Click vào biểu tượng
nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!

运输机
yùnshūjī
Máy bay vận tải siêu âm tốc
方向舵
fāngxiàngduò
Bánh lái
热气球
rè qìqiú
Khinh khí cầu
自动扶梯
zìdòng fútī
Thang có tay vịn tự động
航班不正点
hángbān bùzhèng diǎn
Chuyến bay sai giờ
厨房
Chúfáng
Nhà bếp
二等舱
èr děng cāng
Khoang hạng hai
活动座椅
huódòng zuò yǐ
Ghế ngồi cơ động
登机梯
dēng jī tī
Cầu thang lên máy bay
引擎
yǐnqíng
Động cơ máy bay
热气球吊艙
rè qìqiú diào cāng
Khoang treo bằng khinh khí cầu
超音速运输机
chāo yīnsù yùnshūjī
Máy bay vận tải siêu âm tốc
中转候机厅
zhōngzhuǎn hòu jī tīng
Phòng chờ để chuyển máy bay
喷气机
pēnqì jī
Máy bay phản lực chiến đấu
到达机场
dàodá jīchǎng
Sân bay đến
飞船
fēichuán
Tàu vũ trụ, phi thuyền
旋转翼
xuánzhuǎn yì
Cánh quạt, rô to
驾驶员
jiàshǐ yuán
Phi công
飞机场
fēijī chǎng
Sân bay
人工水平仪
réngōng shuǐpíngyí
Máy đo thăng bằng
机翼翼撑
jī yìyì chēng
Thanh chống cánh máy bay
紧急降落
jǐnjí jiàngluò
Hạ cánh khẩn cấp
空难
kōngnàn
Tai nạn trên không
劫机
jiéjī
Cướp máy bay
跑道
pǎodào
Đường băng tạm thời
行李领取处
xínglǐ lǐngqǔ chù
Nơi nhận hành lý
安全带
ānquán dài
Dây an toàn
空速机
kōng sù jī
Đồng hồ tốc độ
货舱
huòcāng
Khoang hàng hóa
引导标志
yǐndǎo biāozhì
Tín hiệu dẫn đường
自动驾驶仪
zìdòng jiàshǐ yí
Máy lái tự động
机械师
jīxiè shī
Kỹ sư máy tính
空中班车
kōngzhōng bānchē
Xe bus trên không
中转旅客
zhōngzhuǎn lǚkè
Khách chuyển máy bay
方向舵踏板
fāngxiàngduò tàbǎn
Bàn đạp của bánh lái
普通客机
pǔtōng kèjī
Máy bay hành khách bình thường
乘机手续
chéngjī shǒuxù
Thủ tục đi máy bay
协和式飞机
xiéhé shì fēijī
Máy bay concorde
后舱盥洗室
hòu cāng guànxǐ shì
Phòng rửa mặt ở khoang sau
机手
Jī shǒu
Đầu máy bay
航班正点
hángbān zhèngdiǎn
Chuyến bay đúng giờ
副翼
fù yì
Cánh phụ
上机旅客休息室
shàng jī lǚkè xiūxí shì
Phòng nghỉ của khách đi máy bay
乘客
chéngkè
Khách đi máy bay
机场大楼
jīchǎng dàlóu
Tòa lầu trên sân bay
罩底
zhào dǐ
Tiếp đất
停机坪
tíngjī píng
Bãi đậu của máy bay
驾驶舱
jiàshǐ cāng
Buồng lái tàu
前论
qián lùn
Lốp trước
爬升
páshēng
Bay lên cao
阻流板
zǔ liú bǎn
Tấm ngăn luồng khí
滑行道
huáxíng dào
Đường băng tạm thời
引擎舱
yǐnqíng cāng
Khoang động cơ
救生背带
jiùshēng bēidài
Dây lưng cứu hộ
事务长
shìwù zhǎng
Người quản lý trên máy bay
班次
bāncì
Chuyến bay thứ…
始发机场
shǐ fā jīchǎng
Sân bay (cất cánh) bay đi
机组成员
jīzǔ chéngyuán
Thành viên tổ lái
水陆两用飞机
shuǐlù liǎng yòng fēijī
Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời
俯冲下降
fǔchōng xiàjiàng
Lao xuống, hạ xuống
副驾驶员
fù jiàshǐ yuán
Lái phụ
免费携带行李限额
miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn'é
Định mức hành lý mang theo miễn phí
T型风向指示标
t xíng fēngxiàng zhǐshì biāo
Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ t
俯冲
fǔchōng
Bổ nhào
飞机的全重
fēijī de quán zhòng
Trọng lượng máy bay
主翼
zhǔyì
Cánh chủ
波音式飞机
bōyīn shì fēijī
Máy bay boeing
航线
hángxiàn
Tuyến hàng không
襟翼
jīn yì
Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao)
航行灯
hángxíng dēng
Đèn bay
航班号
hángbān hào
Số hiệu chuyến bay
空中小姐
kōngzhōng xiǎojiě
Tiếp viên hàng không
螺旋桨
luóxuánjiǎng
Cánh quạt, rô to
战斗机
zhàndòujī
Máy bay chiến đấu
舷梯
xiántī
Cầu thang lên máy bay
单翼飞机
dān yì fēijī
Máy bay cánh đơn
双翼飞机
shuāngyì fēijī
Máy bay hai cánh (cánh kép)
空中相撞
kōngzhōng xiāng zhuàng
Đụng độ trên không
空中巴士
kōngzhōng bāshì
Máy bay airbus
地勤人员
dìqín rényuán
Nhân viên làm việc trên sân bay
下机旅客休息室
xià jī lǚkè xiūxí shì
Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay
侧向仪
cè xiàng yí
Máy xác định hướng
氧气面罩
yǎngqì miànzhào
Mặt nạ oxy
弹射座椅
tánshè zuò yǐ
Ghế ngồi có bệ phóng
盘旋等待着陆
pánxuán děngdài zhuólù
Bay lượn vòng đợi hạ cánh
舷窗口
xián chuāngkǒu
Cửa sổ trên máy bay
双发动机飞机
shuāng fādòngjī fēijī
Máy bay hai động cơ
救生背心
jiùshēng bèixīn
Áo cứu hộ
雷达天线罩
léidá tiānxiàn zhào
Cái chụp ăng ten của ra đa
机身
jī shēn
Thân máy bay
强迫降落
qiǎngpò jiàngluò
Hạ cánh bắt buộc
单发动机飞机
dān fādòngjī fēijī
Máy bay một động cơ
指挥塔台
zhǐhuī tǎtái
Đài chỉ huy
行李传送带
xínglǐ chuánsòngdài
Băng truyền hành lý
机场灯标
jīchǎng dēng biāo
Đèn hiệu trên sân bay
进场灯
jìn chǎng dēng
Đèn soi vào sân bay
下客区
xià kè qū
Khu vực khách xuống máy bay
升降机
shēngjiàngjī
Máy nâng
机长
jī zhǎng
Cơ trưởng
候机室
hòu jī shì
Phòng chờ máy bay
机场搬运工
jīchǎng bānyùn gōng
Công nhân bốc vác ở sân bay
救生伞
jiùshēng sǎn
Dù cứu hộ
引擎罩
yǐnqíng zhào
Cái chụp che động cơ máy bay
轰炸机
hōngzhàjī
Máy bay oanh tạc (ném bom)
主起落架
zhǔ qǐ luòjià
Bộ bánh máy bay
豪华大型客机
háohuá dàxíng kèjī
Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng
航空管制员
hángkōng guǎnzhì yuán
Nhân viên quản lý không lưu
提取行李
tíqǔ xínglǐ
Hành lý xách tay
起飞
qǐfēi
Cất cánh
登机牌
dēng jī pái
Thẻ lên máy bay
直升飞机
zhí shēng fēijī
Máy bay lên thẳng
下滑进场
xiàhuá jìn chǎng
Lăn bánh đi vào bãi đỗ
同座乘客
tóng zuò chéngkè
Khách cùng ngồi
飞机库
fēijī kù
Hầm, kho để máy bay
驾驶论
jiàshǐ lùn
Bánh lái
运货班机
yùn huò bānjī
Máy bay chở hàng
临时飞机跑道
línshí fēijī pǎodào
Đường băng tạm thời
登机口
dēng jī kǒu
Cửa lên máy bay
水上飞机
shuǐshàng fēijī
Thủy phi cơ
行李搬运车
xínglǐ bānyùn chē
Xe vận chuyển hành lý
升降舵
shēngjiàngduò
Bánh lái để cất cánh và hạ cánh
坠落
zhuìluò
Rơi, rụng
无线电航空信标
wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo
Mốc hiệu vô tuyến điện
起落航线图
qǐluò hángxiàn tú
Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh
弹射舱
tánshè cāng
Khoang có bệ phóng
验票台
yàn piào tái
Quầy kiểm tra vé
飞机票价
fēijī piào jià
Giá vé máy bay
飞行状况
fēixíng zhuàngkuàng
Trạng thái bay
滑翔机
huáxiángjī
Tàu lượn
一等舱
yī děng cāng
Khoang hạng nhất
航空公司
hángkōng gōngsī
Công ty hàng không
安全检查
ānquán jiǎnchá
Kiểm tra an toàn
服务员
fúwùyuán
Bồi bàn/nhân viên phục vụ
航空集散站
hángkōng jísàn zhàn
Trạm tập kết hàng không
驾驶杆
jiàshǐ gǎn
Cần lái
着陆
zhuólù
Hạ xuống mặt đất
售票处
shòupiào chù
Nơi bán vé
空勤人员
kōngqín rényuán
Nhân viên làm việc trên máy bay
晕机
yùnjī
Say máy bay
舱门
cāng mén
Cửa khoang
喷气式客机
pēnqì shì kèjī
Máy bay chở khách phản lực
轻型飞机
qīngxíng fēijī
Máy bay hạng nhẹ
安定翼
āndìng yì
Cánh định vị