You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)

Page
HSK 5

HSK 5 là một trong các cấp độ kiểm tra năng lực tiếng Trung Quốc trong hệ thống HSK. Đây là một cấp độ cao, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ cao cấp, đặc biệt là trong các tình huống học thuật và công việc.

HSK 5 đòi hỏi người học có kiến thức rộng rãi về từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung, cũng như khả năng hiểu đọc và nghe nói ở mức độ cao. Trong kỳ thi, người học sẽ đối mặt với các bài thi đòi hỏi khả năng phân tích và đánh giá thông tin, đồng thời có khả năng thảo luận với độ chi tiết và phức tạp cao hơn so với các cấp độ trước đó.

HSK 5 thường là một mục tiêu cho những người học tiếng Trung muốn sử dụng ngôn ngữ này trong các môi trường công việc chuyên sâu, nghiên cứu học thuật hoặc giao tiếp nâng cao.

Muc tiêu học tập HSK 5:

  • Nghe - nói - đọc - viết thành thạo ở mức khá, nắm chắc được dịch thuật cơ bản.
  • Có thể trò chuyện tốt với các tình huống phức tạp trong cuộc sống hàng ngày.

Yêu cầu cần có của HSK 5

  Âm tiết Ký tự Từ vựng Ngữ pháp Chữ viết tay
Toàn bộ 822 1500 4316 357 250
Từ mới 98 300 1071 71
Nghe Nắm bắt được chính xác thông tin cùng các chi tiết nhỏ khi hội thoại.
Nói Nói trôi chảy về tất cả các chủ đề trong cuộc sống. Có thể sử dụng các văn bản phức tạp để mô tả một sự việc, hiện tượng nào đó hay bày tỏ quan điểm cá nhân và truyền đạt một cách phù hợp về một vẫn đề nào đó.
Đọc Có thể đọc tốt dưới nhiều hình thức khác nhau như: đọc lướt, liên tưởng, phán đoán hay tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
Viết Nắm vững được 250 ký tự từ danh sách chữ viết tay theo yêu cầu.
Dịch

Có được kỹ năng dịch thuật cơ bản, chính xác những nội dung được tường thuật sau đó dịch lại trôi chảy bằng miệng.

Flashcard HSK 5

Thi thử HSK 5

Từ vựng HSK 5

[xùn]
nhanh chóng
HSK5
[chì]
cánh chim, cánh côn trùng
HSK5
[pàn]
mắt đẹp
HSK5
[chái]
củi đun
HSK5
[yǎng]
ngứa
HSK5
[yùn]
yên vui, tốt lành
HSK5
[liè]
kém, ít hơn
HSK5
[zōng]
dệt lẫn lộn với nhau
HSK5
[sǎng]
cổ họng
HSK5
[yàn]
đẹp đẽ, tươi đẹp
HSK5
[gòng]
cái phông (để đo phương thẳng đứng)
HSK5
[qí]
cờ (chơi)
HSK5
[lǎn]
xem, ngắm
HSK5
[fǔ]
xương má
HSK5
[cù]
vội vã, gấp
HSK5
寿
[shòu]
thọ, sống lâu
HSK5
[guō]
cái nồi, chảo
HSK5
[jiān]
gấp đôi
HSK5
[jì]
yên tĩnh
HSK5
[yōu]
xa vời
HSK5
[méi]
lông mày
HSK5
[qiǎn]
cạn, nông
HSK5
[shèn]
thận trọng, cẩn thận
HSK5
[fēn]
khí, hơi
HSK5
[zǐ]
đỏ tía, tím
HSK5
[dài]
vay mượn
HSK5
[rùn]
nhuần nhị
HSK5
[zhāi]
trích ra
HSK5
[máo]
xà mâu (binh khí)
HSK5
[piāo]
thổi (gió)
HSK5
[jūn]
đều, bằng nhau
HSK5
[jiàn]
hai lần
HSK5
[qū]
cong
HSK5
[dǒu]
run rẩy
HSK5
[jǐn]
cẩn thận, không sơ suất
HSK5
[fú]
nâng đỡ, giúp đỡ
HSK5
[fáng]
hại, trở ngại, ngăn trở
HSK5
[qiāo]
lén lút bỏ đi
HSK5
[fán]
nhiều, đông đúc
HSK5
[tàng]
bị bỏng lửa
HSK5
[zhǔ]
Nấu (cơm)
HSK5
[kuò]
mở rộng ra, nới rộng
HSK5
[āi]
ừ (thán từ)
HSK5
[nóng]
dày, đặc, đậm (màu) (ý nhấn mạnh, trái với đạm)
HSK5
[wù]
sương mù
HSK5
[huì]
(trong trí tuệ)
HSK5
[guǒ]
bọc, gói
HSK5
[quàn]
khuyên bảo
HSK5
[fěng]
chế giễu, cười nhạo
HSK5
[guǎi]
Danh từ: kẻ dụ dỗ, Động từ: rẽ, ngoành
HSK5
[pī]
cái giá kèm theo áo quan để khỏi nghiêng đổ
HSK5
[zhé]
khôn, trí tuệ
HSK5
[fá]
thiếu, không đủ
HSK5
[dūn]
ngồi xổm
HSK5
[kuī]
thiếu, khuyết
HSK5
[shī]
con sư tử
HSK5
[chā]
bắt chéo tay
HSK5
[jiǎn]
nhặt lên
HSK5
[cuī]
thúc giục
HSK5
[yú]
vui vẻ
HSK5
[kuì]
hổ thẹn, xấu hổ
HSK5
[gōu]
trong (nước)
HSK5
[jùn]
xinh, đẹp, kháu
HSK5
[yìng]
ánh sáng
HSK5
[jiā]
khen ngợi
HSK5
[yòu]
bé, nhỏ tuổi
HSK5
[sù]
cung kính, kính trọng
HSK5
[pí]
mỏi mệt, mệt nhọc
HSK5
[zhān]
chất dính
HSK5
[yuè]
nhảy lên
HSK5
[mà]
mắng mỏ, chửi bới
HSK5
[chén]
bụi bặm
HSK5
[dùn]
lông mày, Thuẫn, Mộc, Khiên
HSK5
[chèn]
đuổi theo
HSK5
[héng]
cái cân tiểu ly
HSK5
[mò]
sa mạc
HSK5
[áo]
Luộc
HSK5
[péi]
đền bù, đền trả
HSK5
[luó]
canh tuần
HSK5
[lán]
chặn lại, ngăn lại
HSK5
[dàn]
nhạt (màu)
HSK5
[huì]
điều tốt, ơn huệ
HSK5
[gé]
thay đổi
HSK5
[cǎi]
giẫm lên
HSK5
[diào]
câu cá
HSK5
[dī]
giọt nước đóng băng
HSK5
[qín]
cố hết sức, chăm chỉ, cần cù
HSK5
[qǔ]
lấy vợ
HSK5
[sī]
xé, gỡ
HSK5
[dòu]
đậu lại, đỗ lại, dừng lại
HSK5
[huǎn]
chậm chạp
HSK5
[méi]
mốc, meo, nấm
HSK5
[tǎn]
cái đệm lông
HSK5
[cuò]
thi thố ra
HSK5
[jiàn]
dần dần
HSK5
[wān]
cong, ngoằn ngoèo
HSK5
[sú]
thói quen
HSK5
[yāo]
cái lưng
HSK5
[chǒng]
chiều chuộng
HSK5
[kǎn]
chặt, bổ
HSK5

Pages

Bình luận

Comments

Add new comment

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct