You are here

Primary tabs

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 25/11/2024

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Page 1 of 1
Bài thi HSK
Vietnamese
听力
Vietnamese
第一部分
Vietnamese
第 1-10 题
Vietnamese
Vietnamese

Câu hỏi 1

Vietnamese

Câu hỏi 2

Vietnamese

Câu hỏi 3

Vietnamese

Câu hỏi 4

Vietnamese

Câu hỏi 5

Vietnamese

Câu hỏi 6

Vietnamese

Câu hỏi 7

Vietnamese

Câu hỏi 8

Vietnamese

Câu hỏi 9

Vietnamese

Câu hỏi 10

Vietnamese
第二部分
Vietnamese
第 11-15 题
Vietnamese
A
B
C
D
E
Vietnamese

Câu hỏi 11

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 12

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 13

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 14

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 15

Vietnamese
A
B
C
D
E
第 16-20 题
Vietnamese
A
B
C
D
E
Vietnamese

Câu hỏi 16

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 17

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 18

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 19

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 20

Vietnamese
A
B
C
D
E
第三部分
Vietnamese
第 21-30 题
Vietnamese
Vietnamese

Câu hỏi 21

Vietnamese
A. 病 了bìng le
B. 没 睡觉méi shuìjiào
C. 没 休息 好méi xiūxi hǎo

Câu hỏi 22

Vietnamese
A. 很 冷hěn lěng
B. 不 太 冷bú tài lěng
C. 很 热hěn rè

Câu hỏi 23

Vietnamese
A. 下雪 了xiàxuě le
B. 是 晴天shì qíngtiān
C. 是 阴天shì yīntiān

Câu hỏi 24

Vietnamese
A.
B. 都 爱 吃dōu ài chī
C. 晚饭wǎnfàn

Câu hỏi 25

Vietnamese
A. 新 的xīn de
B. 都 不 是dōu bú shì
C. 都 是dōu shì

Câu hỏi 26

Vietnamese
A. 东西 好,便宜dōngxi hǎo,piányì
B. 东西 不好,便宜dōngxi bù hǎo,piányì
C. 东西 好,不 便宜dōngxi hǎo,bù piányì

Câu hỏi 27

Vietnamese
A. 老师lǎoshī
B. 哥哥gēge
C. 同学tóngxué

Câu hỏi 28

Vietnamese
A. 很 不 喜欢hěn bù xǐhuan
B. 非常 喜欢fēicháng xǐhuan
C. 不 太 喜欢bú tài xǐhuan

Câu hỏi 29

Vietnamese
A. 昨天 的zuótiān de
B. 今天 的jīntiān de
C. 明天 的míngtiān de

Câu hỏi 30

Vietnamese
A. 外面wàimian
B. 咖啡馆kāfēiguǎn
C. 书店shūdiàn
第四部分
Vietnamese
第 31-35 题
Vietnamese
Vietnamese

Câu hỏi 31

Vietnamese
A. 买 西瓜mǎi xīguā
B. 跑步pǎobù
C. 游泳yóuyǒng

Câu hỏi 32

Vietnamese
A. 没 写完méi xiěwán
B. 没 听懂méi tīngdǒng
C. 考 得 不错kǎo de búcuò

Câu hỏi 33

Vietnamese
A. 太 长 了tài cháng le
B. 不 好看bù hǎokàn
C. 很 便宜hěn piányi

Câu hỏi 34

Vietnamese
A. 说话 少shuōhuà shǎo
B. 汉语 好Hànyǔ hǎo
C. 很 高hěn gāo

Câu hỏi 35

Vietnamese
A. 六月liùyuè
B. 四月sìyuè
C. 八月bāyuè
阅读
Vietnamese
第一部分
Vietnamese
第 36-40 题
Vietnamese
A
B
C
D
E
Vietnamese

Câu hỏi 36

() 每天(měitiān) 早上(zǎoshang) (dōu) (kàn) 报纸(bàozhǐ)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 37

妈妈(Māmā) 正在(zhèngzài) (gěi) 我们(wǒmen) () 衣服(yīfu) (ne)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 38

(

(Bié) 玩儿(wánr) 电脑(diànnǎo) (le)(kàn) 电脑(diànnǎo) 时间(shíjiān) (cháng) (le) (duì) 眼睛(yǎnjīng) () (hǎo)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 39

(

(

(Bié) 工作(gōngzuò) (le)睡觉(shuìjiào) (ba)明天(míngtiān) 早点儿(zǎodiǎnr) 起床(qǐchuáng)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 40

(

(

(

(Yǒu) 什么(shénme) 问题(wèntí)() 可以(kěyǐ) () () (de) 手机(shǒujī)

Vietnamese
A
B
C
D
E
第二部分
Vietnamese
第 41-45 题
Vietnamese

件件(jiànjiàn)   因为(yīnwèi)    ()    经常(jīngcháng)   公斤(gōngjīn)

Vietnamese

Câu hỏi 41

昨天(Zuótiān) 下雨(xiàyǔ) (le)所以(suǒyǐ) 我们(wǒmen) (dōu) (méi) ()   篮球(lánqiú)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 42

(

(Zhè) (jiā) 商店(shāngdiàn) (de) 衣服(yīfu)   (dōu) 漂亮(piàoliang)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 43

(

(

()    (gēn) 同学们(tóngxuémen) 一起(yìqǐ) 学习(xuéxí) 汉语(Hànyǔ)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 44

   工作(gōngzuò) (hěn) (máng)所以(suǒyǐ) () 没有(méiyǒu) 时间(shíjiān) 运动(yùndòng)

(

((

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 45

() 知道(zhīdào) ()    苹果(píngguǒ) 多少(duōshǎo) (qián) (ma)

Vietnamese
A
B
C
D
E
第三部分
Vietnamese
第 46-50 题
Vietnamese

Câu hỏi 46

桌子(Zhuōzi) (shang) (de) 报纸(bàozhǐ) (shì) 昨天(zuótiān) (de, )今天(jīntiān) (sòng) 报纸(bàozhǐ) (de) (méi) (lái. )

桌子(Zhuōzi) (shang) (de) 报纸(bàozhǐ) () (shì) 今天(jīntiān) (de. )

Vietnamese

Câu hỏi 47

这个(Zhège) (yào) 每天(měitiān) 中午(zhōngwǔ) (chī, )晚饭(wǎnfàn) (hòu) 不要(búyào) (chī. )

每天(Měitiān) 晚饭(wǎnfàn) (hòu) (chī) (yào. )

Vietnamese

Câu hỏi 48

(Wáng) 小姐(xiǎojiě) (de) (xiǎo) (māo) (zài) () (jiā,)() (de) (xiǎo) (māo) (zài) 妈妈(māma) (jiā.)

yǒu ge xiǎo māo.

Vietnamese

Câu hỏi 49

外面(Wàimiàn)  (xuě) (xià) (de) (hěn)  (dà,)() (bié) 开车(kāichē)  (le,)() () 一起(yìqǐ) () 车站(chēzhàn)  (zuò)  公共(gōnggòng)  汽车(qìchē) (ba.)

外面(Wàimiàn) 正在(zhèngzài) (xià) 大雨(dàyǔ.)

 
Vietnamese

Câu hỏi 50

(

() (zài) (mén) (wài) (kàn) (jiàn) 小王(XiǎoWáng) (de) 自行车(zìxíngchē) (le)

★ 小王XiǎoWáng lái le kàn jiàn le

 

 

Vietnamese
第四部分
Vietnamese
第 51-60 题
Vietnamese

A. () () 认识(rènshi) (ma? )() (shì) () 丈夫(zhàngfu.)

 

B. (Nín) (zuǒ) (shǒu) (biān) (de) 第二(dì-èr) () (mén) (jiù) (shì.)

  

C. () (le, )() 穿(chuān) 这个(zhège) 颜色(yánsè) () (hǎo)(kàn.)

 

D. () () 同学(tóngxué) (xué) () 唱歌(chànggē.)

 

E. 电影票(Diànyǐngpiào) (shì) (shén)(me) (shí)(hou) (de?)

 

Vietnamese

Câu hỏi 51

yuán请问qǐngwèn602房间fángjiān 怎么zěnme zǒu?

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 52

Wǎnshang  yào zuò shén么?me?

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 53

Xià午 3:00 de

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 54

 Xiǎo   Qián 一起yìqǐ lái de 那个nàgè rén shì 谁?shéi?

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 55

 yào mǎi zhè jiàn 衣服yīfu ma?

 

Vietnamese
A
B
C
D
E

A. (Shì) (gěi) () 妈妈(māmā) (mǎi) (de) (xīn) 衣服(yīfu)明天(míngtiān) (shì) () (de) 生日(shēngrì)

B. () (kāi) (zhe) (chē) (chū) () (le)下午(xiàwǔ) 可能(kěnéng) (huí)(lái)

C. ()(wèi) () (xiǎng) (gēn) 我们(wǒmen) 一起(yìqǐ) ()

D. () (shì) (liǎng) (nián)(shì) () (nián) (bàn)

E. 教室(Jiàoshì) 前面(qiánmian) (hái) (yǒu) () (wèi) 老师(lǎoshi)() 正在(zhèngzài) (gěi) 学生们(xuéshēngmen) (shàng) ()(ne)

 

Vietnamese

Câu hỏi 56

() (kàn) (jiàn) (zài) 教室(jiàoshì) (li) (zuò) (zhe) (hěn) (duō) 学生(xuéshēng)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 57

(

() (shǒu)(li)() (zhe) 什么(shénme)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 58

(

(

(Zhāng) 先生(xiānsheng) (ne)() 今天(jīntiān) 怎么(zěnme) (méi) (kàn) (jiàn) ()

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 59

(

(

(

下午(Xiàwǔ) (sān) (diǎn)() (zài) 学校(xuéxiào) 门口(ménkǒu) (děng) (zhe) ()我们(wǒmen) 一起(yìqǐ) () () 篮球(lánqiú)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Câu hỏi 60

(

(

(

(

() () (shì) (xué) (guò) (liǎng) (nián) 汉语(Hànyǔ) (ma)

Vietnamese
A
B
C
D
E

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct