You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
篝火
gōuhuǒ
Lửa trại
红桃
hóng táo
Con cơ
一副骰子
yī fù shǎizi
Một bộ súc sắc
打靶
dǎbǎ
Bắn bia
跳叫
tiào jiào
Gọi nhảy cóc
红球
hóng qiú
Billiard màu đỏ
台球计时钟
táiqiú jìshí zhōng
Đồng hồ chơi billiard
一盘胜局
yī pán shèngjú
Một ván bài thắng
斗牛士
dòuniú shì
Võ sĩ đấu bò
最低得分的牌手
zuìdī défēn de pái shǒu
Người chơi bài được điểm kém nhất
打麻将者
dǎ májiàng zhě
Người chơi mạt chược
盘式桥牌
pán shì qiáopái
Tú lơ khơ kiểu đánh vòng
下一盘棋
xià yīpánqí
Chơi một ván cờ
争叫
zhēng jiào
Tranh nhau gọi
在下棋
zàixià qí
Đang chơi cờ
桥牌
qiáopái
4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ
国际跳棋
guójì tiàoqí
Cờ quốc tế
草地滚木球场
cǎodì gǔnmù qiúchǎng
Bãi đánh bóng gỗ
海滨旅馆
hǎibīn lǚguǎn
Khách sạn trên bãi biển
野餐
yěcān
Bữa cơm ở trại
垫牌
diàn pái
Chui, dập (bài)
台球台
táiqiú tái
Bàn billiard
跳绳
tiàoshéng
Nhảy dây
同花
tóng huā
Xếp bài cùng hoa
黑点白球
hēi diǎn báiqiú
Billiard trắng đốm đen
桥牌戏中的小满贯
qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guàn
Thắng vừa, thắng nhỏ
国际象棋棋子
guójì xiàngqí qízǐ
Quân cờ vua
露营者
lùyíng zhě
Cắm trại viên
睡袋
shuìdài
Túi ngủ
桥牌戏中的大满贯
qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn
Thắng lớn
中国象棋
zhōngguó xiàngqí
Cờ tướng trung quốc
纸牌
zhǐpái
Con bài
放风筝
 fàng fēng zhēng
Thả diều
舞池
wǔchí
Sàn nhảy
帐篷
zhàngpéng
Lều bạt
露营
 lù yíng
Cắm trại
桥牌戏中的明手牌
qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
Số bài của người phải hạ bài
十五子棋棋盘
shí wǔzǐqí qípán
Bàn cờ cờ tào cáo
一副纸牌
yī fù zhǐpái
Một bộ bài
凸镜
tú jìng
Gương lồi
舞步
wǔbù
Bước (nhảy)
旋转木马
xuánzhuǎn mùmǎ
Quay ngựa gỗ
同花顺子
tónghuāshùn zi
Cùng hoa suốt
台球的球杆
táiqiú de qiú gǎn
Gậy chơi billiard
游园会
yóuyuánhuì
Liên hoan được tổ chức trong công viên
切牌
qiè pái
Đảo cỗ bài
跳棋
tiàoqí
Cờ nhảy
小牌
xiǎo pái
Con bài nhỏ (kém)
摊牌
tānpái
Ngả bài
台球盘面绿呢
táiqiú pánmiàn lǜ ne
Dạ xanh trải trên bàn billiard
露天马戏场
lùtiān mǎxì chǎng
Rạp xiếc thú ngoài trời
平击球
píng jí qiú
Chọc ngang
西洋景箱
xīyángjǐng xiāng
(thùng) hòm chiếu phim
划船
huáchuán
Bơi thuyền
王牌
wángpái
Át chủ bài
打猎
dǎliè
Đi săn (săn bắn)
十柱戏
shí zhù xì
Trò chơi ky 10 con
打麻将中的一圈
dǎ májiàng zhōng de yī quān
Một vòng trong trò chơi mạt chược
跷跷板
qiāoqiāobǎn
Chiếc cà kheo
九柱戏
jiǔ zhù xì
Trò chơi ky 9 con
下棋者
xià qí zhě
Người chơi cờ
打靶场
dǎbǎ chǎng
Trường bắn
骰子上的点
shǎizi shàng de diǎn
Các điểm chấm trên con súc sắc
率先出牌
shuàixiān chū pái
Đưa (xòe) bài ra trước
舞曲
wǔqǔ
Nhạc nhảy
国际象棋棋盘
guójì xiàngqí qípán
Bàn cờ cờ tào cáo
西洋跳棋棋子
xīyáng tiàoqí qízǐ
Quân cờ nhảy tây dương
保龄球戏球道
bǎolíngqiú xì qiúdào
Đường lăn của quả bowling
出将牌
chū jiàng pái
Cắt bằng bài chủ
国家露营园
guójiā lùyíng yuán
Bãi cắm trại quốc gia
玩跷跷板
wán qiāoqiāobǎn
Chơi cà kheo
西洋跳棋棋盘
xīyáng tiàoqí qípán
Bàn cờ nhảy tây dương
保龄球中的球柱
bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù
Trụ cầu trong trò chơi bowling
船形秋千
chuánxíng qiūqiān
Đu quay hình thuyền
秋千
qiūqiān
Cái đu quay
高跷
gāoqiào
Cà kheo
舞会
wǔ huì
Vũ hội
多米诺骨牌戏
duōmǐnuò gǔpái xì
Trò chơi đôminô
露营园
lùyíng yuán
Bãi cắm trại(khu trại)
吃角子老虎
chī jiǎozi lǎohǔ
Máy đánh bạc
麻将
májiàng
Mạt chược
保龄球戏
bǎolíngqiú xì
Trò chơi bowling
牌戏中的明手
pái xì zhōng de míng shǒu
Người phải hạ bài xuống
台球
táiqiú
Viên billiard (bóng bàn)
大牌
dàpái
Con bài to (tốt)
一手小牌
yīshǒu xiǎo pái
Trên tay toàn con bài kém
棋盘上的黑方格
qípán shàng de hēi fāng gé
Ô cờ quân đen
西洋跳棋
xīyáng tiàoqí
Cờ nhảy tây dương
游乐场
yóulè chǎng
Nơi giải trí
打麻将
dǎ májiàng
Chơi mạt chược
公共露营园
gōnggòng lùyíng yuán
Bãi cắm trại công cộng
白子
báizǐ
Quân trắng
打桥牌
dǎ qiáopái
Chơi bài tú lơ khơ
高级花色
gāojí huāsè
Bài hoa cao cấp
台球台四周的弹性衬里
táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard
棋盘上的白方格
qípán shàng de bái fāng gé
Ô cờ quân trắng
黑子
hēizǐ
Quân đen
主球
zhǔ qiú
Viên billiard chính
玩保龄球戏的人
wán bǎolíngqiú xì de rén
Người chơi bowling
桥牌中的飞牌
qiáopái zhōng de fēi pái
Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ
桥牌中的罚分
qiáopái zhōng de fá fēn
Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ
玩具风车
wánjù fēngchē
Trò chơi bánh xe gió
草地滚木球戏中用的木球
cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
Bóng gỗ dùng trong trò chơi bowling
方块
fāngkuài
Con hoa rô
黑桃’
hēi táo’
Con pích
玩牌
wán pái
Chơi bài tú lơ khơ
游乐宫
yóulè gōng
Câu lạc bộ vui chơi giải trí
舞厅
wǔtīng
Vũ trường
测力机
cè lì jī
Máy đo lực đẩy
同花大顺
tóng huā dà shùn
Cùng hoa thuận
营利性露营园
yínglì xìng lùyíng yuán
Bãi cắm trại thu tiền
撞球进袋的一击
zhuàngqiú jìn dài de yī jī
Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ
台球记分员
táiqiú jìfēn yuán
Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard
草地滚木球戏
cǎodì gǔnmù qiú xì
Trò chơi bóng gỗ
洗牌
xǐ pái
Xáo bài, trang bài
台球计时器
táiqiú jìshí qì
Máy ghi giờ chơi billiard
玩牌室
wán pái shì
Phòng chơi bài
碰碰车
pèngpèngchē
Ôtô đụng, xe đụng
掷骰游戏
zhí shǎi yóuxì
Trò chơi súc sắc
踩高跷
cǎi gāoqiào
Đi cà kheo
背包
bèibāo
Ba lô
十五子棋
shí wǔzǐqí
Cờ tào cáo
发牌盒
fā pái hé
Hộp chia bài
台球记分器
táiqiú jìfēn qì
Máy ghi điểm chơi billiard
哈哈镜室
hāhājìng shì
Phòng soi gương dị dạng
侧击球
cè jí qiú
Chọc nghiêng
跳舞
tiào wǔ
Nhảy múa
棋室
qí shì
Phòng đánh cờ
国际跳棋棋子
guójì tiàoqí qízǐ
Quân cờ quốc tế
费里斯转椅
fèi lǐsī zhuànyǐ
Ghế quay feris
掷环套桩游戏
zhí huán tào zhuāng yóuxì
Trò chơi ném vòng
五子棋
wǔzǐqí
Cờ ngũ tử, cờ năm quân
发牌者的左手方
fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
Phía bên trái của người chia bài
海滨浴场
hǎibīn yùchǎng
Bãi tắm biển
草花
cǎohuā
Quân nhép (con chuồn)
骑马斗牛士
qímǎ dòuniú shì
Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò
娱乐场
yúlè chǎng
Nơi vui chơi giải trí
顶击球
dǐng jí qiú
Chọc thẳng
用球杆者
yòng qiú gǎn zhě
Người sử dụng gậy chơi billiard
畸形动物展览
jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
Triển lãm động vật dị dạng
旋转球
xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy
马术表演场
mǎshù biǎoyǎn chǎng
Bãi biểu diễn cưỡi ngựa
单张
dān zhāng
Con bài độc nhất
彩色台球戏
cǎisè táiqiú xì
Trò chơi pun(billiard)
观景小铁路
guān jǐng xiǎo tiělù
Đường sắt mini (ngắm cảnh)
游船
yóuchuán
Du thuyền
娱乐厅
yúlè tīng
Phòng giải trí
横向旋转球
héngxiàng xuánzhuǎn qiú
Chọc xoáy ngang
舞女
wǔnǚ
Vũ nữ thoát y
双球连击
shuāng qiú lián jí
Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc
发牌
fā pái
Chia bài
国际跳棋棋盘
guójì tiàoqí qípán
Bàn cờ quốc tế
凹镜
āo jìng
Gương lõm
海滨服装
hǎibīn fúzhuāng
Trang phục tắm biển
国际象棋
guójì xiàngqí
Cờ vua
徒步斗牛土
túbù dòuniú tǔ
Dũng sĩ đi bộ đấu bò
纸牌戏
zhǐpái xì
Trò chơi đánh bài
旋转飞椅
xuánzhuǎn fēi yǐ
Ghế quay
台球戏
táiqiú xì
Trò chơi billiard
最小的王牌
zuìxiǎo de wángpái
Chủ bài nhỏ nhất
铺地防潮布
pū dì fángcháo bù
Vải chống ẩm trải trên nền đất
海滨袋
hǎibīn dài
Túi đi biển
保龄球场
bǎolíngqiú chǎng
Sân chơi bowling
掷骰子
zhí shǎizi
Thả súc sắc
荡秋千
dàng qiūqiān
Chơi đu quay
低级花色
dījí huāsè
Bài hoa cấp thấp
台球房
táiqiú fáng
Phòng billiard
桥牌戏中的叫牌
qiáopái xì zhōng de jiào pái
Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ
斗牛
dǒuniú
Đấu bò
游艇
yóutǐng
Ca nô du lịch
麻将桌
májiàng zhuō
Bàn mạt chược
球杆架
qiú gǎn jià
Giá để gậy chơi billiard
跳舞者
tiàowǔ zhě
Người khiêu vũ
海滨度假胜地
hǎibīn dùjià shèngdì
Nơi nghỉ mát ở bờ biển
飞车走壁表演
fēichē zǒu bì biǎoyǎn
Biểu diễn ôtô húc tường
桥牌中的一墩牌
qiáopái zhōng de yī dūn pái
Một nước bài trong tú lơ khơ
斗牛场
dòuniú chǎng
Sân đấu bò
营地
yíngdì
Trại dã ngoại ngày nghỉ
露天游乐场
lùtiān yóulè chǎng
Nơi vui chơi giải trí ngoài trời
玩掷骰游戏
wán zhí shǎi yóuxì
Chơi trò chơi súc sắc
环滑列车
huán huá lièchē
Xe trượt vòng tròn
打台球者
dǎ táiqiú zhě
Người chơi billiard
赢家
yíngjiā
Người thắng cuộc
台球的击球
táiqiú de jí qiú
Gậy chơi billiard
中国跳棋
zhōngguó tiàoqí
Cờ nhảy trung quốc
大遮阳伞
dà zhēyáng sǎn
Ô che nắng

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct