级离心泵
duō jí líxīn bèng
Máy bơm ly tâm đa cấp
升液泵
shēng yè bèng
Máy bơm đẩy cao
泥浆泵
níjiāng bèng
Máy hút bùn
单级离心泵
dān jí líxīn bèng
Máy bơm ly tâm đơn cấp
排污泵
páiwū bèng
Máy bơm nước thải
滑片泵
huá piàn bèng
Máy bơm cánh gạt
管夹
guǎn jiā
Cô nhê ôm
电动泵
diàndòng bèng
Máy bơm điện
内丝直接头
nèi sī zhíjiē tóu
Đầu nối thẳng ren trong
法兰
fǎ lán
Bích họa, tranh tường
隔膜泵
gémó bèng
Máy bơm màng
喷射泵
pēnshè bèng
Máy bơm phun
旋涡泵
xuánwō bèng
Máy bơm xoáy
卧式离心泵
wò shì líxīn bèng
Máy bơm ly tâm trục ngang
等径三通
děng jìng sān tōng
Ba chạc đều
灭火泵
mièhuǒ bèng
Máy bơm chữa cháy
液压泵
yèyā bèng
Máy bơm thủy lực
潜水泵
qiánshuǐ bèng
Máy bơm thả chìm
真空泵
zhēnkōngbèng
Máy bơm chân không
自吸离心泵
zì xī líxīn bèng
Máy bơm ly tâm tự hút
异径三通
yì jìng sān tōng
Ba chạc chuyển bậc
堵头
dǔ tóu
Đầu bịt
液位开关,浮球
yè wèi kāiguān, fú qiú
Phao báo mức
螺杆泵
luógān bèng
Máy bơm trục vít
清水泵
qīng shuǐbèng
Máy bơm nước sạch
小流量水泵
xiǎo liúliàng shuǐbèng
Máy bơm lưu lượng nhỏ
离心泵
líxīn bèng
Máy bơm ly tâm
直接头
zhíjiē tóu
Đầu nối thẳng
增压水泵
zēng yā shuǐbèng
Máy bơm tăng áp
接头
jiētóu yìrén
Đầu nối
蒸汽泵
zhēngqì bèng
Máy bơm hơi nước
试压泵
shì yā bèng
Máy bơm thử áp