Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
东京国际电影节
dōngjīng guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế tokyo
提名
tímíng
Đưa danh sách đề cử
票房收入
piàofáng shōurù
Thu nhập của phòng vé
最佳外国片将
zuì jiā wàiguó piàn jiāng
Giải phim nước ngoài hay nhất
电影布景
diànyǐng bùjǐng
Cảnh trong phim
临时演员
línshí yǎnyuán
Diễn viên tạm thời
特别奖
tèbié jiǎng
Giải đặc biệt
试演
shì yǎn
Diễn thử có hóa trang
影迷
yǐngmí
Người mê phim
片头字幕
piàntóu zìmù
Phần phụ đề giới thiệu phim (hãng phim, đạo diễn, diễn viên)
内景
nèijǐng
Cảnh bên trong
内部预映
nèibù yù yìng
Chiếu thử trong nội bộ
文献电影馆
wénxiàn diànyǐng guǎn
Nhà chiếu phim văn kiện
回顾展
huígù zhǎn
Cuộc triển lãm hồi cố (nhìn lại quá khứ)
最佳摄影奖
zuì jiā shèyǐng jiǎng
Giải quay phim giỏi nhất
科幻影片
kēhuàn yǐngpiàn
Phim khoa học viễn tưởng
惊险恐怖片
jīngxiǎn kǒngbù piàn
Phim kinh dị
电影演员
diànyǐng yǎnyuán
Diễn viên điện ảnh
电影胶片
diànyǐng jiāopiàn
Phim nhựa
午夜场
wǔyè chǎng
Buổi chiếu muộn (đêm)
宽银幕影片
kuān yínmù yǐngpiàn
Phim màn ảnh rộng
影片库
yǐngpiàn kù
Thư viện phim
演出奖
yǎnchū jiǎng
Giải diễn xuất
放映员
fàngyìng yuán
Người phụ trách chiếu phim
票房
piàofáng
Phòng bán vé
分镜头剧本
fēnjìngtóu jùběn
Kịch bản cho từng cảnh
解说员
jiěshuō yuán
Thuyết minh sân khấu
结束镜头
jiéshù jìngtóu
Pha kết thúc
淡出
dànchū
Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét
进门将
jìnmén jiàng
Giải cổng vàng
最佳音乐奖
zuì jiā yīnyuè jiǎng
Giải âm nhạc hay nhất
特技画面
tèjì huàmiàn
Hình ảnh với kỹ thuật đặc biệt
背景音乐
bèijǐng yīnyuè
Nhạc nền
教育影片
jiàoyù yǐngpiàn
Phim giáo dục
摄影师
shèyǐngshī
Nhiếp ảnh gia
租片员
zū piàn yuán
Người thuê phim
电影广告
diànyǐng guǎnggào
Quảng cáo phim
最佳纪录片奖
zuì jiā jìlùpiàn jiǎng
Giải phim tài liệu hay nhất
影评
yǐngpíng
Bình luận phim
最佳特技将
zuì jiā tèjì jiāng
Giải kỹ xảo hay nhất
票价
piào jià
Giá vé dành cho trẻ con
音像公司
yīnxiàng gōngsī
Công ty nghe nhìn
重拍镜头
chóng pāi jìngtóu
Pha quay lại
录音师
lùyīn shī
Kỹ thuật viên ghi âm
化装师
huàzhuāng shī
Người phụ trách hóa trang
特写镜头
tèxiě jìngtóu
Pha quay đặc tả
闪景
shǎn jǐng
Cảnh nhấp nháy
纪录片
jìlùpiàn
Phim tài liệu
电影摄影机
diànyǐng shèyǐngjī
Máy quay phim nói
灾难片
zāinàn piàn
Phim tai nạn
重映片
chóng yìng piàn
Phim chiếu lại
打斗喜剧片
dǎdòu xǐjù piàn
Phim chưởng, hài
旅游纪录片
lǚyóu jìlùpiàn
Phim tài liệu du lịch
首论影片
shǒu lùn yǐngpiàn
Phim chiếu đợt đầu
外郭译制片
wàiguō yì zhì piàn
Phim dịch từ tiếng nước ngoài
金马将影展
jīnmǎ jiāng yǐngzhǎn
Liên hoan phim tranh giải thưởng kim mã
叫座演员
jiàozuò yǎnyuán
Diễn viên ăn khách
定格
dìnggé
Cố định hình ảnh
电影剧照
diànyǐng jùzhào
Ảnh phim
推进镜头
tuījìn jìngtóu
Điều chỉnh ống kính
主角
zhǔjiǎo
Nhân vật chính
影片集锦
yǐngpiàn jíjǐn
Bộ sưu tập phim
最佳布景设计将
zuì jiā bùjǐng shèjì jiāng
Giải thiết kế dàn cảnh giỏi nhất
战争纪录片
zhànzhēng jìlùpiàn
Phim tài liệu chiến tranh
露天汽车影院
lùtiān qìchē yǐngyuàn
Rạp chiếu phim ngoài trời có chỗ đậu ô tô
检票员
jiǎnpiào yuán
Người soát vé
把小说拍摄成电影
bǎ xiǎoshuō pāishè chéng diànyǐng
Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim
最佳服装设计奖
zuì jiā fúzhuāng shèjì jiǎng
Giải thiết kế trang phục đẹp nhất
试镜头
shì jìngtóu
Pha chiếu thử
剪辑
jiǎnjí
Cắt nối biên tập
字幕
zìmù
Chữ thuyết minh (phụ đề)
电影等级
diànyǐng děngjí
Thứ bậc của phim
最佳女演员奖
zuì jiā nǚ yǎnyuán jiǎng
Giải nhất nữ diễn viên
深景影片
shēn jǐng yǐngpiàn
Phim viễn tưởng
替身
tìshēn
Đóng thế
女主角
nǚ zhǔjiǎo
Nhân vật nữ chính
宽银幕立体声电影
kuān yínmù lìtǐshēng diànyǐng
Phim lập thể màn ảnh rộng
奥斯卡金像奖
àosīkǎ jīn xiàng jiǎng
Giải tượng vàng oscar
录像馆
lùxiàng guǎn
Phòng video
早场
zǎo chǎng
Chiếu sớm
明星制
míngxīng zhì
Quy chế về minh tinh màn bạc
电影票
diànyǐng piào
Vé xem phim
限制级
xiànzhì jí
Loại hạn chế (cấp hạn chế)
客串演出
kèchuàn yǎnchū
Sự xuất hiện của diễn viên phụ
两片连映
liǎng piàn lián yìng
Chiếu liền hai bộ phim
群众场面
qúnzhòng chǎngmiàn
Cảnh quần chúng
旧金山国际电影节
jiùjīnshān guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế sanfanciscô
辅导级
fǔdǎo jí
Cấp phụ đạo
特邀明星
tè yāo míngxīng
Ngôi sao được trọng vọng
导演
dǎoyǎn
Đạo diễn
超级明星
chāojí míngxīng
Ngôi sao siêu hạng
淡入
dànrù
Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét
私人放映间
sīrén fàngyìng jiān
Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)
音乐片
yīnyuè piàn
Phim ca nhạc
跳越剪辑
tiào yuè jiǎnjí
Cắt nối biên tập nhảy cóc
最佳音响效果将
zuì jiā yīnxiǎng xiàoguǒ jiāng
Giải hiệu quả âm thanh hay nhất
特技演员
tèjì yǎnyuán
Diễn viên đặc biệt
混合镜头
hùnhé jìngtóu
Pha hỗn hợp
制片主任
zhì piàn zhǔrèn
Chủ nhiệm phim
粗制滥造的影片
cūzhìlànzào de yǐngpiàn
Phim “mì ăn liền”
远景
yuǎnjǐng
Cảnh quay xa
艺术影片
yìshù yǐngpiàn
Phim nghệ thuật
工作样片
gōngzuò yàngpiàn
Phim mẫu
金马将
jīnmǎ jiāng
Giải kim mã
柏林国际电影节
bólín guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế beclin
无声片
wúshēng piàn
Phim câm
排练
páiliàn
Dàn dựng và diễn tập
合拍片
hépāi piàn
Phim hợp tác xây dựng
威尼斯国际电影节
wēinísī guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế venice
豪华影院
háohuá yǐngyuàn
Rạp chiếu phim cao cấp (sang trọng)
黑白影片
hēibái yǐngpiàn
Phim đen trắng
小明星
xiǎo míngxīng
Ngôi sao trẻ
系列短片
xìliè duǎnpiàn
Phim ngắn nhiều tập
百花奖
bǎihuā jiǎng
Giải trăm hoa
最佳故事片奖
zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
Giải phim truyện hay nhất
上银幕
shàng yínmù
Lên màn ảnh
成人电影
chéngrén diànyǐng
Phim dành cho người lớn
跳叙
tiào xù
Tua đi
电影短片
diànyǐng duǎnpiàn
Phim ngắn
电影观众
diànyǐng guānzhòng
Khán giả điện ảnh
最佳艺术指导将
zuì jiā yìshù zhǐdǎo jiāng
Giải chỉ đạo nghệ thuật giỏi nhất
上海国际电影节
shànghǎi guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế thượng hải
快镜头
kuài jìngtóu
Pha lướt nhanh
画外音
huàwàiyīn
Âm thanh ngoài hình ảnh
纪录片导演
jìlùpiàn dǎoyǎn
Đạo diễn phim tài liệu
最佳化妆奖
zuì jiā huàzhuāng jiǎng
Giải hóa trang giỏi nhất
服装设计师
fúzhuāng shèjì shī
Nhà thiết kế trang phục
闪回镜头
shǎn huí jìngtóu
Pha quay láy lại chớp nhoáng
引座员
yǐn zuò yuán
Người xếp chỗ
作曲家
zuòqǔjiā
Sáng tác nhạc
故事片
gùshìpiàn
Phim chiến sự
西部电影
xībù diànyǐng
Phim cao bồi
放映机
fàngyìngjī
Máy chiếu phim
轮回上映的电影院
lúnhuí shàngyìng de diànyǐngyuàn
Rạp chiếu phim quay vòng
声画合成拷贝
shēng huà héchéng kǎobèi
Phim gốc có hình và tiếng
色情电影
sèqíng diànyǐng
Phim đồi trụy
电影脚本作家
diànyǐng jiǎoběn zuòjiā
Tác giả kịch bản gốc của phim
立体影片
lìtǐ yǐngpiàn
Phim nổi
荣誉奖
róngyù jiǎng
Giải danh dự
电影制片厂
diànyǐng zhì piàn chǎng
Xưởng phim
最佳编剧奖
zuì jiā biānjù jiǎng
Giải biên kịch giỏi nhất
轻松的影片
qīngsōng de yǐngpiàn
Phim giải trí
电影简介
diànyǐng jiǎnjiè
Giới thiệu tóm tắt về phim
最佳影片奖
zuì jiā yǐngpiàn jiǎng
Giải phim hay nhất
售票员
shòupiàoyuán
Người bán vé
电影节
diànyǐng jié
Liên hoan phim
动画片
dònghuà piàn
Phim hoạt hình
日场
rì chǎng
Buổi chiếu ban ngày
票房纪录
piàofáng jìlù
Biên bản của phòng vé
音像同步装置
yīnxiàng tóngbù zhuāngzhì
Thiết bộ đồng bộ âm hình
总导演
zǒng dǎoyǎn
Tổng đạo diễn
金熊奖
jīn xióng jiǎng
Giải gấu vàng
乐队指挥
yuèduì zhǐhuī
Chỉ huy dàn nhạc
加莱古柏将
jiā lái gǔ bǎi jiāng
Giải gary cooper
侦探片
zhēntàn piàn
Phim trinh thám
明星
míngxīng
Ngôi sao màn bạc
场记
chǎngjì
Thư ký trường quay
豪华巨片
háohuá jù piàn
Bộ phim hoành tráng
最佳录音奖
zuì jiā lùyīn jiǎng
Giải ghi âm hay nhất
拍电影
pāi diànyǐng
Làm phim, quay phim
金狮将
jīn shī jiāng
Giải sư tử vàng
公映
gōngyìng
Chiếu phim công cộng
电影角色
diànyǐng juésè
Vai diễn
女配角
nǚ pèijiǎo
Vai nữ phụ
排片表
páipiàn biǎo
Chương trình phim
优秀影片奖
yōuxiù yǐngpiàn jiǎng
Giải thưởng phim ưu tú
男主角
nán zhǔjiǎo
Nhân vật nam chính
首论电影院
shǒu lùn diànyǐngyuàn
Rạp chiếu phim vòng đầu (phim mới)
男配角
nán pèijiǎo
Vai nam phụ
最佳配音将
zuì jiā pèiyīn jiāng
Giải phối âm hay nhất
影帝
yǐngdì
Vua điện ảnh
梦幻镜头
mènghuàn jìngtóu
Pha quay mờ ảo
电影摄制者
diànyǐng shèzhì zhě
Người làm phim
最佳科教片奖
zuì jiā kējiàopiàn jiǎng
Giải phim giáo khoa hay nhất
有声片
yǒushēng piàn
Phim có tiếng
战争片
zhànzhēng piàn
Phim chiến tranh
全明星阵容的
quán míngxīng zhènróng de
Trận địa của các ngôi sao
外景
wàijǐng
Cảnh bên ngoài
最佳女配角奖
zuì jiā nǚ pèijiǎo jiǎng
Giải nhất nữ diễn viên phụ
经理
Jīnglǐ
Giám đốc
嘎纳国际电影节
gā nà guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế cannes
电影剧本
diànyǐng jùběn
Kịch bản phim
开始拍摄
kāishǐ pāishè
Bắt đầu làm phim
新闻片
xīnwén piàn
Phim thời sự
明星荟萃的演出
míngxīng huìcuì de yǎnchū
Cuộc biểu diễn của các ngôi sao
太空探险片
tàikōng tànxiǎn piān
Phim thám hiểm vũ trụ
情节电影
qíngjié diànyǐng
Phim hành động
全景
quánjǐng
Toàn cảnh
全景影片
quánjǐng yǐngpiàn
Phim toàn cảnh
布景师
bùjǐng shī
Người dàn cảnh
历史影片
lìshǐ yǐngpiàn
Phim lịch sử
解说者
jiěshuō zhě
Người thuyết minh
电影摄制
diànyǐng shèzhì
Sản xuất phim
主演
zhǔyǎn
Ngôi sao điện ảnh
音响师
yīnxiǎng shī
Kỹ thuật viên âm thanh
最佳道具将
zuì jiā dàojù jiāng
Giải cao nhất dành cho đạo cụ
银幕
yínmù
Màn ảnh (phông)
旧片
jiù piàn
Phim cũ
最佳男配角奖
zuì jiā nán pèijiǎo jiǎng
Giải nhất nam diễn viên phụ
最佳男演员奖
zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
Giải nhất nam diễn viên
影后
yǐng hòu
Nữ hoàng điện ảnh
彩色电影
cǎisè diànyǐng
Phim màu
解说词
jiěshuō cí
Lời thuyết minh
配角
pèijiǎo
Vai phụ
主题歌
zhǔtí gē
Bài hát chủ đề
最佳剪辑奖
zuì jiā jiǎnjí jiǎng
Giải biên tập giỏi nhất
大奖
dàjiǎng
Giải lớn
金鸡将
jīnjī jiāng
Giải kim kê
电影明星
diànyǐng míngxīng
Minh tinh màn bạc
最佳导演奖
zuì jiā dǎoyǎn jiǎng
Giải nhất đạo diễn
制片人
zhì piàn rén
Người sản xuất phim
新闻电影院
xīnwén diànyǐngyuàn
Rạp chiếu phim thời sự
照明
zhàomíng
Chiếu sáng
拍外景
pāi wàijǐng
Quay ngoại cảnh
夜场
yèchǎng
Buổi chiếu tối
看门人
kān ménrén
Người gác cửa
高价倒卖戏票者
gāojià dǎomài xì piào zhě
Người đầu cơ vé
美术指导
měishù zhǐdǎo
Chỉ đạo mỹ thuật
加片
jiā piàn
Phim phụ
慢镜头
màn jìngtóu
Pha quay chậm
反串角色
fǎnchuàn juésè
Vai diễn tạm thời
普通级
pǔtōng jí
Loại bình thường
片名角色
piàn míng juésè
Vai diễn có tước hiệu
电影译制片厂
diànyǐng yì zhì piàn chǎng
Xưởng dịch phim
电影杂志
diànyǐng zázhì
Tạp chí điện ảnh
地下电影
dìxià diànyǐng
Phim bí mật
Comments
Add new comment