You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
插袋
chādài
Túi sườn, túi cạnh
领口
lǐngkǒu
Cổ (áo)
裤子后袋
kùzi hòu dài
Túi sau quần
节日服装
jiérì fúzhuāng
Trang phục lễ hội
U字领
u zì lǐng
Cổ chữ U
针脚
zhēnjiǎo
Đường may, đường khâu
套袖
tào xiù
Tay áo giả
方口领
fāng kǒu lǐng
Cổ vuông
衬衫的硬前胸
chènshān de yìng qián xiōng
Lót ngực của áo sơ mi
肩宽
jiān kuān
Chiều rộng của vai
胸围
xiōngwéi
Vòng ngực
衬袖
chèn xiù
Đường xếp li ở cổ tay áo
上衣胸带
shàngyī xiōng dài
Túi áo ngực
中装
zhōng zhuāng
Y phục Trung Quốc
变装
biàn zhuāng
Thường phục
臀围
tún wéi
Vòng mông
袖孔
xiù kǒng
Ống tay
海滨服装
hǎibīn fúzhuāng
Trang phục tắm biển
油布衣裤
yóu bùyī kù
Quần áo làm bằng vải dầu
裤腿
kùtuǐ
Ống quần
尖领
jiān lǐng
Cổ nhọn
小圆领
xiǎo yuán lǐng
Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ
袖子
xiùzi
Ồng tay áo
腰围
yāowéi
Vòng eo
暗袋
àn dài
Túi trong (túi chìm)
毛料,呢子
máoliào, ní zi
Hàng len dạ
袖衬
xiù chèn
Miếng vải lót ống tay
农民服装
nóngmín fúzhuāng
Trang phục nông dân
有盖口袋
yǒu gài kǒudài
Túi có nắp
裙长
qún cháng
Chiều dài váy
下摆
xiàbǎi
Vạt áo
袖口
xiùkǒu
Cửa tay áo, măng sét
折边
zhé biān
Viền
裤袋
kù dài
Túi quần
单色衣服
dān sè yīfú
Quần áo một mầu (quần áo trơn)
麦尔登呢
mài ěr dēng ní
Nỉ áo khoác (melton)
时装设计师
shízhuāng shèjìshī
Thời trang
机器缝制的衣服
jīqì féng zhì de yīfú
Quần áo cắt may bằng máy
领衬
lǐng chèn
Miếng vải lót cổ áo
汤匙领
tāngchí lǐng
Cổ thìa
装袖
zhuāng xiù
Tay vòng nách
秋服
qiū fú
Quần áo mùa thu
金银花边
jīn yín huābiān
Đăng ten vàng/bạc
工作服
gōngzuòfú
Quần áo công sở
表袋
biǎo dài
Túi nhỏ
三通
sān tōng
Ba chạc
服装式样
fúzhuāng shìyàng
Kiểu quần áo
款式
kuǎnshì
Kiểu
硬领
yìng lǐng
Cổ cứng
裙子后袋
qúnzi hòu dài
Túi sau váy
手工缝制的衣服
shǒugōng féng zhì de yīfú
Quần áo may thủ công
传统服装
chuántǒng fúzhuāng
Trang phục truyền thống
气泡领
qìpào lǐng
Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu
定制的服装
dìngzhì de fúzhuāng
Quần áo đặt may
线缝
xiàn fèng
Đường khâu, đường may
睡衣裤
shuìyī kù
Quần áo ngủ (pyjamas)
服装
fúzhuāng
Quần áo
春装
chūnzhuāng
Quần áo Tết (mùa xuân)
软领
ruǎn lǐng
Cổ mềm
口袋盖
kǒudài gài
Nắp túi
现成服装
xiànchéng fúzhuāng
Quần áo may sẵn
V字领
v zì lǐng
Cổ chữ V
海军服装
hǎijūn fúzhuāng
Trang phục hải quân
翻领
fānlǐng
Cổ bẻ
人字呢
rén zì ní
Dạ hoa văn dích dắc
夏服
xiàfú
Quần áo mùa hè
冬装
dōngzhuāng
Quần áo mùa đông
口袋
kǒudài
Túi áo ngực
袖长
xiù cháng
Chiều dài tay áo
领子
lǐngzi
Cổ áo
民族服装
mínzú fúzhuāng
Trang phục dân tộc
船龄
chuán líng
Cổ thuyền
绒面革
róng miàn gé
Da lộn
毛皮衣服
máopí yīfú
Quần áo da lông
皮革服装
pígé fúzhuāng
Quần áo da lông
婚礼服
hūn lǐfú
Quần áo cưới
垫肩
diànjiān
Lót vai, đệm vai
腰身
yāoshēn
Kích thước lưng áo, vòng eo lưng
裤腿下部
kùtuǐ xiàbù
Lai quần

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct