You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
探井
tànjǐng
Giếng khoan thăm dò
储罐
chú guàn
Bệ chứa
裂化
lièhuà
Chiết xuất, craking
防喷器
fáng pēn qì
Máy chống phun
滴油器
dī yóu qì
Máy nhỏ dầu
科学资料
kēxué zīliào
Tư liệu khoa học
钻台
zuàn tái
Bệ khoan
井涌量
jǐng yǒng liàng
Lượng tuôn của giếng
芳香烃抽提
fāngxiāng qīng chōu tí
Lấy ra hydrocarbon thơm
裂化炉
lièhuà lú
Lò chiết xuất
乙醇
yǐchún
Rượu êtyla
增压站
zēng yā zhàn
Trạm tăng áp lực
冷凝器
lěngníng qì
Máy làm lạnh
凝点
níng diǎn
Điểm ngưng
套管
tào guǎn
Ống dẫn nước làm lạnh
丙烯
bǐngxī
Propylen
石蜡基石油
shílà jī shíyóu
Dầu base paraffin
地质资料
dìzhí zīliào
Tư liệu địa chất
乙醛
yǐ quán
Axêtan đêhit-ê-ta-na-la
勘探
kāntàn
Thăm dò
集输气
jí shū qì
Thu gom vận chuyển khí
真空分馏塔
zhēnkōng fēnliú tǎ
Tháp chiết xuất chân không
陆相
lù xiàng
Lục địa
天然气
tiānránqì
Khí đốt
脱沥青
tuō lìqīng
Tách hắc ín
气喷
qì pēn
Khí phun lên
净化塔
jìnghuà tǎ
Tháp làm sạch
合成
héchéng
Tổng hợp
氧化
yǎnghuà
Oxy hóa
井喷
jǐngpēn
Giếng phun (dầu)
制动器油
zhìdòngqì yóu
Dầu phanh
油罐
yóu guàn
Thùng đựng dầu
油气界面
yóuqì jièmiàn
Mặt tiếp xúc với khí đốt
甲烷
jiǎwán
Metan
氧化炉
yǎnghuà lú
Lò oxy hóa
砂样
shā yàng
Mẫu cát đặc
地球化学勘探
dìqiú huàxué kāntàn
Thăm dò hóa học địa cầu
海相沉积
hǎi xiàng chénjī
Trầm tích biển
油泉
yóu quán
Suối dầu
油罐汽车
yóu guàn qìchē
Xe bồn chở dầu
原油泵房
yuán yóubèng fáng
Trạm bơm dầu thô
原油库
yuányóu kù
Kho chứa dầu thô
泥浆池
níjiāng chí
Bể chứa bùn
联合站
liánhé zhàn
Trạm liên hợp
石油化工厂
shíyóu huàgōng chǎng
Nhà máy hóa dầu
油渣
yóu zhā
Cặn dầu
气举采油
qì jǔ cǎiyóu
Khai thác dầu bằng khí nâng
钻机
zuànjī
Máy khoan thăm dò
可采储量
kě cǎi chúliàng
Trữ lượng có thể khai thác
管式蒸馏釜
guǎn shì zhēngliú fǔ
Thùng chưng cất kiểu ống
燃料油
ránliào yóu
Dầu nhiên liệu
热裂化
rè lièhuà
Chiết xuất nóng
原油
yuányóu
Dầu thô
井口
jǐngkǒu
Miệng giếng
新钻井
xīn zuǎnjǐng
Giếng khoan mới
机油
jīyóu
Dầu máy
抗暴汽油
kàngbào qìyóu
Xăng chống nổ
自喷
zì pēn
Tự phun
炼油设备
liànyóu shèbèi
Thiết bị lọc dầu
炭黑
tàn hēi
Than đen
地球物理勘探
dìqiú wùlǐ kàn tàn
Thăm dò vật lý địa cầu
蒸馏设备
zhēngliú shèbèi
Thiết bị chưng cất
三角洲相
sānjiǎozhōu xiàng
Đồng bằng phì nhiêu
矿苗露头
kuàng miáo lùtóu
Vỉa mỏ lộ trên mặt đất
于井
yú jǐng
Giếng cạn
丙烯腈
bǐngxī jīng
Acrylonitrile
含硫量
hán liú liàng
Lượng lưu huỳnh
海上平台
hǎishàng píngtái
Bệ (dàn khoan) trên biển
气体比重计
qìtǐ bǐzhòng jì
Máy đo tỉ trọng khí
装油栈桥
zhuāng yóu zhànqiáo
Cầu tàu
钻井记录
zuǎnjǐng jìlù
Biên bản khoan giếng
加氧汽油
jiā yǎng qìyóu
Xăng pha thêm oxy
沥青
lìqīng
Hắc ín, nhựa đường
航空汽油
hángkōng qìyóu
Xăng máy bay
敷设管线
fūshè guǎnxiàn
Lắp đặt đường ống
绞车
jiǎochē
Ròng rọc cửa sổ
泥浆
níjiāng
Bùn bẩn
高温裂化
gāowēn lièhuà
Chiết xuất nhiệt độ cao
甲苯
jiǎběn
Toluen
原油脱水
yuányóu tuōshuǐ
Tách nước khỏi dầu khô
汽油
qìyóu
Xăng
钻头
zuàntóu
Mũi khoan
地震仪
dìzhèn yí
Máy đo động đất
油藏
yóu zàng
Túi dầu, tầng dầu (trong lòng đất)
井架
jǐngjià
Dàn khoan
海相hǎi
hǎi xiàng hǎi
Biển
井下爆炸
jǐngxià bàozhà
Nổ dưới giếng
油轮
yóulún
Tàu chở dầu
煤油
méiyóu
Dầu hỏa
钻井
zuǎnjǐng
Giếng khoan
取芯钻头
qǔ xīn zuàntóu
Mũi khoan lấy mẫu vật
抽油井
chōu yóujǐng
Giếng hút dầu
挥发油
huīfǎyóu
Dầu bốc hơi
渗透压力
shèntòu yālì
Áp lực thẩm thấu
脱氢
tuō qīng
Tách hydro
油管干线
yóuguǎn gànxiàn
Đường ống dẫn dầu chính
Sáp
气油比
qì yóu bǐ
Tỉ lệ dầu và khí
乙烷
yǐ wán
Êtan
石油
shíyóu
Dầu mỏ asphalt-base
提取
tíqǔ
Chiết xuất
矿脂
kuàng zhī
Dầu mỡ
钻具
zuàn jù
Dụng cụ khoan
油管支线
yóuguǎn zhīxiàn
Đường ống dẫn dầu nhánh
吸收脱蜡
xīshōu tuō là
Hút tách sáp
丙酮
bǐngtóng
Axêtôn
油层
yóucéng
Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất)
钻井速度
zuǎnjǐng sùdù
Tốc độ khoan giếng
煤焦油
méi jiāoyóu
Hắc ín, nhựa đường
乙炔
yǐquē
A-xê-ti-len
丁烯
dīng xī
Butylene
喷油井
pēn yóu jǐng
Giếng phun dầu
反应塔
fǎnyìng tǎ
Tháp phản ứng
溶解油
róngjiě yóu
Dầu hòa tan
低产井
dīchǎn jǐng
Giếng dầu sản lượng thấp
储油
chú yóu
Chứa dầu
隔油池
gé yóu chí
Bể cách ly dầu
陆相沉积
lù xiàng chénjī
Trầm tích lục địa
油内预加氧
yóu nèi yù jiā yǎng
Khí oxy dự trữ trong dầu
石油焦
shíyóu jiāo
Than cốc chứa dầu
提取塔
tíqǔ tǎ
Tháp chắt lọc
分馏
fēnliú
Chiết xuất
渗透性
shèntòu xìng
Tính thẩm thấu
裂化气
lièhuà qì
Khí chiết xuất
乙烯化氧
yǐxī huà yǎng
Ê-ty-len oxide
润滑油
rùnhuá yóu
Dầu bôi trơn
油苗
yóu miáo
Dấu vết dầu mỏ
乙二醇
yǐ èr chún
Ê-ty-len glycol
重晶石
zhòng jīng shí
Tinh thạch nặng baso4
蒸发塔
zhēngfā tǎ
Tháp chưng cất
柴油
cháiyóu
Dầu mazut, dầu diezen
低温碳化
dīwēn tànhuà
Carbon hóa ở nhiệt độ thấp
油砂
yóu shā
Cát dầu
烃的分解
qīng de fēnjiě
Phân dải hydrocarbon
běn
Chất benzen (công thức hoá học: C6H6), Dầu mỏ
石油工业
shíyóu gōngyè
Công nghiệp dầu khí
炼油能力
liànyóu nénglì
Năng lực lọc dầu
注水
zhùshuǐ
Tiêm nước
重油
zhòngyóu
Dầu mazut nặng
自喷井
zì pēn jǐng
Giếng tự phun
甲醛
jiǎquán
Fomanđehyt
开采
kāicǎi
Khai thác
乙胺
yǐ àn
Ê-ti-la-min
海上油田
hǎishàng yóutián
Mỏ dầu dưới đáy biển
测斜仪
cè xié yí
Máy đo nghiêng
人造汽油
rénzào qìyóu
Xăng nhân tạo
储油量
chú yóu liáng
Trữ lượng dầu
废井
fèi jǐng
Giếng bỏ
流化塔
liú huà tǎ
Tháp làm lỏng
取芯钻进
qǔ xīn zuàn jìn
Khoan lấy lõi ra
沉积盆地
chénjī péndì
Thung lũng trầm tích
含油页岩
hányóu yè yán
Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
饱和器
bǎohé qì
Máy làm bão hòa
井场
jǐng chǎng
Bãi giếng
贫井
pín jǐng
Giếng ít dầu
油井
yóujǐng
Giếng dầu sản lượng thấp
chún
Rượu cồn
蒸馏釜
zhēngliú fǔ
Thùng chưng cất kiểu ống
生产井
shēngchǎn jǐng
Giếng sản xuất
沥青基石油
lìqīng jī shíyóu
Dầu mỏ asphalt-base
丁二烯
dīng èr xī
Butadien c4h6
催化作用
cuīhuà zuòyòng
Tác dụng xúc tác
集输油
jí shū yóu
Thu gom vận chuyển dầu
含油层
hányóu céng
Vỉa dầu
重力仪
zhònglì yí
Máy đo trọng lực
进尺
jìnchǐ
Tiến độ
乙烯
yǐxī
Ê-ty-len glycol
脱气
tuō qì
Tách khí
大陆架
dàlùjià
Thềm lục địa
净化
jìnghuà
Làm sạch
泥浆泵
níjiāng bèng
Máy hút bùn
脱硫
tuōliú
Tách lưu huỳnh
储油构造
chú yóu gòuzào
Cấu tạo trữ dầu
quán
aldehyde (hoá học)
磁力仪
cílì yí
Máy đo lực từ
脱水
tuōshuǐ
Tách nước khỏi dầu khô
脱乳作用
tuō rǔ zuòyòng
Tác dụng tách nhũ
聚合
jùhé
Hỗn hợp, trộn, nhào
油气苗
yóuqì miáo
Dấu vết khí đốt
苯乙烯
běn yǐxī
Styren
钻杆
zuān gǎn
Đòn khoan
油层压力
yóucéng yālì
Áp lực vỉa dầu
凡士林
fánshìlín
Vadơlin, sáp
油页岩
yóu yè yán
Nham thạch lớp mỏng chứa dầu
石蜡
shílà
Paraffin
铂重整
bó chóng zhěng
Chỉnh lại mảnh bạch kim
加氢
jiā qīng
Tăng thêm hydro
脱蜡
tuō là
Tách sáp
岩心
yánxīn
Lõi khoan

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct