You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
三脚架
sānjiǎojià
Chân máy ảnh, giá ba chân
一步照相机
yībù zhàoxiàngjī
Máy ảnh chụp lấy liền
电池室
diànchí shì
Ổ pin, ổ chứa pin
镁光灯
měiguāng dēng
Đèn Ma­gie
照相机
zhàoxiàngjī
Máy ảnh
测距器
cè jù qì
Thiết bị đo cự ly
录音照相机
lùyīn zhàoxiàngjī
Máy quay phim nói
检查蜂鸣器
jiǎnchá fēng míng qì
Bộ phận kiểm tra tiếng máy
微粒胶卷
wéilì jiāojuǎn
Phim hạt mịn
皮袋
pí dài
Bao da
电池盒
diànchí hé
Hộp pin
彩色胶卷
cǎisè jiāojuǎn
Phim mầu
低照指示器
dī zhào zhǐshì qì
Bộ chỉ báo ánh sáng thấp
胶片室
jiāopiàn shì
Ổ phim
心轴
xīn zhóu
Trục tâm
黑白胶片
hēibái jiāopiàn
Phim đen trắng
测光表
cè guāng biǎo
Thước đo sáng
走片显示
zǒu piàn xiǎnshì
Cửa sổ chạy phim
刷子
shuāzi
Bàn chải cạo râu
暗藏式闪光灯
àncáng shì shǎnguāngdēng
Đèn cóc
DXDX接电簧DX
dxdx jiē diàn huáng dx
Lò xo nhận diện
红外照相机
hóngwài zhàoxiàngjī
Máy ảnh hồng ngoại
皮带
pídài
Dây đeo
后盖视窗
hòu gài shìchuāng
Lỗ ngắm mặt sau
擦镜纸
cā jìng zhǐ
Giấy lau ống kính
红外胶卷
hóngwài jiāojuǎn
Phim hồng ngoại
对焦屏
duìjiāo píng
Màn điều tiêu
滤光镜
lǜ guāng jìng
Kính lọc
闪光灯泡
shǎnguāngdēng pào
Bóng đèn chớp
后盖
hòu gài
Mặt sau
模式选择杆
móshì xuǎnzé gǎn
Nút gạt chọn chế độ
胶卷张数
jiāojuǎn zhāng shù
Sự phơi sáng
单镜头
dān jìngtóu
Ống kinh đơn
加膜镜
jiā mó jìng
Thấu kính tráng
镜头脱卸按钮
jìngtóu tuōxiè ànniǔ
Nút tháo ống kính
电子闪光灯
diànzǐ shǎnguāngdēng
Đèn chớp điện tử
闪光灯
shǎnguāngdēng
Đèn chớp (đèn flash)
胶片卷轴
jiāopiàn juànzhóu
Trục cuộn phim
鱼眼镜头
yú yǎn jìngtóu
Ống kính mắt cá
反光照相机
fǎnguāng zhàoxiàngjī
Máy ảnh phản quang
镜头
jìngtóu
Ống kính
微型照相机
wéixíng zhàoxiàngjī
Máy ảnh mini
傻瓜机
shǎguā jī
Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot)
自拍装置
zìpāi zhuāngzhì
Thiết bị chụp tự động
双镜头
shuāng jìngtóu
Ống kính kép
单张胶片
dān zhāng jiāopiàn
Phim miếng, phim tấm
闪光充电指示
shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì
Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp
快门胶球
kuàimén jiāo qiú
Cấu nhả (cửa sập máy ảnh)
八牙轮
bā yá lún
Bánh răng phim
自动测量照相机
zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī
Máy ảnh chụp tự động
光圈
guāngquān
Khẩu độ, độ mở
倒片开关
dào piàn kāiguān
Nút tua phim
折叠式照相机
zhédié shì zhàoxiàngjī
Máy ảnh xếp
摄远镜头
shè yuǎn jìngtóu
Ống kính chụp xa (ống kính tê lê)
快速交卷
kuàisù jiāojuàn
Phim chụp nhanh
太阳罩
tàiyáng zhào
Cái chụp ống kinh
倒片曲柄
dào piàn qūbǐng
Núm quay tua phim về
水下照相机
shuǐ xià zhàoxiàngjī
Máy ảnh dưới nước
快门按钮
kuàimén ànniǔ
Nút chụp
后盖开关
hòu gài kāiguān
Công tắc mặt sau
紫外线滤光镜
zǐwàixiàn lǜ guāng jìng
Kính lọc tia tử ngoại
闪光灯开关
shǎnguāngdēng kāiguān
Ông tắc đèn chớp
调焦装置
tiáo jiāo zhuāngzhì
Thiết bị điều chỉnh tiêu cự
预观按钮
yù guān ànniǔ
Nút xem trước
机体
jītǐ
Thân máy
镜筒
jìng tǒng
Vành ống kính
伸缩三脚架
shēnsuō sānjiǎojià
Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp
附件插座
fùjiàn chāzuò
Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời
可变焦距镜头
kě biàn jiāojù jìngtóu
Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom
立体照相机
lìtǐ zhàoxiàngjī
Máy ảnh 3D
广角镜
guǎngjiǎojìng
Ống kính góc rộng
电池检查灯
diànchí jiǎnchá dēng
Đèn kiểm tra pin
散装胶片
sǎnzhuāng jiāopiàn
Phim
反光镜
fǎnguāng jìng
Kính ngắm
变速快门
biànsù kuàimén
Cửa chớp biến tốc
计数器
jìshùqì
Thiết bị đếm số
快门调谐盘
kuàimén tiáoxié pán
Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy
缩微胶卷
suōwéi jiāojuǎn
Vi phim, micro phim
交卷暗盒
jiāojuàn ànhé
Ngăn đựng phim
测距表
cè jù biǎo
Thước tê lê (thước đo cự ly)
进片杆
Jìn piàn gǎn
Cần lên phim

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct