Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

时装设计师
shízhuāng shèjìshī
Thời trang
衬袖
chèn xiù
Đường xếp li ở cổ tay áo
海军服装
hǎijūn fúzhuāng
Trang phục hải quân
毛料,呢子
máoliào, ní zi
Hàng len dạ
裤袋
kù dài
Túi quần
裙长
qún cháng
Chiều dài váy
口袋
kǒudài
Túi áo ngực
夏服
xiàfú
Quần áo mùa hè
领衬
lǐng chèn
Miếng vải lót cổ áo
小圆领
xiǎo yuán lǐng
Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ
腰围
yāowéi
Vòng eo
胸围
xiōngwéi
Vòng ngực
肩宽
jiān kuān
Chiều rộng của vai
裤子后袋
kùzi hòu dài
Túi sau quần
腰身
yāoshēn
Kích thước lưng áo, vòng eo lưng
定制的服装
dìngzhì de fúzhuāng
Quần áo đặt may
翻领
fānlǐng
Cổ bẻ
袖口
xiùkǒu
Cửa tay áo, măng sét
袖长
xiù cháng
Chiều dài tay áo
手工缝制的衣服
shǒugōng féng zhì de yīfú
Quần áo may thủ công
线缝
xiàn fèng
Đường khâu, đường may
麦尔登呢
mài ěr dēng ní
Nỉ áo khoác (melton)
针脚
zhēnjiǎo
Đường may, đường khâu
有盖口袋
yǒu gài kǒudài
Túi có nắp
单色衣服
dān sè yīfú
Quần áo một mầu (quần áo trơn)
表袋
biǎo dài
Túi nhỏ
机器缝制的衣服
jīqì féng zhì de yīfú
Quần áo cắt may bằng máy
款式
kuǎnshì
Kiểu
春装
chūnzhuāng
Quần áo Tết (mùa xuân)
软领
ruǎn lǐng
Cổ mềm
农民服装
nóngmín fúzhuāng
Trang phục nông dân
工作服
gōngzuòfú
Quần áo công sở
睡衣裤
shuìyī kù
Quần áo ngủ (pyjamas)
油布衣裤
yóu bùyī kù
Quần áo làm bằng vải dầu
节日服装
jiérì fúzhuāng
Trang phục lễ hội
装袖
zhuāng xiù
Tay vòng nách
插袋
chādài
Túi sườn, túi cạnh
领口
lǐngkǒu
Cổ (áo)
臀围
tún wéi
Vòng mông
冬装
dōngzhuāng
Quần áo mùa đông
秋服
qiū fú
Quần áo mùa thu
传统服装
chuántǒng fúzhuāng
Trang phục truyền thống
服装
fúzhuāng
Quần áo
套袖
tào xiù
Tay áo giả
绒面革
róng miàn gé
Da lộn
婚礼服
hūn lǐfú
Quần áo cưới
裤腿下部
kùtuǐ xiàbù
Lai quần
垫肩
diànjiān
Lót vai, đệm vai
裤腿
kùtuǐ
Ống quần
中装
zhōng zhuāng
Y phục Trung Quốc
袖孔
xiù kǒng
Ống tay
U字领
u zì lǐng
Cổ chữ U
裙子后袋
qúnzi hòu dài
Túi sau váy
人字呢
rén zì ní
Dạ hoa văn dích dắc
领子
lǐngzi
Cổ áo
气泡领
qìpào lǐng
Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu
汤匙领
tāngchí lǐng
Cổ thìa
硬领
yìng lǐng
Cổ cứng
变装
biàn zhuāng
Thường phục
海滨服装
hǎibīn fúzhuāng
Trang phục tắm biển
皮革服装
pígé fúzhuāng
Quần áo da lông
V字领
v zì lǐng
Cổ chữ V
折边
zhé biān
Viền
现成服装
xiànchéng fúzhuāng
Quần áo may sẵn
袖子
xiùzi
Ồng tay áo
三通
sān tōng
Ba chạc
袖衬
xiù chèn
Miếng vải lót ống tay
下摆
xiàbǎi
Vạt áo
暗袋
àn dài
Túi trong (túi chìm)
金银花边
jīn yín huābiān
Đăng ten vàng/bạc
上衣胸带
shàngyī xiōng dài
Túi áo ngực
方口领
fāng kǒu lǐng
Cổ vuông
尖领
jiān lǐng
Cổ nhọn
民族服装
mínzú fúzhuāng
Trang phục dân tộc
口袋盖
kǒudài gài
Nắp túi
衬衫的硬前胸
chènshān de yìng qián xiōng
Lót ngực của áo sơ mi
服装式样
fúzhuāng shìyàng
Kiểu quần áo
船龄
chuán líng
Cổ thuyền
毛皮衣服
máopí yīfú
Quần áo da lông