You are here

Đặc biệt GIẢM GIÁ 20% khóa học Tiếng Trung Cơ Bản nếu đăng ký trước 15/07/2025

Thời gian khuyến mại chỉ còn
Ngày
Giờ
Phút
Giây
(Cam kết: Học viên được học thử 3 buổi tính từ buổi khai giảng)
Click vào biểu tượng nếu muốn khi lật flashcard phát ra âm thanh đọc từ vựng đó!
出口市场
chūkǒu shìchǎng
Thị trường xuất khẩu
láo
nặng nhọc
左边后卫
zuǒbiān hòuwèi
Hậu vệ cánh trái
旅游淡季
lǚyóu dànjì
Mùa ít khách du lịch
gǔn
cuộn, lăn
同座乘客
tóng zuò chéngkè
Khách cùng ngồi
子宫颈
zǐgōngjǐng
Cổ tử cung
脉冲编码
màichōng biānmǎ
Mã hóa theo mạch xung
赔偿
péicháng
Bồi thường
工资制度
gōngzī zhìdù
Chế độ tiền lương
蛾眉月
éméi yuè
Trăng lưỡi liềm
极光
jíguāng
Cực quang
聚光灯
jùguāngdēng
Đèn tụ quang
狂粉
kuáng fěn
Fan cuồng
秋服
qiū fú
Quần áo mùa thu
viên ngọc, đá quý
足球队员
zúqiú duìyuán
Cầu thủ
糯米饭。
nuòmǐ fàn.
Xôi gấc
总经理助理
zǒng jīnglǐ zhùlǐ
Trợ lý giám đốc điều hành
海关总署
hǎiguān zǒng shǔ
Tổng cục hải quan
资产
zīchǎn
Tài sản
消费者
xiāofèi zhě
Khách hàng
liàn
yêu, thương mến
联运提单
liányùn tídān
Vận đơn liên hiệp
修剪、剪发
xiūjiǎn, jiǎn fǎ
Cắt sửa
zhǎng
lòng bàn tay
颚骨
è gǔ
Xương hàm
白老鼠
bái lǎoshǔ
Chuột bạch
舞台工作人员
wǔtái gōngzuò rényuán
Nhân viên phục vụ sân khấu
电子计算器
diànzǐ jìsuàn qì
Máy tính điện tử
秦腔
qínqiāng
Điệu Tần (một loại kịch lưu hành ở vùng Tây Bắc)
粗发
cū fǎ
Tóc dày, tóc sợi to
闪光灯
shǎnguāngdēng
Đèn chớp (đèn flash)
马提尼酒
mǎ tí ní jiǔ
Rượu Martini
风险
fēngxiǎn
Rủi ro phá sản
野营小屋
yěyíng xiǎowū
Phòng nhỏ trong trại dã ngoại
毛料,呢子
máoliào, ní zi
Hàng len dạ
fēn
khí, hơi
阅览室
yuèlǎn shì
Phòng đọc
远足者
yuǎnzú zhě
Khách tham quan
jiāo
hạt tiêu, hồ tiêu
烧卖
shāomai
Xíu mại
照明
zhàomíng
Chiếu sáng
斑马
bānmǎ
Ngựa vằn
航行灯
hángxíng dēng
Đèn bay
蛇豆角,蛇瓜
shé dòujiǎo, shé guā
Mướp rắn, mướp hổ, mướp Ấn Độ
成本
chéngběn
Chi phí, giá thành
chóu
buồn bã
队长
duìzhǎng
Đội trưởng cứu hỏa
生角
shēng jué
Vai kép
演出奖
yǎnchū jiǎng
Giải diễn xuất
肉包/菜包
ròu bāo/cài bāo
Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ
yún
đều đặn
龙眼肉
lóngyǎn ròu
Nhãn nhục
黑白胶片
hēibái jiāopiàn
Phim đen trắng
甜菜
tiáncài
Củ dền
yīng
hoa
销售合同
xiāoshòu hétóng
Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán
辅导级
fǔdǎo jí
Cấp phụ đạo
午夜场
wǔyè chǎng
Buổi chiếu muộn (đêm)
中锋
zhōngfēng
Trung phong
zào
làm, chế tạo
次要角色
cì yào juésè
Vai thứ
主婚人
zhǔhūn rén
Chủ hôn
中等教育
zhōngděng jiàoyù
Giáo dục trung cấp
花旦
huādàn
Hoa đá (một loại vai đào trong tuồng hát, thường là vai những cô gái trẻ ngâythơ hoạt bát hoặc hung dữ)
机场大楼
jīchǎng dàlóu
Tòa lầu trên sân bay
豆腐花
dòufu huā
Tào phớ
阴蒂
yīndì
Âm vật
大号,低音号
dà hào, dīyīn hào
Kèn tu ba
zhū
con lợn
铁琴,电颤琴
tiě qín, diàn chàn qín
Đàn tăng rung (vibraphone)
琴颈
qín jǐng
Cổ đàn
飓风,十二级风
jùfēng, shí'èr jí fēng
Gió lốc, gió cấp 12
女傧相
nǚ bīn xiàng
Phù dâu
艺名
yìmíng
Nghệ danh
夜班
yèbān
Ca đêm
削发剪
xuèfǎ jiǎn
Kéo tỉa tóc
最新快讯
zuìxīn kuàixùn
Thực phẩm phụ
季风
jìfēng
Gió mùa
最佳音响效果将
zuì jiā yīnxiǎng xiàoguǒ jiāng
Giải hiệu quả âm thanh hay nhất
英国管
yīngguó guǎn
Kèn co Anh
罚出场
fá chūchǎng
Phạt buộc ra ngoài (truất quyền thi đấu)
青豆
qīngdòu
Đậu tương xanh
热气球吊艙
rè qìqiú diào cāng
Khoang treo bằng khinh khí cầu
zhěn
xem xét
荸荠
bíjì
Củ mã thầy, củ năng
铜钹
tóng bó
Chũm chọe
fèi
bỏ đi, phế thải
软卧
ruǎnwò
Giường mềm
离婚证书
líhūn zhèngshū
Giấy chứng nhận ly hôn
转用电话
zhuǎn yòng diànhuà
Điện thoại chuyên dụng
营运开支
yíngyùn kāizhī
Chi phí hoạt động, Operating expenses
进口商品目录
jìnkǒu shāngpǐn mùlù
Danh mục hàng hóa nhập khẩu
慢车
mànchē
Tàu chậm
化学烫发
huàxué tàngfǎ
Uốn tóc bằng thuốc
基础教育
jīchǔ jiàoyù
Giáo dục cơ sở
重婚
chónghūn
Trùng hôn (lấy 2 vợ hoặc lấy 2 chồng)
气缸
qìgāng
Xi lanh
络腮胡子
luòsāi húzi
Râu quai nón
财务学
cáiwù xué
Khoa học tài vụ
普通级
pǔtōng jí
Loại bình thường
头顶传球
tóudǐng chuán qiú
Đánh đầu chuyền bóng
调音栓
diào yīn shuān
Khóa điều chỉnh dây
难道
nán dào
Thảo nào, lẽ nào
lán
chặn lại, ngăn lại
biàn
cãi, tranh luận
急救站
jíjiù zhàn
Trạm cấp cứu
yōu
xa vời
首论影片
shǒu lùn yǐngpiàn
Phim chiếu đợt đầu
谈判人
tánpàn rén
Người đàm phán
展神经
zhǎn shénjīng
Thần kinh rẽ
电信会义
diànxìn huì yì
Hội nghị điện tín (hội nghị qua điện tín)
占线
zhànxiàn
Đường dây bận
贸易竞争对手
màoyì jìngzhēng duìshǒu
Đối thủ cạnh tranh mậu dịch
pén
cái chậu sành, cái ang
墨盒
mòhé
Hộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết)
shī
con sư tử
长期定单
chángqí dìngdān
Đơn đặt hàng dài hạn
海螺
hǎiluó
Ốc biển
收税路
shōu shuì lù
Đường thu thuế
外贸合同
wàimào hétóng
Hợp đồng ngoại thương
宾馆经理
bīnguǎn jīnglǐ
Giám đốc khách sạn
灵歌舞
líng gēwǔ
Điệu soul
剧院的图片展览橱窗
jùyuàn de túpiàn zhǎnlǎn chúchuāng
Tủ kính trưng bày ảnh diễn xuất của rạp hát
鼻骨
bígǔ
Xương mũi
珠宝
zhūbǎo
Châu báu
印度野牛
yìndù yěniú
Bò tót
自动交换机
zìdòng jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại tự động
烂果
làn guǒ
Quả giập nát, quả chín nẫu
小水果
xiǎo shuǐguǒ
Loại quả nhỏ
方便饮料
fāngbiàn yǐnliào
Đồ uống liền
跳投
tiàotóu
Nhảy ném
货币
huòbì
Tiền tệ,Currency, Money
油布衣裤
yóu bùyī kù
Quần áo làm bằng vải dầu
雪利酒
xuě lìjiǔ
Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)
心房
xīnfáng
Tâm nhĩ
库存股
kùcún gǔ
Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock
商标名
shāngbiāo míng
Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm
系主任
xì zhǔrèn
Chủ nhiệm khoa
响弦鼓
xiǎng xián gǔ
Trống lười
牌照税
páizhào shuì
Thuế giấy phép
卖空
mài kōng
Bán khống, Sell Short or Bear
火山灰
huǒshānhuī
Tro bụi núi lửa
美宝莲
měibǎolián
Maybelline
pàn
mắt đẹp
市内电话网
shì nèi diànhuà wǎng
Mạng lưới điện thoại nội thành
三通
sān tōng
Ba chạc
百事可乐
bǎishìkělè
Pepsi
车票
chēpiào
Vé tàu
fán
nhiều, đông đúc
进口许可证
jìnkǒu xǔkě zhèng
Giấy phép nhập khẩu
三人传
sān rén chuán
3 người chuyền cho nhau
喜饼
xǐ bǐng
Bánh cưới
兰芝
lánzhī
Laneige’
免税进口
miǎnshuì jìnkǒu
Nhập khẩu miễn thuế
cầm cố, nợ, cược, đặt cọc
资本市场
zīběn shìchǎng
Thị trường vốn
铁路交叉点
tiělù jiāochā diǎn
Chỗ giao nhau trên đường sắt
对冲交易
duìchōng jiāoyì
Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions
青梅
qīngméi
Cây thanh mai (mơ xanh)
麻辣烫
málà tàng
Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn.
椰子
yēzi
Dừa
汽水
qìshuǐ
Nước ngọt
牙刷
yáshuā
Bàn chải đánh răng
重拨键
chóng bō jiàn
Phím (nút) gọi lại
检查人员
jiǎnchá rényuán
Nhân viên kiểm tra vé
趾甲
zhǐjiǎ
Móng chân
学徒
xuétú
Người học việc
定期车票
dìngqí chēpiào
Vé tàu định kỳ
dòng
đóng băng
低音提琴手
dīyīn tíqín shǒu
Người chơi violin xen
顶球
dǐng qiú
Đánh đầu chuyền bóng
膝盖骨
xīgàigǔ
Xương đầu gối, xương bánh chè
世间
Shìjiān
Thế gian, Trần tục
喜剧
xǐjù
Hài kịch
眼镜蛇
yǎnjìngshé
Rắn hổ mang chúa
领衬
lǐng chèn
Miếng vải lót cổ áo
干旱
gānhàn
Hạn hán
浴露
yù lù
Sữa tắm
xiāo
tan, nóng chảy
胶卷张数
jiāojuǎn zhāng shù
Sự phơi sáng
夜校
yèxiào
Trường ban đêm
男高音
nán gāoyīn
Giọng nam cao
qìng
mừng, chúc mừng
处理价
chǔlǐ jià
Giá thành hợp lý, giá rẻ
黑蹼树蛙
hēi pǔ shù wā
Ếch cây bay
烟囱
yāncōng
Ống khói
减税
jiǎn shuì
Giảm thuế
调色刀
tiáo sè dāo
Dao trộn thuốc màu
海震
hǎi zhèn
Hải chấn (động đất dưới đáy biển)
总收益
zǒng shōuyì
Tổng doanh thu, Total revenue (TR)
削…的皮
xuē…de pí
Gọt vỏ quả
琴拨
qín bō
Móng gẩy (đàn dây)
脉冲拨号
màichōng bōhào
Bấm số theo mạch xung
观众
guānzhòng
Khán giả điện ảnh
收入回报率
shōurù huíbào lǜ
Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR)
家庭住址
jiātíng zhùzhǐ
Địa chỉ gia đình
照相机
zhàoxiàngjī
Máy ảnh
卫生药皂
wèishēng yàozào
Xà phòng sát trùng
电话会议
diànhuà huìyì
Hội nghị điện thoại (hội nghị qua điện thoại)
地图
dìtú
Bản đồ mây
初中
chūzhōng
Trung học cơ sở
心理学家
xīnlǐ xuéjiā
Tâm lý học
普通车厢
pǔtōng chēxiāng
Toa thường
多边贸易
duōbiān màoyì
Thương mại đa phương
及格
jígé
Đạt yêu cầu
出口额
chūkǒu é
Mức xuất khẩu
领事签证发票
lǐngshì qiānzhèng fāpiào
Hóa đơn lãnh sự
军列
jūn liè
Tàu quân sự
音栓
yīn shuān
Khóa âm
背刷
bèi shuā
Bàn chải lưng
婚姻介绍所
hūnyīn jièshào suǒ
Phòng môi giới hôn nhân
凤尾鱼
fèngwěiyú
Cá lành canh
牙龈
yáyín
Lợi
虾干
xiā gàn
Tôm khô
外语等级
wàiyǔ děngjí
Trình độ ngoại ngữ
社团
shètuán
Đoàn thể xã hội
自费学校
zìfèi xuéxiào
Trường tự phí
头等卧铺
tóuděng wòpù
Giường hạng nhất
客座指挥
kèzuò zhǐhuī
Hướng dẫn khách ngồi
原谅
yuán liàng
Tha thứ, bỏ qua
母校
mǔxiào
Trường cũ
教材
jiàocái
Tài liệu giảng dạy
容器
róngqì
Container
番石榴
fān shíliú
Ổi
dǎo
hòn đảo, gò
木琵琶
mù pí pá
Tỳ bà
谈判代表
tánpàn dàibiǎo
Đoàn đại biểu đàm phán
工作经验
gōngzuò jīngyàn
Kinh nghiệm làm việc
北极
běijí
Bắc cực
浏览器
liúlǎn qì
Trình duyệt
qín
cố hết sức, chăm chỉ, cần cù
销售部
xiāoshòu bù
Phòng kinh doanh
进口税
jìnkǒu shuì
Thuế nhập khẩu, hải quan
股价与销售额比率
gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ
Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio
相亲
xiāngqīn
Kết thân
卡车
kǎchē
Xe tải
桔子酒
júzi jiǔ
Rượu cam
行李房
xínglǐ fáng
Phòng hành lý
单身主义
dānshēn zhǔyì
Chủ nghĩa độc thân
暖流
nuǎnliú
Ôn lưu
自动售票机
zìdòng shòupiào jī
Máy bán vé tự động
华氏
huáshì
Pha ren hai
快攻
kuài gōng
Tấn công nhanh
营运资金周转率
yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ
Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate
shén
thần linh, thánh
入港税
rùgǎng shuì
Thuế vào cảng
豪华巨片
háohuá jù piàn
Bộ phim hoành tráng
飘柔
piāo róu
Rejoice
邮政专列
yóuzhèng zhuānliè
Tàu bưu chính
契约乙方
qìyuē yǐfāng
Bên b trong hợp đồng
节目单
jiémù dān
Chương trình biểu diễn
机会成本
jīhuì chéngběn
Chi phí cơ hội, Opportunity Cost
医务室
yīwù shì
Phòng y tế
(启运港)船边交货
(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
Giao dọc mạn tàu
茄子
qiézi
Cà tím tròn
zhuàng
hình dáng
丝绸定货单
sīchóu dìnghuò dān
Đơn đặt hàng tơ lụa
折边
zhé biān
Viền
古汉语
gǔ hànyǔ
Hán ngữ cổ đại
电动剃刀
diàndòng tìdāo
Dao cạo râu điện
甘蔗
gānzhè
Mía
最佳故事片奖
zuì jiā gùshìpiàn jiǎng
Giải phim truyện hay nhất
影片集锦
yǐngpiàn jíjǐn
Bộ sưu tập phim
业余工业大学
yèyú gōngyè dàxué
Học viện công nghiệp tại chức
球门
qiúmén
Cầu môn, khung thành
国家公园
guójiā gōngyuán
Công viên quốc gia, vườn quốc gia
博士
bó shì
Tiến sĩ
哑音键
yǎ yīn jiàn
Phím câm (không để âm thanh phát ra)
把头发削薄
bǎ tóufǎ xiāo báo
Tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc
果子狸
guǒzi lí
Cầy vòi mốc
鱼翅
yúchì
Vi cá
黑长臂猿
hēi chángbìyuán
Vượn đen
zhēng
lườm, trợn mắt
蝌蚪
kēdǒu
Nòng nọc
龙眼
lóngyǎn
Long nhãn
团体旅行
tuántǐ lǚxíng
Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể
列车长
lièchē zhǎng
Trưởng tàu
双簧管手
shuānghuángguǎn shǒu
Nghệ sĩ kèn ôboa
青蛙
qīngwā
Ếch
liè
kém, ít hơn
舞美设计师
wǔměi shèjì shī
Nhà thiết kế mỹ thuật sân khấu
房产
fángchǎn
Bất động sản
事儿
shìr
Sự việc
pèi
kết hợp
dié
con bươm bướm
分机
fēnjī
Máy phụ
扭摆舞
niǔbǎi wǔ
Điệu nhảy Tuýt (Twist)
吹口
chuīkǒu
Lõ thổi (kèn)
灰鼠
huī shǔ
Rắn ráo
剃须刀
tì xū dāo
Dao cạo râu
xiāng
làng
重拍镜头
chóng pāi jìngtóu
Pha quay lại
CP粉
cp fěn
Fan couple ( yêu thích một cặp đôi nào đó)
限制级
xiànzhì jí
Loại hạn chế (cấp hạn chế)
试卷
shìjuàn
Bài thi
洗脸盆
xǐliǎn pén
Chậu rửa mặt
轨头
guǐ tóu
Thanh ray
行车时间表
xíngchē shíjiān biǎo
Bảng giờ chạy tàu xe
小家鼠
xiǎo jiā shǔ
Chuột nhắt
马来食螺龟
mǎ lái shí luó guī
Rùa ba gờ
舱门
cāng mén
Cửa khoang
查票
chá piào
Kiểm tra vé
剧名角色
jù míng juésè
Vai mang tên vở kịch (nhân vật)
瓶装酒
píngzhuāng jiǔ
Rượu chai
独奏者
dúzòu zhě
Người độc tấu
粽子
zòngzi
Bánh tét
ngăn ra
引导标志
yǐndǎo biāozhì
Tín hiệu dẫn đường
有形贸易
yǒuxíng màoyì
Thương mại hữu hình
美禄
měi lù
Milo
雷达观测
léidá guāncè
Quan trắc bằng ra đa
樱桃
yīngtáo
Anh đào
舷梯
xiántī
Cầu thang lên máy bay
xiāng
mái nhà
钻石
zuànshí
Kim cương
太阳穴
tàiyángxué
Huyệt thái dương
易手
yìshǒu
Chuyển tay
就业
jiùyè
Có việc làm
旅游者宿营帐篷
lǚyóu zhě sùyíng zhàngpéng
Lều trại của du khách
节日服装
jiérì fúzhuāng
Trang phục lễ hội
优秀生
yōuxiù shēng
Sinh viên ưu tú
Shā
giết chết
屋顶花园
wūdǐng huāyuán
Hoa viên trên mái nhà
金针菜
jīnzhēncài
Cây hoa hiên
白鱼
bái yú
Cá ngão gù
工厂机构和管理
gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ
Cơ cấu và quản lý nhà máy
西瓜
xīguā
Dưa hấu
出口值
chūkǒu zhí
Giá trị xuất khẩu
工伤事故
gōngshāng shìgù
Sự cố tai nạn lao động
输精管
shūjīngguǎn
Ống dẫn tinh
手提旅行包
shǒutí lǚxíng bāo
Túi du lịch xách tay
船屋
chuánwū
Nhà thuyền
黑板擦
hēibǎn cā
Khăn lau bảng
台风
táifēng
Bão
行李票
xínglǐ piào
Hóa đơn hành lý
wěi
uỷ thác, phó thác
绿灯
lǜdēng
Đèn xanh
爬行动物
páxíng dòngwù
Động vật bò sát
桃肉
táo ròu
Thịt quả đào
马尾辫发型
mǎwěi biàn fǎxíng
Kiểu tóc đuôi ngựa
àn
tối, mờ, không rõ, không tỏ
扣除利息及税项前盈利
kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax
特技画面
tèjì huàmiàn
Hình ảnh với kỹ thuật đặc biệt
qīng
xanh, màu xanh
搬运工
bānyùn gōng
Nhân viên bốc vác
支付方式
zhīfù fāngshì
Phương thức chi trả
产品经理
chǎnpǐn jīnglǐ
Sản phẩm
无形贸易
wúxíng màoyì
Thương mại vô hình
结婚五十周年金婚
jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn
Lễ cưới vàng (50 năm)
美年达
měi nián dá
Mirinda
除非
chú fēi
Trừ khi,ngoài ra
jǐn
cẩn thận, không sơ suất
现金流量
xiànjīn liúliàng
Dòng tiền
精液
jīngyè
Tinh dịch
替补队员
tìbǔ duìyuán
Cầu thủ dự bị
二年级大学生
èr niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ hai
洗笔盂
xǐ bǐ yú
Bát rửa bút
音乐片
yīnyuè piàn
Phim ca nhạc
世界市场
shìjiè shìchǎng
Thị trường thế giới
检查蜂鸣器
jiǎnchá fēng míng qì
Bộ phận kiểm tra tiếng máy
芋艿,芋头
yùnǎi, yùtou
Khoai môn
电影节
diànyǐng jié
Liên hoan phim
少先队员
shàoxiānduì yuán
Đội viên đội thiếu niên tiền phong
公司名称
gōngsī míngchēng
Tên công ty
提名
tímíng
Đưa danh sách đề cử
最佳纪录片奖
zuì jiā jìlùpiàn jiǎng
Giải phim tài liệu hay nhất
边境贸易
biānjìng màoyì
Thương mại biên giới
出口
chūkǒu
Xuất khẩu, Export
电子琴
diànzǐqín
Đàn organ điện tử
反光照相机
fǎnguāng zhàoxiàngjī
Máy ảnh phản quang
空中相撞
kōngzhōng xiāng zhuàng
Đụng độ trên không
fěng
chế giễu, cười nhạo
管理方法
guǎnlǐ fāngfǎ
Phương pháp quản lý
zhāi
trích ra
中央剧场
zhōngyāng jùchǎng
Rạp hát trung ương
一式两份的合同
yīshì liǎng fèn de hétóng
Hợp đồng viết làm hai bản
tòu
xuyên qua
副课
fù kè
Môn phụ
躯干
qūgàn
Thân người
云吞面
yún tūn miàn
Mì hoành thánh
táo
bỏ trốn
中线
zhōngxiàn
Trung tuyến
得高分
dé gāo fēn
Được điểm cao
女花童
nǚ huā tóng
Cô gái ôm hoa
左转弯
zuǒ zhuǎnwān
Chỗ ngoặt sang trái
多幕剧
duō mù jù
Kịch nhiều màn
日环食
rì huán shí
Nhật thực vòng
牙刷架
yáshuā jià
Giá để bàn chải đánh răng
双向行车
shuāngxiàng xíngchē
Giao thông hai chiều
笋干
sǔn gān
Măng khô
税后利润率
shuì hòu lìrùn lǜ
Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế
笔筒
bǐtǒng
Ống bút
chāo
Chần, luộc
外贸逆差
wàimào nìchā
Nhập siêu
驾驶论
jiàshǐ lùn
Bánh lái
商友圈
shāng yǒu quān
Kênh mua sắm
豌豆
wāndòu
Đậu Hà Lan
三索锦蛇
sān suǒ jǐn shé
Rắn sọc dưa
广播电视大学
guǎngbò diànshì dàxué
Đại học phát thanh truyền hình
交货方式
jiāo huò fāngshì
Phương thức giao hàng
凉拌蔬菜
liángbàn shūcài
Nộm rau củ
đánh mạnh, gõ mạnh
银行担保,银行保函
yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
Bảo lãnh ngân hàng
关于
guān yú
Về…
旷课
kuàngkè
Trốn học
远期汇票
yuǎn qí huìpiào
Hối phiếu có kỳ hạn
suǒ
dây tơ mỏng và to bản
工资级别
gōngzī jíbié
Các bậc lương
科长
kē zhǎng
Trưởng phòng
jiā
khen ngợi
电影剧照
diànyǐng jùzhào
Ảnh phim
信风
xìn fēng
Gió mùa
xún
tìm kiếm
方形舞
fāngxíng wǔ
Điệu square
渡轮
dùlún
Phà
shé
con rắn
边防检查站
biānfáng jiǎnchá zhàn
37 Trạm kiểm tra biên phòng
行车主任
xíngchē zhǔrèn
Chủ nhiệm chạy tàu
房屋纠纷
fángwū jiūfēn
Tranh chấp nhà cửa
产业
chǎnyè
Công nghiệp
佛手瓜
fóshǒu guā
Quả su su
班卓琴
bān zhuō qín
Đàn banjo
主题歌
zhǔtí gē
Bài hát chủ đề
黑白影片
hēibái yǐngpiàn
Phim đen trắng
讲学
jiǎngxuéjīn
Giảng bài
洗衣板
xǐyī bǎn
Ván giặt (quần áo)
曼秀雷敦
mànxiùléidūn
Mentholatum
委员会
wěiyuánhuì
Ủy ban nhân dân
护发素
hù fā sù
Dầu xả
退休金
tuìxiū
Nghỉ hưu
经济学家
jīngjì xué jiā
Kinh tế học
彩色笔
cǎisè bǐ
Bút màu
Vải
是否
shì fǒu
Phải chăng, hay không
学生会
xuéshēnghuì
Hội học sinh sinh viên
爬升
páshēng
Bay lên cao
社会名流
shèhuì míngliú
Nhân vật nổi tiếng xã hội
春游
chūnyóu
Du lịch mùa xuân
文具
wénjù
Văn phòng phẩm
工作服
gōngzuòfú
Quần áo công sở
kěn
thành khẩn
甜果
tián guǒ
Quả ngọt
秀发
xiù fà
Mái tóc đẹp
姿
dáng dấp thuỳ mị
洪峰
hóngfēng
Đỉnh lũ
葡萄汁
pútáo zhī
Nước nho
船龄
chuán líng
Cổ thuyền
hán
cằm
葡萄
pútáo
Quả nho (cây nho)
尖领
jiān lǐng
Cổ nhọn
天意
Tiānyì
Ý trời
卷发钳
juǎnfǎ qián
Cái kẹp uốn tóc
爱丽
àilì
Etude
艾滋病、梅毒检测报告单
àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān
Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS
变速快门
biànsù kuàimén
Cửa chớp biến tốc
女配角
nǚ pèijiǎo
Vai nữ phụ
安全门
ānquánmén
Lối thoát hiểm
èn
này, hử, hở, sao (thán từ)
经营
jīngyíng
Kinh doanh, quản lý
工作简历
gōngzuò jiǎnlì
Lý lịch công tác
客户
kèhù jīnglǐ
Khách hàng
债务人
zhàiwùrén
Bên nợ, Debtors
炙肉
zhì ròu
Chả
倩碧
qiànbì
Clinique
冰西瓜
bīng xīguā
Dưa hấu để lạnh
yuàn
oán trách, giận
自动钢琴
zìdòng gāngqín
Đàn piano tự động
新居住区
xīn jūzhù qū
Khu dân cư mới
平直式发型
píng zhí shì fǎxíng
Kiểu tóc thẳng
男配角
nán pèijiǎo
Vai nam phụ
登机口
dēng jī kǒu
Cửa lên máy bay
边线
biānxiàn
Đường biên
火山口
huǒshān kǒu
Miệng núi lửa
初演
chūyǎn
Buổi diễn đầu tiên
剧场休息厅
jùchǎng xiūxí tīng
Phòng nghỉ của rạp hát
所有权状
suǒyǒuquán zhuàng
Hiện trạng quyền sở hữu
番薯,甘薯,红薯
fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
Khoai lang
厂长办公室
chǎng zhǎng bàngōngshì
Văn phòng giám đốc
额骨
é gǔ
Xương trán
梳头发
shū tóufǎ
Chải tóc
舞台女演员
wǔtái nǚ yǎnyuán
Nữ diễn viên trên sân khấu
悲剧
bēijù
Bi kịch
非洲部
fēizhōu bù
Bộ phận Châu Phi
分配
fēnpèi
Phân bổ
否则
fǒu zé
Bằng không, nếu không
汽车宿营地
qìchē sùyíng dì
Bãi đậu xe du lịch
雕刻刀
diāokè dāo
Dao điêu khắc
打卤面
dǎ lǔ miàn
Mì có nước sốt đậm đặc
香瓜,甜瓜
xiāngguā, tiánguā
Dưa lê
cong
gỡ, tách, tẽ, chẻ
益达
yì dá
Extra
xiōng
Ngực
yùn
nhờ cậy
物理学家
wùlǐ xuéjiā
Vật lý
长吻鳄
zhǎng wěn è
Cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài
bức tường, bức vách, thành
buổi chiều, buổi tối
拇指
mǔzhǐ
Ngón tay cái
酸的
suān de
Chua
出口许可证
chūkǒu xǔkě zhèng
Giấy phép xuất khẩu
袖口
xiùkǒu
Cửa tay áo, măng sét
海关报关
hǎiguān bàoguān
Khai báo hải quan
毛豆
máodòu
Đậu tương non
破产风险
pòchǎn fēngxiǎn
Rủi ro phá sản
枕木
zhěnmù
Tà vẹt gỗ
赤道
chìdào
Xích đạo
音乐剧
yīnyuè jù
Nhạc kịch Hoa Cổ
单手投篮
dān shǒu tóulán
Ném rổ 1 tay
àn
bờ, biên
dòu
đậu lại, đỗ lại, dừng lại
商业发票
shāngyè fāpiào
Hóa đơn thương mại
油槽车
yóucáo chē
Tàu chở dầu
心城市
xīn chéngshì
Thành phố trung tâm中
洗涤剂
xǐdí jì
Thuốc tẩy, chất tẩy rửa
钩手投篮
gōu shǒu tóulán
Cong tay ném rổ
lǎo
bà lão
寒潮
háncháo
Luồng nước lạnh
sǔn
tốn, mất
鲤鱼
lǐyú
Cá chép
中学生
zhōngxuéshēng
Học sinh trung học
信号灯灯框
xìnhàodēng dēng kuāng
Khung đèn tín hiệu
起立鼓掌
qǐlì gǔzhǎng
Đứng dậy vỗ tay
最佳特技将
zuì jiā tèjì jiāng
Giải kỹ xảo hay nhất
电话总机
diànhuà zǒngjī
Tổng đài điện thoại (máy chủ)
商业票据
shāngyè piàojù
Thương phiếu
算数
suànshù
Số học sinh nhập học
贝亲
bèiqīn
Pigeon
舞台
wǔtái
Sân khấu
獐子、原麝
zhāngzi, yuán shè
Hươu xạ
敞棚货车
chǎng péng huòchē
Toa (xe) chở hàng không có mui
扬琴
yángqín
Đàn xim-ba-lum
文件袋
wénjiàn dài
Túi đựng tài liệu
毕业班
bìyè bān
Lớp tốt nghiệp
瞳孔
tóngkǒng
Đồng tử, con ngươi
zhuāng
quần áo, trang phục
气温表
qìwēn biǎo
Nhiệt kế
nóng
dày, đặc, đậm (màu) (ý nhấn mạnh, trái với đạm)
每股收益
měi gǔ shōuyì
Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS
拖延时间
tuōyán shíjiān
Câu giờ
主课
zhǔkè
Môn chính
会计室
kuàijì shì
Phòng kế toán
双重课税
shuāngchóng kè shuì
Thuế hai lần
胸骨
xiōnggǔ
Xương ngực
细发
xì fa
Tóc mảnh, tóc mềm
经理助理
jīnglǐ zhùlǐ
Trợ lý giám đốc điều hành
监考者
jiānkǎo zhě
Giám khảo
法国圆号
fàguó yuánhào
Kèn co Pháp
复合税
fùhé shuì
Thuế phức hợp
菲氏叶猴
fēi shì yè hóu
Voọc xám
信用支付
xìnyòng zhīfù
Chi trả bằng tín dụng
滑行道
huáxíng dào
Đường băng tạm thời
日工资
rì gōngzī
Lương theo ngày
lǒng
Luống cày, Bờ ruộng
欧珀莱
ōupòlái
Aupres
直笛
zhí dí
Sáo dọc
黄瓜
huángguā
Dưa chuột (dưa leo)
上臂
shàngbì
Cánh tay trên
定额制度
dìng'é zhìdù
Chế độ định mức
成人电影
chéngrén diànyǐng
Phim dành cho người lớn
范思哲
fànsīzhé
Versace
项目库
xiàngmù kù
Danh sách thư mục
空调
kòngtiáo
Máy điều hòa không khí
色带
sè dài
Ruy băng
毛皮衣服
máopí yīfú
Quần áo da lông
冷藏车
lěngcáng chē
Toa (xe) đông lạnh
竖琴
shùqín
Đàn hạc
学生证
xuéshēng zhèng
Thẻ học sinh
异型钢
yìxíng gāng
Thép biến dạng
机器缝制的衣服
jīqì féng zhì de yīfú
Quần áo cắt may bằng máy
工费旅游
gōng fèi lǚyóu
Du lịch bằng công quỹ
红双喜字
hóngshuāngxǐ zì
Chữ song hỉ đỏ
出口商
chūkǒu shāng
Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu
希望待遇
xīwàng dàiyù
Mong muốn đãi ngộ
yuán
nguồn (nước)
气象观测站
qìxiàng guāncè zhàn
Trạm khí tượng
发盘
fā pán
Hỏi giá
盆浴
pényù
Tắm bồn
合同的终止
hétóng de zhōngzhǐ
Chấm dứt hợp đồng
自然景观
zìrán jǐngguān
Cảnh quan thiên nhiên
无核水果
wú hé shuǐguǒ
Quả không hạt
旅费
lǚfèi
Chi phí du lịch
二合一洗发水
èr hé yī xǐ fǎ shuǐ
Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc
剪辑
jiǎnjí
Cắt nối biên tập
油印机
yóuyìn jī
Máy in ronéo
外国旅行者
wàiguó lǚxíng zhě
Du khách nước ngoài
肥皂壁凹
féizào bì āo
Hõm tường đựng xà phòng
镜头
jìngtóu
Ống kính
服装设计师
fúzhuāng shèjì shī
Nhà thiết kế trang phục
布景员
bùjǐng yuán
Người thay phông
jiá
shān
lọc bỏ
wáng
vua
计分员
jì fēn yuán
Trọng tài bàn
柴油汽车
cháiyóu qìchē
Đầu máy diesel (đốt trong)
生日
shēng ri
Sinh nhật , ngày sinh
脑神经
nǎo shénjīng
Thần kinh não
腰鼓
yāogǔ
Trống đeo ngang thắt lưng (một loại trống Trung Quốc)
两次运球
liǎng cì yùn qiú
Hai lần chuyển bóng
拧檬
níng méng
Chanh
分量准足
fènliàng zhǔn zú
Trọng lượng đủ, cân đủ
博士论文
bóshì lùnwén
Luận văn tiến sĩ
圣诞蜡烛
shèngdàn làzhú
Nến giáng sinh
学分
xuéfēn
Điểm số
兹证明
zī zhèngmíng
Chứng nhận, chứng thực
天文望远镜
tiānwén wàngyuǎnjìng
Kính thiên văn
税目
shuìmù
Biểu thuế
青椒玉米
qīngjiāo yùmǐ
Món bắp xào
油菜
yóucài
Rau cải thìa
文具商
wénjù shāng
Người buôn bán văn phòng phẩm
水牛
shuǐniú
Trâu
黄豆
huángdòu
Đậu tương (đậu nành)
特技演员
tèjì yǎnyuán
Diễn viên đặc biệt
威尼斯国际电影节
wēinísī guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế venice
喜帖
xǐtiě
Thiệp cưới
最佳录音奖
zuì jiā lùyīn jiǎng
Giải ghi âm hay nhất
葱油饼
cōng yóubǐng
Bánh kẹp hành chiên
jiǎ
vỏ cứng của động vật
及第粥
jí dì zhōu
Cháo lòng
中专
zhōng zhuān
Trường chung cấp chuyên nghiệp
插袋
chādài
Túi sườn, túi cạnh
先进工人
xiānjìn gōngrén
Công nhân tiên tiến
睡鼠
shuì shǔ
Chuột sóc
国税
guóshuì
Thuế nhà nước (trung ương)
mián
ngủ
美术指导
měishù zhǐdǎo
Chỉ đạo mỹ thuật
李子
lǐzǐ
Mận
管理技能
guǎnlǐ jìnéng
Kỹ năng quản lý
醋栗
cù lì
Cây (quả lí gai)
三明治
sānmíngzhì
Sandwich
爵士鼓
juéshì gǔ
Trống jazz
药皂
yàozào
Xà phòng có chất thuốc
家装
jiāzhuāng
Nội thất trang trí
独白
dúbái
Độc thoại
电子打击乐器
diànzǐ dǎjí yuèqì
Bộ gõ điện tử, bộ trống điện tử
公民教育
gōngmín jiàoyù
Giáo dục công dân
班次
bāncì
Chuyến bay thứ…
火车司机
huǒchē sījī
Người lái tàu
生菜
shēngcài
Rau xà lách, rau sống
果味酒
guǒ wèijiǔ
Rượu hoa quả
上铺
shàng pù
Giường trên
空线
kōng xiàn
Đường dây rỗi (không có người gọi)
mình, ta (ngôi thứ nhất)
期货合约
qíhuò héyuē
Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract
特邀明星
tè yāo míngxīng
Ngôi sao được trọng vọng
经理部门
jīnglǐ bùmén
Ban giám đốc
找男朋友
zhǎo nán péngyǒu
Tìm bạn gái
牛蛙
niúwā
Ếch trâu
十年制义务教育
shí nián zhì yìwù jiàoyù
Giáo dục hệ mười năm
狐狸
húlí
Cáo
最佳科教片奖
zuì jiā kējiàopiàn jiǎng
Giải phim giáo khoa hay nhất
事实
shì shí
Sự thực
西兰花
xī lánhuā
Súp lơ xanh, bông cải xanh
货物列车
huòwù lièchē
Tàu chở hàng
无舞伴者
wú wǔbàn zhě
Không có bạn nhảy
con thỏ
股本回报率,产权收益率,产权报酬率
gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)
心肌
xīnjī
Cơ tim
进口贸易
jìnkǒu màoyì
Thương mại nhập khẩu
擦板入篮
cā bǎn rù lán
Sạt bảng lọt vào rổ
苦的
kǔ de
Đắng
越文姓名
yuè wén xìngmíng
Họ tên Tiếng Việt
mỏi mệt, mệt nhọc
丝瓜
sīguāng liáng niǎo
Mướp
过单身生活
guò dānshēn shēnghuó
Trải qua cuộc sống độc thân
右边锋
yòubiān fēng
Tiền đạo cánh phải
相关证书
xiāngguān zhèngshū
Bằng cấp liên quan
琴弦
qín xián
Dây đàn
车站酒吧
chēzhàn jiǔbā
Quầy bar trong nhà ga
指腹为婚
zhǐ fù wéi hūn
Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
dòu
cái đấu (để đong)
电脑水平
diànnǎo shuǐpíng
Trình độ máy tính
闪光灯泡
shǎnguāngdēng pào
Bóng đèn chớp
大小
dàxiǎo
Kích thước
软嫩的
ruǎn nèn de
Non mềm
步行旅行背包
bùxíng lǚxíng bèibāo
Ba lô du lịch
作曲家
zuòqǔjiā
Sáng tác nhạc
住宅区
zhùzhái qū
Khu dân cư, cư xá
jiè
phòng, tránh, cấm đoán
下腹
xiàfù
Bụng dưới
野餐区
yěcān qū
Khu picnic, khu dã ngoại
石榴
shíliú
Lựu đạn cay
毛笔
máobǐ
Bút lông
电影杂志
diànyǐng zázhì
Tạp chí điện ảnh
舷窗口
xián chuāngkǒu
Cửa sổ trên máy bay
公用电话
gōngyòng diànhuà
Điện thoại công cộng
白鲢
bái lián
Cá mè trắng
缉私官员
jīsī guānyuán
Quan chức truy bắt buôn lậu
luó
canh tuần
成绩单
chéngjī dān
Bảng kết quả học tập
篮网
lán wǎng
Lưới rổ
嘎纳国际电影节
gā nà guójì diànyǐng jié
Liên hoan phim quốc tế cannes
晕机
yùnjī
Say máy bay
豆腐干
dòufu gān
Đậu phụ hấp
đơn độc
劳动保险
láodòng bǎoxiǎn
Bảo hiểm lao động
公路
gōnglù
Đường cái, quốc lộ
早班
zǎo bān
Ca sớm
螺旋桨飞机
luóxuánjiǎng fēijī
Cánh quạt máy bay
安排
ān pái
Sắp xếp, Bố trí, Trình bày, An bài
系列短片
xìliè duǎnpiàn
Phim ngắn nhiều tập
马车
mǎchē
Xe ngựa
小懒猴
xiǎo lǎn hóu
Khỉ lười nhỏ
地图板
dìtú bǎn
Tấm bản đồ
质押
zhìyā
Cầm cố
电影短片
diànyǐng duǎnpiàn
Phim ngắn
商学院
shāng xuéyuàn
Học viện thương mại
进口港
jìnkǒu gǎng
Cảng nhập khẩu
单机
dānjī
Đầu máy không toa
打铃
dǎ líng
Đánh kẻng
cờ (chơi)
自由贸易
zìyóu màoyì
Tự do thương mại
田鼠
tiánshǔ
Chuột đồng
临时发票
línshí fāpiào
Hóa đơn tạm
上帝
shàng dì
Thượng đế, chúa trời
地球仪
dìqiúyí
Quả địa cầu
印盒
yìn hé
Hộp đựng con dấu
方法
fāng fǎ
Phương pháp, cách làm
优惠集体旅行
yōuhuì jítǐ lǚxíng
Du lịch tập thể được ưu đãi
教学
jiàoxué
Dạy học
泡沫
pàomò
Bọt sóng
收场白
shōuchǎng bái
Lời thoại kết
存货簿
cúnhuò
Hàng tồn kho, Inventory
水獭
shuǐtǎ
Rái cá thường
香蕉苹果
xiāngjiāo píngguǒ
Táo chuối (một loại táo có vị giống chuối)
qua, thông
下客区
xià kè qū
Khu vực khách xuống máy bay
膝关节
xī guānjié
Khớp đầu gối
舌咽神经
shé yān shénjīng
Thần kinh lưỡi, yết hầu
xùn
dạy dỗ, răn bảo
前进步
qián jìnbù
Bước tiến (về phía trước)
刺果番荔枝
cì guǒ fān lìzhī
Mãng cầu xiêm
票房
piàofáng
Phòng bán vé
机长
jī zhǎng
Cơ trưởng
甜橙
tián chéng
Cam ngọt
新星
xīnxīng
Ngôi sao mới xuất hiện
马蹄
mǎtí
Củ năng, củ mã thầy
蟾蜍
chánchú
Cóc
亚太部
yàtài bù
Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương
天长地久
tiānchángdìjiǔ
Thiên trường địa cửu
整个
zhěng gè
Toàn bộ, tất cả, cả thay
cháo nhừ
生煎包
shēng jiān bāo
Bánh bao chiên
打电话
dǎ diànhuà
Gọi điện thoại
排片表
páipiàn biǎo
Chương trình phim
世界史
shìjiè shǐ
Sử thế giới
学费
xuéfèi
Học phí
绿毛龟
lǜ máo guī
Rùa lông xanh
下机旅客休息室
xià jī lǚkè xiūxí shì
Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay
缆车
lǎnchē
Cáp treo
环尾狐猴
huán wěi hú hóu
Vượn cáo đuôi vòng
对外贸易区
duìwài màoyì qū
Khu mậu dịch đối ngoại
回忆
Huíyì
Hồi ức, Nhớ
货物运费
huòwù yùnfèi
Phí vận chuyển hàng hóa
售票处
shòupiào chù
Nơi bán vé
互联网服务提供商
hùliánwǎng fúwù tígōng shāng
Nhà cung cấp dịch vụ Internet
伸缩三脚架
shēnsuō sānjiǎojià
Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp
假动作
jiǎ dòngzuò
Động tác giả
金环蛇
jīn huán shé
Rắn cạp nong
最新越南市场分析
zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī
Phân tích thị trường mới đăng:
指挥塔台
zhǐhuī tǎtái
Đài chỉ huy
交货港
jiāo huò gǎng
Cảng giao hàng
求签
qiú qiān
Quẻ bói
钩手传球
gōu shǒu chuán qiú
Cong tay chuyền bóng
发货人
fā huò rén
Người gửi hàng, người bán hàng
景点
jǐngdiǎn
Khu phong cảnh thu nhỏ
部门经理
bùmén jīnglǐ
Phòng ban,khoa…
水果商
shuǐguǒ shāng
Doanh nghiệp mua bán hoa quả
回家
huí jiā
Về nhà, go home
真是
zhēn shì
Rõ là, thật là (không hài lòng)
木工
mùgōng
Thợ mộc
zāi
cháy nhà
检票口
jiǎnpiào kǒu
Cửa soát vé
鼻孔
bíkǒng
Lỗ mũi
满月
mǎnyuè
Trăng tròn
陨石
yǔnshí
Thiên thạch
chóu
quấn sợi, xe sợi
进口项目
jìnkǒu xiàngmù
Hạng mục nhập khẩu
四年级大学生
sì niánjí dàxuéshēng
Sinh viên năm thứ tư
亚寒带
yǎ hándài
Cận hàn đới
跟进
gēn jìn
Đi theo
出场队员
chūchǎng duìyuán
Cầu thủ ra sân (thi đấu)
电话交换机
diànhuà jiāohuànjī
Tổng đài điện thoại
干锅牛蛙,
gān guō niúwā,
Ếch xào xả ớt
烈风,九级风
lièfēng, jiǔ jí fēng
Gió giật, gió cấp 9
漱口剂
shù kǒu jì
Nước súc miệng
万宝龙
wànbǎolóng
Mont Blanc
湘剧
xiāngjù
Tương kịch (kịch Hồ Nam)
dùn
lông mày, Thuẫn, Mộc, Khiên
违禁物品
wéijìn wùpǐn
Hàng cấm
城市规划
chéngshì guīhuà
Qui hoạch đô thị
乐谱
yuèpǔ
Bản nhạc
女摩托车驾驶员
nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán
Người lái xe mô tô
电子
diànzǐ
Điện tử
保留节目
bǎoliú jiémù
Tiết mục bảo lưu
槟榔
bīnláng
Cau
窄轨
zhǎi guǐ
Đường ray khổ hẹp
huàn
hư ảo, không có thực
针脚
zhēnjiǎo
Đường may, đường khâu
沙枣
shā zǎo
Nhót đắng
校徽
xiàohuī
Huy hiệu trường, phù hiệu
yùn
chửa, có mang
lún
cái bánh xe
zhí
cầm, giữ, nắm
偶像;爱逗
ǒuxiàng; ài dòu
Idol thần tượng
桂圆
guìyuán
Nhãn, ký hiệu, đánh dấu
火葱
huǒ cōng
Hành ta
湿
shī
ẩm ướt
dài
triều đại
皇家马德里
huángjiā mǎdélǐ
Real Madrid
水果冷库
shuǐguǒ lěngkù
Kho đông lạnh chứa hoa quả
私人放映间
sīrén fàngyìng jiān
Phòng chiếu phim gia đình (tư nhân)
尼罗河巨蜥
níluóhé jù xī
Kỳ đà sông Nil
寒流
hánliú
Hàn lưu
号角
hàojiǎo
Kèn hiệu, tù và
chōng
đầy đủ, phong phú
无籽西瓜
wú zǐ xīguā
Dưa hấu không hạt
冒号
màohào
Dấu hai chấm
上银幕
shàng yínmù
Lên màn ảnh
奖金制度
jiǎngjīn zhìdù
Dù chế độ tiền thưởng
小花旦
xiǎo huādàn
Tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ)
公映
gōngyìng
Chiếu phim công cộng
片头字幕
piàntóu zìmù
Phần phụ đề giới thiệu phim (hãng phim, đạo diễn, diễn viên)
固定利率
gùdìng lìlǜ
Lãi suất cố định, Fixed interest rate
处女膜
chǔnǚmó
Màng trinh
转口贸易
zhuǎnkǒu màoyì
Thương mại chuyển khẩu
阀键
fá jiàn
Van kèn
误车
wù chē
Nhỡ tàu
有声片
yǒushēng piàn
Phim có tiếng
稀饭
xīfàn
Cháo trắng
妻子
qī zi
Vợ
受宠
shòu chǒng
Được yêu mến
hạt, hột, nhân
人参果
rénshēnguǒ
Saboche hay hồng xiêm
wéi
không theo, không nghe, không tuân, làm trái
短笛
duǎndí
Sáo nhỏ, sáo kim (piccolo)
双镜头
shuāng jìngtóu
Ống kính kép
最佳男演员奖
zuì jiā nán yǎnyuán jiǎng
Giải nhất nam diễn viên
(使)剪成刘海式
(shǐ) jiǎn chéng liúhǎi shì
Cắt tóc mái
绘画仪器
huìhuà yíqì
Dụng cụ hội họa
领唱者
lǐngchàng zhě
Người lĩnh xướng
tào
bao, túi, vỏ
悲喜剧
bēixǐjù
Bi hài kịch
草胡椒
cǎo hújiāo
Rau càng cua
quyển sách, sổ
青鱼
qīngyú
Cá trắm đen
滤光镜
lǜ guāng jìng
Kính lọc
股息率
gǔxí lǜ
Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio
排笛
pái dí
Sáo syrinx, sáo thần Păng
过户登记
guòhù dēngjì
Đăng ký sang tên
跳起投篮
tiào qǐ tóulán
Nhảy lên ném rổ
周工资
zhōu gōngzī
Lương theo tuần
黑额黑雁
hēi é hēi yàn
Ngỗng Canada
苹果汁
píngguǒ zhī
Nước táo
uống nước
铁路交通的中断
tiělù jiāotōng de zhōngduàn
Đường sắt bị gián đoạn
专场演出
zhuānchǎng yǎnchū
Buổi diễn dành riêng (cho một đối tượng)
蓝莓
lánméi
Quả việt quất
雪量器
xuě liáng qì
Máy đo lượng mưa tuyết rơi
肉团
ròu tuán
Giò
小旅馆
xiǎo lǚguǎn
Nhà nghỉ chung cư
荔枝皮
lìzhī pí
Vỏ quả vải
胜地
shèngdì
Thắng cảnh du lịch
滑车神经
huáchē shénjīng
Thần kinh ròng rọc
水陆两用飞机
shuǐlù liǎng yòng fēijī
Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời
鲜肉馄饨
xiān ròu húntún
Hoành thánh thịt bằm
列车司机室
lièchē sījī shì
Buồng lái tàu
阿戈戈
ā gē gē
Điệu agogo
竹板
zhú bǎn
Phách tre
可变焦距镜头
kě biàn jiāojù jìngtóu
Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom
dān
mê mải, đắm đuối
雨蛙
yǔwā
Nhái bén
zhà
Nổ tung, Rán, chiên
轩尼诗
xuānníshī
Hennessy
城里人
chéng lǐ rén
Người thành phố
嫁衣
jià yī
Áo cưới
铁路职工
tiělù zhígōng
Công nhân viên chức đường sắt
准新娘
zhǔn xīnniáng
Cô dâu tương lai
海鳗
hǎi mán
Cá lạt, cá dưa
师范学院
shīfàn xuéyuàn
Học viện sư phạm
小阵雨
xiǎo zhènyǔ
Mưa rào nhỏ
nèn
non
发夹
fǎ jiā
Cái kẹp tóc
空白背书,不记名背书
kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
Ký hậu để trắng
一户
yī hù
Một hộ
害怕
hài pà
Sợ hãi, sợ sệt
购物中心
gòuwù zhòng xīn
Trung tâm thương mại
局部染发
júbù rǎnfǎ
Nhuộm 1 phần tóc
cái khuôn
xiǎng
dâng đồ
病假
bìngjià
Nghỉ ốm
屿
đảo nhỏ
淡水鱼
dànshuǐ yú
Cá nước ngọt
接线员
jiēxiàn yuán
Nối dây
谈恋爱
tán liàn'ài
Yêu đương
甚至
shèn zhì
Thậm chí
改革
gǎigé
Cải cách
贸易中心
màoyì zhōngxīn
Trung tâm thương mại
糖果
tángguǒ
Kẹo
剧照
jùzhào
Ảnh chụp cảnh trong kịch
业余学校
yèyú xuéxiào
Trường tại chức
vội vã, gấp
没人接
méi rén jiē
Không có người nhận
chǎn
sinh đẻ
山楂
shānzhā
(Cây, quả) sơn tra
编钟
biānzhōng
Dàn chuông (nhạc khí cổ điển của Trung Quốc)
石膏像
shígāo xiàng
Tượng thạch cao
水下照相机
shuǐ xià zhàoxiàngjī
Máy ảnh dưới nước
电话机
diànhuà jī
Máy điện thoại, điện thoại
黄梅戏
huángméixì
Nhạc kịch Hoàng Mai
副翼
fù yì
Cánh phụ
duī
đắp, đống
扁角鹿
biǎn jiǎolù
Hươu đama
bǎo
quý giá
旅游业
lǚyóu yè
Ngành du lịch
计算机应用能力
jìsuànjī yìngyòng nénglì
Năng lực ứng dụng máy tính
番茄蛋汤
fānqié dàn tāng
Canh cà chua nấu trứng
通过
tōng guò
Thông qua
水果的
shuǐguǒ de
Thuộc về hoa quả
宽敞
kuānchǎng
Rộng rãi, hào phóng
职业队
zhíyè duì
Đội chuyên nghiệp
教学算盘
jiàoxué suànpán
Bàn tính dùng để dạy học
交际舞
jiāojìwǔ
Điều ballroom
空速机
kōng sù jī
Đồng hồ tốc độ
脚灯
jiǎo dēng
Đèn sân khấu, đèn chiếu trước sân khấu
毒唯粉丝
dú wéi fěnsī
Fan độc duy ( chỉ thích duy nhất một thành viên trong nhóm )
触人
chù rén
Chạm người
交通干线
jiāotōng gànxiàn
Tuyến giao thông chính
臭鼬
chòu yòu
Chồn hôi
一磅香蕉
yī bàng xiāngjiāo
Một pao chuối tiêu (453,6 g)
债务股本比
zhàiwù gǔběn bǐ
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio
换班
huànbān
Đổi ca, thay kíp
小红辣椒
xiǎo hóng làjiāo
Ớt hiểm đỏ
现成服装
xiànchéng fúzhuāng
Quần áo may sẵn
楼厅梯级座
lóu tīng tījí zuò
Ghế ngồi theo bậc thang ở phòng lớn
南回归线
nán huíguīxiàn
Chí tuyến nam
罚球线
fáqiú xiàn
Đường phạt bóng
jiān
khó khăn, gian nan, truân chuyên
杏仁
xìngrén
Hạnh nhân
鱼糜
yú mí
Cá xay
雅诗兰黛
yǎshīlándài
Estee Lauder
合奏
hézòu
Hợp tấu
丝芙兰
sīfúlán
Sephora
自由贸易区
zìyóu màoyì qū
Khu vực tự do mậu dịch
慢镜头
màn jìngtóu
Pha quay chậm
léi
sấm
照管房屋人
zhàoguǎn fángwū rén
Người trông giữ nhà
久仰
jiǔyǎng
Ngưỡng mộ từ lâu
黄牛、牛
huángniú, niú
重点大学
zhòngdiǎn dàxué
Trường đại học trọng điểm
健康状况
jiànkāng zhuàngkuàng
Thể trạng sức khỏe
腹股沟
fùgǔgōu
Háng
无花果
wúhuāguǒ
Quả sung
guān
quan, người làm việc cho nhà nước
海水浴
hǎishuǐyù
Tắm biển
拜托
bài tuō
Xin nhờ, kính nhờ
彻西
chè xī
Chelsea
奖学金
jiǎngxuéjīn
Học bổng
留言
liúyán
Ghi lại lời nói
团生菜
tuán shēngcài
Xà lách bắp cuộn
thiếu, không đủ
列车员
lièchēyuán
Nhân viên trên tàu
名胜古迹区
míngshèng gǔjī qū
Khu danh lam thắng cảnh
果仁
guǒ rén
Hạt, hột (của trái cây)
杨梅
yángméi
(Cây, quả) dương mai
吹风机
chuīfēngjī
Máy sấy tóc
个人荣誉
gèrén róngyù
Khen thưởng cá nhân
亚洲巨龟
yàzhōu jù guī
Rùa đất lớn
清洁剂
qīngjié jì
Nước tẩy rửa
nét dọc
国际部
guójì bù
Ban quốc tế
信号灯
xìnhàodēng
Đèn tín hiệu
按摩刷
ànmó shuā
Bài chải massage
zhuī
đuổi theo, truy tìm
上机旅客休息室
shàng jī lǚkè xiūxí shì
Phòng nghỉ của khách đi máy bay
职位
zhíwèi
Chức vị/ chức vụ
电影摄制者
diànyǐng shèzhì zhě
Người làm phim
国际列车
guójì lièchē
Tàu liên vận quốc tế
卫生巾
wèishēng jīn
Băng vệ sinh
三重奏,三重唱
sānchóngzòu, sānchóng chàng
Tam tấu, tam ca
生物学家
shēngwù xué jiā
Sinh vật
人字呢
rén zì ní
Dạ hoa văn dích dắc
拉尔夫劳伦
lā ěr fū láo lún
Ralph Lauren
口袋
kǒudài
Túi áo ngực
劳动安全
láodòng ānquán
An toàn lao động
多重税
duōchóng shuì
Thuế nhiều lần
影片库
yǐngpiàn kù
Thư viện phim
闪光充电指示
shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì
Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp
寄宿生
jìsùshēng
Học sinh nội trú
bèi
lũ, bọn, chúng
入超
rù chāo
Nhập siêu
舞台灯光
wǔtái dēngguāng
Ánh sáng đèn trên sân khấu
面包和鸡蛋
miànbāo hé jīdàn
Bánh mì trứng
间接任意球
jiànjiē rènyì qiú
Đá phạt gián tiếp
税务机关
shuìwù jīguān
Cơ quan thuế vụ
阴毛
yīnmáo
Lông âm hộ, âm mao
cái giá kèm theo áo quan để khỏi nghiêng đổ
购货合同
gòu huò hétóng
Hợp đồng mua hàng
淡出
dànchū
Làm hình ảnh, âm thanh tăng dần hoặc giảm dần độ nét
条约口岸
tiáoyuē kǒu'àn
Cửa khẩu theo hiệp ước

Thi thử HSK online

MK: nguyentranhct