Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

咖啡糕
kāfēi gāo
Bánh ga tô cà phê
酒香饼干
jiǔ xiāng bǐnggān
Bánh quy mùi rượu
乳脂软糖
rǔzhī ruǎn táng
Kẹo sữa mềm
栗子蛋糕
lìzǐ dàngāo
Bánh ga tô nhân hạt dẻ
奶油夹心糖
nǎiyóu jiāxīn táng
Kẹo bơ sữa
短棍面包
duǎn gùn miànbāo
Bánh mì batoong
曲奇饼
qū qí bǐng
Bánh quy ngọt
炮夫
pào fū
Bánh xốp
巧克力饼干
qiǎokèlì bǐnggān
Bánh quy sôcôla
肉饼
ròu bǐng
Bánh nhân thịt
面包卷
miànbāo juàn
Ổ bánh mì
马德拉蛋糕
mǎ dé lā dàngāo
Bánh ga tô béo ngọt
奶油炮夫
nǎiyóu pào fū
Bánh xốp bơ
甜饼干
tián bǐnggān
Bánh quy ngọt
巧克力酥
qiǎokèlì sū
Bánh xốp sôcôla bơ
棉花糖
miánhuā táng
Kẹo bông
巧克力糖
qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla
柠檬水果糖
níngméng shuǐguǒ táng
Kẹo chanh
金币巧克力
jīnbì qiǎokèlì
Kẹo sôcôla đồng tiền vàng
煎饼
jiānbing
Bánh rán
姜饼
jiāng bǐng
Bánh gừng
薄脆饼干
báocuì bǐnggān
Bánh quy mỏng
白面包
bái miànbāo
Bánh mì trắng
奶酪面包卷
nǎilào miànbāo juàn
Ổ bánh mì pho mát
树形蛋糕
shù xíng dàngāo
Bánh ga tô hình cây
馅儿并
xiàn er bìng
Bánh có nhân
巧克力粒糖
qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla viên
热狗
règǒu
Bánh kẹp thịt ( hot dog )
蛋糕
Dàngāo
Bánh ngọt
巧克力夹心软糖
qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng
Kẹo mềm nhân sôcôla
条形巧克力
tiáo xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla thỏi
园形巧克力粒糖
yuán xíng qiǎokèlì lì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
水果蛋糕
shuǐguǒ dàngāo
Bánh ga tô nhân hoa quả
硬糖
yìng táng
Kẹo cứng
法式小面包
fàshì xiǎo miànbāo
Bánh mì kiểu pháp
奶油软糖
nǎiyóu ruǎn táng
Kẹo bơ mềm
圆形巧克力糖
yuán xíng qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla hạt tròn
白兰地酒味糖
báilándì jiǔ wèi táng
Kẹo có mùi rượu brandy
奶油卷
nǎiyóu juǎn
Bánh cuộn bơ
夹心软糖
jiā xīnruǎn táng
Kẹo mềm có nhân
薄荷糕
bòhé gāo
Bánh ga tô bạc hà
口香糖
kǒuxiāngtáng
Kẹo cao su
烙饼
làobǐng
Bánh nướng mặn không nhân
小圆面包
xiǎo yuán miànbāo
Bánh mì tròn nhỏ
什锦饼干
shíjǐn bǐnggān
Bánh quy thập cẩm
奶油夹心饼干
nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
Bánh quy kẹp bơ
巧克力奶油酥
qiǎokèlì nǎiyóu sū
Bánh xốp sôcôla bơ
华夫饼干
huá fū bǐnggān
Bánh quế, bánh thánh
羊角面包
yángjiǎo miànbāo
Bánh sừng bò
香肠肉卷
xiāngcháng ròu juàn
Cây xúc xích
花夫饼
huā fū bǐng
Bánh quế
酒心巧克力
jiǔ xīn qiǎokèlì
Kẹo sôcôla nhân rượu
花生糖
huāshēng táng
Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng )
薄饼
báobǐng
Bánh tráng
椰子糖
yēzi táng
Kẹo dừa
可可花生糖
kěkě huāshēng táng
Kẹo lạc sôcôla
蛋形巧克力
dàn xíng qiǎokèlì
Kẹo sôcôla hình trứng
月饼
yuèbǐng
Bánh trung thu
奶油面包
nǎiyóu miànbāo
Bánh mì bơ
炸面卷
zhá miàn juǎn
Bánh cam vòng
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
Bánh quy cream
山楂糕
shānzhā gāo
Bánh ga tô sơn tra
巧克力奶糖
qiǎokèlì nǎi táng
Kẹo sôcôla sữa
自然发酵面包
zìrán fāxiào miànbāo
Bánh mì lên men tự nhiên
脆饼干
cuì bǐnggān
Bánh quy giòn
棒状面包卷
bàngzhuàng miànbāo juàn
Ổ bánh mì dài
十锦糖果
shí jǐn tángguǒ
Kẹo thập cẩm
扁形糖果
biǎnxíng tángguǒ
Kẹo dẹt
炒米糖
chǎomǐ táng
Kẹo xốp
奶油夹心巧克力糖
nǎiyóu jiāxīn qiǎokèlì táng
Kẹo sôcôla nhân bơ sữa
果仁蛋糕
guǒ rén dàngāo
Bánh ga tô hạnh nhân
咖啡面包卷
kāfēi miànbāo juàn
Ổ bánh mì cà phê
冰淇淋蛋糕
bīngqílín dàngāo
Bánh ga tô kem
面包干
miànbāo gān
Bánh mì khô
黑面包
hēi miànbāo
Bánh mì đen
水果硬糖
shuǐguǒ yìng táng
Kẹo hoa quả
什锦糖果
shíjǐn tángguǒ
Kẹo thập cẩm
面包
miànbāo
Bánh mì
巧克力软糖
qiǎokèlì ruǎn táng
Kẹo sôcôla mềm
牛肉饼
niúròu bǐng
Bánh hamburger
夹层蛋糕
jiācéng dàngāo
Bánh ga tô tầng
红肠面包
hóng cháng miànbāo
Bánh mì kẹp xúc xích nóng
白兰地姜汁饼干
báilándì jiāng zhī bǐnggān
Bánh quy nước gừng brandy
饼干
bǐnggān
Bánh bích quy