You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
万能胶
wànnéng jiāo
Keo vạn năng
氧化锌
yǎnghuà xīn
Kẽm oxit
润湿剂
rùn shī jì
Chất thấm ướt
金葱粉
jīn cōng fěn
Bột nhũ
羧酸
suō suān
Axit cacboxylic
防火胶
fánghuǒ jiāo
Keo chống cháy
塑料薄膜
sùliào bómó
Màng nhựa
UV胶
uv jiāo
Keo UV
光亮剂
guāngliàng jì
Chất làm bóng
注塑加工
zhùsù jiāgōng
Gia công ép nhựa
挤塑加工
jǐ sù jiāgōng
Gia công đùn nhựa
硬化胶
yìnghuà jiāo
Keo làm cứng
发泡剂
fā pào jì
Chất tạo bọt
玻璃油墨
bōlí yóumò
Mực in kính
UV油墨
uv yóumò
Mực UV
涂料增稠剂
túliào zēng chóu jì
Chất tạo đặc
建筑涂料
jiànzhú túliào
Sơn xây dựng
特种涂料
tèzhǒng túliào
Sơn đặc chủng
合成胶粘剂
héchéng jiāoniánjì
Keo, hồ dán
橡胶成型加工
xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng
Gia công cao su thành hình
涂料助剂
túliào zhù jì
Phụ gia ngành sơn
催干剂
cuī gān jì
Chất làm khô nhanh
铅白
qiān bái
Chì trắng
塑料棒、塑料条
sùliào bàng, sùliào tiáo
Thanh nhựa, dải nhựa
船舶涂料
chuánbó túliào
Sơn đóng tầu
防霉剂
fáng méi jì
Chất kháng men
木器涂料
mùqì túliào
Sơn gỗ
特种胶水
tèzhǒng jiāoshuǐ
Keo nước đặc chủng
改性塑料
gǎi xìng sùliào
Nhựa biến tính
橡胶油墨
xiàngjiāo yóumò
Mực in cao su
塑料板(卷)
sùliào bǎn (juǎn)
Nhựa tấm (cuộn)
导电胶
dǎodiàn jiāo
Keo dẫn điện
填充剂
tiánchōng jì
Chất làm đầy
防老剂
fánglǎo jì
Chất chống oxy hóa
涂料、油漆
túliào, yóuqī
Sơn, sản phẩm sơn
增塑剂
zēng sù jì
Chất hóa dẻo
精细化学品
jīngxì huàxué pǐn
Hóa chất tinh khiết
塑料制品
sùliào zhìpǐn
Sản phẩm nhựa
塑料涂料
sùliào túliào
Sơn nhựa
偶联剂
ǒu lián jì
Chất tạo liên kết
绝缘胶
juéyuán jiāo
Keo cách điện
无机颜料
wújī yánliào
Chất màu vô cơ
塑料油墨
sùliào yóumò
Mực in nhựa
吸塑加工
xī sù jiāgōng
Gia công hút nhựa
化工
huàgōng
Hóa chất công nghiệp
塑料零件
sùliào língjiàn
Linh kiện nhựa
塑料加工
sùliào jiāgōng
Gia công nhựa
热稳定剂
rè wěndìng jì
Chất ổn định nhiệt
塑料网
sùliào wǎng
Lưới nhựa
陶瓷油墨
táocí yóumò
Mực in gốm
立德粉
lì dé fěn
Bột Lithopone
塑料篷布
sùliào péng bù
Bạt nhựa
滚塑加工
gǔn sù jiāgōng
Gia công lăn nhựa
光稳定剂
guāng wěndìng jì
Chất ổn định quang
防伪油墨
fángwěi yóumò
Mực in chống hàng giả
印纸油墨
yìn zhǐ yóumò
Mực in giấy
印布油墨
yìn bù yóumò
Mực in vải
其他橡胶加工
qítā xiàngjiāo jiāgōng
Gia công khác
吹塑加工
chuī sù jiāgōng
Gia công thổi nhựa
锤纹助剂
chuí wén zhù jì
Phụ gia sơn vân búa
促进剂
cùjìn jì
Chất xúc tác
珠光粉
zhūguāng fěn
Bột trân châu
抗冲击剂
kàng chōngjí jì
Chất chống va đập
油墨
yóumò
Mực
塑料表面处理
sùliào biǎomiàn chǔlǐ
Xử lý bề mặt nhựa
金属漆
jīnshǔ qī
Sơn kim loại
塑料管
sùliào guǎn
Ống nhựa
烃类
tīng lèi
Ô-xit các-bon các loại cồn
泡沫塑料
pàomò sùliào
Chất dẻo xốp
钛白粉
tài báifěn
Bột Titanium dioxide
固化剂
gùhuà jì
Chất đóng rắn
脱模剂
tuō mó jì
Chất chống dính khuôn
除味剂
chú wèi jì
Chất khử mùi
防腐涂料
fángfǔ túliào
Sơn chống gỉ
铬黄
gè huáng
Crôm
夜光粉
yèguāng fěn
Bột dạ quang
合成材料助剂
héchéng cáiliào zhù jì
Phụ gia sản xuất
流平剂
liú píng jì
Chất làm đều mầu
软化剂
ruǎnhuà jì
Chất làm mềm
汽车涂料
qìchē túliào
Sơn ô tô
防水胶
fángshuǐ jiāo
Keo chống thấm

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct